Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam, thủy điện đóng vai trò quan trọng với nhiều dự án lớn như thủy điện Sơn La, Buôn Kuốp, và Huội Quảng. Nhà máy thủy điện Huội Quảng, với công suất lắp máy 520 MW và sản lượng điện trung bình hàng năm khoảng 1,904 tỷ kWh, là một trong những công trình trọng điểm phục vụ lưới điện quốc gia. Một trong những hạng mục kỹ thuật then chốt của các nhà máy thủy điện là tháp điều áp phía thượng lưu, có nhiệm vụ giảm áp lực nước va đập, bảo vệ đường hầm dẫn nước và đảm bảo an toàn vận hành.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc lựa chọn phương pháp thi công tháp điều áp phía thượng lưu nhà máy thủy điện Huội Quảng dựa trên cơ sở chi phí thi công, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế và kỹ thuật. Mục tiêu cụ thể là phân tích các phương án thi công, đánh giá chi phí xây dựng từng phương án, từ đó đề xuất phương pháp thi công phù hợp nhất với điều kiện địa chất, kỹ thuật và kinh tế của công trình. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi công trình thủy điện Huội Quảng, tỉnh Lai Châu, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến 2012.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp giảm thiểu chi phí đầu tư xây dựng mà còn nâng cao chất lượng, tiến độ thi công, góp phần đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành nhà máy thủy điện. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các công trình thủy điện tương tự trong nước, đặc biệt trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ các dự án thủy điện ngầm và đường hầm dẫn nước có áp lực lớn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kỹ thuật xây dựng công trình thủy điện ngầm, đặc biệt tập trung vào:

  • Lý thuyết cơ học đất đá và địa kỹ thuật: Phân tích điều kiện địa chất, đặc tính đá bazan với hệ số RQD 65-70%, ảnh hưởng của các đứt gãy kiến tạo đến ổn định công trình.
  • Mô hình thi công đường hầm và tháp điều áp: Áp dụng các phương pháp đào khoan nổ (Drill and Blast), đào bằng khiên (Shield), và đào bằng máy TBM (Tunnel Boring Machine), cùng với biện pháp gia cố tạm như neo thép, bê tông phun.
  • Khái niệm chi phí xây dựng công trình: Bao gồm chi phí đào đất đá, gia cố tạm, đổ bê tông vỏ tháp, khoan neo, vận chuyển vật liệu, dựa trên các phương pháp tính chi phí theo tiêu hao nhân công, vật liệu và thiết bị.

Các khái niệm chính bao gồm: tháp điều áp, đường hầm dẫn nước, gia cố tạm, bê tông cốt thép liền khối, chi phí xây dựng, và phương pháp thi công.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ hồ sơ kỹ thuật, báo cáo thi công và số liệu thực tế tại công trình thủy điện Huội Quảng, bao gồm:

  • Dữ liệu địa chất: khảo sát đá bazan, đứt gãy, RQD, điều kiện thủy văn.
  • Dữ liệu kỹ thuật thi công: khối lượng đào đất đá (khoảng 4.590 m³), khối lượng bê tông vỏ tháp (khoảng 1.661 m³), số lượng neo khoan (674 cái).
  • Chi phí thi công: dự toán chi phí xây dựng theo Thông tư 04/2010/TT-BXD, tập trung vào chi phí xây dựng chiếm khoảng 70% tổng chi phí đầu tư.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • So sánh các phương án thi công dựa trên chi phí xây dựng và điều kiện kỹ thuật.
  • Phân tích kỹ thuật thi công tháp điều áp theo hai phương pháp đào từ dưới lên và đào từ trên xuống.
  • Đánh giá biện pháp gia cố tạm và thi công bê tông vỏ tháp dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật và thực tế thi công.

Quá trình nghiên cứu diễn ra trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến 2012, với sự phối hợp giữa các bộ môn công nghệ và quản lý xây dựng, kỹ thuật thủy công.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phương pháp thi công tháp điều áp phù hợp: Do đỉnh tháp cách mặt đất tự nhiên 83,8 m và 55,8 m, phương pháp đào từ dưới lên được lựa chọn nhằm tối ưu hóa an toàn và tiến độ thi công. Phương pháp này giúp loại bỏ công đoạn vận chuyển đá đào khó khăn, giảm thiểu rủi ro sụt lở.

  2. Chi phí thi công chiếm tỷ trọng lớn: Chi phí xây dựng tháp điều áp chiếm khoảng 70% tổng chi phí đầu tư, trong đó khối lượng đào đất đá là 4.590 m³, bê tông vỏ tháp 1.661 m³, và khoan neo 674 cái. Việc lựa chọn phương pháp thi công ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí này.

  3. Biện pháp gia cố tạm hiệu quả: Sử dụng neo thép kết hợp bê tông phun trộn sợi thép với chiều dày 10 cm giúp tăng độ ổn định vách tháp, giảm nguy cơ rơi đá do đứt gãy kiến tạo. RQD đá bazan đạt 65-70% cho thấy điều kiện địa chất tương đối thuận lợi.

  4. Thi công bê tông vỏ tháp đảm bảo chất lượng: Bê tông được đổ liên tục, sử dụng phụ gia tăng cường cường độ nhanh, kết hợp với ép vữa bù và ép vữa cổ kết giúp tăng độ kín khít và khả năng chống thấm cho vỏ tháp.

Thảo luận kết quả

Việc lựa chọn phương pháp đào từ dưới lên phù hợp với điều kiện địa hình và chiều sâu tháp điều áp, đồng thời giảm thiểu chi phí vận chuyển vật liệu và rủi ro an toàn. So sánh với các công trình thủy điện khác như Buôn Kuốp và Hòa Bình, phương pháp này cũng được áp dụng hiệu quả trong điều kiện địa chất tương tự.

Chi phí xây dựng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư, do đó việc tối ưu hóa phương pháp thi công và biện pháp gia cố có ý nghĩa quan trọng trong quản lý dự án. Biện pháp gia cố neo thép và bê tông phun đã được chứng minh qua thực tế thi công tại Huội Quảng và các công trình tương tự là hiệu quả trong việc đảm bảo ổn định vách hầm.

Việc thi công bê tông vỏ tháp theo quy trình khoa học, sử dụng ván khuôn cơ giới hóa và thiết bị bơm bê tông hiện đại giúp đảm bảo chất lượng và tiến độ. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí từng hạng mục thi công và bảng thống kê khối lượng vật liệu sử dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng phương pháp đào từ dưới lên cho tháp điều áp có chiều sâu tương tự: Giảm thiểu chi phí vận chuyển và tăng an toàn thi công, thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 12-18 tháng, chủ thể thực hiện là nhà thầu thi công chính.

  2. Tăng cường biện pháp gia cố tạm bằng neo thép kết hợp bê tông phun trộn sợi thép: Đảm bảo ổn định vách hầm, giảm nguy cơ sụt lở, áp dụng ngay trong giai đoạn đào, chủ thể là đội thi công và kỹ sư giám sát.

  3. Sử dụng ván khuôn cơ giới hóa và thiết bị bơm bê tông hiện đại: Nâng cao chất lượng bê tông vỏ tháp, rút ngắn thời gian thi công, áp dụng trong toàn bộ quá trình đổ bê tông, chủ thể là nhà thầu thi công.

  4. Tăng cường hệ thống thông gió và an toàn lao động trong hầm: Đảm bảo điều kiện làm việc cho công nhân, giảm thiểu rủi ro khí độc và bụi, thực hiện liên tục trong suốt quá trình thi công, chủ thể là ban quản lý dự án và nhà thầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư và nhà quản lý dự án xây dựng công trình thủy điện: Nghiên cứu giúp lựa chọn phương pháp thi công tối ưu, quản lý chi phí hiệu quả, áp dụng trong các dự án tương tự.

  2. Chuyên gia địa kỹ thuật và xây dựng ngầm: Tham khảo các biện pháp gia cố tạm và thi công bê tông trong điều kiện địa chất bazan có đứt gãy.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành xây dựng công trình thủy: Tài liệu tham khảo thực tiễn về kỹ thuật thi công tháp điều áp và quản lý chi phí xây dựng.

  4. Nhà đầu tư và cơ quan quản lý năng lượng: Hiểu rõ về chi phí và kỹ thuật thi công các hạng mục quan trọng trong nhà máy thủy điện, hỗ trợ đánh giá hiệu quả đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp đào từ dưới lên có ưu điểm gì so với đào từ trên xuống?
    Phương pháp đào từ dưới lên giúp giảm thiểu công đoạn vận chuyển đá đào khó khăn, tăng an toàn thi công và phù hợp với tháp điều áp có chiều sâu lớn, như tại thủy điện Huội Quảng.

  2. Chi phí xây dựng tháp điều áp chiếm bao nhiêu phần trăm tổng chi phí đầu tư?
    Chi phí xây dựng tháp điều áp chiếm khoảng 70% tổng chi phí đầu tư, trong đó chi phí đào đất đá và bê tông vỏ tháp là các thành phần chính.

  3. Biện pháp gia cố tạm nào được áp dụng hiệu quả trong thi công tháp điều áp?
    Sử dụng neo thép kết hợp bê tông phun trộn sợi thép với chiều dày khoảng 10 cm giúp tăng độ ổn định vách hầm và giảm nguy cơ rơi đá do đứt gãy.

  4. Làm thế nào để đảm bảo chất lượng bê tông vỏ tháp điều áp?
    Thi công bê tông liên tục, sử dụng phụ gia tăng cường cường độ nhanh, kết hợp với ép vữa bù và ép vữa cổ kết giúp bê tông đạt độ kín khít và khả năng chống thấm cao.

  5. Hệ thống thông gió trong hầm thi công tháp điều áp được thiết kế như thế nào?
    Hệ thống thông gió đảm bảo cung cấp tối thiểu 3 m³/phút/người, tốc độ không khí không dưới 0,2 m/s, sử dụng quạt công suất 30 kW và ống dẫn gió đường kính 700 mm để đảm bảo an toàn lao động.

Kết luận

  • Lựa chọn phương pháp đào từ dưới lên cho tháp điều áp phía thượng lưu nhà máy thủy điện Huội Quảng là phù hợp với điều kiện địa hình và kỹ thuật, giúp tối ưu chi phí và an toàn thi công.
  • Chi phí xây dựng tháp điều áp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng đầu tư, do đó việc quản lý và lựa chọn phương pháp thi công có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả dự án.
  • Biện pháp gia cố tạm bằng neo thép kết hợp bê tông phun trộn sợi thép được áp dụng hiệu quả, đảm bảo ổn định vách hầm trong điều kiện địa chất bazan có đứt gãy.
  • Thi công bê tông vỏ tháp theo quy trình khoa học, sử dụng thiết bị hiện đại giúp nâng cao chất lượng và tiến độ công trình.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để áp dụng cho các công trình thủy điện tương tự, góp phần phát triển bền vững ngành năng lượng thủy điện Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong các dự án thủy điện mới và cập nhật quy trình thi công theo hướng dẫn chi tiết để nâng cao hiệu quả đầu tư và vận hành.