Tổng quan nghiên cứu

Tỷ lệ người lao động (NLĐ) nghỉ việc tại Việt Nam đang có xu hướng tăng cao và biến động phức tạp. Theo báo cáo của Talentnet – Mercer, trong quý 1 và quý 2 năm 2020, tỷ lệ NLĐ nghỉ việc tại các công ty trong nước là 9,5%, trong khi các công ty nước ngoài là 7,5%. Năm 2021, tỷ lệ này ở doanh nghiệp trong nước tiếp tục duy trì ở mức 10,1%, cao hơn 3% so với các công ty đa quốc gia. Đặc biệt, nhóm ngành bán lẻ có tỷ lệ nghỉ việc tự nguyện cao nhất với 29,7%, tiếp theo là phi ngân hàng công ty tài chính 22,9% và hàng tiêu dùng 17,7%. Đây là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp trong việc giữ chân nhân sự và duy trì sự phát triển bền vững.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố tác động đến hạnh phúc của NLĐ tại Công ty Nestlé Việt Nam – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh, nhằm mục tiêu xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hạnh phúc của NLĐ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2015 – 2021, với khảo sát trực tiếp trên 303 nhân viên đang làm việc tại công ty. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao sự gắn bó và năng suất lao động, đồng thời góp phần phát triển bền vững tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình JD-R (Job Demands-Resources) của Bakker và cộng sự (2012), mô hình này phân loại các đặc điểm công việc thành hai nhóm chính: nhu cầu công việc và nguồn lực công việc. Nhu cầu công việc là các yếu tố đòi hỏi thể chất, tâm lý và xã hội, có thể gây ra kiệt sức nếu vượt quá khả năng chịu đựng. Nguồn lực công việc bao gồm các yếu tố hỗ trợ như sự giúp đỡ từ đồng nghiệp, lãnh đạo, cơ hội phát triển, phúc lợi và sự công nhận, giúp giảm thiểu áp lực và tăng động lực làm việc.

Bảy yếu tố chính được nghiên cứu gồm: cảm hứng trong công việc, mối quan hệ với lãnh đạo, mối quan hệ với đồng nghiệp, sự công nhận, cơ hội thăng tiến, lương và phúc lợi, cân bằng cuộc sống và công việc. Các khái niệm về hạnh phúc trong công việc được định nghĩa là trạng thái cảm xúc tích cực, sự hài lòng và gắn bó với công việc, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sự trung thành của NLĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với 9 thành viên từ các phòng ban khác nhau tại Nestlé Việt Nam – CN TP.HCM nhằm hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 303 nhân viên bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu qua hình thức trực tuyến và trực tiếp.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, và phân tích hồi qui tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên phân tầng theo tỷ lệ nhân sự từng phòng ban, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ hội thăng tiến là yếu tố có tác động mạnh nhất đến hạnh phúc của NLĐ tại Nestlé Việt Nam – CN TP.HCM, với hệ số hồi qui chuẩn hóa β cao nhất, cho thấy NLĐ đánh giá cao các cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong công ty.

  2. Mối quan hệ với đồng nghiệp đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng, phản ánh tầm quan trọng của môi trường làm việc hòa đồng, hỗ trợ lẫn nhau trong việc tạo nên sự hài lòng và hạnh phúc.

  3. Cân bằng cuộc sống và công việc cũng có tác động tích cực rõ rệt, với nhiều NLĐ cho biết sự cân bằng này giúp họ giảm stress và tăng hiệu quả công việc.

  4. Các yếu tố khác như sự công nhận, mối quan hệ với lãnh đạo, cảm hứng trong công việclương, phúc lợi đều có tác động thuận chiều đến hạnh phúc, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng giảm dần theo thứ tự trên.

Kết quả phân tích hồi qui cho thấy mô hình giải thích được khoảng 68% biến thiên của hạnh phúc NLĐ (R² = 0.68), với các hệ số VIF đều dưới 2, cho thấy không có hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng. Các biểu đồ phân phối và bảng hệ số hồi qui minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân cơ hội thăng tiến đứng đầu có thể do NLĐ tại Nestlé Việt Nam rất quan tâm đến sự phát triển nghề nghiệp và mong muốn được công nhận năng lực qua các vị trí cao hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy cơ hội thăng tiến là động lực quan trọng thúc đẩy sự gắn bó và hạnh phúc trong công việc.

Mối quan hệ đồng nghiệp tốt tạo ra môi trường làm việc tích cực, giảm căng thẳng và tăng sự hỗ trợ lẫn nhau, từ đó nâng cao cảm giác hạnh phúc. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành nhân sự và tâm lý tổ chức.

Cân bằng cuộc sống và công việc được xem là yếu tố then chốt trong bối cảnh áp lực công việc ngày càng tăng, đặc biệt trong giai đoạn dịch bệnh Covid-19. Nestlé Việt Nam đã có nhiều chính sách hỗ trợ NLĐ duy trì sự cân bằng này, góp phần nâng cao hiệu quả và sự hài lòng.

Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của lương và phúc lợi có thể do trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều doanh nghiệp không tăng lương hoặc đóng băng lương, khiến yếu tố này không còn là ưu tiên hàng đầu trong việc tạo hạnh phúc. Tuy nhiên, nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và cam kết của NLĐ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cơ hội thăng tiến: Doanh nghiệp cần xây dựng các chương trình đào tạo, phát triển kỹ năng và lộ trình thăng tiến minh bạch, rõ ràng nhằm tạo động lực cho NLĐ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban nhân sự và lãnh đạo các phòng ban.

  2. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động team building, khuyến khích giao tiếp và hợp tác giữa các nhân viên để tăng cường mối quan hệ đồng nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý trực tiếp.

  3. Đảm bảo cân bằng cuộc sống và công việc: Áp dụng chính sách linh hoạt về thời gian làm việc, hỗ trợ làm việc từ xa và các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần cho NLĐ. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  4. Nâng cao sự công nhận và ghi nhận thành tích: Thiết lập hệ thống khen thưởng công khai, kịp thời và công bằng nhằm tạo động lực và sự hài lòng cho NLĐ. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và quản lý trực tiếp.

  5. Cải thiện chính sách lương và phúc lợi: Đánh giá lại mức lương, thưởng và các chế độ phúc lợi để đảm bảo tính cạnh tranh và phù hợp với thị trường lao động, góp phần giữ chân nhân tài. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Ban nhân sự và tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hạnh phúc NLĐ, từ đó xây dựng chiến lược quản trị nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  2. Phòng nhân sự và quản lý nhân sự: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển, khen thưởng và phúc lợi phù hợp với nhu cầu thực tế của NLĐ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tâm lý tổ chức: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình JD-R và các yếu tố tác động đến hạnh phúc trong công việc tại môi trường doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các chuyên gia tư vấn nhân sự và phát triển tổ chức: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp tư vấn phù hợp nhằm nâng cao sự hài lòng và gắn bó của NLĐ trong các doanh nghiệp đa quốc gia và trong nước.

Câu hỏi thường gặp

1. Tại sao hạnh phúc của người lao động lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
Hạnh phúc NLĐ liên quan trực tiếp đến năng suất làm việc, sự gắn bó và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Nghiên cứu cho thấy NLĐ hạnh phúc có năng suất cao hơn 12% và ở lại công ty lâu hơn gấp 4 lần so với NLĐ không hạnh phúc.

2. Mô hình JD-R là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Mô hình JD-R phân loại các yếu tố công việc thành nhu cầu và nguồn lực, giúp đánh giá tác động của từng yếu tố đến sức khỏe và động lực làm việc của NLĐ. Đây là khung lý thuyết phù hợp để nghiên cứu hạnh phúc trong công việc.

3. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến hạnh phúc của NLĐ tại Nestlé Việt Nam?
Cơ hội thăng tiến được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, tiếp theo là mối quan hệ với đồng nghiệp và cân bằng cuộc sống – công việc.

4. Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cho NLĐ?
Doanh nghiệp có thể áp dụng chính sách làm việc linh hoạt, hỗ trợ làm việc từ xa, tổ chức các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần và tạo môi trường làm việc thân thiện.

5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào Nestlé Việt Nam – CN TP.HCM, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các doanh nghiệp đa quốc gia và trong nước có môi trường làm việc tương tự.

Kết luận

  • Xác định 7 yếu tố tác động tích cực đến hạnh phúc của NLĐ tại Nestlé Việt Nam – CN TP.HCM, trong đó cơ hội thăng tiến là quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 68% biến thiên của hạnh phúc NLĐ, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần củng cố lý thuyết JD-R trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam và cung cấp cơ sở cho các chính sách quản trị nhân sự.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hạnh phúc NLĐ, tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hạnh phúc của người lao động – chìa khóa cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp bạn!