Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, hạnh phúc được xem là mục tiêu tối thượng của con người, đồng thời là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng cuộc sống. Tại Việt Nam, trẻ em chiếm khoảng 24,4% dân số, tương đương khoảng 21 triệu em, là lực lượng chủ lực cho tương lai đất nước. Tuy nhiên, các vấn đề xã hội như trầm cảm và tự tử ở thanh thiếu niên đang gia tăng, với tỷ lệ tử vong do tự tử chiếm 33,7% tại một số bệnh viện lớn. Nghiên cứu cảm nhận hạnh phúc (CNHP) của trẻ em tiểu học, đặc biệt là ở các môi trường gia đình và trường học, có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển nhân cách cho thế hệ tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng CNHP của trẻ em lứa tuổi tiểu học (8 và 10 tuổi) tại trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn, Hà Nội, trong năm học 2018-2019. Nghiên cứu tập trung vào ba khía cạnh chính: CNHP ở gia đình, ở trường học và về cuộc sống nói chung, đồng thời phân tích mối tương quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và các yếu tố liên quan như sự tham gia của trẻ, cảm giác an toàn, sự quan tâm của người lớn và bạn bè. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao CNHP cho trẻ em, góp phần xây dựng môi trường giáo dục và gia đình lành mạnh, thân thiện.

Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn, với mẫu khảo sát gồm 156 học sinh khối 3 và khối 5, đại diện cho trẻ 8 và 10 tuổi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc lắng nghe tiếng nói của trẻ, từ đó giúp các bậc phụ huynh, nhà trường và các tổ chức xã hội hiểu rõ hơn về nhu cầu và cảm nhận của trẻ, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho thế hệ tương lai.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hạnh phúc và cảm nhận hạnh phúc chủ quan (Subjective Well-Being - SWB). Lý thuyết vị lợi (Utilitarianism) của Bentham và Mill nhấn mạnh hạnh phúc là sự vui thú không có khổ đau, với nguyên tắc "điều tốt đẹp nhất cho số đông". Bradburn (1969) phân tích hạnh phúc qua hai chiều cảm nhận tích cực và tiêu cực, trong đó hạnh phúc được xác định khi cảm nhận tích cực chiếm ưu thế.

Ed Diener và cộng sự (2006) phát triển mô hình hạnh phúc chủ quan gồm ba thành phần: sự hài lòng về cuộc sống, trải nghiệm tích cực và trải nghiệm tiêu cực. Carol Ryff (1989) đề xuất mô hình CNHP tâm lý với sáu yếu tố: tính tự chủ, làm chủ hoàn cảnh, phát triển cá nhân, mối quan hệ tích cực, mục tiêu cuộc sống và tự chấp nhận bản thân. Các lý thuyết này được điều chỉnh phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ em tiểu học, tập trung vào cảm xúc tích cực, sự hài lòng trong gia đình, trường học và cuộc sống.

Khái niệm CNHP của trẻ em tiểu học được hiểu là sự hài lòng và cảm xúc tích cực của trẻ về các khía cạnh cuộc sống như mối quan hệ gia đình, bạn bè, thầy cô, sự an toàn và sự phát triển cá nhân. Nghiên cứu cũng tham khảo dự án quốc tế Children’s Worlds, sử dụng các thang đo đa miền để đánh giá CNHP chủ quan của trẻ em qua các câu hỏi về sự hài lòng, cảm xúc và nhận thức về cuộc sống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát trên 156 học sinh khối 3 và khối 5 tại trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn, Hà Nội, năm học 2018-2019. Mẫu được chọn ngẫu nhiên theo phương thức bốc thăm 3 lớp mỗi khối, đảm bảo tính đại diện và ngẫu nhiên. Cỡ mẫu tối thiểu trên 120 mẫu, phù hợp với yêu cầu phân tích thống kê.

Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi chuẩn hóa, dịch từ nghiên cứu quốc tế, bao gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, cảm nhận về gia đình, trường học, bạn bè, cảm xúc trong 2 tuần qua và sự hài lòng về cuộc sống nói chung. Bảng hỏi sử dụng thang Likert 11 điểm để đo lường mức độ đồng ý hoặc hài lòng của trẻ.

Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy đa biến và phân tích nhóm. Ngoài ra, thảo luận nhóm nhỏ được tổ chức để bổ sung thông tin định tính, làm rõ các cảm nhận và ý kiến của trẻ về hạnh phúc. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2018-2019, từ khâu chuẩn bị, thu thập dữ liệu đến xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng CNHP ở gia đình: Khoảng 97,3% trẻ 10 tuổi sống cùng gia đình, với số người trung bình sống cùng là 5,54 người. Trẻ có mức độ hài lòng cao với các thành viên trong gia đình, đặc biệt là bố mẹ (hài lòng trên 90%). Tuy nhiên, có khoảng 27% trẻ có cả bố và mẹ đi làm ăn xa lâu hơn 1 tháng, ảnh hưởng đến cảm nhận an toàn và sự hỗ trợ trong gia đình.

  2. CNHP ở trường học: Trẻ em thể hiện mức độ hài lòng cao với bạn bè và thầy cô, với trên 85% trẻ cảm thấy bạn bè tốt và thầy cô quan tâm. Tỷ lệ trẻ cảm nhận an toàn trên đường đến trường đạt khoảng 80%. Tuy nhiên, tình trạng bắt nạt và trêu chọc vẫn tồn tại với tỷ lệ khoảng 10-15%, ảnh hưởng tiêu cực đến CNHP của trẻ.

  3. CNHP về cuộc sống nói chung: Trẻ em có mức độ hài lòng trung bình khoảng 7,9 trên thang điểm 10 về cuộc sống nói chung. Các yếu tố như mối quan hệ gia đình, bạn bè, sức khỏe và thành tích học tập có tương quan thuận với CNHP chung, với hệ số tương quan từ 0,45 đến 0,62 (p < 0,01).

  4. Ảnh hưởng của nhân khẩu học: Giới tính và tuổi tác có ảnh hưởng đáng kể đến CNHP. Trẻ 8 tuổi có mức CNHP cao hơn trẻ 10 tuổi khoảng 5%, trong khi trẻ nữ có mức hài lòng với các mối quan hệ xã hội cao hơn trẻ nam khoảng 7%. Mô hình hồi quy cho thấy CNHP ở gia đình và trường học giải thích được khoảng 58% sự biến thiên của CNHP về cuộc sống nói chung.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò quan trọng của gia đình và trường học trong việc hình thành cảm nhận hạnh phúc của trẻ. Mức độ hài lòng cao với bố mẹ và thầy cô cho thấy sự quan tâm, hỗ trợ là yếu tố then chốt tạo nên môi trường an toàn và phát triển cho trẻ. Tỷ lệ trẻ có bố mẹ đi làm ăn xa cao phản ánh xu hướng di cư lao động hiện nay, ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định tâm lý và cảm nhận an toàn của trẻ.

Tình trạng bắt nạt tuy không phổ biến nhưng vẫn là thách thức cần được quan tâm, bởi nó làm giảm mức độ hài lòng và cảm xúc tích cực của trẻ tại trường học. So sánh với các nghiên cứu ở các nước phát triển, mức độ hài lòng về trường học và bạn bè của trẻ Việt Nam tương đối cao, phản ánh sự nỗ lực của nhà trường trong việc xây dựng môi trường học tập thân thiện.

Sự khác biệt về CNHP theo tuổi và giới tính phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của trẻ tiểu học, trong đó trẻ lớn hơn có thể trải qua giai đoạn dậy thì sớm với nhiều biến động cảm xúc. Trẻ nữ thường có khả năng duy trì các mối quan hệ xã hội tốt hơn, góp phần nâng cao CNHP.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ hài lòng theo từng khía cạnh (gia đình, trường học, bạn bè) và bảng hồi quy đa biến thể hiện các yếu tố dự báo CNHP chung. Những phát hiện này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao CNHP cho trẻ em tiểu học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự gắn kết gia đình: Khuyến khích cha mẹ dành nhiều thời gian chất lượng bên con, đặc biệt với trẻ có bố mẹ đi làm ăn xa. Các chương trình hỗ trợ gia đình nên được triển khai trong vòng 1-2 năm tới, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

  2. Xây dựng môi trường học tập an toàn, thân thiện: Nhà trường cần tăng cường các hoạt động phòng chống bắt nạt, nâng cao nhận thức của học sinh và giáo viên về tầm quan trọng của sự tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. Thời gian thực hiện trong năm học tiếp theo, do Ban giám hiệu và giáo viên chủ nhiệm đảm nhiệm.

  3. Phát triển kỹ năng sống và quản lý cảm xúc cho trẻ: Tổ chức các lớp học kỹ năng mềm, giúp trẻ nhận biết và điều chỉnh cảm xúc, tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp. Chương trình nên được triển khai trong 6-12 tháng, phối hợp giữa nhà trường và chuyên gia tâm lý.

  4. Tăng cường sự tham gia của trẻ trong các hoạt động gia đình và trường học: Khuyến khích trẻ tham gia vào các quyết định liên quan đến cuộc sống của mình, tạo cơ hội để trẻ thể hiện ý kiến và phát triển bản thân. Thời gian thực hiện liên tục, do phụ huynh và giáo viên phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên nhằm nâng cao các chỉ số CNHP, giảm thiểu các yếu tố tiêu cực như cảm giác cô đơn, lo âu và bắt nạt, góp phần xây dựng môi trường phát triển toàn diện cho trẻ em tiểu học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phụ huynh và gia đình: Giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu tâm lý và cảm nhận hạnh phúc của trẻ, từ đó điều chỉnh cách chăm sóc, giáo dục phù hợp, nâng cao chất lượng mối quan hệ gia đình.

  2. Nhà trường và giáo viên: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng môi trường học tập thân thiện, phát triển kỹ năng sống và hỗ trợ tâm lý cho học sinh, góp phần nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện.

  3. Chuyên gia tâm lý và xã hội học: Là tài liệu tham khảo quan trọng trong nghiên cứu về phát triển tâm lý trẻ em, đặc biệt trong lĩnh vực cảm nhận hạnh phúc và các yếu tố ảnh hưởng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức xã hội: Hỗ trợ xây dựng các chương trình, chính sách chăm sóc và bảo vệ trẻ em, đặc biệt trong bối cảnh di cư lao động và các vấn đề xã hội liên quan đến trẻ em.

Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện và dữ liệu thực tiễn, giúp các nhóm đối tượng trên có cơ sở để phát triển các hoạt động hỗ trợ trẻ em hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cảm nhận hạnh phúc của trẻ em tiểu học được đo lường như thế nào?
    Cảm nhận hạnh phúc được đo qua bảng hỏi chuẩn hóa với thang Likert 11 điểm, đánh giá mức độ hài lòng và cảm xúc tích cực của trẻ về gia đình, trường học và cuộc sống nói chung. Ví dụ, trẻ được hỏi mức độ đồng ý với các câu như "Em cảm thấy an toàn ở nhà" hay "Em hài lòng với bạn bè".

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cảm nhận hạnh phúc của trẻ?
    Gia đình và trường học là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến CNHP của trẻ. Mối quan hệ tốt với bố mẹ, thầy cô và bạn bè, cùng cảm giác an toàn và sự hỗ trợ khi gặp khó khăn đóng vai trò then chốt. Mô hình hồi quy cho thấy hai yếu tố này giải thích khoảng 58% sự biến thiên của CNHP chung.

  3. Tình trạng bố mẹ đi làm ăn xa ảnh hưởng thế nào đến trẻ?
    Khoảng 27% trẻ có cả bố và mẹ đi làm ăn xa lâu hơn 1 tháng, điều này làm giảm cảm nhận an toàn và sự hỗ trợ trong gia đình, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến CNHP của trẻ. Trẻ trong hoàn cảnh này cần được quan tâm đặc biệt từ nhà trường và cộng đồng.

  4. Trẻ em có bị bắt nạt ở trường không và ảnh hưởng ra sao?
    Tình trạng bắt nạt tồn tại với tỷ lệ khoảng 10-15%, bao gồm bị đánh, trêu chọc và gọi tên không thân thiện. Bắt nạt làm giảm mức độ hài lòng và cảm xúc tích cực của trẻ, ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý và học tập.

  5. Làm thế nào để nâng cao cảm nhận hạnh phúc của trẻ em tiểu học?
    Cần tăng cường sự gắn kết gia đình, xây dựng môi trường học tập an toàn, phát triển kỹ năng sống và tạo điều kiện cho trẻ tham gia vào các quyết định liên quan đến cuộc sống của mình. Các hoạt động này nên được phối hợp giữa gia đình, nhà trường và các tổ chức xã hội.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ CNHP cao ở trẻ em tiểu học tại trường Tiểu học dân lập Lê Quý Đôn, với sự hài lòng chủ yếu về gia đình và trường học.
  • CNHP của trẻ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ mối quan hệ với bố mẹ, thầy cô và bạn bè, cùng cảm giác an toàn trong môi trường sống.
  • Tình trạng bố mẹ đi làm ăn xa và bắt nạt ở trường là những yếu tố tiêu cực cần được quan tâm và giải quyết.
  • Giới tính và tuổi tác có ảnh hưởng đáng kể đến CNHP, với trẻ nhỏ hơn và trẻ nữ có mức độ hài lòng cao hơn.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào tăng cường sự gắn kết gia đình, xây dựng môi trường học tập thân thiện, phát triển kỹ năng sống và nâng cao sự tham gia của trẻ.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp theo đề xuất, mở rộng nghiên cứu tại các trường khác để so sánh và hoàn thiện bức tranh CNHP của trẻ em Việt Nam.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, phụ huynh và chuyên gia tâm lý cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường phát triển toàn diện, nâng cao hạnh phúc cho trẻ em – chủ nhân tương lai của đất nước.