Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế Việt Nam đi kèm với sự suy giảm nghiêm trọng tài nguyên thiên nhiên và gia tăng ô nhiễm môi trường, ý thức tiêu dùng xanh của người dân ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, khí thải và chất thải công nghiệp tăng đến mức báo động, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng với tỷ lệ mắc các bệnh ung thư, đường hô hấp và đường ruột gia tăng theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2016. Tiêu dùng xanh, được hiểu là hành vi lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường, không gây hại sức khỏe và góp phần bảo vệ hệ sinh thái, đang trở thành xu hướng tiêu dùng bền vững được khuyến khích bởi chính sách quốc gia và các chiến dịch truyền thông như “Tiêu dùng xanh” do UBND TP.HCM phát động.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố thúc đẩy và cản trở ý định tiêu dùng xanh của người dân TP.HCM, đo lường mức độ tác động của từng yếu tố và đề xuất hàm ý quản trị giúp tăng cường nhận thức cũng như phát triển ý định tiêu dùng xanh. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi thời gian từ năm 2019 đến 2022, tập trung khảo sát người dân đang sinh sống tại TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp dự đoán hành vi tiêu dùng xanh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển bền vững tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Thuyết hành vi được hoạch định (TPB) của Ajzen (1991), mở rộng từ Thuyết hành động hợp lý (TRA) của Fishbein và Ajzen (1975), bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi nhằm giải thích tốt hơn ý định và hành vi tiêu dùng xanh. Lý thuyết nhân tố kép (DFT) của Herzberg (1959) được ứng dụng để phân tích đồng thời các yếu tố thúc đẩy và cản trở ý định tiêu dùng xanh, trong khi Lý thuyết phản kháng sự đổi mới (IRT) của Ram & Sheth (1989) giúp phân loại các rào cản chức năng và tâm lý ảnh hưởng đến sự chấp nhận sản phẩm xanh.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Sự quan tâm đến sức khỏe: Nhận thức về lợi ích sức khỏe khi tiêu dùng sản phẩm xanh.
- Sự quan tâm đến môi trường: Ý thức về tác động tích cực của tiêu dùng xanh đối với môi trường.
- Sự sẵn có của sản phẩm: Mức độ dễ dàng tiếp cận và nhận biết sản phẩm xanh trên thị trường.
- Rào cản giá trị: Cảm nhận về chi phí và giá trị không tương xứng của sản phẩm xanh.
- Rào cản rủi ro: Lo ngại về chất lượng, chứng nhận và tính xác thực của sản phẩm xanh.
- Rào cản thói quen: Thói quen tiêu dùng truyền thống ảnh hưởng tiêu cực đến ý định chuyển sang tiêu dùng xanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện qua thảo luận nhóm với 05 chuyên gia trong lĩnh vực tiêu dùng xanh và môi trường nhằm hiệu chỉnh thang đo và bổ sung yếu tố rào cản thói quen. Giai đoạn định lượng gồm hai bước:
- Nghiên cứu sơ bộ: Khảo sát thuận tiện 30 người dân TP.HCM để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
- Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 250 người dân TP.HCM có ý định tiêu dùng xanh qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư khác nhau về giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập. Thời gian thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tích cực của sự quan tâm đến sức khỏe: Yếu tố này có tác động đồng biến mạnh mẽ đến ý định tiêu dùng xanh với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, cho thấy người dân TP.HCM có xu hướng tăng ý định tiêu dùng xanh khi nhận thức rõ lợi ích sức khỏe.
Sự quan tâm đến môi trường thúc đẩy ý định tiêu dùng xanh: Với hệ số tác động khoảng 0.30, yếu tố này khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức và hành vi tiêu dùng xanh của người dân.
Sự sẵn có của sản phẩm xanh là yếu tố thúc đẩy quan trọng: Mức độ sẵn có sản phẩm xanh tại các cửa hàng và điểm bán có ảnh hưởng tích cực đến ý định tiêu dùng xanh, với tỷ lệ tác động khoảng 0.25.
Rào cản giá trị và rào cản rủi ro làm giảm ý định tiêu dùng xanh: Hai yếu tố này có tác động nghịch biến với hệ số lần lượt là -0.20 và -0.18, phản ánh sự lo ngại về giá cả và chất lượng sản phẩm xanh làm hạn chế ý định tiêu dùng.
Rào cản thói quen có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt: Thói quen tiêu dùng truyền thống chi phối hành vi, làm giảm ý định chuyển sang tiêu dùng xanh với hệ số tác động khoảng -0.22.
Không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về ý định tiêu dùng xanh theo các biến nhân khẩu học như độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập, cho thấy ý định tiêu dùng xanh là xu hướng chung trong cộng đồng dân cư TP.HCM.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò của các yếu tố sức khỏe, môi trường và sự sẵn có sản phẩm trong việc thúc đẩy ý định tiêu dùng xanh. Rào cản giá trị và rủi ro phản ánh những lo ngại thực tế về chi phí và độ tin cậy sản phẩm, điều này cũng được ghi nhận trong các nghiên cứu về thực phẩm hữu cơ và mỹ phẩm thân thiện môi trường. Rào cản thói quen là điểm mới được bổ sung qua nghiên cứu định tính, phù hợp với đặc trưng văn hóa Á Đông, nơi thói quen tiêu dùng truyền thống có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố (hệ số hồi quy) và bảng phân tích phương sai mô hình hồi quy bội để minh họa mức độ giải thích biến phụ thuộc. Việc không phát hiện sự khác biệt theo nhân khẩu học cho thấy các chiến lược thúc đẩy tiêu dùng xanh cần hướng đến toàn bộ cộng đồng dân cư thay vì nhóm đối tượng cụ thể.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích sức khỏe của sản phẩm xanh: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp tổ chức các chiến dịch truyền thông tập trung vào lợi ích sức khỏe, sử dụng các kênh truyền thông đại chúng và mạng xã hội nhằm tăng cường nhận thức trong vòng 6-12 tháng tới.
Phát triển và mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm xanh: Đảm bảo sự sẵn có của sản phẩm xanh tại các điểm bán lẻ phổ biến, siêu thị và cửa hàng tiện lợi trên địa bàn TP.HCM trong vòng 1 năm, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận và lựa chọn sản phẩm.
Giảm thiểu rào cản giá trị bằng cách hỗ trợ chi phí sản xuất và áp dụng chính sách giá hợp lý: Các doanh nghiệp cần nghiên cứu phương án giảm giá hoặc cung cấp các chương trình khuyến mãi nhằm làm giảm chi phí cho người tiêu dùng trong 12-18 tháng tới.
Nâng cao độ tin cậy và minh bạch thông tin sản phẩm xanh: Cơ quan quản lý cần tăng cường kiểm tra, giám sát và cấp chứng nhận sản phẩm xanh uy tín, đồng thời xây dựng hệ thống thông tin minh bạch để giảm rào cản rủi ro trong vòng 6 tháng.
Thay đổi thói quen tiêu dùng thông qua giáo dục và khuyến khích hành vi mới: Các chương trình giáo dục về tiêu dùng xanh nên được triển khai tại trường học, cộng đồng và doanh nghiệp nhằm tạo thói quen tiêu dùng xanh bền vững trong dài hạn (2-3 năm).
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm xanh: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường phù hợp với nhu cầu và rào cản của người tiêu dùng TP.HCM.
Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách công: Các cơ quan có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chính sách hỗ trợ tiêu dùng xanh, kiểm soát chất lượng sản phẩm và thúc đẩy phát triển bền vững.
Nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và môi trường: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng xanh và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh đô thị Việt Nam.
Tổ chức phi chính phủ và các tổ chức xã hội: Các tổ chức này có thể dựa vào kết quả để xây dựng các chương trình tuyên truyền, giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng xanh.
Câu hỏi thường gặp
Ý định tiêu dùng xanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Ý định tiêu dùng xanh là mong muốn và sự sẵn sàng của người tiêu dùng trong việc lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường. Nó quan trọng vì là cơ sở dự báo hành vi tiêu dùng thực tế, giúp doanh nghiệp và chính quyền hoạch định chiến lược phát triển bền vững.Những yếu tố nào thúc đẩy ý định tiêu dùng xanh ở TP.HCM?
Sự quan tâm đến sức khỏe, sự quan tâm đến môi trường và sự sẵn có của sản phẩm xanh là những yếu tố thúc đẩy chính, giúp tăng ý định tiêu dùng xanh của người dân.Rào cản giá trị và rủi ro ảnh hưởng thế nào đến ý định tiêu dùng xanh?
Rào cản giá trị liên quan đến chi phí cao và cảm nhận không xứng đáng với giá tiền, còn rào cản rủi ro là lo ngại về chất lượng và tính xác thực sản phẩm. Cả hai đều làm giảm ý định tiêu dùng xanh.Thói quen tiêu dùng truyền thống có ảnh hưởng ra sao?
Thói quen tiêu dùng truyền thống là rào cản tâm lý lớn, khiến người tiêu dùng khó thay đổi hành vi sang tiêu dùng xanh do đã quen với cách tiêu dùng cũ.Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường ý định tiêu dùng xanh?
Doanh nghiệp cần tăng cường truyền thông về lợi ích sức khỏe và môi trường, đảm bảo sản phẩm xanh dễ tiếp cận, giảm giá thành, minh bạch thông tin và hỗ trợ thay đổi thói quen tiêu dùng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định tiêu dùng xanh của người dân TP.HCM: sự quan tâm đến sức khỏe, môi trường, sự sẵn có sản phẩm, rào cản giá trị, rào cản rủi ro và rào cản thói quen.
- Các yếu tố thúc đẩy gồm sự quan tâm đến sức khỏe, môi trường và sự sẵn có sản phẩm có tác động tích cực, trong khi các rào cản giá trị, rủi ro và thói quen có tác động tiêu cực.
- Không có sự khác biệt ý nghĩa về ý định tiêu dùng xanh theo các nhóm nhân khẩu học như tuổi, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc phát triển chiến lược thúc đẩy tiêu dùng xanh tại TP.HCM.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị đề xuất, mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn và theo dõi sự thay đổi hành vi tiêu dùng xanh trong cộng đồng.
Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và tổ chức liên quan nên áp dụng các giải pháp đề xuất để thúc đẩy tiêu dùng xanh, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống tại TP.HCM.