Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sáng tạo, phát triển kinh tế và tạo việc làm. Tại Việt Nam, doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp khoảng 45% GDP, 31% tổng thu ngân sách nhà nước và tạo ra hơn 5 triệu việc làm xã hội. Tuy nhiên, tinh thần khởi nghiệp của sinh viên còn ở mức trung bình, với 66,6% sinh viên chưa biết đến các hoạt động khởi nghiệp và chỉ 0,016% tham gia các chương trình khởi nghiệp. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tại các trường đại học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 10 năm 2018. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các yếu tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất chính sách thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách nhằm nâng cao số lượng và chất lượng doanh nhân khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp kinh doanh (EET), Lý thuyết hành vi được lên kế hoạch (TPB) và Lý thuyết hành động hợp lý (TRA). EET tập trung vào ý định khởi nghiệp như một sự kiện chịu ảnh hưởng bởi tính khả thi và sự mong muốn, đồng thời nhấn mạnh vai trò của bối cảnh văn hóa xã hội. TPB giải thích ý định khởi nghiệp qua ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, tiêu chuẩn chủ quan và sự kiểm soát hành vi được nhận thức, trong đó thái độ được xem là yếu tố dự báo quan trọng nhất. TRA tập trung vào thái độ cá nhân và áp lực xã hội như các yếu tố quyết định ý định hành vi. Các khái niệm chính bao gồm: sự chủ động cá nhân (khả năng dự đoán và hành động theo nhu cầu tương lai), thái độ đối với hành vi khởi nghiệp, tiêu chuẩn chủ quan (áp lực xã hội cảm nhận được) và sự kiểm soát hành vi được nhận thức (nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi khởi nghiệp).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức. Giai đoạn sơ bộ gồm nghiên cứu định tính với thảo luận nhóm 9 sinh viên từ 5 trường đại học và khảo sát định lượng sơ bộ với 98 sinh viên nhằm điều chỉnh thang đo. Giai đoạn chính thức tiến hành khảo sát định lượng với mẫu 295 sinh viên từ các trường Đại học Kinh tế, Tài chính - Marketing, Bách Khoa, Công nghệ và Mở tại TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được áp dụng. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các công cụ phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy đa biến, kiểm định t-test và ANOVA để đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập và sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự chủ động cá nhân có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định khởi nghiệp với hệ số hồi quy đạt mức ý nghĩa cao, cho thấy sinh viên chủ động hơn có ý định khởi nghiệp cao hơn khoảng 35%.
  2. Thái độ đối với hành vi khởi nghiệp là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 40% mức độ tác động, phản ánh sinh viên có thái độ tích cực sẽ có ý định khởi nghiệp cao hơn rõ rệt.
  3. Tiêu chuẩn chủ quan cũng có ảnh hưởng tích cực, tuy nhiên mức độ thấp hơn, khoảng 20%, cho thấy áp lực xã hội và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè góp phần thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
  4. Sự kiểm soát hành vi được nhận thức có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các yếu tố trên, khoảng 15%, cho thấy nhận thức về khả năng kiểm soát quá trình khởi nghiệp ảnh hưởng đến ý định nhưng không phải là yếu tố quyết định chính.
  5. Về nhân khẩu học, sinh viên nam có ý định khởi nghiệp cao hơn nữ khoảng 25%. Sinh viên thuộc khối ngành kinh tế và các trường đại học kinh tế có ý định khởi nghiệp cao hơn sinh viên các ngành và trường khác từ 20-30%. Sinh viên có truyền thống gia đình kinh doanh cũng có ý định khởi nghiệp cao hơn khoảng 18%. Sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo độ tuổi và hộ khẩu thường trú không đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ tích cực đối với hành vi khởi nghiệp là yếu tố quan trọng nhất, phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trong và ngoài nước. Sự chủ động cá nhân được phát hiện là yếu tố mới và có ảnh hưởng mạnh, cho thấy sinh viên có khả năng tự định hướng và hành động sẽ có ý định khởi nghiệp cao hơn. Tiêu chuẩn chủ quan và sự kiểm soát hành vi được nhận thức cũng đóng vai trò hỗ trợ, phản ánh tầm quan trọng của môi trường xã hội và nhận thức cá nhân trong quá trình hình thành ý định. Sự khác biệt về giới tính và chuyên ngành đào tạo phù hợp với các báo cáo quốc tế về sự tham gia khởi nghiệp của nam giới và sinh viên kinh tế cao hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của các yếu tố và bảng phân tích ANOVA cho sự khác biệt nhân khẩu học, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và đào tạo khởi nghiệp tại các trường đại học, đặc biệt tập trung vào phát triển thái độ tích cực và kỹ năng chủ động cá nhân, nhằm nâng cao chỉ số ý định khởi nghiệp trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học.
  2. Xây dựng chương trình hỗ trợ và tư vấn khởi nghiệp kết nối sinh viên với các doanh nhân thành công, gia đình có truyền thống kinh doanh để tăng cường tiêu chuẩn chủ quan tích cực, thực hiện trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp.
  3. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế và cuộc thi khởi nghiệp nhằm nâng cao sự kiểm soát hành vi được nhận thức và kỹ năng thực hành, triển khai hàng năm. Chủ thể thực hiện: Các trường đại học, doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ.
  4. Khuyến khích sự tham gia của nữ sinh viên và các ngành ngoài kinh tế thông qua các chương trình đào tạo chuyên biệt và hỗ trợ tài chính, nhằm giảm khoảng cách giới và ngành nghề trong khởi nghiệp, thực hiện trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả để thiết kế chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh viên.
  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và khởi nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết, mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc ứng dụng thực tiễn.
  3. Sinh viên và các nhà khởi nghiệp trẻ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó phát triển kỹ năng và thái độ phù hợp để tăng khả năng thành công.
  4. Tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp: Dựa trên các yếu tố tác động để xây dựng chương trình hỗ trợ, tư vấn và kết nối phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của sinh viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là cam kết và mong muốn bắt đầu một doanh nghiệp mới, được xem là bước đầu tiên và dự báo tốt nhất cho hành vi khởi nghiệp thực tế. Ví dụ, sinh viên có ý định cao thường có khả năng thành lập doanh nghiệp sau khi ra trường.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
    Thái độ tích cực đối với hành vi khởi nghiệp và sự chủ động cá nhân là hai yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 70% mức độ tác động tổng thể.

  3. Giới tính có ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
    Nam sinh viên có ý định khởi nghiệp cao hơn nữ khoảng 25%, phản ánh sự khác biệt về nhận thức và cơ hội trong môi trường xã hội và giáo dục.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp cho sinh viên không thuộc khối ngành kinh tế?
    Cần thiết kế các chương trình đào tạo và trải nghiệm thực tế phù hợp, tăng cường tư vấn và hỗ trợ tài chính để tạo điều kiện cho sinh viên các ngành khác phát triển ý định khởi nghiệp.

  5. Vai trò của gia đình trong việc hình thành ý định khởi nghiệp của sinh viên là gì?
    Sinh viên có truyền thống gia đình kinh doanh có ý định khởi nghiệp cao hơn khoảng 18%, do được truyền cảm hứng, kiến thức và hỗ trợ từ môi trường gia đình.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên: sự chủ động cá nhân, thái độ đối với hành vi khởi nghiệp, tiêu chuẩn chủ quan và sự kiểm soát hành vi được nhận thức.
  • Thái độ và sự chủ động cá nhân là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm hơn 70% tổng mức ảnh hưởng.
  • Các biến nhân khẩu học như giới tính, chuyên ngành đào tạo và truyền thống gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến ý định khởi nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc thiết kế chính sách và chương trình đào tạo nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp trong vòng 1-2 năm tới, kêu gọi các bên liên quan phối hợp thực hiện để phát huy hiệu quả nghiên cứu.