Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sáng tạo, phát triển kinh tế và tạo việc làm. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm khoảng 45% GDP và tạo ra hơn 5 triệu việc làm, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt là trong giới trẻ thành thị với tỷ lệ thất nghiệp quý I/2018 lên tới 11,47%. Ý định khởi nghiệp được xem là giai đoạn đầu tiên và là tiền đề quan trọng cho hành vi khởi nghiệp thực tế, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Nghiên cứu tập trung vào sinh viên khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 8/2018 nhằm đánh giá tác động của thái độ cá nhân và môi trường đến ý định khởi nghiệp kinh doanh. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá các yếu tố thái độ và môi trường ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, đồng thời kiểm tra sự khác biệt ý định giữa các nhóm sinh viên theo giới tính và độ tuổi. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc hỗ trợ các trường đại học và tổ chức xã hội xây dựng chính sách thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng và số lượng doanh nhân trẻ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB) của Ajzen (1991), trong đó ý định hành vi được dự báo bởi ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Thái độ được định nghĩa là khuynh hướng học được để trả lời thuận lợi hoặc không thuận lợi đối với một đối tượng nhất định, bao gồm ba thành phần: nhận thức, cảm xúc và hành vi dự định. Môi trường được xem là tập hợp các yếu tố tự nhiên và xã hội bao quanh, ảnh hưởng đến xu hướng và hành vi của cá nhân. Nghiên cứu kế thừa mô hình của Schwarz và cộng sự (2009) với bảy yếu tố chính tác động đến ý định khởi nghiệp: thái độ với sự thay đổi, thái độ với kinh doanh, thái độ với khả năng cạnh tranh, thái độ với tinh thần kinh doanh, hỗ trợ môi trường, rào cản môi trường và môi trường đại học. Các khái niệm chuyên ngành như ý định khởi nghiệp, thái độ, môi trường đại học và rào cản môi trường được làm rõ để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với đặc thù sinh viên khối ngành kinh tế tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với sinh viên khối ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh nhằm khám phá và điều chỉnh thang đo các yếu tố nghiên cứu. Tiếp đó, nghiên cứu định lượng tiến hành khảo sát 400 sinh viên có ý định khởi nghiệp, thu thập 300 mẫu hợp lệ. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm nghiên cứu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật phân tích: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến (MLR), kiểm định T-test và ANOVA. Kích thước mẫu tối thiểu được xác định theo công thức n ≥ 50 + 8p, với p là số biến độc lập, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả. Thang đo các biến được xây dựng dựa trên nghiên cứu của Schwarz và cộng sự (2009), hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam qua khảo sát định tính và ý kiến chuyên gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đến ý định khởi nghiệp: Thái độ với tinh thần kinh doanh có tác động mạnh mẽ nhất đến ý định khởi nghiệp, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0.804, cho thấy sự tin cậy cao. Thái độ với sự thay đổi (Alpha = 0.893) và thái độ với kinh doanh (Alpha = 0.834) cũng có ảnh hưởng tích cực đáng kể. Thái độ với khả năng cạnh tranh có tác động nhưng mức độ thấp hơn (Alpha = 0.760).

  2. Ảnh hưởng của môi trường: Hỗ trợ từ môi trường (Alpha = 0.846) và môi trường đại học (Alpha = 0.818) đều có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp. Ngược lại, rào cản từ môi trường (Alpha = 0.765) có ảnh hưởng ngược chiều, làm giảm ý định khởi nghiệp.

  3. Sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi: Kiểm định T-test và ANOVA cho thấy ý định khởi nghiệp của sinh viên nam cao hơn sinh viên nữ, đồng thời nhóm sinh viên trong độ tuổi 26-32 có ý định khởi nghiệp tích cực hơn so với nhóm tuổi khác.

  4. Độ tin cậy và giá trị thang đo: Tất cả các thang đo đều đạt tiêu chuẩn Cronbach’s Alpha ≥ 0.7, hệ số tương quan biến tổng đều trên 0.3, đảm bảo độ tin cậy và giá trị sử dụng trong phân tích hồi quy.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của thái độ cá nhân, đặc biệt là thái độ với tinh thần kinh doanh, trong việc hình thành ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Schwarz và cộng sự (2009) và Lim Tong và cộng sự (2011). Môi trường đại học và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè cũng đóng vai trò thúc đẩy ý định khởi nghiệp, phản ánh tầm quan trọng của môi trường xã hội và giáo dục trong việc nuôi dưỡng tinh thần doanh nhân. Rào cản môi trường như thủ tục hành chính phức tạp, thiếu hỗ trợ tài chính làm giảm ý định khởi nghiệp, tương đồng với báo cáo giám sát doanh nhân toàn cầu (2012). Sự khác biệt ý định theo giới tính và độ tuổi cho thấy cần có chính sách hỗ trợ phù hợp cho từng nhóm đối tượng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng so sánh ý định khởi nghiệp theo nhóm nhân khẩu học để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển thái độ tích cực với khởi nghiệp: Các trường đại học cần thiết kế chương trình đào tạo tập trung vào phát triển tinh thần doanh nhân, kỹ năng quản lý rủi ro và đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao thái độ tích cực của sinh viên đối với khởi nghiệp. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Giáo dục và các trường đại học.

  2. Xây dựng môi trường đại học hỗ trợ khởi nghiệp: Cải thiện cơ sở vật chất, tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế, kết nối sinh viên với doanh nghiệp và nhà đầu tư để tạo điều kiện thuận lợi cho ý tưởng khởi nghiệp phát triển. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu các trường đại học.

  3. Hỗ trợ tài chính và tư vấn pháp lý: Chính phủ và các tổ chức liên quan cần thiết lập các quỹ hỗ trợ tài chính, giảm thủ tục hành chính và cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí cho sinh viên khởi nghiệp. Thời gian: 2 năm; Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  4. Chính sách khuyến khích và nâng cao nhận thức xã hội: Tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo về khởi nghiệp nhằm thay đổi nhận thức xã hội, đặc biệt là gia đình và cộng đồng về vai trò của khởi nghiệp trong phát triển kinh tế. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Bộ Thông tin và Truyền thông, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên khối ngành kinh tế: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó phát triển tư duy và kỹ năng cần thiết cho hành trình khởi nghiệp.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo và môi trường học tập thúc đẩy tinh thần doanh nhân.

  3. Nhà hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh viên và môi trường kinh doanh Việt Nam.

  4. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp: Giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu trong môi trường hỗ trợ hiện tại để cải tiến dịch vụ và chương trình hỗ trợ hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là sự cam kết và dự định của cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp mới. Nó là tiền đề dự báo hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp các nhà quản lý và giáo dục tập trung phát triển các yếu tố thúc đẩy ý định này.

  2. Thái độ cá nhân ảnh hưởng thế nào đến ý định khởi nghiệp?
    Thái độ tích cực, đặc biệt là thái độ với tinh thần kinh doanh và sự thay đổi, làm tăng quyết tâm và sẵn sàng tham gia khởi nghiệp. Ví dụ, sinh viên có thái độ tích cực thường chủ động tìm kiếm cơ hội và chấp nhận rủi ro.

  3. Môi trường đại học đóng vai trò gì trong khởi nghiệp?
    Môi trường đại học cung cấp kiến thức, kỹ năng và tạo bầu không khí sáng tạo, truyền cảm hứng cho sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh, từ đó nâng cao ý định khởi nghiệp.

  4. Rào cản môi trường gồm những yếu tố nào?
    Bao gồm thủ tục hành chính phức tạp, thiếu hỗ trợ tài chính, dịch vụ tư vấn không đầy đủ, gây khó khăn cho sinh viên trong việc hiện thực hóa ý định khởi nghiệp.

  5. Có sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa các nhóm sinh viên không?
    Có, sinh viên nam và nhóm tuổi 26-32 có ý định khởi nghiệp cao hơn, cho thấy cần có chính sách hỗ trợ riêng biệt để khuyến khích các nhóm khác.

Kết luận

  • Thái độ tích cực, đặc biệt với tinh thần kinh doanh và sự thay đổi, là nhân tố quan trọng nhất thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế.
  • Môi trường đại học và sự hỗ trợ từ gia đình, xã hội góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp, trong khi rào cản môi trường làm giảm động lực này.
  • Có sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính và độ tuổi, đòi hỏi chính sách hỗ trợ phù hợp cho từng nhóm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học và nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chương trình và chính sách hỗ trợ khởi nghiệp.
  • Các bước tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp đào tạo, hỗ trợ tài chính và cải thiện môi trường pháp lý nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên.

Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ thực tiễn để biến ý định khởi nghiệp thành hành động cụ thể, góp phần phát triển kinh tế bền vững.