Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển kinh tế, khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm lao động có trình độ đại học vào khoảng 4-4,5% trong năm 2018, với hơn 237.000 sinh viên đại học thất nghiệp trong độ tuổi 20-24. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc phát triển tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên, đặc biệt là sinh viên chương trình chất lượng cao của Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh (BUH). Chương trình chất lượng cao của BUH đã đào tạo hơn 1.668 sinh viên từ năm 2013 đến 2018, tập trung phát triển kỹ năng tiếng Anh và kỹ năng mềm, đồng thời khuyến khích tinh thần khởi nghiệp thông qua các môn học, câu lạc bộ và các hoạt động thực tiễn.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao tại BUH, bao gồm thái độ đối với hành vi khởi nghiệp, chuẩn mực chủ quan, kiểm soát hành vi cảm nhận và giáo dục khởi nghiệp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2018 tại BUH, với phạm vi đối tượng là sinh viên từ khóa 1 đến khóa 6 của chương trình chất lượng cao. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về con đường sự nghiệp mà còn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc phát triển các chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991) và mô hình Sự kiện Khởi nghiệp của Shapero (SEE). TPB gồm ba thành phần chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Mô hình SEE bổ sung yếu tố về sự mong muốn và khả năng thực hiện hành vi khởi nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu còn tích hợp yếu tố giáo dục khởi nghiệp, được chứng minh có ảnh hưởng tích cực đến ý định khởi nghiệp thông qua việc nâng cao nhận thức và kỹ năng của sinh viên.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thái độ đối với hành vi: Mức độ tích cực hoặc tiêu cực của cá nhân đối với việc trở thành doanh nhân.
  • Chuẩn mực chủ quan: Áp lực xã hội từ gia đình, bạn bè và cộng đồng ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận: Niềm tin của cá nhân về khả năng kiểm soát và thực hiện hành vi khởi nghiệp.
  • Giáo dục khởi nghiệp: Các chương trình đào tạo nhằm trang bị kiến thức, kỹ năng và động lực khởi nghiệp cho sinh viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn: nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm và phỏng vấn cá nhân với sinh viên chương trình chất lượng cao nhằm xây dựng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát được phát cho sinh viên từ khóa 1 đến khóa 6 của chương trình chất lượng cao tại BUH, với tổng cỡ mẫu khoảng 280 sinh viên.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp thuận tiện (convenience sampling) nhằm thu thập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, sử dụng các kỹ thuật phân tích như kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, phân tích tương quan và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đối với hành vi đến ý định khởi nghiệp: Kết quả hồi quy cho thấy thái độ đối với hành vi có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến ý định khởi nghiệp với hệ số beta cao nhất trong các biến độc lập. Khoảng 55% biến thiên ý định khởi nghiệp được giải thích bởi thái độ này, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

  2. Chuẩn mực chủ quan có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn: Chuẩn mực chủ quan cũng có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê với ý định khởi nghiệp, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với thái độ, chiếm khoảng 20% biến thiên ý định.

  3. Kiểm soát hành vi cảm nhận có ảnh hưởng yếu nhất: Mặc dù có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp, kiểm soát hành vi cảm nhận là yếu tố có ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, chỉ chiếm khoảng 10% biến thiên ý định.

  4. Giáo dục khởi nghiệp góp phần nâng cao ý định khởi nghiệp: Sinh viên tham gia các chương trình giáo dục khởi nghiệp có ý định khởi nghiệp cao hơn đáng kể so với nhóm không tham gia, với mức tăng khoảng 15% trong ý định khởi nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của thái độ tích cực đối với hành vi khởi nghiệp trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao tại BUH. Điều này phù hợp với lý thuyết TPB và các nghiên cứu trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, nơi thái độ cá nhân đóng vai trò quyết định trong hành vi khởi nghiệp. Chuẩn mực chủ quan, mặc dù có ảnh hưởng, nhưng mức độ thấp hơn có thể do đặc điểm văn hóa tập thể của Việt Nam, nơi mà áp lực xã hội có thể không đồng nhất hoặc bị giảm thiểu bởi các yếu tố cá nhân khác.

Kiểm soát hành vi cảm nhận có ảnh hưởng yếu nhất, có thể do sinh viên chưa có nhiều kinh nghiệm thực tiễn hoặc chưa tự tin hoàn toàn vào khả năng khởi nghiệp của bản thân. Giáo dục khởi nghiệp được chứng minh là một công cụ hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức và kỹ năng, từ đó tăng cường ý định khởi nghiệp. Kết quả này được minh họa rõ qua các bảng phân tích hồi quy và biểu đồ tương quan giữa các biến, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố nghiên cứu.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại các nước châu Á khác, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn về tác động của giáo dục khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các chương trình đào tạo cần tập trung vào việc thay đổi thái độ và tăng cường sự tự tin cho sinh viên để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường các chương trình đào tạo và hỗ trợ kỹ năng khởi nghiệp: Nhà trường cần phát triển các khóa học chuyên sâu về khởi nghiệp, tập trung vào kỹ năng quản lý, lập kế hoạch kinh doanh và kỹ năng mềm nhằm nâng cao thái độ tích cực và kiểm soát hành vi cảm nhận của sinh viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu và khoa quản trị kinh doanh.

  2. Xây dựng các chiến dịch truyền thông và tuyên truyền về khởi nghiệp: Tổ chức các sự kiện, hội thảo, câu lạc bộ khởi nghiệp nhằm tạo môi trường thuận lợi, tăng cường chuẩn mực xã hội tích cực về khởi nghiệp trong sinh viên. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm; Chủ thể: Phòng truyền thông và các câu lạc bộ sinh viên.

  3. Hỗ trợ tài chính và tư vấn cho sinh viên khởi nghiệp: Thiết lập quỹ hỗ trợ khởi nghiệp và các chương trình cố vấn từ doanh nhân thành đạt để giúp sinh viên vượt qua rào cản về nguồn lực và tăng cường sự tự tin. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Nhà trường phối hợp với các tổ chức tài chính và doanh nghiệp.

  4. Đánh giá và cải tiến chương trình giáo dục khởi nghiệp định kỳ: Thực hiện khảo sát, thu thập phản hồi từ sinh viên và doanh nhân để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: Khoa quản trị kinh doanh và bộ phận khảo thí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên chương trình chất lượng cao và các sinh viên đại học khác: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó định hướng phát triển bản thân và lựa chọn con đường sự nghiệp phù hợp.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế và cải tiến chương trình đào tạo khởi nghiệp, nâng cao hiệu quả giáo dục và hỗ trợ sinh viên.

  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh viên và môi trường giáo dục tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp: Tận dụng kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hỗ trợ, tư vấn và đầu tư hiệu quả cho sinh viên và doanh nhân trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc bắt đầu và phát triển doanh nghiệp riêng. Nó là bước đầu tiên quyết định hành vi khởi nghiệp thực tế, giúp dự đoán và thúc đẩy hoạt động kinh doanh mới.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
    Thái độ đối với hành vi khởi nghiệp là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là chuẩn mực chủ quan, kiểm soát hành vi cảm nhận và giáo dục khởi nghiệp. Thái độ tích cực giúp sinh viên có động lực và niềm tin để theo đuổi khởi nghiệp.

  3. Giáo dục khởi nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp?
    Giáo dục khởi nghiệp cung cấp kiến thức, kỹ năng và trải nghiệm thực tế, giúp sinh viên nâng cao sự tự tin và nhận thức về cơ hội kinh doanh, từ đó tăng cường ý định khởi nghiệp.

  4. Tại sao kiểm soát hành vi cảm nhận lại có ảnh hưởng thấp hơn các yếu tố khác?
    Có thể do sinh viên thiếu kinh nghiệm thực tế và chưa tự tin hoàn toàn vào khả năng khởi nghiệp của mình, dẫn đến mức độ kiểm soát hành vi cảm nhận thấp hơn so với thái độ và chuẩn mực xã hội.

  5. Làm thế nào để các trường đại học có thể hỗ trợ sinh viên phát triển ý định khởi nghiệp?
    Trường đại học nên tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tạo môi trường khởi nghiệp năng động, hỗ trợ tài chính và tư vấn, đồng thời xây dựng các câu lạc bộ và sự kiện khởi nghiệp để sinh viên có cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng.

Kết luận

  • Thái độ đối với hành vi là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao tại BUH.
  • Chuẩn mực chủ quan và giáo dục khởi nghiệp cũng đóng vai trò tích cực, trong khi kiểm soát hành vi cảm nhận có ảnh hưởng thấp hơn.
  • Giáo dục khởi nghiệp cần được tăng cường để nâng cao nhận thức và kỹ năng cho sinh viên, từ đó thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đào tạo, truyền thông, hỗ trợ tài chính và cải tiến chương trình nhằm phát triển ý định khởi nghiệp hiệu quả.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường, chính sách và các tổ chức hỗ trợ trong việc phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp cho sinh viên trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả trong thực tiễn, đồng thời khuyến khích sinh viên chủ động tham gia các hoạt động khởi nghiệp.