I. Tổng quan về ý định khởi nghiệp của sinh viên Ngân hàng
Bài viết này tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao tại Đại học Ngân hàng TP.HCM. Khởi nghiệp sinh viên đang trở thành xu hướng quan trọng, được chính phủ và nhà trường khuyến khích. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn sâu sắc về động lực và rào cản khởi nghiệp, từ đó đề xuất các giải pháp hỗ trợ hiệu quả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng nghề nghiệp cho sinh viên, đồng thời giúp các nhà hoạch định chính sách phát triển chương trình hỗ trợ khởi nghiệp phù hợp.
1.1. Tầm quan trọng của khởi nghiệp sinh viên trong bối cảnh hiện nay
Khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội, tạo ra việc làm, nâng cao mức sống và thúc đẩy sự đổi mới. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2017, 63.4% người trưởng thành mong muốn trở thành doanh nhân. Chính phủ Việt Nam cũng có nhiều chính sách hỗ trợ khởi nghiệp, đặc biệt là cho sinh viên. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng góp 45% GDP, 31% ngân sách nhà nước và 90% việc làm mới (Nguyễn Hoa, 2016).
1.2. Thực trạng ý định khởi nghiệp tại Đại học Ngân hàng TP.HCM
Đại học Ngân hàng TP.HCM (UBH HCM) là một trong những trường đại học hàng đầu về kinh tế, tài chính và ngân hàng tại Việt Nam. Trường có chương trình chất lượng cao (CLC) tập trung vào việc trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm cần thiết. Sinh viên CLC rất năng động và có tinh thần khởi nghiệp cao, nhiều người đã bắt đầu kinh doanh trong khi còn học. Việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên CLC là rất cần thiết.
II. Vấn đề Thiếu động lực khởi nghiệp ở sinh viên CLC UBH
Mặc dù có tiềm năng lớn, tỷ lệ sinh viên mới ra trường quyết định khởi nghiệp vẫn còn thấp. Điều này đặt ra câu hỏi về các rào cản khởi nghiệp mà sinh viên đang gặp phải. Nghiên cứu này khám phá các yếu tố tâm lý, xã hội, và giáo dục có thể ảnh hưởng đến động lực khởi nghiệp của sinh viên. Việc hiểu rõ những thách thức này là bước quan trọng để xây dựng các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả hơn, khuyến khích sinh viên biến ý tưởng thành hành động.
2.1. Tỷ lệ thất nghiệp cao và vai trò của khởi nghiệp trong giải quyết vấn đề
Tỷ lệ thất nghiệp ở sinh viên tốt nghiệp đại học đang gia tăng. Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, tỷ lệ thất nghiệp ở sinh viên có bằng cử nhân là khoảng 4%. Khởi nghiệp có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng cách tạo ra nhiều việc làm hơn. Nghiên cứu này xem xét liệu ý định khởi nghiệp có thể đóng góp vào việc giảm tỷ lệ thất nghiệp ở sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM hay không.
2.2. Xác định các rào cản khởi nghiệp đối với sinh viên UBH HCM
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định các rào cản mà sinh viên gặp phải khi cân nhắc khởi nghiệp, bao gồm thiếu vốn, thiếu kinh nghiệm, lo sợ rủi ro, thiếu kiến thức về mô hình khởi nghiệp và thiếu sự hỗ trợ khởi nghiệp từ gia đình và xã hội. Các yếu tố này có thể ảnh hưởng đến tâm lý khởi nghiệp và làm giảm khát vọng khởi nghiệp của sinh viên.
III. Cách Thái độ Chuẩn chủ quan Kiểm soát ảnh hưởng ý định
Nghiên cứu này sử dụng Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. TPB cho rằng ý định được quyết định bởi ba yếu tố: Thái độ đối với hành vi, Chuẩn chủ quan (Subjective Norm) và Nhận thức về Kiểm soát hành vi (Perceived Behavioral Control). Bài viết sẽ trình bày cụ thể cách các yếu tố này tác động đến ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao.
3.1. Vai trò của thái độ tích cực đối với khởi nghiệp
Thái độ tích cực đối với khởi nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Sinh viên có thái độ tích cực thường tin rằng khởi nghiệp là một lựa chọn nghề nghiệp hấp dẫn và có nhiều cơ hội thành công. Nghiên cứu sẽ đo lường thái độ của sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM đối với khởi nghiệp và xem xét ảnh hưởng của nó đến ý định của họ.
3.2. Ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và sự ảnh hưởng gia đình
Chuẩn chủ quan đề cập đến áp lực xã hội từ những người quan trọng xung quanh (gia đình, bạn bè, giảng viên) đối với việc khởi nghiệp. Nếu sinh viên cảm thấy rằng những người này ủng hộ và khuyến khích họ khởi nghiệp, ý định của họ sẽ mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, ảnh hưởng gia đình có vai trò rất quan trọng. Nghiên cứu sẽ phân tích ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và ảnh hưởng gia đình đến ý định khởi nghiệp.
3.3. Kiểm soát hành vi và năng lực khởi nghiệp có liên quan gì
Nhận thức về kiểm soát hành vi liên quan đến niềm tin của sinh viên về khả năng kiểm soát các yếu tố liên quan đến khởi nghiệp, chẳng hạn như năng lực khởi nghiệp, khả năng quản lý rủi ro và khả năng huy động vốn. Nếu sinh viên tin rằng họ có khả năng kiểm soát các yếu tố này, ý định khởi nghiệp của họ sẽ cao hơn. Nghiên cứu này sẽ đánh giá mối quan hệ giữa kiểm soát hành vi và ý định khởi nghiệp.
IV. Giáo dục khởi nghiệp và tác động đến ý định của sinh viên
Chương trình giáo dục khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để bắt đầu kinh doanh. Nghiên cứu này đánh giá hiệu quả của chương trình giáo dục khởi nghiệp tại Đại học Ngân hàng TP.HCM trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên. Các hoạt động như giảng dạy, workshop, cuộc thi khởi nghiệp và sự hỗ trợ từ giảng viên đều được xem xét.
4.1. Nội dung và phương pháp giảng dạy môn khởi nghiệp hiệu quả
Nghiên cứu xem xét liệu nội dung giảng dạy môn khởi nghiệp có phù hợp với nhu cầu của sinh viên hay không. Các phương pháp giảng dạy tích cực như case study, mô phỏng kinh doanh và làm việc nhóm có thể giúp sinh viên hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của khởi nghiệp. Sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên cũng rất quan trọng để truyền đạt kinh nghiệm thực tế.
4.2. Vai trò của các hoạt động ngoại khóa và cuộc thi khởi nghiệp
Các hoạt động ngoại khóa như các câu lạc bộ khởi nghiệp (ví dụ: FIC tại Đại học Ngân hàng TP.HCM), các buổi hội thảo và cuộc thi khởi nghiệp có thể giúp sinh viên kết nối với những người có cùng chí hướng, học hỏi kinh nghiệm từ các doanh nhân thành công và phát triển ý tưởng kinh doanh. Nghiên cứu sẽ đánh giá tác động của các hoạt động này đến ý định khởi nghiệp.
V. Kết quả Yếu tố nào tác động mạnh nhất ý định khởi nghiệp
Nghiên cứu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 để phân tích dữ liệu thu thập được từ khảo sát sinh viên. Kết quả cho thấy Thái độ đối với khởi nghiệp có tác động mạnh mẽ nhất đến ý định khởi nghiệp, tiếp theo là Chuẩn chủ quan và Kiểm soát hành vi. Giáo dục khởi nghiệp cũng có vai trò quan trọng, mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào chương trình và phương pháp giảng dạy.
5.1. Phân tích hồi quy đa biến xác định mức độ ảnh hưởng
Phân tích hồi quy đa biến được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp. Kết quả cho thấy Thái độ chiếm tỷ trọng lớn nhất, cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng thái độ tích cực đối với khởi nghiệp ở sinh viên. Các yếu tố khác cũng đóng góp vào ý định, nhưng với mức độ ít hơn.
5.2. So sánh kết quả với các nghiên cứu trước về khởi nghiệp sinh viên
Kết quả nghiên cứu được so sánh với các nghiên cứu khác về khởi nghiệp sinh viên ở Việt Nam và trên thế giới. Sự tương đồng và khác biệt được phân tích để hiểu rõ hơn về đặc điểm của ý định khởi nghiệp ở sinh viên Đại học Ngân hàng TP.HCM. Các yếu tố văn hóa và kinh tế địa phương cũng được xem xét.
VI. Giải pháp Nâng cao ý định khởi nghiệp cho sinh viên UBH
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất các giải pháp cụ thể để nâng cao ý định khởi nghiệp của sinh viên chương trình chất lượng cao tại Đại học Ngân hàng TP.HCM. Các giải pháp bao gồm cải thiện chương trình giáo dục khởi nghiệp, tăng cường sự hỗ trợ khởi nghiệp, tạo ra môi trường khởi nghiệp thuận lợi và khuyến khích tâm lý khởi nghiệp tích cực.
6.1. Đề xuất cải thiện chương trình giáo dục khởi nghiệp tại UBH
Chương trình giáo dục khởi nghiệp cần được thiết kế một cách thực tế và hấp dẫn hơn, tập trung vào việc trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để bắt đầu kinh doanh. Các case study thành công và các buổi chia sẻ kinh nghiệm từ doanh nhân nên được tích hợp vào chương trình. Nên có những buổi hướng dẫn về pháp lý và tài chính căn bản cho người khởi nghiệp.
6.2. Tăng cường hỗ trợ khởi nghiệp thông qua tư vấn và nguồn lực
Sinh viên cần được hỗ trợ khởi nghiệp thông qua các chương trình tư vấn, đào tạo và cung cấp nguồn lực khởi nghiệp, như vốn, không gian làm việc và mạng lưới liên kết. Trường nên thành lập một trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp để cung cấp các dịch vụ này cho sinh viên. Cần có chính sách hỗ trợ khởi nghiệp rõ ràng và dễ tiếp cận.