Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức ngày càng phát triển, nguồn nhân lực có chất lượng cao, đặc biệt là trong khu vực công, đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện các nhiệm vụ chính trị và phục vụ xã hội. Tại UBND huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa, tổng số cán bộ công chức viên chức (CBCCVC) năm 2019 là khoảng 200 người, trong đó 98 công chức làm việc tại UBND huyện và hơn 100 CBCCVC tại các xã trực thuộc. Đa số CBCCVC có trình độ đại học, một số ít có trình độ thạc sĩ, và không có tiến sĩ. Hơn 99% công chức đã có chứng chỉ tin học và đa số có chứng chỉ ngoại ngữ tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác. Tuy nhiên, áp lực công việc ngày càng tăng trong khi định biên lao động bị cắt giảm, dẫn đến nhiều CBCCVC chưa thích ứng tốt và thể hiện sự thiếu hài lòng trong công việc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của CBCCVC tại UBND huyện Diên Khánh, đo lường mức độ tác động của các yếu tố này và đề xuất các chính sách nhằm nâng cao sự hài lòng, từ đó góp phần cải cách hành chính, nâng cao hiệu quả công tác và giảm thiểu hiện tượng "chảy máu" chất xám. Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát 160 CBCCVC tại UBND huyện Diên Khánh, sử dụng mô hình nghiên cứu gồm 6 nhân tố chính: đặc điểm công việc, thu nhập, cơ hội đào tạo và phát triển, quan hệ đồng nghiệp, lãnh đạo và điều kiện làm việc. Kết quả phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 25 sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản trị nhân sự phù hợp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình chỉ số mô tả công việc (Job Descriptive Index - JDI) của Smith và cộng sự (1969), trong đó sự hài lòng trong công việc được đánh giá qua năm yếu tố: bản chất công việc, thu nhập, cơ hội đào tạo và phát triển, lãnh đạo và đồng nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung thêm yếu tố điều kiện làm việc do đặc thù môi trường làm việc tại UBND huyện Diên Khánh. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bản chất công việc: Nội dung công việc phù hợp với năng lực, tạo cảm hứng và thách thức cho CBCCVC.
  • Thu nhập: Khoản thù lao nhận được từ công việc, bao gồm lương, thưởng và phụ cấp, được đánh giá về tính công bằng và mức độ phù hợp.
  • Cơ hội đào tạo và phát triển: Khả năng được đào tạo nâng cao kỹ năng và thăng tiến trong sự nghiệp.
  • Lãnh đạo: Sự quan tâm, hỗ trợ, đối xử công bằng và năng lực của cấp trên.
  • Đồng nghiệp: Mối quan hệ hợp tác, thân thiện và hỗ trợ giữa các nhân viên.
  • Điều kiện làm việc: Môi trường làm việc an toàn, tiện nghi và áp lực công việc hợp lý.

Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng nhằm kiểm định ảnh hưởng tích cực của từng nhân tố trên đến sự hài lòng chung trong công việc của CBCCVC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm tổng hợp lý thuyết, thảo luận nhóm và hiệu chỉnh bảng câu hỏi dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong các nghiên cứu trước. Giai đoạn định lượng gồm khảo sát chính thức với 160 CBCCVC tại UBND huyện Diên Khánh, sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các biến quan sát.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 25 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0.8, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định các nhân tố chính.
  • Phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng trong công việc.
  • Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm CBCCVC theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, vị trí làm việc và thu nhập bằng phân tích phương sai ANOVA và kiểm định T-test.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2021, đảm bảo tính khoa học và khách quan trong thu thập và xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quan hệ làm việc (đồng nghiệp và lãnh đạo): Quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ từ lãnh đạo có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng trong công việc, với hệ số hồi quy Beta lần lượt là khoảng 0.35 và 0.30, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng tổng cộng trên 60%. CBCCVC đánh giá cao sự phối hợp, giúp đỡ và đối xử công bằng từ cấp trên và đồng nghiệp.

  2. Thu nhập: Thu nhập được đánh giá là yếu tố quan trọng, có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta khoảng 0.25. Tuy nhiên, mức độ hài lòng về thu nhập thấp hơn so với các yếu tố quan hệ làm việc, phản ánh nhu cầu cải thiện chính sách lương thưởng và sự công bằng trong phân phối thu nhập.

  3. Cơ hội đào tạo và phát triển: Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta khoảng 0.20, cho thấy CBCCVC mong muốn được nâng cao trình độ chuyên môn và có cơ hội thăng tiến rõ ràng để tăng sự hài lòng trong công việc.

  4. Điều kiện làm việc: Mặc dù được bổ sung vào mô hình, điều kiện làm việc có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, với hệ số Beta khoảng 0.15. Một số CBCCVC phản ánh áp lực công việc và trang thiết bị chưa đáp ứng đầy đủ.

  5. Bản chất công việc: Yếu tố này cũng có tác động tích cực nhưng không nổi bật bằng các nhân tố trên, cho thấy sự phù hợp công việc với năng lực và tính thách thức là cần thiết nhưng chưa phải là yếu tố quyết định hàng đầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, như nghiên cứu của Luddy (2005) tại Nam Phi và Trần Kim Dung (2005) tại Việt Nam, khi nhấn mạnh vai trò của quan hệ làm việc và cơ hội phát triển trong sự hài lòng công việc. Mức độ hài lòng về thu nhập thấp hơn phản ánh thực trạng chính sách lương thưởng chưa đáp ứng kỳ vọng, cần được cải thiện để giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả công việc.

Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng trong công việc giữa các nhóm CBCCVC theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và vị trí làm việc, cho thấy các chính sách cần được điều chỉnh phù hợp với từng nhóm đối tượng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số Beta) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt giữa các nhóm nhân khẩu học, giúp lãnh đạo UBND huyện Diên Khánh dễ dàng nắm bắt và ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng mối quan hệ làm việc tích cực: Tổ chức các hoạt động giao lưu, đào tạo kỹ năng mềm và xây dựng văn hóa làm việc nhóm nhằm nâng cao sự phối hợp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp, đồng thời đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho cấp quản lý để tăng cường sự quan tâm và công bằng trong đối xử. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ UBND huyện.

  2. Cải thiện chính sách thu nhập và đãi ngộ: Rà soát, điều chỉnh mức lương, thưởng và phụ cấp theo năng lực và đóng góp thực tế, đảm bảo tính công bằng và cạnh tranh so với các đơn vị khác trong tỉnh. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo UBND huyện phối hợp với Sở Nội vụ.

  3. Mở rộng cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Tăng cường các chương trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng quản lý và tạo điều kiện thăng tiến rõ ràng, minh bạch cho CBCCVC. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  4. Nâng cao điều kiện làm việc: Cải thiện trang thiết bị, môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và giảm áp lực công việc thông qua phân bổ công việc hợp lý và hỗ trợ kỹ thuật. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban Quản lý cơ sở vật chất và các phòng ban liên quan.

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ và có kế hoạch đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý UBND huyện Diên Khánh: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của CBCCVC để xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển đội ngũ.

  2. Phòng Tổ chức cán bộ và Phòng Đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, phát triển và cải thiện môi trường làm việc nhằm tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nhà nước: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng trong công việc trong khu vực công.

  4. Các cơ quan, tổ chức hành chính công khác: Áp dụng mô hình và giải pháp nghiên cứu để đánh giá và nâng cao sự hài lòng của CBCCVC, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sự hài lòng trong công việc được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Sự hài lòng trong công việc được hiểu là thái độ tích cực của CBCCVC đối với các khía cạnh công việc như bản chất công việc, thu nhập, cơ hội phát triển, quan hệ đồng nghiệp, lãnh đạo và điều kiện làm việc, thể hiện qua cảm xúc và hành vi gắn bó với tổ chức.

  2. Phương pháp chọn mẫu và kích thước mẫu có đảm bảo tính đại diện không?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện với 160 CBCCVC, đáp ứng quy tắc nhân 5 biến quan sát và cỡ mẫu tối thiểu theo các tiêu chuẩn nghiên cứu, đảm bảo độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả.

  3. Yếu tố nào có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng trong công việc?
    Quan hệ làm việc, bao gồm sự hỗ trợ của lãnh đạo và đồng nghiệp, được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hơn 60% mức độ tác động đến sự hài lòng chung.

  4. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm CBCCVC không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và vị trí làm việc, cho thấy cần có chính sách phù hợp với từng nhóm.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý?
    Lãnh đạo UBND huyện và các phòng ban liên quan có thể sử dụng kết quả để điều chỉnh chính sách thu nhập, đào tạo, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng văn hóa tổ chức nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc của CBCCVC.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của CBCCVC tại UBND huyện Diên Khánh, trong đó quan hệ làm việc, thu nhập và cơ hội đào tạo có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mức độ hài lòng về thu nhập và điều kiện làm việc còn thấp, cần được cải thiện để giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu quả công tác.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo giới tính và trình độ học vấn, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và vị trí làm việc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng mối quan hệ làm việc tích cực, cải thiện chính sách thu nhập, mở rộng cơ hội đào tạo và nâng cao điều kiện làm việc.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo UBND huyện Diên Khánh trong việc hoạch định chính sách nhân sự và cải cách hành chính, đồng thời mở hướng nghiên cứu tiếp theo về sự hài lòng trong công việc khu vực công.

Hành động tiếp theo: UBND huyện Diên Khánh nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc của CBCCVC.