Tổng quan nghiên cứu

Ngành chế biến và xuất khẩu thủy sản tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế quốc gia, với mục tiêu trở thành một trong ba nhà sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới vào năm 2045. Theo Quyết định 339/QĐ-TTg ngày 11/03/2021 của Thủ tướng Chính phủ, ngành thủy sản được định hướng phát triển bền vững, hiện đại, có năng suất và chất lượng cao, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp trong ngành phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển thị phần.

Công ty Cổ phần Tô Châu Đồng Tháp, với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực chế biến thủy sản, đã xây dựng được vị thế nhất định trên thị trường trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, công ty đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ trong và ngoài nước, đặc biệt là các sản phẩm thay thế từ các quốc gia lớn như Mỹ và Trung Quốc. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tô Châu Đồng Tháp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2015-2019, với khảo sát thực hiện từ tháng 11/2021 đến tháng 5/2022.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phát hiện, đo lường các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần phát triển bền vững và gia tăng giá trị cho doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường ngày càng biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kinh tế về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh, trong đó có:

  • Lý thuyết cạnh tranh của Porter (1980, 1985): Mô hình năm áp lực cạnh tranh giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế.

  • Khái niệm năng lực cạnh tranh theo OECD (1997): Năng lực cạnh tranh là khả năng tạo ra việc làm bền vững và thu nhập cao trong điều kiện cạnh tranh quốc tế.

  • Mô hình ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để xây dựng chiến lược phù hợp.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm năng lực tài chính, sức mạnh công nghệ, uy tín doanh nghiệp, chất lượng dịch vụ và mạng lưới hoạt động. Nghiên cứu cũng sử dụng các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh như thị phần, chất lượng sản phẩm, giá cả, danh tiếng, khuyến mãi, dịch vụ bổ sung, hiệu quả tài chính, năng suất lao động, công nghệ và khả năng đổi mới.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm với các chuyên gia và cán bộ công ty nhằm phát hiện và điều chỉnh các thành phần ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các biến số. Kỹ thuật thảo luận nhóm giúp thu thập ý kiến đa chiều và sâu sắc về các yếu tố cạnh tranh.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi gửi đến 264 nhân viên, nhà cung cấp, khách hàng và đối tác của Công ty Cổ phần Tô Châu Đồng Tháp. Phân tích dữ liệu sử dụng kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha để loại bỏ các biến không phù hợp, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn các biến quan sát, và phân tích hồi quy bội để kiểm định mô hình và đo lường ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 11/2021 đến tháng 5/2022, với cỡ mẫu 264 phiếu khảo sát hợp lệ, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình 5 thành phần giải thích 61,3% sự biến thiên năng lực cạnh tranh: Các yếu tố gồm năng lực tài chính, sức mạnh công nghệ, uy tín doanh nghiệp, chất lượng dịch vụ và mạng lưới hoạt động được xác nhận có ảnh hưởng đáng kể đến năng lực cạnh tranh của công ty.

  2. Hiệu quả hoạt động tài chính có ảnh hưởng lớn nhất (hệ số beta chuẩn hóa = 0,461): Điều này cho thấy năng lực tài chính là yếu tố then chốt giúp công ty duy trì và mở rộng thị phần, đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Uy tín doanh nghiệp có ảnh hưởng thấp nhất (hệ số beta = 0,157): Mặc dù có tác động tích cực, nhưng uy tín doanh nghiệp chưa được khai thác tối đa trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh.

  4. Chất lượng dịch vụ và mạng lưới hoạt động cũng đóng vai trò quan trọng: Các yếu tố này góp phần cải thiện trải nghiệm khách hàng và mở rộng kênh phân phối, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về năng lực cạnh tranh, trong đó năng lực tài chính được xem là nền tảng để doanh nghiệp có thể đầu tư đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng mạng lưới hoạt động. So với các nghiên cứu trong ngành thủy sản và các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này tương đồng, khẳng định tính khách quan và thực tiễn của mô hình.

Việc uy tín doanh nghiệp có ảnh hưởng thấp hơn có thể do công ty chưa tập trung xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hoặc chưa khai thác hiệu quả các hoạt động truyền thông và chăm sóc khách hàng. Điều này mở ra cơ hội cải thiện trong chiến lược marketing và quản trị thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ tác động và ưu tiên các giải pháp cải thiện. Bảng phân tích hồi quy chi tiết cũng minh họa rõ ràng các chỉ số thống kê và mức độ phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Đẩy mạnh huy động vốn, quản lý chi phí hiệu quả và tối ưu hóa nguồn lực tài chính nhằm nâng cao khả năng đầu tư công nghệ và mở rộng sản xuất. Thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Tài chính chịu trách nhiệm.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Đào tạo nhân viên, cải tiến quy trình chăm sóc khách hàng và phát triển các dịch vụ hậu mãi nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian triển khai 6-9 tháng, do phòng Kinh doanh và Marketing thực hiện.

  3. Hoàn thiện mạng lưới hoạt động: Mở rộng kênh phân phối, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp và khách hàng, đồng thời ứng dụng công nghệ quản lý chuỗi cung ứng hiện đại. Kế hoạch thực hiện trong 12 tháng, do phòng Kinh doanh và Phát triển thị trường đảm nhiệm.

  4. Nâng cao uy tín doanh nghiệp: Xây dựng chiến lược thương hiệu bài bản, tăng cường truyền thông và quảng bá sản phẩm, đồng thời tham gia các chương trình chứng nhận chất lượng và giải thưởng ngành. Thời gian thực hiện 9-12 tháng, do phòng Marketing và Ban lãnh đạo phối hợp thực hiện.

Các giải pháp trên cần được theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với diễn biến thị trường và năng lực nội bộ công ty.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp chế biến thủy sản: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Kinh doanh: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực năng lực cạnh tranh doanh nghiệp.

  3. Các chuyên gia tư vấn chiến lược và phát triển doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn, đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp trong ngành thủy sản và các ngành liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển ngành thủy sản: Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển ngành phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng đối với doanh nghiệp?
    Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng với chi phí thấp và giá trị gia tăng cao. Nó quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tô Châu Đồng Tháp?
    Nghiên cứu cho thấy năng lực tài chính có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là chất lượng dịch vụ, mạng lưới hoạt động, sức mạnh công nghệ và uy tín doanh nghiệp.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính qua thảo luận nhóm và nghiên cứu định lượng qua khảo sát bảng câu hỏi với 264 mẫu, phân tích bằng Cronbach’s alpha, EFA và hồi quy bội.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao uy tín doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược thương hiệu bài bản, tăng cường truyền thông, cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời tham gia các chương trình chứng nhận và giải thưởng ngành để khẳng định uy tín trên thị trường.

  5. Tại sao mạng lưới hoạt động lại quan trọng đối với năng lực cạnh tranh?
    Mạng lưới hoạt động giúp doanh nghiệp mở rộng kênh phân phối, tăng cường quan hệ đối tác, cải thiện khả năng tiếp cận thị trường và giảm chi phí vận chuyển, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và sức cạnh tranh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Tô Châu Đồng Tháp, trong đó năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích được 61,3% sự biến thiên năng lực cạnh tranh, khẳng định tính phù hợp và thực tiễn của các yếu tố được lựa chọn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực tài chính, chất lượng dịch vụ, hoàn thiện mạng lưới hoạt động và xây dựng uy tín doanh nghiệp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.

Để nâng cao năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần hành động ngay từ bây giờ, tận dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển hiệu quả và bền vững trong tương lai.