Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay, báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Theo ước tính, mức độ trung thực và hợp lý của BCTC ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của các nhà quản lý, nhà đầu tư, tổ chức tín dụng và cơ quan thuế. Tuy nhiên, tại nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là Chi nhánh Công ty cổ phần Nam Việt Úc tại Đà Nẵng, việc lập BCTC chủ yếu phục vụ mục đích kê khai thuế, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản trị nội bộ. Điều này xuất phát từ đội ngũ kế toán còn non trẻ và chưa xây dựng được chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm kinh doanh và mục tiêu quản trị của đơn vị.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm hoạt động và mục tiêu tài chính của Chi nhánh Công ty cổ phần Nam Việt Úc tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2013-2020. Mục tiêu cụ thể là khắc phục những tồn tại trong chính sách kế toán hiện hành, đồng thời đáp ứng yêu cầu quản trị lợi nhuận, tiết kiệm chi phí thuế và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời cho Ban quản lý. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các chính sách kế toán liên quan đến hàng tồn kho, tài sản cố định, nợ phải thu, chi phí trả trước và chi phí đi vay. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả và tăng cường minh bạch trong công tác lập BCTC tại doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 29 về chính sách kế toán, cùng với các lý thuyết quản trị lợi nhuận và quản lý tài chính doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết lựa chọn chính sách kế toán: Nhấn mạnh việc doanh nghiệp có quyền lựa chọn các phương pháp kế toán phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh và mục tiêu quản trị nhằm điều chỉnh thông tin trên BCTC. Ví dụ, lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho (FIFO, LIFO, bình quân) ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận báo cáo.

  • Lý thuyết quản trị lợi nhuận: Mô tả hành vi điều chỉnh lợi nhuận kế toán của nhà quản trị nhằm đạt mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, như tăng ROA, ROE, ROS hoặc tiết kiệm chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách kế toán, ước tính kế toán, quản trị lợi nhuận, dự phòng nợ phải thu khó đòi, và công bố thông tin tài chính. Luận văn cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc xây dựng chính sách kế toán như đặc điểm sản xuất kinh doanh, mục tiêu quản lý, trình độ kế toán viên và yêu cầu pháp luật.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu sơ cấp: Phỏng vấn chuyên sâu Ban Quản lý và Kế toán trưởng Chi nhánh Công ty cổ phần Nam Việt Úc tại Đà Nẵng nhằm thu thập thông tin về mục tiêu quản trị, thực trạng vận dụng chính sách kế toán và các khó khăn gặp phải.

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu tài chính, báo cáo kế toán, các văn bản pháp luật liên quan như Quyết định 48/2006/QĐ-BTC, Chuẩn mực kế toán số 29, và các thông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh, đối chiếu thực trạng với chuẩn mực kế toán và mục tiêu quản trị, đồng thời sử dụng bảng biểu và sơ đồ để minh họa cấu trúc tổ chức và các chính sách kế toán hiện hành. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm Ban Quản lý và Kế toán trưởng, được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng vận dụng chính sách kế toán còn nhiều hạn chế: Chi nhánh chủ yếu lập BCTC phục vụ mục đích kê khai thuế, chưa chú trọng đến lợi nhuận kế toán và yêu cầu quản trị. Ví dụ, lợi nhuận sau thuế năm 2012 đạt 2,95% ROE, cao hơn kế hoạch 2,73%, nhưng chính sách kế toán chưa phản ánh đầy đủ mục tiêu tài chính dài hạn.

  2. Chính sách kế toán liên quan đến hàng tồn kho chưa tối ưu: Chi nhánh áp dụng nguyên tắc giá gốc và phương pháp phân bổ chi phí mua hàng theo số lượng hoặc giá trị tùy theo đặc điểm lô hàng. Tuy nhiên, việc lựa chọn phương pháp tính giá xuất kho chưa đồng nhất, ảnh hưởng đến giá vốn và lợi nhuận báo cáo.

  3. Chính sách khấu hao tài sản cố định và chi phí trả trước chưa linh hoạt: Phương pháp khấu hao chủ yếu là đường thẳng, chưa tận dụng được các phương pháp khác như số dư giảm dần để điều chỉnh lợi nhuận theo mục tiêu quản trị. Việc phân bổ chi phí trả trước chưa được tối ưu, dẫn đến biến động lợi nhuận không ổn định.

  4. Dự phòng nợ phải thu khó đòi được lập theo quy định nhưng còn mang tính chủ quan: Mức trích lập dự phòng theo Thông tư 228/2009/TT-BTC, tuy nhiên việc xác định mức tổn thất dự kiến còn phụ thuộc vào nhận thức của kế toán viên, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và thuế TNDN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên là do đội ngũ kế toán còn non trẻ, thiếu kinh nghiệm và chưa nhận thức đầy đủ vai trò của chính sách kế toán trong quản trị doanh nghiệp. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với thực trạng tại nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi kế toán chủ yếu phục vụ mục đích thuế hơn là quản trị lợi nhuận.

Việc lựa chọn chính sách kế toán chưa phù hợp làm giảm hiệu quả sử dụng thông tin tài chính trong công tác điều hành và ra quyết định. Ví dụ, phương pháp khấu hao đường thẳng mặc dù đơn giản nhưng không tận dụng được lợi thế điều chỉnh lợi nhuận theo chu kỳ kinh doanh. Tương tự, việc phân bổ chi phí trả trước chưa hợp lý làm lợi nhuận biến động không ổn định, gây khó khăn cho việc lập kế hoạch tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh ROE kế hoạch và thực tế giai đoạn 2012-2020, bảng tổng hợp các phương pháp kế toán hiện hành và ảnh hưởng đến lợi nhuận, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán để minh họa vai trò từng bộ phận trong việc vận dụng chính sách kế toán.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và công bố chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm kinh doanh và mục tiêu quản trị: Ban quản lý cần phối hợp với phòng kế toán xây dựng chính sách kế toán chi tiết, nhất quán, phù hợp với từng loại tài sản và nghiệp vụ kinh doanh. Thời gian thực hiện trong vòng 6 tháng, chịu trách nhiệm chính là Ban Giám đốc và Kế toán trưởng.

  2. Đào tạo nâng cao trình độ kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán, kỹ năng lập BCTC và quản trị lợi nhuận nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và nhận thức về vai trò của kế toán trong doanh nghiệp. Kế hoạch đào tạo định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với Ban quản lý thực hiện.

  3. Áp dụng phương pháp kế toán linh hoạt để quản trị lợi nhuận hiệu quả: Khuyến khích sử dụng các phương pháp khấu hao đa dạng (đường thẳng, số dư giảm dần) và phương pháp tính giá xuất kho phù hợp (FIFO, bình quân) để điều chỉnh lợi nhuận theo chu kỳ kinh doanh và mục tiêu tài chính. Thời gian áp dụng từ năm tài chính tiếp theo.

  4. Tăng cường công tác lập dự phòng và quản lý nợ phải thu: Xây dựng quy trình đánh giá và trích lập dự phòng nợ phải thu khó đòi minh bạch, khách quan, dựa trên các tiêu chí rõ ràng nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính. Ban kiểm soát và phòng kế toán chịu trách nhiệm thực hiện, đánh giá định kỳ 6 tháng/lần.

  5. Cải tiến công bố thông tin tài chính minh bạch và kịp thời: Đảm bảo BCTC được lập và công bố đúng hạn, đầy đủ các chính sách kế toán áp dụng, giúp các đối tượng sử dụng thông tin có cái nhìn toàn diện và chính xác về tình hình tài chính doanh nghiệp. Ban Giám đốc và phòng kế toán phối hợp thực hiện, kiểm tra hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp vừa và nhỏ: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của chính sách kế toán trong quản trị lợi nhuận và lập kế hoạch tài chính, từ đó xây dựng chính sách phù hợp với đặc điểm kinh doanh.

  2. Kế toán trưởng và nhân viên kế toán: Nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng các chuẩn mực kế toán, lựa chọn chính sách kế toán phù hợp nhằm cung cấp thông tin tài chính chính xác, phục vụ quản lý và báo cáo thuế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về xây dựng chính sách kế toán trong doanh nghiệp, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá thực trạng vận dụng chính sách kế toán tại doanh nghiệp, từ đó đề xuất các chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách kế toán là gì và tại sao doanh nghiệp cần xây dựng?
    Chính sách kế toán là các nguyên tắc, phương pháp cụ thể doanh nghiệp áp dụng trong lập và trình bày BCTC. Việc xây dựng chính sách phù hợp giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực tình hình tài chính, đáp ứng mục tiêu quản trị và yêu cầu pháp luật.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc lựa chọn chính sách kế toán?
    Bao gồm đặc điểm sản xuất kinh doanh, mục tiêu quản lý lợi nhuận, trình độ kế toán viên, yêu cầu pháp luật và môi trường kinh tế. Ví dụ, doanh nghiệp có tỷ trọng tài sản cố định lớn sẽ chú trọng chính sách khấu hao tài sản cố định.

  3. Làm thế nào để chính sách kế toán giúp quản trị lợi nhuận?
    Doanh nghiệp có thể lựa chọn phương pháp kế toán như tính giá xuất kho, khấu hao tài sản để điều chỉnh lợi nhuận báo cáo, phù hợp với mục tiêu tài chính ngắn hạn và dài hạn, đồng thời tiết kiệm chi phí thuế.

  4. Tại sao việc lập dự phòng nợ phải thu khó đòi lại quan trọng?
    Dự phòng giúp phản ánh đúng giá trị thu hồi của các khoản nợ, giảm thiểu rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến lợi nhuận cũng như nghĩa vụ thuế. Việc lập dự phòng cần khách quan, dựa trên các tiêu chí rõ ràng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận dụng chính sách kế toán tại doanh nghiệp?
    Cần đào tạo nâng cao trình độ kế toán viên, xây dựng chính sách kế toán phù hợp đặc điểm doanh nghiệp, áp dụng linh hoạt các phương pháp kế toán và tăng cường công bố thông tin minh bạch, kịp thời.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và thực trạng vận dụng chính sách kế toán tại Chi nhánh Công ty cổ phần Nam Việt Úc tại Đà Nẵng, chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân chủ yếu.
  • Đã xây dựng các chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm kinh doanh và mục tiêu quản trị tài chính giai đoạn 2013-2020, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và minh bạch thông tin tài chính.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng chính sách, đào tạo nhân sự, áp dụng phương pháp kế toán linh hoạt và tăng cường công bố thông tin.
  • Nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của chính sách kế toán trong quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam.
  • Khuyến nghị Ban quản lý và phòng kế toán triển khai các bước tiếp theo trong vòng 6-12 tháng để hoàn thiện hệ thống chính sách kế toán, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả định kỳ.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và kế toán trưởng nên bắt đầu rà soát, điều chỉnh chính sách kế toán hiện hành dựa trên các đề xuất, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao năng lực cho đội ngũ kế toán nhằm đảm bảo thực thi hiệu quả.