Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế, bảo hiểm thất nghiệp (BHTN) trở thành chính sách an sinh xã hội quan trọng nhằm hỗ trợ người lao động (NLĐ) khi mất việc làm. Tại Việt Nam, từ khi Luật Việc làm có hiệu lực năm 2009, chính sách BHTN đã được triển khai rộng rãi với mục tiêu ổn định đời sống NLĐ, đồng thời giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước và doanh nghiệp (DN). Tuy nhiên, tình trạng trục lợi BHTN đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, như thâm hụt quỹ BHTN, mất công bằng trong thụ hưởng và ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức xã hội.
Luận văn tập trung nghiên cứu vấn đề trục lợi BHTN tại tỉnh Ninh Thuận trong giai đoạn 2010-2019, với phạm vi nghiên cứu bao gồm pháp luật về BHTN, thực trạng áp dụng pháp luật và các hành vi trục lợi của NLĐ và người sử dụng lao động (NSDLĐ). Mục tiêu cụ thể là làm rõ các hạn chế của pháp luật hiện hành, nhận diện các hành vi trục lợi, đồng thời đề xuất giải pháp nhằm hạn chế tình trạng này.
Theo số liệu của ngành Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) tỉnh Ninh Thuận, trung bình mỗi năm có hơn 2.000 hồ sơ BHTN được giải quyết, với tổng số người hưởng trợ cấp thất nghiệp (TCTN) luỹ kế đến năm 2019 là khoảng 1.595 người, tổng chi TCTN hơn 19 tỷ đồng. Tỷ lệ tham gia BHTN tại địa phương đạt khoảng 64% so với tổng số lao động thuộc diện tham gia, thấp hơn mục tiêu 90% đề ra cho giai đoạn 2019-2020. Tình trạng trục lợi BHTN được phát hiện với 241 trường hợp, số tiền cần thu hồi lên đến khoảng 1,5 tỷ đồng, trong đó vẫn còn 35 trường hợp chưa thu hồi được.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý quỹ BHTN, bảo đảm công bằng xã hội và góp phần hoàn thiện chính sách BHTN tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế địa phương có nhiều biến động như Ninh Thuận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết bảo hiểm xã hội: BHTN là một công cụ chuyển giao rủi ro tài chính từ cá nhân sang cộng đồng thông qua quỹ bảo hiểm chung, nhằm bảo vệ NLĐ khi mất việc làm.
- Lý thuyết quản lý nhà nước về chính sách công: Phân tích vai trò của pháp luật và cơ quan quản lý trong việc xây dựng, thực thi và giám sát chính sách BHTN.
- Khái niệm trục lợi bảo hiểm: Hành vi gian dối nhằm chiếm đoạt nguồn quỹ BHTN, bao gồm việc che giấu việc làm mới, khai báo sai sự thật hoặc thỏa thuận gian lận giữa NLĐ và NSDLĐ.
- Mô hình phối hợp liên ngành: Vai trò của sự phối hợp giữa ngành LĐTBXH, BHXH và các cơ quan liên quan trong quản lý và kiểm soát việc thực hiện chính sách BHTN.
Các khái niệm chính bao gồm: Bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp, trục lợi bảo hiểm, pháp luật về BHTN, phối hợp liên ngành, và quản lý quỹ BHTN.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ ngành LĐTBXH, BHXH tỉnh Ninh Thuận; báo cáo tổng kết kinh tế - xã hội; hồ sơ hưởng TCTN; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý tại Trung tâm Dịch vụ việc làm (DVVL) và BHXH tỉnh.
- Phương pháp phân tích: Phân tích và so sánh pháp luật, thống kê toán học để đánh giá số liệu trục lợi, điều tra xã hội học nhằm thu thập ý kiến NLĐ và NSDLĐ, phỏng vấn chuyên gia để làm rõ các vấn đề thực tiễn.
- Cỡ mẫu: Hơn 1.500 hồ sơ hưởng TCTN tại Ninh Thuận trong giai đoạn 2010-2019 được phân tích; phỏng vấn trực tiếp các cán bộ quản lý và chuyên gia liên quan.
- Timeline nghiên cứu: Giai đoạn nghiên cứu kéo dài 10 năm (2010-2019), tập trung vào thực trạng và chính sách BHTN tại Ninh Thuận.
Phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và diễn giải được áp dụng để làm rõ các hạn chế của pháp luật và thực tiễn trục lợi BHTN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng trục lợi BHTN diễn ra phổ biến: Từ năm 2010 đến tháng 6/2019, tỉnh Ninh Thuận phát hiện 241 trường hợp trục lợi, chiếm khoảng 1,5% tổng số người hưởng TCTN. Số tiền trục lợi lên đến 1,5 tỷ đồng, trong đó 35 trường hợp với hơn 270 triệu đồng chưa thu hồi được.
Hành vi trục lợi chủ yếu là che giấu việc làm mới: Giai đoạn 2010-2016, 103 trường hợp NLĐ đã có việc làm mới nhưng không khai báo, tiếp tục nhận TCTN sai quy định. Giai đoạn 2017 đến nay, nhờ hệ thống phần mềm liên thông dữ liệu, thời gian trục lợi giảm đáng kể, chỉ còn khoảng 1 tháng trước khi bị phát hiện.
Tỷ lệ tham gia BHTN còn thấp: Tính đến tháng 6/2019, chỉ có 30.710 người tham gia BHTN trên tổng số 46.710 lao động thuộc diện tham gia, đạt khoảng 64%, thấp hơn mục tiêu 90% đề ra cho giai đoạn 2019-2020.
Pháp luật và cơ chế phối hợp còn nhiều hạn chế: Mức xử phạt vi phạm còn thấp, chưa có trường hợp NLĐ bị xử phạt hành chính do trục lợi; sự phối hợp giữa ngành LĐTBXH và BHXH chưa chặt chẽ, dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện và thu hồi tiền trục lợi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của tình trạng trục lợi BHTN là do các “lỗ hổng” trong pháp luật hiện hành, như quy trình đăng ký hưởng TCTN đơn giản, thời gian đăng ký kéo dài gần 4 tháng, và quy định tính hưởng trợ cấp theo tháng gây trùng lặp với thời gian đóng bảo hiểm khi NLĐ có việc làm mới. Ngoài ra, ý thức tuân thủ pháp luật của NLĐ và NSDLĐ còn hạn chế, kết hợp với sự thiếu đồng bộ trong quản lý dữ liệu giữa các cơ quan.
So sánh với các nước phát triển như Hoa Kỳ, Đức, Đan Mạch, Nhật Bản và Trung Quốc, Việt Nam đã có những bước tiến trong chính sách BHTN nhưng vẫn còn khoảng cách về cơ chế kiểm soát và phòng chống trục lợi. Ví dụ, các nước này thường áp dụng hệ thống dữ liệu liên thông chặt chẽ, chế tài nghiêm khắc và yêu cầu NLĐ phải chứng minh nỗ lực tìm việc để duy trì quyền lợi.
Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ so sánh số người hưởng TCTN và số trường hợp trục lợi qua các giai đoạn, cũng như biểu đồ số tiền chi trả và số tiền trục lợi, sẽ giúp minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả của các biện pháp phòng chống trục lợi.
Đề xuất và khuyến nghị
Sửa đổi, bổ sung pháp luật về BHTN: Rà soát, điều chỉnh quy định về thời gian đăng ký hưởng TCTN, quy trình tính thời gian hưởng trợ cấp để tránh trùng lặp với thời gian đóng bảo hiểm khi NLĐ có việc làm mới. Thắt chặt điều kiện hưởng và tăng mức xử phạt vi phạm nhằm nâng cao tính răn đe.
Tăng cường phối hợp liên ngành: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa ngành LĐTBXH, BHXH, Cục Thuế, Sở Kế hoạch và Đầu tư, và các cơ quan liên quan để chia sẻ dữ liệu, kiểm soát việc tham gia và hưởng BHTN, đồng thời phối hợp thu hồi tiền trục lợi.
Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Hoàn thiện hệ thống phần mềm quản lý, liên thông dữ liệu toàn quốc về BHTN, BHXH và việc làm để phát hiện kịp thời các trường hợp trục lợi, giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả quản lý.
Tuyên truyền, nâng cao nhận thức: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, tập huấn cho NLĐ, NSDLĐ và cán bộ quản lý về pháp luật BHTN, hậu quả của trục lợi và trách nhiệm tuân thủ pháp luật. Đẩy mạnh đối thoại chính sách và vận động tham gia BHTN đạt mục tiêu đề ra.
Xây dựng cơ chế giám sát và xử lý nghiêm minh: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, thanh tra, kiểm tra đột xuất tại các DN và địa phương; xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm, bao gồm cả xử lý hình sự khi cần thiết.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới, với sự chủ trì của Bộ LĐTBXH phối hợp cùng các địa phương, đặc biệt là các tỉnh có tỷ lệ trục lợi cao như Ninh Thuận.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về lao động và bảo hiểm xã hội: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống trục lợi BHTN.
Các tổ chức, đơn vị thực hiện chính sách BHTN: Trung tâm Dịch vụ việc làm, BHXH các tỉnh, thành phố có thể áp dụng các đề xuất để cải thiện quy trình, tăng cường phối hợp và kiểm soát.
Doanh nghiệp và người sử dụng lao động: Nắm rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm trong việc tham gia BHTN, tránh vi phạm pháp luật và góp phần xây dựng môi trường lao động công bằng.
Người lao động và tổ chức công đoàn: Hiểu rõ quyền lợi khi tham gia BHTN, nhận diện các hành vi trục lợi để bảo vệ quyền lợi chính đáng và nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật.
Luận văn cung cấp các phân tích thực tiễn, số liệu cụ thể và giải pháp thiết thực, giúp các nhóm đối tượng trên có cơ sở khoa học để tham khảo và áp dụng trong công tác quản lý và thực thi chính sách.
Câu hỏi thường gặp
Bảo hiểm thất nghiệp là gì và ai được tham gia?
BHTN là chính sách hỗ trợ tài chính cho NLĐ khi mất việc làm. Theo Luật Việc làm 2013, NLĐ làm việc theo hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên và NSDLĐ đều phải tham gia. Một số đối tượng như công chức, giúp việc gia đình, người hưởng lương hưu không thuộc diện tham gia.Nguyên nhân chính dẫn đến trục lợi BHTN là gì?
Nguyên nhân gồm thủ tục đăng ký hưởng TCTN đơn giản, quy định pháp luật chưa hoàn thiện, ý thức tuân thủ pháp luật thấp và lòng tham của NLĐ, NSDLĐ. Ví dụ, NLĐ che giấu việc làm mới để tiếp tục nhận trợ cấp.Pháp luật Việt Nam đã có biện pháp gì để chống trục lợi?
Có các quy định xử phạt hành chính trong Nghị định 88/2015/NĐ-CP, buộc thu hồi tiền trục lợi và chấm dứt hưởng trợ cấp khi vi phạm. Tuy nhiên, mức xử phạt còn thấp và chưa được thực thi triệt để tại nhiều địa phương.Tình hình trục lợi BHTN tại Ninh Thuận như thế nào?
Từ 2010 đến 2019, phát hiện 241 trường hợp trục lợi với số tiền khoảng 1,5 tỷ đồng. Giai đoạn trước 2017, trục lợi kéo dài vài tháng; sau khi áp dụng phần mềm liên thông dữ liệu, thời gian trục lợi giảm còn khoảng 1 tháng.Làm thế nào để hạn chế trục lợi BHTN hiệu quả?
Cần sửa đổi pháp luật, tăng cường phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao nhận thức NLĐ và NSDLĐ, đồng thời xử lý nghiêm minh các vi phạm. Ví dụ, hoàn thiện hệ thống dữ liệu liên thông giúp phát hiện kịp thời các trường hợp gian lận.
Kết luận
- Chính sách BHTN tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ, tương đối tiệm cận với các nước phát triển về chế độ trợ cấp và quyền lợi NLĐ.
- Tình trạng trục lợi BHTN tại Ninh Thuận và cả nước vẫn còn diễn ra, gây thất thoát quỹ và ảnh hưởng tiêu cực đến công bằng xã hội.
- Pháp luật hiện hành còn nhiều “lỗ hổng” và mức xử phạt chưa đủ mạnh để ngăn chặn hiệu quả hành vi trục lợi.
- Cần đồng bộ các giải pháp pháp lý, công nghệ và tuyên truyền để nâng cao hiệu quả quản lý và phòng chống trục lợi BHTN.
- Tiếp tục nghiên cứu, hoàn thiện chính sách và tăng cường phối hợp liên ngành trong vòng 1-2 năm tới nhằm bảo vệ quỹ BHTN và quyền lợi chính đáng của NLĐ.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và thực thi chính sách cần triển khai ngay các đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý BHTN, đồng thời các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu về trục lợi bảo hiểm trong các lĩnh vực an sinh xã hội khác.