Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Thái Bình, với diện tích khoảng 1.586,3 km² và dân số gần 1,5 triệu người, là một trong những địa phương có truyền thống cách mạng lâu đời và đóng góp lớn cho sự nghiệp giải phóng dân tộc. Tính đến tháng 7/2019, toàn tỉnh thực hiện chi trả trợ cấp ưu đãi thường xuyên cho khoảng 67.200 người có công và thân nhân, trong đó huyện Kiến Xương là địa phương có số lượng người có công lớn nhất với gần 9.500 người. Những con số này phản ánh quy mô và tầm quan trọng của chính sách ưu đãi người có công với cách mạng tại địa bàn.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng tại huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, trong giai đoạn 2018-2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng thực hiện chính sách ưu đãi, đánh giá vai trò của nhân viên công tác xã hội qua các chức năng giáo dục, tư vấn, kết nối và vận động nguồn lực, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao chất lượng phục vụ người có công, đồng thời củng cố niềm tin của người dân vào chính sách của Đảng và Nhà nước.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát 100 người có công đang hưởng trợ cấp tại huyện Kiến Xương, phỏng vấn sâu 17 cán bộ, chuyên viên liên quan và phân tích các văn bản pháp luật, số liệu thống kê liên quan. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách và nâng cao năng lực thực thi của nhân viên công tác xã hội, góp phần cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người có công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích vai trò của nhân viên công tác xã hội trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công:

  • Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Giúp hiểu rõ các nhu cầu cơ bản và nâng cao của người có công, từ nhu cầu vật chất, an toàn đến nhu cầu xã hội và tự thể hiện, từ đó xác định vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc đáp ứng các nhu cầu này thông qua chính sách ưu đãi.

  • Lý thuyết hệ thống: Nhấn mạnh sự tương tác giữa các thành phần trong hệ thống chính sách, bao gồm nhà nước, nhân viên công tác xã hội, người có công và cộng đồng. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách và vai trò của nhân viên công tác xã hội trong việc điều phối các nguồn lực.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: người có công với cách mạng, chính sách ưu đãi người có công, công tác xã hội, vai trò giáo dục, vai trò tư vấn, vai trò kết nối và vai trò vận động nguồn lực. Luận văn cũng dựa trên các văn bản pháp luật như Pháp lệnh Ưu đãi người có công số 04/2012, các nghị định và thông tư hướng dẫn liên quan để làm cơ sở pháp lý cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình, khảo sát 100 người có công tại huyện Kiến Xương, phỏng vấn sâu 17 cán bộ, chuyên viên và lãnh đạo các phòng ban liên quan.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Quan sát trực tiếp, phân tích tài liệu, điều tra bằng bảng hỏi và phỏng vấn sâu. Bảng hỏi tập trung đánh giá mức độ hài lòng, nhận thức và đánh giá vai trò của nhân viên công tác xã hội. Phỏng vấn sâu nhằm khai thác các khó khăn, thuận lợi và đề xuất giải pháp.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, bao gồm làm sạch dữ liệu, tổng hợp, mã hóa và phân tích thống kê mô tả. Phân tích định tính được thực hiện thông qua mã hóa nội dung phỏng vấn, so sánh và đối chiếu với lý thuyết và các nghiên cứu trước.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2018-2020, đảm bảo thu thập dữ liệu cập nhật và phản ánh thực trạng hiện tại của huyện Kiến Xương.

Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm đảm bảo tính khách quan, khoa học và khả năng áp dụng thực tiễn cao, đồng thời giúp làm rõ vai trò đa chiều của nhân viên công tác xã hội trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chi trả trợ cấp và phụ cấp: Có 97% người có công được khảo sát cho biết họ nhận đúng và đủ số tiền trợ cấp ưu đãi hàng tháng. Tuy nhiên, 3% phản ánh còn tồn tại sai sót hoặc chậm trễ trong chi trả, ví dụ như trường hợp chưa được điều chỉnh tiền truy lĩnh sau thay đổi tỷ lệ thương binh. Về tốc độ chi trả, 67% đánh giá nhanh chóng, thuận lợi; 29% cho biết đôi khi gặp khó khăn; 3% thường xuyên gặp khó khăn.

  2. Vai trò giáo dục của nhân viên công tác xã hội: Hoạt động tuyên truyền chính sách được thực hiện qua các hội nghị, bài viết trên báo đài, giúp nâng cao nhận thức cho người có công và thân nhân. Khoảng 85% người được khảo sát đánh giá vai trò giáo dục là rất quan trọng trong việc giúp họ hiểu rõ quyền lợi và thủ tục hưởng chế độ.

  3. Vai trò tư vấn và kết nối: Nhân viên công tác xã hội hỗ trợ người có công lựa chọn phương án phù hợp khi thực hiện thủ tục hành chính, đồng thời kết nối họ với các cơ quan y tế, quân đội và pháp luật. Khoảng 78% người có công hài lòng với sự tư vấn và hỗ trợ trong quá trình thực hiện chính sách.

  4. Vai trò vận động nguồn lực: Nhân viên công tác xã hội tích cực vận động các nguồn lực tài chính, vật chất và con người để hỗ trợ người có công, đặc biệt trong việc sửa chữa, xây mới nhà ở. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% người có công nhận thấy hiệu quả rõ rệt từ hoạt động vận động nguồn lực này, cho thấy còn nhiều tiềm năng phát triển.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhân viên công tác xã hội đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện chính sách ưu đãi người có công tại huyện Kiến Xương. Tỷ lệ người hưởng chế độ đúng và đủ cao phản ánh sự nỗ lực trong công tác chi trả, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế về thủ tục hành chính và sự phối hợp giữa các cơ quan. Vai trò giáo dục và tư vấn được đánh giá cao, phù hợp với lý thuyết nhu cầu và hệ thống, giúp người có công nâng cao nhận thức và tiếp cận chính sách thuận lợi hơn.

So với các nghiên cứu trong ngành công tác xã hội, kết quả này tương đồng với báo cáo của ngành lao động – thương binh và xã hội về tầm quan trọng của nhân viên công tác xã hội trong việc hỗ trợ người có công. Tuy nhiên, mức độ vận động nguồn lực còn hạn chế do thiếu nguồn lực và kỹ năng chuyên môn, cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người có công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng về các vai trò của nhân viên công tác xã hội, bảng số liệu chi tiết về số lượng người hưởng trợ cấp theo từng nhóm đối tượng, và sơ đồ thể hiện quy trình thực hiện chính sách ưu đãi tại địa phương. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hiệu quả và các điểm cần khắc phục trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên công tác xã hội: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ về chính sách ưu đãi người có công, kỹ năng tư vấn và vận động nguồn lực. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn công tác xã hội lên trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh Thái Bình phối hợp với các trường đào tạo.

  2. Cải tiến quy trình thủ tục hành chính: Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, minh bạch hóa quy trình chi trả trợ cấp, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi và giám sát. Mục tiêu giảm 30% thời gian xử lý hồ sơ trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện Kiến Xương và Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội huyện.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục chính sách: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền qua các kênh truyền thông đại chúng, tổ chức hội nghị tập huấn định kỳ cho người có công và thân nhân. Mục tiêu nâng cao nhận thức chính sách lên trên 90% trong cộng đồng người có công trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Văn hóa – Xã hội các xã, huyện Kiến Xương.

  4. Phát triển mạng lưới vận động nguồn lực xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp giữa các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng để huy động tài chính, vật chất hỗ trợ người có công. Mục tiêu tăng nguồn lực hỗ trợ lên 20% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban chỉ đạo công tác người có công huyện Kiến Xương, các tổ chức xã hội.

  5. Tăng cường giám sát và xử lý vi phạm: Thiết lập hệ thống giám sát công khai, xử lý nghiêm các trường hợp nhũng nhiễu, tham nhũng vặt trong quá trình thực hiện chính sách. Mục tiêu giảm 50% các khiếu nại liên quan trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan thanh tra.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, nhân viên công tác xã hội và cán bộ chính sách: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về vai trò và kỹ năng thực hiện chính sách ưu đãi người có công, từ đó cải thiện hiệu quả công việc.

  2. Lãnh đạo các cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng, điều chỉnh chính sách và tổ chức thực hiện phù hợp với thực tiễn địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, chính sách công: Tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết công tác xã hội trong lĩnh vực ưu đãi người có công, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.

  4. Các tổ chức xã hội, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư: Hiểu rõ hơn về vai trò của mình trong việc hỗ trợ người có công, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động vận động nguồn lực và chăm sóc người có công.

Luận văn giúp các nhóm đối tượng này có cái nhìn toàn diện về thực trạng, thách thức và giải pháp trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công, đồng thời thúc đẩy sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của nhân viên công tác xã hội trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công là gì?
    Nhân viên công tác xã hội thực hiện bốn vai trò chính: giáo dục người có công về chính sách, tư vấn thủ tục hành chính, kết nối người có công với các cơ quan liên quan và vận động nguồn lực hỗ trợ. Ví dụ, họ tổ chức các buổi tuyên truyền và hỗ trợ người có công làm hồ sơ hưởng chế độ.

  2. Tại sao việc chi trả trợ cấp ưu đãi người có công lại gặp khó khăn?
    Khó khăn chủ yếu do thủ tục hành chính phức tạp, thiếu minh bạch và một số cán bộ còn nhũng nhiễu. Ví dụ, có trường hợp người có công chưa được nhận tiền truy lĩnh do hồ sơ chưa được xử lý kịp thời.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vai trò của nhân viên công tác xã hội?
    Cần đào tạo chuyên môn, cải tiến quy trình làm việc, tăng cường phối hợp liên ngành và áp dụng công nghệ thông tin. Ví dụ, tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ và xây dựng phần mềm quản lý hồ sơ.

  4. Người có công và thân nhân có thể tham gia hỗ trợ thực hiện chính sách như thế nào?
    Họ có thể tham gia phản hồi, giám sát việc thực hiện chính sách và phối hợp với nhân viên công tác xã hội trong các hoạt động tuyên truyền, vận động nguồn lực. Ví dụ, tham gia các hội nghị lấy ý kiến và các chương trình “Đền ơn đáp nghĩa”.

  5. Chính sách ưu đãi người có công có những chế độ ưu đãi nào?
    Bao gồm trợ cấp hàng tháng, bảo hiểm y tế, hỗ trợ nhà ở, ưu tiên trong giáo dục và việc làm, điều dưỡng phục hồi sức khỏe, vay vốn ưu đãi. Ví dụ, người có công được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí và hỗ trợ xây dựng nhà ở theo Quyết định số 22 của Thủ tướng Chính phủ.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò đa dạng và quan trọng của nhân viên công tác xã hội trong thực hiện chính sách ưu đãi người có công tại huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình.
  • Thực trạng chi trả trợ cấp tương đối tốt nhưng còn tồn tại một số khó khăn về thủ tục và thái độ cán bộ.
  • Vai trò giáo dục, tư vấn và kết nối được đánh giá cao, trong khi vai trò vận động nguồn lực cần được tăng cường.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện bao gồm năng lực cán bộ, chính sách nhà nước, cơ chế chính quyền địa phương và sự tiếp nhận của người có công.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân viên, cải tiến thủ tục, tăng cường tuyên truyền và vận động nguồn lực, đồng thời giám sát chặt chẽ.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo chuyên môn, cải tiến quy trình hành chính và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý và nhân viên công tác xã hội cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ người có công và góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn.