Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (XDNTM) là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam nhằm phát triển kinh tế-xã hội bền vững ở khu vực nông thôn. Theo báo cáo của ngành, tính đến năm 2017, cả nước có khoảng 3.289 xã đạt chuẩn NTM, chiếm tỷ lệ 36,84%, vượt mục tiêu đề ra. Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định, với diện tích tự nhiên 680,7 km² và dân số trung bình khoảng 183 nghìn người, đã hoàn thành 100% số xã đạt chuẩn NTM vào năm 2020, được Thủ tướng Chính phủ công nhận huyện đạt chuẩn NTM. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, hệ thống chính trị cơ sở (HTCTCS) vẫn còn những hạn chế như phối hợp chưa chặt chẽ, tiến độ thực hiện các tiêu chí còn chậm, công tác huy động nguồn lực chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích vai trò của HTCTCS trong XDNTM ở huyện Phù Cát giai đoạn 2016-2021, đánh giá thực trạng, thành tựu, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả vai trò này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 16 xã thuộc huyện Phù Cát trong giai đoạn 2016-2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao năng lực lãnh đạo, tổ chức thực hiện XDNTM, góp phần phát triển kinh tế-xã hội nông thôn, cải thiện đời sống nhân dân và giữ vững ổn định chính trị địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về HTCT. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về hệ thống chính trị cơ sở: HTCTCS là chỉnh thể các tổ chức chính trị hợp pháp tại xã, phường, thị trấn, bao gồm Đảng bộ, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc (MTTQ) và các tổ chức chính trị-xã hội (TCCT-XH). HTCTCS có vai trò tổ chức thực hiện chính sách, pháp luật, vận động nhân dân tham gia phát triển kinh tế-xã hội, giữ vững an ninh trật tự.

  2. Lý thuyết về xây dựng nông thôn mới: XDNTM là quá trình phát triển toàn diện kết cấu hạ tầng kinh tế-xã hội, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn, bảo vệ môi trường sinh thái và giữ vững an ninh quốc phòng.

Các khái niệm chính bao gồm: HTCTCS, XDNTM, vai trò lãnh đạo của Đảng bộ cơ sở, huy động nguồn lực xã hội hóa, kiểm tra giám sát, tuyên truyền vận động, và phát huy vai trò chủ thể của nhân dân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phương pháp nghiên cứu lôgic-lịch sử: Phân tích cơ sở lý luận, chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến HTCTCS và XDNTM.
  • Phương pháp phân tích tổng hợp và so sánh: Đánh giá thực trạng, so sánh kết quả XDNTM ở huyện Phù Cát với các địa phương khác.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập số liệu từ 16 xã thuộc huyện Phù Cát giai đoạn 2016-2021, bao gồm số liệu về tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM, số lượng cán bộ, công chức cấp xã, các hoạt động của HTCTCS.
  • Cỡ mẫu: Toàn bộ 16 xã thực hiện XDNTM tại huyện Phù Cát.
  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ các xã thuộc huyện Phù Cát đang triển khai XDNTM để đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, đánh giá các chỉ tiêu về vai trò của HTCTCS trong XDNTM.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2021, phù hợp với tiến độ thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia XDNTM tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. HTCTCS đóng vai trò then chốt trong lãnh đạo và tổ chức XDNTM: Đảng bộ 16 xã đều hoàn thành tốt nhiệm vụ, với tỷ lệ tổ chức cơ sở đảng hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ bình quân hàng năm đạt 34,65%, đảng viên hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ đạt 10,5%. Các Đảng ủy xã đã quán triệt sâu sắc nghị quyết TW về nông nghiệp, nông dân, nông thôn, phát huy vai trò chủ thể của nông dân trong XDNTM.

  2. Tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM đạt 100% vào năm 2020: Trong đó 5 xã đạt chuẩn trước năm 2016, 11 xã đạt chuẩn trong giai đoạn 2017-2020. Huyện Phù Cát được công nhận đạt chuẩn NTM năm 2020, với 2 xã đạt chuẩn NTM nâng cao giai đoạn 2021-2025.

  3. Nguồn lực huy động đa dạng và hiệu quả: Theo Quyết định 800/QĐ-TTg, nguồn vốn thực hiện chương trình gồm ngân sách nhà nước chiếm khoảng 40%, vốn tín dụng 30%, vốn doanh nghiệp và các loại hình kinh tế khác 20%, và đóng góp của cộng đồng dân cư khoảng 10%. Huyện đã huy động được nguồn lực xã hội hóa phù hợp, sử dụng đúng mục đích, hiệu quả.

  4. Cán bộ, công chức cấp xã có trình độ chuyên môn và lý luận chính trị được nâng cao: Tổng số 313 cán bộ, công chức cấp xã, trong đó có 5 người trình độ thạc sĩ, 229 đại học, 18 người cao cấp lý luận chính trị. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế như thiếu tinh thần trách nhiệm, thái độ giao tiếp chưa tốt, hiện tượng quan liêu, cục bộ địa phương.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy HTCTCS ở huyện Phù Cát đã phát huy vai trò quan trọng trong việc tổ chức, lãnh đạo, vận động nhân dân tham gia XDNTM, góp phần hoàn thành 100% xã đạt chuẩn NTM. Việc quán triệt nghị quyết, chính sách của Đảng và Nhà nước được thực hiện nghiêm túc, tạo sự đồng thuận cao trong nhân dân. Các hoạt động tuyên truyền, vận động, huy động nguồn lực và kiểm tra giám sát được triển khai đồng bộ, góp phần nâng cao chất lượng XDNTM.

So với một số nghiên cứu ở các địa phương khác, huyện Phù Cát có tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM cao hơn mức trung bình toàn quốc (36,84% năm 2017), thể hiện sự quyết tâm và hiệu quả trong chỉ đạo điều hành. Tuy nhiên, hạn chế về năng lực cán bộ cấp xã và sự phối hợp giữa các tổ chức trong HTCTCS vẫn là thách thức cần khắc phục để nâng cao chất lượng XDNTM bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM theo năm, bảng phân loại cán bộ theo trình độ chuyên môn và lý luận chính trị, biểu đồ cơ cấu nguồn vốn huy động cho XDNTM. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét tiến trình và hiệu quả hoạt động của HTCTCS trong XDNTM.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Kiện toàn và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ cấp xã: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ và lý luận chính trị cho cán bộ, công chức cấp xã nhằm nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý và thực thi nhiệm vụ XDNTM. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do UBND huyện phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  2. Đổi mới phương thức hoạt động và tăng cường phối hợp trong HTCTCS: Xây dựng quy chế phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức trong HTCTCS, đặc biệt giữa Đảng bộ, chính quyền, MTTQ và các TCCT-XH cấp xã để nâng cao hiệu quả lãnh đạo, chỉ đạo và tổ chức thực hiện XDNTM. Thời gian triển khai trong năm 2024, do Ban Thường vụ Huyện ủy chủ trì.

  3. Tăng cường công tác tuyên truyền, vận động và phát huy vai trò chủ thể của nhân dân: Đẩy mạnh tuyên truyền về mục tiêu, ý nghĩa của XDNTM, khuyến khích người dân tham gia đóng góp công sức, tài chính và giám sát thực hiện. Thực hiện liên tục, do MTTQ và các đoàn thể chính trị-xã hội đảm nhiệm.

  4. Huy động và sử dụng hiệu quả các nguồn lực xã hội hóa: Xây dựng cơ chế huy động nguồn lực linh hoạt, minh bạch, tránh gây áp lực quá sức dân; đồng thời tăng cường giám sát, kiểm tra việc sử dụng nguồn vốn để đảm bảo hiệu quả và công khai. Thời gian thực hiện từ 2024-2026, do Ban Quản lý XDNTM huyện và xã phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, lãnh đạo các cấp chính quyền địa phương: Nghiên cứu để nâng cao năng lực lãnh đạo, quản lý và tổ chức thực hiện chương trình XDNTM, từ đó xây dựng kế hoạch phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Giảng viên, sinh viên chuyên ngành Chính trị học, Quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy, nghiên cứu về hệ thống chính trị cơ sở và phát triển nông thôn mới.

  3. Các tổ chức chính trị-xã hội và MTTQ cấp xã: Áp dụng các giải pháp nâng cao vai trò trong tuyên truyền, vận động, giám sát và huy động nguồn lực cho XDNTM.

  4. Nhà hoạch định chính sách và các cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để điều chỉnh, bổ sung chính sách, cơ chế phù hợp với thực tiễn địa phương nhằm nâng cao hiệu quả chương trình XDNTM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò chính của hệ thống chính trị cơ sở trong XDNTM là gì?
    HTCTCS có vai trò tổ chức thực hiện chính sách, vận động nhân dân tham gia, huy động nguồn lực, kiểm tra giám sát và đề xuất kiến nghị nhằm đảm bảo chương trình XDNTM được triển khai hiệu quả và bền vững.

  2. Tại sao huyện Phù Cát đạt tỷ lệ xã đạt chuẩn NTM cao?
    Nhờ sự lãnh đạo quyết liệt của Đảng bộ huyện, sự phối hợp đồng bộ của HTCTCS, huy động hiệu quả nguồn lực và sự tham gia tích cực của nhân dân trong XDNTM.

  3. Những khó khăn lớn nhất của HTCTCS trong XDNTM hiện nay là gì?
    Bao gồm năng lực cán bộ cấp xã còn hạn chế, phối hợp giữa các tổ chức chưa chặt chẽ, tiến độ thực hiện một số tiêu chí còn chậm và công tác huy động nguồn lực chưa đa dạng.

  4. Làm thế nào để nâng cao vai trò của HTCTCS trong XDNTM?
    Cần kiện toàn đội ngũ cán bộ, đổi mới phương thức hoạt động, tăng cường tuyên truyền vận động, phát huy vai trò chủ thể của nhân dân và huy động nguồn lực xã hội hóa hiệu quả.

  5. Nguồn vốn huy động cho XDNTM gồm những thành phần nào?
    Theo Quyết định 800/QĐ-TTg, gồm ngân sách nhà nước (40%), vốn tín dụng (30%), vốn doanh nghiệp và các loại hình kinh tế khác (20%) và đóng góp của cộng đồng dân cư (10%).

Kết luận

  • HTCTCS ở huyện Phù Cát đã phát huy vai trò quan trọng trong lãnh đạo, tổ chức và vận động nhân dân tham gia XDNTM, góp phần hoàn thành 100% xã đạt chuẩn NTM năm 2020.
  • Đội ngũ cán bộ cấp xã được nâng cao về trình độ chuyên môn và lý luận chính trị, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế cần khắc phục.
  • Việc huy động nguồn lực xã hội hóa được thực hiện đa dạng, minh bạch, góp phần đảm bảo nguồn vốn cho XDNTM.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực cán bộ, đổi mới phương thức hoạt động, tăng cường phối hợp và phát huy vai trò chủ thể của nhân dân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho việc nâng cao hiệu quả XDNTM tại địa phương, đề nghị các cấp chính quyền và tổ chức liên quan triển khai thực hiện trong giai đoạn 2024-2026.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và HTCTCS huyện Phù Cát cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tiến độ và hiệu quả thực hiện để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển nông thôn mới bền vững.