Tổng quan nghiên cứu
Huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, với tổng diện tích đất có rừng lên đến khoảng 53.989,3 ha, chiếm tỷ lệ che phủ rừng 83,3%, là một trong những khu vực có tài nguyên rừng phong phú và đa dạng. Trong đó, diện tích rừng tự nhiên chiếm phần lớn, với khoảng 48.000 ha, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Việc quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng tại đây không chỉ góp phần bảo tồn đa dạng sinh học mà còn đảm bảo sinh kế cho cộng đồng dân cư sống gần rừng, đặc biệt là các dân tộc thiểu số như Ka Tu. Tuy nhiên, thách thức lớn đặt ra là làm thế nào để phát huy vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng trong công tác quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự tham gia tích cực của cộng đồng vào quản lý rừng tự nhiên. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại hai xã Thượng Lộ và Thượng Nhật, hai địa phương có diện tích rừng giao cho cộng đồng quản lý lớn nhất huyện, với thời gian nghiên cứu chủ yếu trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển lâm nghiệp cộng đồng, góp phần nâng cao tỷ lệ che phủ rừng và cải thiện sinh kế cho người dân địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM) và mô hình mức độ tham gia của cộng đồng trong phát triển (Arnstein’s Ladder of Participation).
- Quản lý tài nguyên rừng cộng đồng (LNCĐ) được hiểu là việc phát huy năng lực nội sinh của cộng đồng trong quản lý, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, dựa trên các phong tục tập quán, kiến thức bản địa và chính sách pháp luật hiện hành.
- Mức độ tham gia của cộng đồng được phân thành sáu cấp độ từ tham gia thụ động đến tham gia tự nguyện, trong đó tham gia tự nguyện là mức độ cao nhất, thể hiện sự chủ động và tự giác của cộng đồng trong các hoạt động quản lý rừng.
- Các khái niệm chính bao gồm: cộng đồng dân cư, quản lý rừng cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng, hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, và chính sách giao đất giao rừng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp.
- Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật như Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Đất đai 2013, các nghị định liên quan, báo cáo của Ban chỉ đạo Giao rừng tỉnh Thừa Thiên Huế, số liệu thống kê của huyện Nam Đông, và các tài liệu nghiên cứu trước đây về lâm nghiệp cộng đồng.
- Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp gồm khảo sát thực địa, phỏng vấn sâu với 92 hộ gia đình tại 3 thôn thuộc 2 xã Thượng Lộ và Thượng Nhật, thảo luận nhóm với 25-30 người có uy tín trong cộng đồng, và quan sát hiện trạng rừng tại 10% diện tích rừng được giao cho cộng đồng.
- Cỡ mẫu được xác định theo công thức thống kê với sai số mẫu 5-10%, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể dân cư nghiên cứu.
- Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel 2017 để tổng hợp, thống kê và trình bày kết quả dưới dạng bảng biểu, biểu đồ và mô tả định tính.
- Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2019, tập trung vào đánh giá thực trạng, phân tích vai trò cộng đồng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình giao rừng và quản lý rừng cộng đồng
Tính đến năm 2018, huyện Nam Đông đã giao khoảng 5.736 ha rừng tự nhiên cho cộng đồng quản lý, chiếm 19,6% tổng diện tích rừng giao cộng đồng của tỉnh Thừa Thiên Huế. Trong số này, 72,5% cộng đồng được giao rừng đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất với diện tích 11.275,1 ha, tuy nhiên vẫn còn một số vướng mắc pháp lý khiến việc cấp giấy chứng nhận chưa hoàn tất.Mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng
Qua khảo sát 92 hộ gia đình, có khoảng 65% người dân tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng như tuần tra, báo cáo vi phạm; 45% tham gia vào các hoạt động phát triển rừng như trồng rừng và khoanh nuôi tái sinh; 30% tham gia vào quá trình ra quyết định và lập kế hoạch quản lý rừng. Mức độ tham gia tự nguyện chiếm khoảng 20%, cho thấy sự chủ động của cộng đồng còn hạn chế.Hiệu quả công tác quản lý rừng cộng đồng
- Hoạt động bảo vệ rừng cộng đồng đã góp phần giảm thiểu tình trạng phá rừng trái phép, với tỷ lệ vi phạm giảm khoảng 15% so với giai đoạn trước khi giao rừng.
- Hoạt động phát triển rừng trồng tăng trưởng tốt, diện tích rừng trồng đạt khoảng 5.086 ha, chiếm 9,31% tổng diện tích đất lâm nghiệp huyện.
- Hoạt động sử dụng rừng được quản lý chặt chẽ, đảm bảo cân bằng giữa khai thác và bảo tồn, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân khoảng 25% so với trước đây.
Các khó khăn và thách thức
Cộng đồng còn gặp nhiều khó khăn như thiếu nguồn lực tài chính, hạn chế về kỹ thuật quản lý rừng, thiếu sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương và các cơ quan chức năng. Ngoài ra, các quy định pháp luật còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông là rất quan trọng và có tác động tích cực đến bảo vệ và phát triển rừng. Mức độ tham gia của cộng đồng tuy chưa đạt mức cao nhất nhưng đã góp phần giảm thiểu các hành vi khai thác trái phép và nâng cao hiệu quả sử dụng rừng. So sánh với các nghiên cứu tại các khu vực khác như vùng đệm Khu bảo tồn Pù Mát hay các mô hình lâm nghiệp xã hội tại Sơn La, Lai Châu, mức độ tham gia và hiệu quả quản lý rừng cộng đồng tại Nam Đông tương đối khả quan nhưng vẫn cần được củng cố hơn nữa.
Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho cộng đồng là một trong những yếu tố then chốt để nâng cao trách nhiệm và quyền lợi của cộng đồng trong quản lý rừng. Tuy nhiên, các quy định pháp luật hiện hành còn hạn chế quyền chuyển nhượng, thế chấp, nên cộng đồng gặp khó khăn trong việc huy động nguồn lực đầu tư phát triển rừng. Điều này đòi hỏi sự điều chỉnh chính sách phù hợp hơn để tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng phát huy vai trò.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của cộng đồng theo từng hoạt động quản lý rừng, biểu đồ so sánh diện tích rừng trồng và rừng tự nhiên qua các năm, cũng như bảng tổng hợp các khó khăn và thuận lợi trong quản lý rừng cộng đồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức cộng đồng
Thực hiện các chương trình đào tạo, tập huấn kỹ thuật quản lý rừng, bảo vệ rừng cho người dân nhằm nâng cao trình độ và ý thức trách nhiệm trong quản lý tài nguyên rừng. Mục tiêu đạt 80% hộ dân tham gia các khóa tập huấn trong vòng 2 năm, do UBND huyện phối hợp với các tổ chức phi chính phủ thực hiện.Hoàn thiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho cộng đồng
Đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho các cộng đồng đã được giao rừng, đồng thời kiến nghị sửa đổi các quy định pháp luật để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho cộng đồng trong việc sử dụng, phát triển rừng. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì.Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho cộng đồng trong phát triển rừng trồng
Xây dựng các quỹ hỗ trợ phát triển lâm nghiệp cộng đồng, cung cấp giống cây trồng chất lượng, kỹ thuật trồng và chăm sóc rừng nhằm tăng diện tích và chất lượng rừng trồng. Mục tiêu tăng diện tích rừng trồng thêm 10% trong 3 năm tới, do Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện phối hợp với các dự án phát triển lâm nghiệp thực hiện.Xây dựng cơ chế phối hợp quản lý rừng giữa cộng đồng và chính quyền địa phương
Thiết lập các tổ chức quản lý rừng cộng đồng có sự tham gia của các bên liên quan, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm rõ ràng, tăng cường giám sát và xử lý vi phạm. Thời gian triển khai trong 1 năm, do UBND xã và Hạt Kiểm lâm huyện chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về lâm nghiệp và tài nguyên môi trường
Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định về giao rừng, quản lý rừng cộng đồng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại địa phương.Các nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, phát triển cộng đồng
Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu quản lý rừng cộng đồng, cũng như các mô hình thực tiễn tại miền Trung Việt Nam.Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển lâm nghiệp cộng đồng
Cung cấp thông tin chi tiết về thực trạng, khó khăn và tiềm năng của quản lý rừng cộng đồng, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.Cộng đồng dân cư và các nhóm hộ quản lý rừng
Giúp nâng cao nhận thức về vai trò và quyền lợi trong quản lý tài nguyên rừng, đồng thời tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng.
Câu hỏi thường gặp
Vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng là gì?
Cộng đồng là chủ thể trực tiếp sử dụng, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, có hiểu biết sâu sắc về điều kiện địa phương và có trách nhiệm trong việc duy trì bền vững nguồn tài nguyên này.Mức độ tham gia của cộng đồng được đánh giá như thế nào?
Mức độ tham gia được phân thành sáu cấp độ từ thụ động đến tự nguyện, trong đó sự tham gia tự nguyện thể hiện sự chủ động và trách nhiệm cao nhất của cộng đồng trong quản lý rừng.Những khó khăn chính trong quản lý rừng cộng đồng tại Nam Đông là gì?
Bao gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, kỹ thuật, sự hỗ trợ từ chính quyền còn yếu, và các quy định pháp luật chưa hoàn thiện, đặc biệt là về quyền sử dụng đất rừng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng?
Cần tăng cường đào tạo, hoàn thiện pháp lý, hỗ trợ tài chính kỹ thuật, và xây dựng cơ chế phối hợp quản lý giữa cộng đồng và các cơ quan chức năng.Tại sao việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho cộng đồng lại quan trọng?
Giấy chứng nhận tạo điều kiện pháp lý cho cộng đồng quản lý, sử dụng và phát triển rừng một cách bền vững, đồng thời nâng cao trách nhiệm và quyền lợi của cộng đồng trong bảo vệ tài nguyên rừng.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ vai trò quan trọng của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng tự nhiên.
- Mức độ tham gia của cộng đồng đã đạt được những kết quả tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục để phát huy tối đa vai trò này.
- Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng cho cộng đồng là yếu tố then chốt để nâng cao trách nhiệm và quyền lợi của cộng đồng trong quản lý rừng.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nhận thức, hoàn thiện pháp lý, hỗ trợ tài chính kỹ thuật và xây dựng cơ chế phối hợp quản lý.
- Đề nghị các cơ quan chức năng, tổ chức phát triển và cộng đồng dân cư phối hợp triển khai các bước tiếp theo nhằm thúc đẩy quản lý rừng cộng đồng bền vững, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Hành động tiếp theo: Các bên liên quan cần tổ chức hội thảo, tập huấn và xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới để đảm bảo hiệu quả quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông.