Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là quốc gia có diện tích rừng lớn với tỷ lệ che phủ rừng đạt khoảng 41%, trong đó rừng tự nhiên chiếm phần lớn. Tuy nhiên, việc quản lý và bảo vệ rừng vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt ở các vùng dân tộc thiểu số và vùng sâu vùng xa. Xã Việt Hồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái là một trong những địa phương có độ che phủ rừng cao, lên đến 86,21%, với đa dạng sinh học phong phú và cộng đồng dân cư chủ yếu là người Tày. Từ năm 2008, chính sách quản lý rừng dựa vào cộng đồng (QLR dựa vào CĐ) được triển khai nhằm huy động sự tham gia của người dân trong bảo vệ và phát triển rừng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng mô hình QLR dựa vào cộng đồng tại bản Nả, xã Việt Hồng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng. Nghiên cứu được thực hiện trong 6 tháng, từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2019, tập trung vào các khía cạnh quy trình vận hành, tác động kinh tế - xã hội - môi trường và chính sách liên quan đến mô hình QLR dựa vào cộng đồng. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách, đồng thời góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững cho cộng đồng dân cư địa phương, đặc biệt là các hộ dân tộc thiểu số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng, trong đó nhấn mạnh vai trò của cộng đồng trong việc bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý tài nguyên công cộng (Garrett Hardin, 1968): Phân tích thách thức trong quản lý tài nguyên chung, cảnh báo về nguy cơ "thảm họa công cộng" khi tài nguyên không được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên, nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò quan trọng của thể chế cộng đồng và các quy định truyền thống trong hạn chế khai thác quá mức.
Mô hình đánh giá hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng (Apel và cộng sự, 2002): Đưa ra ba tiêu chí đánh giá mô hình gồm tính hợp lý trong thực hiện (vận hành, tài chính, thể chế), tính hiệu quả (kinh tế, xã hội, môi trường) và tính bền vững (thỏa mãn các bên liên quan, phù hợp với bối cảnh tương lai).
Các khái niệm chính bao gồm: quyền sử dụng rừng, sự tham gia của cộng đồng, cơ chế chia sẻ lợi ích, kiến thức bản địa, và mô hình tổ chức quản lý rừng cộng đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định tính và định lượng. Cỡ mẫu gồm 30 hộ dân đại diện cho 126 hộ tại bản Nả được phỏng vấn trực tiếp nhằm thu thập thông tin về thu nhập, nhận thức và đánh giá mô hình QLR dựa vào cộng đồng. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên sâu với cán bộ kiểm lâm, UBND xã và các thành viên tổ bảo vệ rừng được thực hiện để bổ sung quan điểm đa chiều.
Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:
- Phỏng vấn bán cấu trúc: Thu thập ý kiến về quy trình vận hành, tác động và chính sách.
- Phương pháp đánh giá có sự tham gia (PRA): Sử dụng các công cụ như lược sử thôn bản, lịch thời vụ, lát cắt làng, ma trận ra quyết định quản lý tài nguyên để hiểu sâu về mối quan hệ cộng đồng với tài nguyên rừng.
- Phân tích SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình QLR dựa vào cộng đồng tại bản Nả.
Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả tỷ lệ phần trăm, so sánh các chỉ số đánh giá theo tiêu chí của mô hình Apel và cộng sự. Thời gian nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy trình vận hành mô hình QLR dựa vào cộng đồng tại bản Nả:
- Người dân tham gia quản lý rừng qua ba hình thức: quản lý truyền thống rừng thiêng, nhận đất trồng rừng sản xuất và nhận khoán bảo vệ rừng đầu nguồn.
- Tổ bảo vệ rừng bản được thành lập với trưởng bản làm tổ trưởng, chịu trách nhiệm lập kế hoạch và giám sát hoạt động.
- Có 6 nhóm bên liên quan tham gia quản lý gồm hộ gia đình, tổ bảo vệ rừng, UBND xã, Ban quản lý dự án, Lâm trường Việt Hưng và các hội đoàn thể.
- Đánh giá tính hợp lý trong vận hành mô hình cho thấy điểm số vận hành và thể chế đạt 6/10, trong khi chỉ số tài chính thấp hơn với 4/10 do chi phí vận hành cao và kinh phí chủ yếu từ ngân sách nhà nước.
Tác động kinh tế - xã hội - môi trường của mô hình:
- Thu nhập bình quân của hộ gia đình tại bản Nả là 13,48 triệu đồng/năm, trong đó 21,81% thu nhập đến từ sản xuất lâm nghiệp.
- Người dân và cán bộ có quan điểm khác nhau về tác động kinh tế: cán bộ cho rằng thu nhập tăng nhờ tiền khoán và hỗ trợ sinh kế, trong khi người dân không thấy thay đổi rõ rệt do không tham gia tổ bảo vệ.
- Về xã hội, mô hình tạo việc làm cho khoảng 7 thành viên tổ bảo vệ và 50 lao động khác, đồng thời nâng cao năng lực quản lý rừng cho cộng đồng.
- Về môi trường, cán bộ đánh giá chất lượng rừng được cải thiện, nhưng hơn 60% người dân cho rằng chất lượng rừng không tăng hoặc giảm do khai thác trái phép và hạn chế quyền lực của tổ bảo vệ.
Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài:
- Mô hình được đánh giá có hiệu quả cao với sự đồng thuận 100% từ các bên liên quan.
- Cơ hội gồm có sự hỗ trợ của Ban quản lý dự án và UBND xã, tiềm năng đất đai lớn.
- Thách thức gồm cơ chế thanh toán tiền khoán chưa rõ ràng, văn hóa truyền thống bị mai một và áp lực khai thác tài nguyên từ thị trường.
Tính bền vững của mô hình:
- Cơ chế phân phối lợi ích hiện tại làm hài lòng các bên liên quan với điểm số 5/10.
- Tuy nhiên, cơ chế chia sẻ trách nhiệm còn gây mâu thuẫn nội bộ và chưa phù hợp với bối cảnh huy động nguồn kinh phí từ dịch vụ môi trường rừng trong tương lai.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình QLR dựa vào cộng đồng tại bản Nả đã tạo ra những tác động tích cực về mặt xã hội và kinh tế, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức và năng lực quản lý rừng của cộng đồng. Tuy nhiên, sự phân hóa trong quyền lợi và trách nhiệm giữa các thành viên cộng đồng làm giảm tính hiệu quả và bền vững của mô hình. Việc chi phí vận hành cao và phụ thuộc vào ngân sách nhà nước là một hạn chế lớn, đồng thời cơ chế thanh toán tiền khoán chưa kịp thời làm giảm động lực tham gia của người dân.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các yếu tố then chốt để thành công của mô hình QLR dựa vào cộng đồng bao gồm sự minh bạch trong phân chia lợi ích, sự tham gia thực chất của cộng đồng và sự hỗ trợ kỹ thuật, tài chính từ các cơ quan chức năng. Kết quả cũng phản ánh thực trạng chung của nhiều mô hình quản lý rừng cộng đồng tại Việt Nam, nơi quyền sở hữu và quyền sử dụng rừng còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ thu nhập từ các nguồn khác nhau, mức độ hài lòng của các bên liên quan, và bảng đánh giá các chỉ số vận hành, hiệu quả và bền vững của mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải cách thể chế và quy trình vận hành:
- Ban hành quy định về cơ cấu nhân sự tổ bảo vệ rừng, đảm bảo đại diện các dòng tộc và nhóm hộ có đất gần rừng.
- Kéo dài thời gian hợp đồng khoán bảo vệ rừng lên 5 năm để đánh giá hiệu quả và tăng tính ổn định.
- Hỗ trợ tổ bảo vệ rừng soạn thảo và cập nhật quy ước bảo vệ rừng phù hợp với các mối đe dọa mới.
Tăng cường nguồn lực tài chính và vật chất:
- Tăng định mức tiền khoán bảo vệ rừng và đảm bảo chi trả kịp thời hàng năm.
- Trang bị bảo hộ lao động và tư trang thực thi pháp luật cho tổ bảo vệ rừng nhằm nâng cao hiệu quả tuần tra và bảo vệ.
- Hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng như đường vận chuyển gỗ và đường dân sinh để phát triển kinh tế rừng bền vững.
Nâng cao năng lực và nhận thức cộng đồng:
- Tổ chức các khóa tập huấn kỹ thuật quản lý rừng, kỹ năng thực thi pháp luật và phát triển sinh kế bền vững.
- Tuyên truyền nâng cao nhận thức về quyền lợi và nghĩa vụ trong quản lý rừng dựa vào cộng đồng.
Phát triển sinh kế và thị trường sản phẩm rừng:
- Hỗ trợ phát triển các mô hình trồng rừng kinh tế, khai thác lâm sản ngoài gỗ và dịch vụ môi trường rừng.
- Tạo điều kiện tiếp cận vốn vay và thị trường tiêu thụ sản phẩm cho người dân.
Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ trong vòng 3-5 năm, với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, các tổ chức quản lý rừng và cộng đồng dân cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý tài nguyên rừng và kiểm lâm:
- Nắm bắt thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng dựa vào cộng đồng, áp dụng vào công tác quản lý tại địa phương.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:
- Tham khảo cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách giao khoán, phân quyền và hỗ trợ cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng.
Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển nông lâm nghiệp:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và nâng cao năng lực cho cộng đồng dân cư.
Cộng đồng dân cư và các nhóm bảo vệ rừng địa phương:
- Hiểu rõ quyền lợi, trách nhiệm và các cơ chế vận hành mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng, từ đó tham gia hiệu quả hơn vào công tác bảo vệ rừng.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là gì?
Quản lý rừng dựa vào cộng đồng là phương thức huy động sự tham gia của cộng đồng dân cư địa phương trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên rừng nhằm đảm bảo phát triển bền vững. Ví dụ, tại bản Nả, người dân tham gia bảo vệ rừng qua tổ bảo vệ rừng được thành lập và nhận khoán bảo vệ rừng đầu nguồn.Mô hình QLR dựa vào cộng đồng có hiệu quả không?
Nghiên cứu tại bản Nả cho thấy mô hình có hiệu quả cao về mặt xã hội và kinh tế, tạo việc làm và nâng cao nhận thức cộng đồng. Tuy nhiên, hiệu quả môi trường còn hạn chế do khai thác trái phép và quyền hạn tổ bảo vệ còn yếu.Những khó khăn chính trong thực hiện mô hình QLR dựa vào cộng đồng là gì?
Khó khăn gồm cơ chế thanh toán tiền khoán chưa rõ ràng, chi phí vận hành cao, mâu thuẫn nội bộ cộng đồng và sự phân hóa quyền lợi giữa các thành viên. Ngoài ra, văn hóa truyền thống bị mai một cũng ảnh hưởng đến sự đồng thuận trong cộng đồng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả mô hình QLR dựa vào cộng đồng?
Cần cải cách thể chế, tăng cường nguồn lực tài chính, nâng cao năng lực cộng đồng và phát triển sinh kế bền vững. Ví dụ, tăng định mức tiền khoán bảo vệ rừng và tổ chức tập huấn kỹ thuật cho tổ bảo vệ rừng.Vai trò của kiến thức bản địa trong quản lý rừng là gì?
Kiến thức bản địa giúp cộng đồng hiểu rõ chu kỳ sinh trưởng của cây rừng, quy định mùa vụ khai thác hợp lý và các quy ước bảo vệ rừng truyền thống, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả. Người Tày bản Nả áp dụng nghiêm ngặt các quy định về mùa vụ khai thác măng, săn bắn và bảo vệ rừng thiêng.
Kết luận
- Mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại bản Nả, xã Việt Hồng đã góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý rừng của cộng đồng, tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
- Quy trình vận hành mô hình còn hạn chế về sự tham gia của người dân và nguồn lực tài chính, ảnh hưởng đến hiệu quả và tính bền vững.
- Tác động môi trường chưa rõ ràng, với sự khác biệt quan điểm giữa cán bộ và người dân về chất lượng rừng.
- Cơ chế phân phối lợi ích và chia sẻ trách nhiệm cần được cải thiện để giảm mâu thuẫn nội bộ và phù hợp với bối cảnh phát triển dịch vụ môi trường rừng.
- Đề xuất các giải pháp cải cách thể chế, tăng cường nguồn lực, nâng cao năng lực cộng đồng và phát triển sinh kế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng dựa vào cộng đồng trong 3-5 năm tới.
Luận văn mong muốn được các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng địa phương tiếp nhận, áp dụng để phát triển mô hình quản lý rừng bền vững, góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và nâng cao đời sống người dân vùng núi.