Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo cơ chế thị trường, việc thực hiện tự chủ trong quản lý tài chính tại các bệnh viện công lập trở thành một xu hướng tất yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh. Tỉnh Bắc Ninh hiện có 16 bệnh viện công lập với tổng số 3.310 giường bệnh, trong đó Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành là bệnh viện hạng II tuyến huyện, thực hiện chức năng khám chữa bệnh cho nhân dân trong huyện và vùng lân cận. Giai đoạn 2015-2017, bệnh viện đã được giao chỉ tiêu giường bệnh tăng từ 140 lên 150, trong khi thực kê giường bệnh vượt chỉ tiêu với 220-235 giường, phản ánh nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng tự chủ trong quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2015-2017 và thông tin sơ cấp thu thập năm 2018 tại bệnh viện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính, đồng thời hỗ trợ các đơn vị y tế công lập khác trong việc nâng cao năng lực quản lý tài chính và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập. Lý thuyết quản lý tài chính công nhấn mạnh vai trò của cơ chế tự chủ trong việc tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính, đồng thời đảm bảo trách nhiệm giải trình và minh bạch trong quản lý. Mô hình tự chủ tài chính được xây dựng dựa trên các quy định pháp luật như Nghị định số 16/2015/NĐ-CP và Nghị định 85/2012/NĐ-CP, trong đó nhấn mạnh quyền tự chủ về nguồn thu, quản lý chi, sử dụng tài sản và chu trình ngân sách.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Tự chủ tài chính: quyền tự quyết trong việc lập kế hoạch, sử dụng và kiểm soát nguồn tài chính trong khuôn khổ pháp luật.
  • Nguồn thu sự nghiệp: các khoản thu từ dịch vụ khám chữa bệnh, viện phí, bảo hiểm y tế và các nguồn thu hợp pháp khác.
  • Quản lý chi tiêu: việc phân bổ và sử dụng các khoản chi thường xuyên và không thường xuyên theo quy định.
  • Chu trình ngân sách: quy trình lập, chấp hành và quyết toán ngân sách trong đơn vị.
  • Trách nhiệm giải trình: nghĩa vụ báo cáo, kiểm tra và chịu trách nhiệm về các hoạt động tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, niên giám thống kê tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2015-2017, các văn bản pháp luật và tài liệu chuyên ngành liên quan. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn lãnh đạo Sở Y tế, Sở Tài chính, Ban Giám đốc bệnh viện, cán bộ viên chức và người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành năm 2018.

Cỡ mẫu gồm 135 người, trong đó có 12 lãnh đạo các sở ngành, 3 lãnh đạo bệnh viện, 6 cán bộ phòng kế hoạch - tài chính, 24 cán bộ viên chức khoa phòng và 90 người khám chữa bệnh. Phương pháp chọn mẫu kết hợp điều tra tổng thể với các nhóm lãnh đạo và chọn mẫu theo công thức Slovin với sai số 5% cho nhóm cán bộ viên chức và người bệnh.

Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh, xử lý số liệu bằng phần mềm Microsoft Excel 2007. Các chỉ tiêu phân tích bao gồm số lượt khám bệnh, số ca phẫu thuật, số lượt điều trị nội trú, số xét nghiệm, công suất giường bệnh, nguồn thu, chi tiêu, chênh lệch thu chi và trích lập các quỹ tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu sự nghiệp: Tổng nguồn thu của bệnh viện giai đoạn 2015-2017 tăng khoảng 30% so với giai đoạn trước, trong đó nguồn thu từ dịch vụ khám chữa bệnh và bảo hiểm y tế chiếm trên 70% tổng thu. Tỷ lệ nguồn thu so với chi đạt khoảng 95%, phản ánh khả năng tự chủ tài chính tương đối cao.

  2. Cơ cấu chi tiêu hợp lý: Chi thường xuyên chiếm khoảng 85% tổng chi, trong đó chi cho nhân sự và thuốc men chiếm tỷ trọng lớn nhất (lần lượt 45% và 25%). Chi đầu tư cho trang thiết bị và sửa chữa chiếm khoảng 10%, cho thấy bệnh viện chú trọng nâng cấp cơ sở vật chất.

  3. Hiệu quả sử dụng tài sản và quỹ: Bệnh viện đã thực hiện trích lập quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp với tỷ lệ tối thiểu 25% chênh lệch thu chi, sử dụng quỹ này để đầu tư mua sắm trang thiết bị hiện đại, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Quỹ khen thưởng và phúc lợi được sử dụng hợp lý, tạo động lực cho cán bộ viên chức.

  4. Công tác quản lý tài chính còn hạn chế: Một số tồn tại như công tác kiểm tra, kiểm soát chứng từ chưa chặt chẽ, kế hoạch đào tạo cán bộ chưa sát thực tế, cơ cấu tổ chức bộ máy còn cồng kềnh với số lượng viên chức đông và trình độ không đồng đều. Điều này ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và phát triển chuyên môn kỹ thuật.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính tại Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành đã tạo điều kiện cho bệnh viện chủ động trong việc xây dựng kế hoạch tài chính, tăng nguồn thu và sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác trong nước, tỷ lệ tăng trưởng nguồn thu và cải thiện chi tiêu tương đồng, phản ánh xu hướng chung của ngành y tế trong việc giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.

Tuy nhiên, những hạn chế về tổ chức bộ máy và năng lực quản lý tài chính là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả tự chủ. Việc kiểm soát chi tiêu chưa chặt chẽ có thể dẫn đến rủi ro tài chính và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ nguồn thu và chi tiêu qua các năm, cũng như bảng phân tích cơ cấu chi tiêu sẽ minh họa rõ nét hơn về xu hướng và hiệu quả quản lý tài chính của bệnh viện.

Những phát hiện này khẳng định sự cần thiết của việc nâng cao trình độ quản lý, đổi mới tổ chức bộ máy và tăng cường kiểm tra, giám sát tài chính để phát huy tối đa lợi ích của cơ chế tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới xây dựng dự toán thu chi: Áp dụng phương pháp lập dự toán dựa trên phân tích nhu cầu thực tế và xu hướng phát triển dịch vụ, đảm bảo tính chính xác và khả thi. Thời gian thực hiện: ngay trong năm tài chính tiếp theo. Chủ thể: Phòng Kế hoạch - Tài chính bệnh viện phối hợp với Sở Y tế.

  2. Tăng cường giám sát các khoản thu - chi: Thiết lập hệ thống kiểm tra, kiểm soát nội bộ chặt chẽ, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chứng từ và thanh toán để giảm thiểu sai sót và thất thoát. Thời gian: triển khai trong 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Quản lý và sử dụng hiệu quả trang thiết bị, tài sản: Xây dựng kế hoạch bảo trì, sửa chữa định kỳ, đồng thời rà soát, sắp xếp lại tài sản để tối ưu hóa công năng sử dụng. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Phòng Quản lý thiết bị y tế và Ban Giám đốc.

  4. Sắp xếp lại nhân sự và nâng cao trình độ cán bộ: Tinh gọn bộ máy, bổ sung nhân lực thiếu hụt, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và quản lý tài chính cho cán bộ kế toán và quản lý. Thời gian: kế hoạch đào tạo hàng năm. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.

  5. Xây dựng và hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Rà soát, cập nhật quy chế chi tiêu phù hợp với thực tế và quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch và công bằng trong phân bổ nguồn lực. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán và Ban Giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải thiện công tác quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ.

  2. Cán bộ phòng Tài chính - Kế toán các đơn vị y tế: Hướng dẫn chi tiết về cơ chế tự chủ tài chính, các quy trình lập dự toán, kiểm soát thu chi và quản lý quỹ, giúp nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Cung cấp thông tin tham khảo để xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản lý y tế: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và thực tiễn quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế công lập, đặc biệt là mô hình tự chủ tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong bệnh viện công lập là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền của bệnh viện được tự quyết định các hoạt động tài chính như lập kế hoạch thu chi, sử dụng tài sản và chịu trách nhiệm về kết quả tài chính trong khuôn khổ pháp luật. Ví dụ, bệnh viện có thể chủ động điều chỉnh mức thu viện phí trong khung quy định để tăng nguồn thu.

  2. Những nguồn thu chính của bệnh viện đa khoa huyện Thuận Thành là gì?
    Nguồn thu chính bao gồm viện phí khám chữa bệnh, thu từ bảo hiểm y tế, các dịch vụ y tế khác và một phần ngân sách nhà nước cấp. Trong giai đoạn nghiên cứu, nguồn thu sự nghiệp chiếm trên 70% tổng thu, phản ánh sự đa dạng hóa nguồn thu.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính tại bệnh viện?
    Bao gồm cơ chế chính sách của nhà nước, trình độ quản lý của cán bộ, tổ chức bộ máy, công tác kiểm tra giám sát tài chính và cơ sở vật chất trang thiết bị. Ví dụ, trình độ quản lý kém có thể dẫn đến sai sót trong lập dự toán và kiểm soát chi tiêu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện?
    Thông qua đổi mới phương pháp lập dự toán, tăng cường giám sát thu chi, nâng cao trình độ cán bộ, sắp xếp lại tổ chức bộ máy và hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ. Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý cũng góp phần nâng cao hiệu quả.

  5. Tự chủ tài chính có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng dịch vụ y tế?
    Tự chủ tài chính giúp bệnh viện chủ động huy động và sử dụng nguồn lực, đầu tư trang thiết bị hiện đại, nâng cao trình độ chuyên môn, từ đó cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và sự hài lòng của người bệnh. Tuy nhiên, cần kiểm soát để tránh lạm dụng dịch vụ nhằm tăng thu.

Kết luận

  • Tự chủ trong quản lý tài chính tại Bệnh viện Đa khoa huyện Thuận Thành đã góp phần tăng nguồn thu, cải thiện cơ cấu chi tiêu và nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm cơ chế chính sách, trình độ quản lý, tổ chức bộ máy và công tác kiểm soát tài chính.
  • Bệnh viện cần đổi mới phương pháp lập dự toán, tăng cường giám sát thu chi, nâng cao năng lực cán bộ và hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ.
  • Việc thực hiện các giải pháp đề xuất sẽ giúp bệnh viện phát huy tối đa quyền tự chủ tài chính, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và phát triển bền vững.
  • Khuyến nghị các đơn vị y tế công lập khác tham khảo mô hình và kinh nghiệm để áp dụng phù hợp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu trong tương lai.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp quản lý tài chính đã đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các cơ quan quản lý nhà nước cần hỗ trợ về chính sách và đào tạo nhằm nâng cao năng lực quản lý tài chính cho các bệnh viện công lập.