Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và phát triển mạnh mẽ, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững. Ngành ngân hàng, với vai trò là kênh dẫn vốn chủ chốt của nền kinh tế, cũng không nằm ngoài xu hướng này. Luận văn tập trung nghiên cứu trách nhiệm xã hội tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank) trong giai đoạn từ tháng 01/2017 đến tháng 06/2019, khảo sát nhận thức và thực tiễn thực hiện CSR của cán bộ nhân viên tại các chi nhánh, phòng giao dịch trên toàn quốc.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ nhận thức về CSR theo mô hình kim tự tháp của Carroll và thực trạng thực hiện CSR dựa trên các tiêu chí của bộ tiêu chuẩn ISO26000 và chỉ số hài lòng khách hàng (CSI). Qua đó, luận văn đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện CSR, góp phần xây dựng hình ảnh và uy tín của ngân hàng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững ngành tài chính ngân hàng Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu cụ thể về CSR trong lĩnh vực ngân hàng, một lĩnh vực còn khá mới mẻ về mặt nghiên cứu tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu không chỉ hỗ trợ LienVietPostBank mà còn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các ngân hàng thương mại khác trong việc phát triển chiến lược CSR phù hợp với xu thế toàn cầu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng mô hình kim tự tháp CSR của A. Carroll làm khung lý thuyết chính, trong đó CSR được phân thành bốn khía cạnh: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện - nhân văn. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện nhận thức và thực hiện CSR trong tổ chức.

Bên cạnh đó, bộ tiêu chuẩn ISO26000 được áp dụng để đánh giá thực tiễn CSR theo các tiêu chí về quản trị, môi trường, lao động, quyền con người và cộng đồng. Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) cũng được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với các hoạt động CSR của ngân hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): Cam kết của doanh nghiệp trong việc đóng góp vào phát triển bền vững thông qua các hoạt động nâng cao chất lượng đời sống người lao động, cộng đồng và xã hội.
  • Mô hình kim tự tháp CSR: Bao gồm bốn tầng trách nhiệm: kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện.
  • ISO26000: Hướng dẫn thực hiện CSR với 7 nguyên tắc và 39 vấn đề cốt lõi.
  • Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI): Đo lường sự hài lòng và trung thành của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo chính thức của LienVietPostBank, tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 350 cán bộ nhân viên trên toàn quốc, trong đó có 321 cán bộ quản lý và 1,626 nhân viên, đảm bảo độ tin cậy 95%.

Phương pháp chọn mẫu kết hợp phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên và phương pháp giới thiệu (snowball sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp bằng phần mềm Microsoft Excel. Kết quả được trình bày qua bảng số liệu và biểu đồ minh họa nhằm làm rõ các đặc điểm nhận thức và thực hiện CSR.

Công cụ khảo sát gồm ba phần: thông tin cá nhân, đánh giá nhận thức về CSR theo thang điểm Likert 5 mức độ, và đánh giá thực thi CSR theo các khía cạnh người lao động, khách hàng, môi trường và cộng đồng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về CSR của cán bộ nhân viên:
    Khoảng 85% người được khảo sát đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng CSR không chỉ là tạo ra lợi nhuận mà còn bao gồm việc tuân thủ pháp luật, đạo đức và tham gia các hoạt động từ thiện. Tuy nhiên, vẫn có khoảng 10% chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của CSR trong chiến lược ngân hàng.

  2. Thực trạng thực hiện CSR tại LienVietPostBank:

    • Về trách nhiệm với người lao động, hơn 78% cán bộ nhân viên đánh giá ngân hàng có chính sách đào tạo, khen thưởng và môi trường làm việc an toàn.
    • Về trách nhiệm với khách hàng, 82% người khảo sát cho biết ngân hàng cung cấp dịch vụ minh bạch, bảo mật thông tin và có chương trình tri ân khách hàng.
    • Về trách nhiệm môi trường, ngân hàng đã áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, nhưng chỉ có khoảng 60% cán bộ nhân viên nhận thấy các hoạt động này còn hạn chế.
    • Về trách nhiệm với cộng đồng, ngân hàng tham gia nhiều chương trình từ thiện và hỗ trợ xã hội, được 75% cán bộ nhân viên đánh giá tích cực.
  3. Mức độ hài lòng của khách hàng:
    Theo chỉ số CSI, khoảng 80% khách hàng hài lòng với các dịch vụ ngân hàng liên quan đến CSR, đặc biệt là về tính minh bạch và trách nhiệm xã hội của ngân hàng.

  4. So sánh với các nghiên cứu ngành ngân hàng khác:
    Kết quả nghiên cứu tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về mối liên hệ tích cực giữa CSR và sự gắn bó của nhân viên, cũng như uy tín thương hiệu ngân hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mức độ nhận thức cao về CSR có thể do LienVietPostBank đã chú trọng đào tạo và truyền thông nội bộ về CSR, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp gắn kết trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, sự hạn chế trong các hoạt động bảo vệ môi trường phản ánh nhu cầu nâng cao nhận thức và đầu tư nhiều hơn vào các sáng kiến xanh.

So với các ngân hàng thương mại khác, LienVietPostBank có lợi thế về quy mô và mạng lưới hoạt động rộng khắp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai CSR toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý về các khía cạnh CSR và bảng so sánh mức độ hài lòng khách hàng qua các năm.

Ý nghĩa của kết quả là LienVietPostBank đã bước đầu thực hiện tốt CSR, góp phần nâng cao uy tín và lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, cần tiếp tục hoàn thiện các chính sách và hoạt động để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội và khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo CSR cho cán bộ nhân viên:
    Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về CSR, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm môi trường và đạo đức kinh doanh. Mục tiêu đạt 90% cán bộ nhân viên được đào tạo trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự phối hợp phòng CSR.

  2. Phát triển các chương trình CSR theo chủ đề:
    Xây dựng các chương trình CSR tập trung vào bốn nhóm đối tượng: người lao động, khách hàng, môi trường và cộng đồng. Ví dụ, triển khai dự án tiết kiệm năng lượng tại các chi nhánh trong 18 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban CSR và các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường truyền thông và minh bạch thông tin CSR:
    Thiết lập kênh truyền thông nội bộ và công khai báo cáo CSR hàng năm trên website ngân hàng để nâng cao uy tín và sự tin tưởng của khách hàng, đối tác. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban truyền thông và Ban CSR.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát CSR:
    Áp dụng bộ tiêu chuẩn ISO26000 và CSI để đánh giá định kỳ hiệu quả các hoạt động CSR, từ đó điều chỉnh chiến lược phù hợp. Mục tiêu hoàn thành hệ thống đánh giá trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và Ban CSR.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và Hội đồng quản trị ngân hàng:
    Giúp định hướng chiến lược phát triển bền vững, tích hợp CSR vào kế hoạch kinh doanh và quản trị rủi ro.

  2. Phòng CSR và các phòng ban liên quan:
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn để xây dựng và triển khai các chương trình CSR hiệu quả.

  3. Nhân viên ngân hàng:
    Nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội, tạo động lực gắn bó và phát triển nghề nghiệp trong môi trường có trách nhiệm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng:
    Là tài liệu tham khảo quý giá về nghiên cứu CSR trong ngành ngân hàng tại Việt Nam, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSR là gì và tại sao ngân hàng cần thực hiện CSR?
    CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm cân bằng lợi ích kinh tế với lợi ích xã hội và môi trường. Ngân hàng thực hiện CSR để nâng cao uy tín, thu hút khách hàng và phát triển bền vững.

  2. Mô hình kim tự tháp CSR của Carroll gồm những khía cạnh nào?
    Mô hình gồm bốn khía cạnh: trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện - nhân văn, giúp doanh nghiệp thực hiện CSR toàn diện.

  3. Phương pháp nghiên cứu của luận văn là gì?
    Kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp qua khảo sát 350 cán bộ nhân viên, phân tích thống kê mô tả và so sánh bằng phần mềm Excel.

  4. Những khó khăn khi thực hiện CSR tại ngân hàng là gì?
    Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, hạn chế về nguồn lực cho các hoạt động môi trường, và thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả CSR.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả CSR tại ngân hàng?
    Qua đào tạo nâng cao nhận thức, phát triển chương trình CSR theo chủ đề, minh bạch thông tin và xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát định kỳ.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện mức độ nhận thức và thực hiện CSR tại Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt trong giai đoạn 2017-2019.
  • Kết quả cho thấy ngân hàng đã có những bước tiến tích cực trong các hoạt động CSR, đặc biệt là với người lao động và khách hàng.
  • Các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển cộng đồng cần được tăng cường để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, phát triển chương trình CSR và xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả.
  • Khuyến nghị LienVietPostBank tiếp tục triển khai các bước nghiên cứu và thực thi CSR trong 3-5 năm tới, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm với các ngân hàng khác để phát triển ngành tài chính bền vững.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng ngân hàng có trách nhiệm xã hội, góp phần phát triển cộng đồng và nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường tài chính Việt Nam.