Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, kéo theo sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động xuất nhập khẩu. Theo ước tính, hiện có hàng trăm doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giao nhận vận tải, trong đó khoảng 80% là các công ty vừa và nhỏ với thời gian hoạt động bình quân khoảng 5 năm. Vận chuyển bằng đường biển giữ vai trò chủ chốt trong giao nhận xuất khẩu do lợi thế về chiều dài bờ biển, hệ thống cảng biển đa dạng, khả năng vận chuyển khối lượng lớn và giá cước cạnh tranh. Tuy nhiên, dịch vụ giao nhận đường biển vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt là chất lượng quy trình giao hàng xuất khẩu.
Luận văn tập trung nghiên cứu quy trình giao hàng xuất khẩu vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (OSTC), một trong những doanh nghiệp tiêu biểu trong lĩnh vực này. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình nhằm nâng cao hiệu quả và chất lượng dịch vụ trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nghiệp vụ giao hàng xuất khẩu tại cảng Hải Phòng, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn 2016-2019.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp giao nhận vận tải biển, góp phần thúc đẩy hoạt động xuất khẩu của Việt Nam. Các chỉ số như doanh thu từ giao nhận hàng hóa bằng đường biển chiếm khoảng 70% tổng doanh thu dịch vụ của công ty, trong đó giao hàng xuất khẩu bằng đường biển chiếm gần 60%, cho thấy tầm quan trọng của quy trình giao hàng xuất khẩu trong hoạt động kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động giao nhận và logistics quốc tế, bao gồm:
- Lý thuyết về dịch vụ giao nhận: Theo quy tắc mẫu của FIATA, dịch vụ giao nhận bao gồm các hoạt động vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói, phân phối hàng hóa và các dịch vụ liên quan như thủ tục hải quan, bảo hiểm, thanh toán.
- Mô hình quy trình giao hàng xuất khẩu bằng đường biển: Bao gồm các bước chuẩn bị hàng hóa, làm thủ tục hải quan, vận chuyển, giao nhận tại cảng, phát hành vận đơn và thanh toán.
- Khái niệm về người giao nhận: Người giao nhận không chỉ là đại lý thực hiện các công việc uỷ thác mà còn cung cấp dịch vụ trọn gói trong toàn bộ quá trình vận tải và phân phối hàng hóa.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao nhận: Môi trường kinh tế, chính trị pháp luật, cạnh tranh, khách hàng, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, tài chính và mối quan hệ hợp tác.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua thực tập và khảo sát trực tiếp tại Công ty OSTC, bao gồm số liệu doanh thu, khối lượng hàng hóa, quy trình nghiệp vụ và đánh giá thực trạng. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các văn bản pháp luật, báo cáo ngành và tài liệu học thuật liên quan.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, tổng hợp số liệu để phân tích doanh thu, cơ cấu hàng hóa, đánh giá quy trình và các yếu tố ảnh hưởng. So sánh các chỉ số qua các năm 2017-2019 nhằm nhận diện xu hướng và tồn tại.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2019 để đánh giá thực trạng, đồng thời đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Doanh thu và cơ cấu giao nhận: Doanh thu từ giao nhận hàng hóa bằng đường biển chiếm khoảng 70% tổng doanh thu dịch vụ của công ty, trong đó giao hàng xuất khẩu bằng đường biển chiếm gần 60%. Năm 2018, doanh thu tăng hơn 130% so với năm 2017, đạt khoảng 18 tỷ đồng tăng thêm, tuy nhiên năm 2019 có sự giảm nhẹ do ảnh hưởng của thị trường và cạnh tranh.
- Cơ cấu hàng hóa giao nhận: Giao hàng bằng container chiếm hơn 80% khối lượng giao hàng xuất khẩu đường biển, phản ánh xu hướng sử dụng container trong vận tải để tối ưu hóa chi phí và quản lý hàng hóa.
- Quy trình giao hàng xuất khẩu: Quy trình tại công ty được thực hiện đầy đủ các bước từ nhận thông tin khách hàng, đặt chỗ tàu, chuẩn bị chứng từ, làm thủ tục hải quan, vận chuyển đến phát hành vận đơn và thanh toán. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số điểm cần cải thiện về thời gian xử lý và phối hợp giữa các bộ phận.
- Các yếu tố ảnh hưởng: Môi trường kinh tế quốc tế biến động, đặc biệt là khủng hoảng kinh tế Mỹ, ảnh hưởng trực tiếp đến đơn hàng xuất khẩu, gây gián đoạn kế hoạch giao hàng. Cạnh tranh trong ngành giao nhận ngày càng gay gắt với khoảng 800-900 doanh nghiệp trên toàn quốc. Nguồn nhân lực có trình độ cao nhưng vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu hội nhập quốc tế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tăng trưởng doanh thu năm 2018 chủ yếu do sự phục hồi của thị trường xuất khẩu, đặc biệt là hàng may mặc sang Mỹ. Sự giảm nhẹ năm 2019 phản ánh tác động của cạnh tranh và biến động kinh tế toàn cầu. Việc giao hàng bằng container chiếm ưu thế phù hợp với xu hướng vận tải hiện đại, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.
Quy trình giao hàng xuất khẩu tại OSTC được xây dựng bài bản, song việc phối hợp giữa các bộ phận như kinh doanh, giao nhận, chứng từ và hải quan còn chưa tối ưu, dẫn đến thời gian xử lý kéo dài. So sánh với các công ty giao nhận khác trong khu vực, OSTC có lợi thế về đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao nhưng cần nâng cao kỹ năng quản lý quy trình và ứng dụng công nghệ thông tin.
Các yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, biến động thời tiết và cạnh tranh thị trường có ảnh hưởng lớn đến hoạt động giao nhận. Việc cập nhật liên tục các văn bản pháp luật và chính sách thương mại quốc tế là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu theo năm, bảng cơ cấu hàng hóa và sơ đồ quy trình giao hàng để minh họa rõ ràng các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tối ưu hóa quy trình giao nhận: Áp dụng hệ thống quản lý logistics tích hợp để đồng bộ thông tin giữa các bộ phận, giảm thời gian xử lý thủ tục và nâng cao hiệu quả phối hợp. Mục tiêu giảm thời gian xử lý thủ tục xuất khẩu xuống dưới 48 giờ trong giai đoạn 2020-2022. Chủ thể thực hiện: Ban Tổng giám đốc và phòng IT.
- Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ giao nhận quốc tế, kỹ năng đàm phán và sử dụng công nghệ mới cho nhân viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng lên 90% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Cán bộ - Lao động.
- Mở rộng hợp tác với các đối tác chiến lược: Thiết lập quan hệ đối tác với các hãng tàu uy tín và đại lý quốc tế để đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng. Mục tiêu tăng số lượng đối tác chiến lược lên 20% trong giai đoạn 2020-2025. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh.
- Đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ: Nâng cấp hệ thống kho bãi, trang thiết bị bốc xếp và áp dụng phần mềm quản lý vận tải hiện đại nhằm nâng cao năng lực phục vụ và giảm chi phí vận hành. Mục tiêu tăng năng suất xử lý hàng hóa lên 15% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật - Vật tư.
- Cải thiện chính sách khách hàng và marketing: Xây dựng chính sách ưu đãi cho khách hàng trung thành, đồng thời đẩy mạnh hoạt động marketing nhằm mở rộng thị trường và tăng doanh thu. Mục tiêu tăng doanh thu khách hàng hiện hữu lên 10% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh và Marketing.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Doanh nghiệp giao nhận vận tải biển: Nhóm này sẽ nhận được các giải pháp thực tiễn để hoàn thiện quy trình giao hàng xuất khẩu, nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.
- Nhà quản lý logistics và chuỗi cung ứng: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và cách thức tối ưu hóa quy trình giao nhận trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
- Cơ quan quản lý nhà nước về vận tải và xuất nhập khẩu: Sử dụng luận văn để đánh giá thực trạng ngành giao nhận, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành logistics, thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo hữu ích về quy trình giao nhận xuất khẩu bằng đường biển, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực tiễn doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Quy trình giao hàng xuất khẩu bằng đường biển gồm những bước chính nào?
Quy trình bao gồm nhận và xử lý thông tin khách hàng, đặt chỗ tàu, chuẩn bị chứng từ, làm thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa, phát hành vận đơn và thanh toán. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng trong đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian và chất lượng.Tại sao giao hàng bằng container chiếm tỷ trọng lớn trong giao nhận xuất khẩu?
Container giúp bảo quản hàng hóa tốt, dễ dàng vận chuyển và quản lý, đồng thời giảm chi phí đóng gói và rủi ro hư hỏng. Điều này phù hợp với nhu cầu đa dạng và khối lượng hàng hóa xuất khẩu hiện nay.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động giao nhận vận tải biển?
Bao gồm môi trường kinh tế quốc tế, chính sách pháp luật, cạnh tranh trong ngành, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và mối quan hệ hợp tác với các đối tác vận tải và hải quan.Làm thế nào để giảm thời gian làm thủ tục hải quan trong quy trình giao hàng?
Áp dụng hệ thống khai báo hải quan điện tử, phối hợp chặt chẽ với cơ quan hải quan, chuẩn bị đầy đủ chứng từ và đào tạo nhân viên chuyên môn cao giúp rút ngắn thời gian xử lý thủ tục.Công ty giao nhận cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh?
Cần tối ưu hóa quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ, đầu tư công nghệ, đào tạo nhân sự và xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và thị trường.
Kết luận
- Quy trình giao hàng xuất khẩu bằng đường biển tại Công ty OSTC đóng vai trò then chốt trong hoạt động kinh doanh, chiếm gần 60% doanh thu giao nhận đường biển.
- Quy trình được thực hiện đầy đủ các bước nhưng còn tồn tại điểm nghẽn về thời gian xử lý và phối hợp nội bộ.
- Các yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, cạnh tranh và chính sách pháp luật ảnh hưởng lớn đến hoạt động giao nhận.
- Đội ngũ nhân sự có trình độ cao nhưng cần nâng cao kỹ năng và ứng dụng công nghệ để đáp ứng yêu cầu hội nhập.
- Đề xuất các giải pháp tối ưu hóa quy trình, đào tạo nhân sự, đầu tư cơ sở vật chất và mở rộng hợp tác nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động trong giai đoạn 2020-2025.
Luận văn khuyến nghị các doanh nghiệp giao nhận vận tải biển cần chủ động đổi mới, áp dụng công nghệ và nâng cao chất lượng dịch vụ để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Độc giả quan tâm có thể liên hệ để trao đổi thêm về các giải pháp thực tiễn và ứng dụng nghiên cứu.