Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt của ngành bao bì nhựa tại Việt Nam, việc tối ưu hóa hệ thống chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất. Công ty Cổ phần Bao Bì Nhựa Sài Gòn, một trong những nhà sản xuất bao bì nhựa màng ghép phức hợp hiện đại hàng đầu tại Việt Nam, đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng như dự báo nguyên vật liệu chưa hợp lý, chi phí tồn kho cao, lựa chọn nhà cung cấp chưa tối ưu, điều phối đơn hàng chưa hiệu quả và bố trí kho chưa hợp lý. Nghiên cứu này được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01/2009 đến tháng 04/2012, tập trung vào việc thiết kế hệ thống chuỗi cung ứng nhằm giảm tổng chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh cho công ty.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là xây dựng các mô hình dự báo nguyên vật liệu, quản lý tồn kho hợp lý, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp, điều phối đơn hàng sản xuất, bố trí mặt bằng kho và điều phối đội xe giao hàng. Qua đó, nghiên cứu hướng tới việc giảm thiểu chi phí toàn chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất và đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng. Việc cải tiến hệ thống chuỗi cung ứng không chỉ giúp công ty giảm chi phí tồn kho và vận chuyển mà còn tăng năng suất lao động và chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường bao bì nhựa trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM): Tập trung vào việc tích hợp và phối hợp các hoạt động từ nhà cung cấp, sản xuất, phân phối đến khách hàng nhằm tối ưu hóa tổng chi phí và nâng cao giá trị khách hàng. SCM được xem là chìa khóa để giảm thiểu chi phí tồn kho, vận chuyển và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  • Mô hình quản lý tồn kho ABC: Phân loại nguyên vật liệu thành ba nhóm A, B, C dựa trên giá trị và tần suất sử dụng nhằm tập trung quản lý hiệu quả các mặt hàng có giá trị cao (nhóm A chiếm khoảng 70% giá trị tồn kho nhưng chỉ chiếm 20% số lượng).

  • Phương pháp dự báo chuỗi thời gian (Time Series Forecasting): Áp dụng các kỹ thuật như Trung bình di chuyển (Moving Average), Trung bình có trọng số (Exponential Weighted Moving Average - EWMA) để dự báo nhu cầu nguyên vật liệu, giúp lập kế hoạch mua hàng và sản xuất chính xác hơn.

  • Mô hình điều phối và tối ưu hóa vận tải (Fleet Size and Mix Vehicle Routing Problem - FSMVRP): Giải quyết bài toán phân bổ đội xe đa dạng về tải trọng và tuyến đường nhằm giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo giao hàng đúng hạn.

  • Mô phỏng Monte Carlo: Sử dụng để đánh giá rủi ro và biến động trong dự báo, giúp xây dựng các kịch bản tối ưu cho chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu, lựa chọn nhà cung cấp, điều phối sản xuất, bố trí kho và vận tải trong chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu thực tế tại Công ty CP Bao Bì Nhựa Sài Gòn và áp dụng các mô hình toán học, thống kê để phân tích và xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng tối ưu.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ tháng 01/2009 đến tháng 04/2012, bao gồm số liệu tồn kho hơn 600 loại nguyên vật liệu, chi phí mua hàng, chi phí vận chuyển, năng lực sản xuất, số liệu đơn hàng, thời gian gia công từng công đoạn, năng lực đội xe và bố trí kho.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng các mô hình dự báo chuỗi thời gian (EWMA, SMA, LUC, PPA, IPPA) để dự báo nhu cầu nguyên vật liệu. Phân tích ABC để phân loại nguyên vật liệu theo giá trị. Sử dụng mô hình tối ưu hóa chi phí tồn kho và đặt hàng nhằm giảm chi phí toàn chuỗi. Mô hình điều phối sản xuất và bố trí kho được xây dựng dựa trên dữ liệu thực tế và thuật toán sắp xếp công việc. Mô hình FSMVRP được áp dụng để tối ưu hóa đội xe giao hàng. Phương pháp mô phỏng Monte Carlo được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của các mô hình dự báo.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 5 tháng, từ tháng 02/2012 đến tháng 06/2012, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích hiện trạng, xây dựng mô hình, đánh giá và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại nguyên vật liệu theo mô hình ABC:

    • Nhóm A gồm 3 loại nguyên vật liệu chính: màng BOPP chiếm 3.5% giá trị tồn kho, màng AL chiếm 2.41%, màng PET chiếm 2.04%.
    • Nhóm A chiếm khoảng 70% tổng giá trị tồn kho nhưng chỉ chiếm 20% số lượng mặt hàng, cho thấy cần tập trung quản lý chặt chẽ nhóm này để giảm chi phí tồn kho.
  2. Dự báo nhu cầu nguyên vật liệu:

    • Mô hình EWMA cho sai số dự báo thấp nhất với MAD khoảng 0.2 và MAPD thấp hơn so với các mô hình khác, phù hợp với đặc thù biến động nhu cầu của công ty.
    • Mô hình IPPA được lựa chọn để lập kế hoạch đặt hàng do chi phí đặt hàng thấp nhất, ví dụ chi phí đặt hàng màng BOPP giảm từ 2,802 nghìn đồng (mô hình công ty hiện tại) xuống còn 2,420 nghìn đồng.
  3. Điều phối sản xuất và bố trí kho:

    • Hệ thống có 3 dây chuyền sản xuất song song với năng lực sản xuất trung bình mỗi ngày khoảng 730,000 sản phẩm, không có đơn hàng bị trễ.
    • Phương án bố trí kho PA4 được lựa chọn tối ưu với diện tích kho vừa phải và chi phí thấp, đồng thời giảm thời gian di chuyển nguyên vật liệu đến các máy sản xuất.
  4. Tối ưu hóa đội xe giao hàng:

    • Đội xe gồm 7 xe với tải trọng từ 1.5 đến 3 tấn được phân bổ tuyến đường hợp lý, đảm bảo giao hàng đúng hạn cho các khách hàng lớn như Ajinomoto, Nestle, Acecook.
    • Hiệu suất sử dụng xe đạt trên 60%, giảm thiểu chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng mô hình dự báo EWMA và phương pháp đặt hàng IPPA giúp giảm chi phí tồn kho và chi phí đặt hàng đáng kể so với phương pháp hiện tại của công ty. Việc phân loại nguyên vật liệu theo ABC giúp công ty tập trung nguồn lực quản lý vào nhóm nguyên vật liệu có giá trị cao, từ đó giảm thiểu rủi ro tồn kho quá mức hoặc thiếu hụt.

Bố trí kho theo phương án PA4 không chỉ tối ưu về mặt diện tích mà còn giảm thiểu thời gian vận chuyển nguyên vật liệu, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều phối đội xe giao hàng hợp lý giúp giảm thiểu chi phí vận tải và đảm bảo giao hàng đúng hạn, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng ứng dụng các mô hình dự báo và tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhằm giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động. Việc áp dụng mô phỏng Monte Carlo cũng giúp đánh giá độ tin cậy của các mô hình dự báo trong điều kiện biến động thực tế, tăng tính khả thi của giải pháp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh chi phí đặt hàng giữa các mô hình, biểu đồ phân bổ nguyên vật liệu theo nhóm ABC, bảng tổng hợp năng lực sản xuất và biểu đồ hiệu suất sử dụng đội xe giao hàng để minh họa rõ ràng hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mô hình dự báo EWMA và phương pháp đặt hàng IPPA:

    • Mục tiêu: Giảm chi phí đặt hàng và tồn kho nguyên vật liệu nhóm A.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư và Phòng Kế hoạch sản xuất.
  2. Tập trung quản lý nguyên vật liệu theo phân loại ABC:

    • Mục tiêu: Tăng cường kiểm soát tồn kho nhóm A chiếm 70% giá trị.
    • Thời gian: Áp dụng ngay trong quý tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kho và Phòng Quản lý chất lượng.
  3. Tối ưu hóa bố trí kho theo phương án PA4:

    • Mục tiêu: Giảm thời gian vận chuyển nguyên vật liệu và chi phí kho bãi.
    • Thời gian: Hoàn thành trong vòng 3 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý kho và Phòng Kỹ thuật.
  4. Tối ưu hóa điều phối đội xe giao hàng:

    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu suất sử dụng xe trên 70%, giảm chi phí vận chuyển.
    • Thời gian: Triển khai trong 4 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Vận tải và Phòng Kinh doanh.
  5. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự quản lý chuỗi cung ứng:

    • Mục tiêu: Đảm bảo nhân viên vận dụng hiệu quả các mô hình và công cụ mới.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và chuyên viên chuỗi cung ứng trong ngành sản xuất bao bì nhựa:

    • Lợi ích: Áp dụng mô hình quản lý tồn kho và dự báo nhu cầu phù hợp với đặc thù ngành.
    • Use case: Cải thiện hiệu quả quản lý nguyên vật liệu và giảm chi phí tồn kho.
  2. Các doanh nghiệp sản xuất có quy mô vừa và lớn:

    • Lợi ích: Học hỏi phương pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng tổng thể từ mua hàng, sản xuất đến phân phối.
    • Use case: Tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kỹ thuật hệ thống, quản trị sản xuất:

    • Lợi ích: Tham khảo các mô hình toán học và phương pháp phân tích thực tiễn trong quản lý chuỗi cung ứng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  4. Các nhà tư vấn quản lý và công nghệ thông tin trong lĩnh vực SCM:

    • Lợi ích: Áp dụng các mô hình dự báo và tối ưu hóa vận tải vào giải pháp tư vấn cho khách hàng.
    • Use case: Thiết kế hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả cho doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao mô hình EWMA được lựa chọn để dự báo nhu cầu nguyên vật liệu?
    Mô hình EWMA có khả năng làm mượt dữ liệu và phản ứng nhanh với biến động gần đây, giúp giảm sai số dự báo MAD xuống khoảng 0.2, thấp hơn các mô hình khác. Ví dụ, nhu cầu màng BOPP được dự báo chính xác hơn, giúp lập kế hoạch mua hàng hiệu quả.

  2. Phân loại nguyên vật liệu theo ABC có ý nghĩa gì trong quản lý tồn kho?
    Phân loại ABC giúp tập trung quản lý các nguyên vật liệu có giá trị cao (nhóm A chiếm 70% giá trị tồn kho) nhằm giảm chi phí tồn kho và rủi ro thiếu hụt. Nhóm B, C được quản lý với mức độ phù hợp, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

  3. Làm thế nào để tối ưu hóa đội xe giao hàng trong chuỗi cung ứng?
    Bằng cách áp dụng mô hình FSMVRP, công ty phân bổ xe theo tải trọng và tuyến đường hợp lý, nâng cao hiệu suất sử dụng xe trên 60%, giảm chi phí vận chuyển và đảm bảo giao hàng đúng hạn cho khách hàng lớn như Ajinomoto, Nestle.

  4. Phương án bố trí kho PA4 có ưu điểm gì?
    PA4 tối ưu về diện tích kho và chi phí vận hành, đồng thời giảm thời gian di chuyển nguyên vật liệu đến các máy sản xuất, giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí logistics.

  5. Làm sao để giảm chi phí đặt hàng nguyên vật liệu?
    Áp dụng phương pháp đặt hàng IPPA giúp cân bằng chi phí đặt hàng và chi phí giữ tồn kho, giảm tổng chi phí đặt hàng so với phương pháp hiện tại. Ví dụ, chi phí đặt hàng màng BOPP giảm từ 2,802 nghìn đồng xuống còn 2,420 nghìn đồng.

Kết luận

  • Thiết kế hệ thống chuỗi cung ứng tối ưu giúp Công ty CP Bao Bì Nhựa Sài Gòn giảm chi phí toàn chuỗi và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Mô hình dự báo EWMA và phương pháp đặt hàng IPPA được chứng minh là phù hợp và hiệu quả nhất trong dự báo nhu cầu và lập kế hoạch đặt hàng.
  • Phân loại nguyên vật liệu theo ABC giúp tập trung quản lý các mặt hàng có giá trị cao, giảm thiểu rủi ro tồn kho.
  • Bố trí kho và điều phối đội xe giao hàng hợp lý góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và dịch vụ khách hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng các mô hình đã xây dựng, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Kêu gọi hành động: Các doanh nghiệp trong ngành bao bì nhựa và các lĩnh vực sản xuất liên quan nên nghiên cứu và áp dụng các mô hình quản lý chuỗi cung ứng hiện đại để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trên thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.