Tổng quan nghiên cứu

Xoài là một trong năm ngành hàng chủ lực của tỉnh Đồng Tháp với diện tích trồng đạt 9.660,5 ha và sản lượng hàng năm khoảng 126 nghìn tấn. Mục tiêu đến năm 2020 là phát triển xoài trở thành ngành hàng trái cây xuất khẩu ổn định và bền vững. Tỉnh đã xây dựng mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn GlobalGAP với diện tích đạt 42,71 ha và VietGAP với 225,47 ha, đồng thời phát triển các hợp tác xã chuyên sản xuất xoài như HTX Mỹ Xương và HTX Tân Thuận Tây. Năm 2018, Đồng Tháp đã xuất khẩu lô xoài đầu tiên sang Mỹ, nâng giá trị sản xuất ngành xoài lên 1.630 tỷ đồng, tăng 65 tỷ đồng so với năm 2017.

Tuy nhiên, chuỗi giá trị xoài tại Đồng Tháp còn nhiều hạn chế như chi phí đầu vào cao do thiếu liên kết trong cung ứng vật tư, tỷ lệ hao hụt sau thu hoạch lớn do kỹ thuật bảo quản chưa tốt, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, thiếu doanh nghiệp chế biến sâu và thương hiệu mạnh. Ngoài ra, chính sách hỗ trợ và liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả chung của chuỗi giá trị.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng chuỗi giá trị xoài tại Đồng Tháp từ năm 2015 đến 2018, làm rõ các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành xoài, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa và xuất khẩu, đồng thời góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững của tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng khung lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (1985), tập trung vào các hoạt động chính như cung ứng nguyên vật liệu, sản xuất, vận chuyển, quảng bá và dịch vụ hậu mãi, cùng các hoạt động bổ trợ như quản trị nhân lực, công nghệ và mua sắm. Chuỗi giá trị được xem là tập hợp các hoạt động liên kết tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm cuối cùng.

Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng quan điểm của Kaplinsky và Morris (2001) về chuỗi giá trị nông nghiệp, nhấn mạnh vai trò của các tác nhân tham gia và các mối liên kết trong chuỗi nhằm tối đa hóa giá trị gia tăng. Phương pháp phân tích chuỗi giá trị bao gồm lập sơ đồ chuỗi, xác định các tác nhân, dòng luân chuyển sản phẩm, phân tích chi phí, lợi nhuận và các mối liên kết giữa các bên.

Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị nông nghiệp, liên kết 4 nhà (nhà nước, nhà nông, nhà doanh nghiệp, nhà khoa học), nâng cấp chuỗi giá trị, và phát triển kinh tế hợp tác trong sản xuất kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn chuyên gia, đại diện hợp tác xã xoài, cán bộ quản lý tại các sở ngành tỉnh Đồng Tháp, tập trung tại huyện Cao Lãnh và thành phố Cao Lãnh. Cỡ mẫu phỏng vấn gồm các giám đốc sở, trưởng phòng, phó chi cục trưởng, giám đốc HTX và các chuyên gia trong ngành.

Số liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp & PTNT, Cục Thống kê tỉnh Đồng Tháp, các tài liệu khoa học và các trang thông tin điện tử chính thức của tỉnh. Phân tích dữ liệu dựa trên phương pháp phân tích nội dung, so sánh, tổng hợp và đối chiếu các thông tin để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, phù hợp với kế hoạch phát triển chuỗi giá trị xoài của tỉnh và các chính sách tái cơ cấu ngành nông nghiệp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác nhân tham gia chuỗi chưa phát huy hết vai trò: Các hợp tác xã xoài như Mỹ Xương và Tân Thuận Tây mới chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng diện tích sản xuất, chưa tổ chức được sản xuất quy mô lớn. Nông dân vẫn sản xuất nhỏ lẻ, chưa áp dụng rộng rãi kỹ thuật sau thu hoạch, dẫn đến tỷ lệ hao hụt sản phẩm cao, khoảng 15-20%.

  2. Liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi còn yếu: Mối liên kết giữa doanh nghiệp, nông dân và các tổ chức khoa học chưa chặt chẽ, đặc biệt trong cung ứng vật tư đầu vào và tiêu thụ sản phẩm. Chi phí đầu vào cao do nông dân mua vật tư theo giá bán lẻ, làm tăng giá thành sản xuất khoảng 10-15%.

  3. Chính sách và cơ chế chưa đồng bộ: Các chính sách hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị xoài chưa được triển khai đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và các bên liên quan. Việc xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và xuất khẩu.

  4. Thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu có tiềm năng lớn: Năm 2017-2018, tỷ lệ nhập khẩu xoài từ Campuchia và Thái Lan tăng, trong khi giống xoài Hòa Lộc của Đồng Tháp không đủ đáp ứng nhu cầu thị trường TP. Hồ Chí Minh. Thị trường nội địa có nhu cầu lớn, chiếm khoảng 88% tổng lượng tiêu thụ xoài Hòa Lộc, trong khi xuất khẩu chiếm 75% đối với xoài Chu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị xoài tại Đồng Tháp đang đối mặt với các thách thức về tổ chức sản xuất, liên kết chuỗi và chính sách hỗ trợ. Việc sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết làm giảm hiệu quả kinh tế, tăng chi phí và tỷ lệ hao hụt sau thu hoạch. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác, như chuỗi giá trị ớt tại Đồng Tháp hay chuỗi giá trị thủy sản, các vấn đề về liên kết và chính sách cũng là điểm chung cần giải quyết.

Việc thiếu doanh nghiệp chế biến sâu và thương hiệu mạnh khiến sản phẩm xoài khó cạnh tranh trên thị trường quốc tế, trong khi nhu cầu trong nước ngày càng tăng. Các giải pháp nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị cần tập trung vào tổ chức lại sản xuất theo quy mô lớn, hiện đại, an toàn; tăng cường liên kết vùng và liên kết 4 nhà; ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất và chế biến; đồng thời hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát triển thương hiệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ diện tích đạt chuẩn GlobalGAP, VietGAP, tỷ lệ hao hụt sau thu hoạch, cũng như bảng so sánh chi phí đầu vào và lợi nhuận của các tác nhân trong chuỗi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức lại sản xuất theo hướng quy mô lớn, hiện đại và an toàn: Khuyến khích nông dân thành lập hợp tác xã, tổ hợp tác và trang trại để sản xuất tập trung, áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp & PTNT phối hợp với các HTX.

  2. Tăng cường liên kết vùng và liên kết 4 nhà: Xây dựng mô hình liên kết giữa nhà nước, nhà nông, doanh nghiệp và nhà khoa học nhằm phát triển vùng chuyên canh xoài với hạ tầng đồng bộ, gắn kết sản xuất và chế biến sâu. Thời gian triển khai 3-5 năm, do UBND tỉnh chủ trì phối hợp các sở ngành.

  3. Ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa trong sản xuất và chế biến: Đẩy nhanh chuyển giao tiến bộ kỹ thuật, áp dụng công nghệ sau thu hoạch để giảm tỷ lệ hao hụt, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Chủ thể là các trung tâm khuyến nông, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ, thực hiện trong 2 năm.

  4. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát triển thương hiệu: Xây dựng chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo, quảng bá sản phẩm xoài Đồng Tháp, phát triển thương hiệu “Xoài Cao Lãnh” và “Xoài Chu Cao Lãnh” nhằm nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Thời gian thực hiện 1-2 năm, do Sở Công Thương và Sở Khoa học & Công nghệ chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông nghiệp và phát triển nông thôn: Sử dụng luận văn để xây dựng chính sách phát triển chuỗi giá trị nông sản, đặc biệt là xoài, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và xuất khẩu.

  2. Các hợp tác xã, tổ hợp tác và nông dân trồng xoài: Áp dụng các giải pháp tổ chức sản xuất, liên kết chuỗi và kỹ thuật canh tác hiện đại để tăng năng suất, chất lượng và lợi nhuận.

  3. Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu nông sản: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chuỗi giá trị xoài, từ đó phát triển sản phẩm chế biến sâu, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, thực trạng và giải pháp phát triển chuỗi giá trị nông sản tại địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị xoài là gì và tại sao cần phân tích?
    Chuỗi giá trị xoài là tập hợp các hoạt động từ sản xuất, chế biến đến tiêu thụ sản phẩm xoài. Phân tích chuỗi giúp xác định các điểm yếu, chi phí và lợi ích của từng tác nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả và giá trị gia tăng.

  2. Những nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi giá trị xoài tại Đồng Tháp?
    Hai nhân tố chính là vai trò chưa phát huy hết của các tác nhân trong chuỗi và sự liên kết yếu giữa các bên, cùng với chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ hao hụt sau thu hoạch xoài?
    Áp dụng kỹ thuật bảo quản hiện đại, cơ giới hóa trong thu hoạch, xử lý sau thu hoạch và xây dựng hệ thống kho lạnh phù hợp giúp giảm tỷ lệ hao hụt từ khoảng 15-20% xuống mức thấp hơn.

  4. Vai trò của hợp tác xã trong chuỗi giá trị xoài như thế nào?
    Hợp tác xã giúp tổ chức sản xuất quy mô lớn, liên kết cung ứng vật tư, thu mua và tiêu thụ sản phẩm, từ đó giảm chi phí và tăng lợi nhuận cho nông dân.

  5. Chính sách nào cần được hoàn thiện để hỗ trợ chuỗi giá trị xoài?
    Cần có chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ thuật, phát triển thương hiệu, quảng bá sản phẩm và thúc đẩy liên kết vùng, liên kết 4 nhà nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của chuỗi giá trị.

Kết luận

  • Chuỗi giá trị xoài tại Đồng Tháp có tiềm năng lớn nhưng còn nhiều hạn chế về tổ chức sản xuất, liên kết và chính sách hỗ trợ.
  • Hai nhân tố chính ảnh hưởng là vai trò chưa phát huy của tác nhân và liên kết yếu trong chuỗi.
  • Thị trường trong nước và xuất khẩu có nhu cầu lớn, tạo cơ hội phát triển chuỗi giá trị xoài.
  • Giải pháp trọng tâm gồm tổ chức lại sản xuất, tăng cường liên kết vùng và 4 nhà, ứng dụng công nghệ và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để lãnh đạo, quản lý và các bên liên quan phát triển chuỗi giá trị xoài bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh của tỉnh Đồng Tháp.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm hiện thực hóa mục tiêu phát triển ngành xoài đến năm 2025 và xa hơn.