Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của ngành khai thác than, Công ty Cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin, một thành viên của Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam, đang đối mặt với nhiều thách thức về tổ chức lao động và hiệu quả sản xuất kinh doanh. Giai đoạn 2015-2017, công ty ghi nhận sự suy giảm hiệu quả kinh doanh, thể hiện qua các chỉ số như thu nhập cán bộ công nhân viên không đảm bảo, lượng hàng tồn kho lớn và vòng quay vốn chậm. Nguồn nhân lực được xác định là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của công ty, trong đó tổ chức lao động khoa học đóng vai trò then chốt để nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng tổ chức lao động khoa học tại Công ty Cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin trong giai đoạn 2015-2017, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao tính khoa học trong tổ chức lao động, từ đó góp phần cải thiện năng lực sản xuất kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại trụ sở công ty tại Hạ Long, Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian ba năm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị nhân lực, đồng thời hỗ trợ công ty thích ứng với biến động thị trường và nâng cao sức cạnh tranh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết trọng tâm về tổ chức lao động khoa học. Thứ nhất là học thuyết quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor, nhấn mạnh việc áp dụng phương pháp khoa học trong phân tích công việc, lựa chọn và đào tạo công nhân, phân chia công việc rõ ràng giữa quản lý và lao động, nhằm tối ưu hóa năng suất và giảm chi phí. Taylor cũng đề xuất nguyên tắc xác định tiêu chuẩn công việc và hệ thống thù lao khuyến khích dựa trên hiệu quả lao động.

Thứ hai là lý thuyết về tổ chức lao động khoa học hiện đại, tập trung vào việc sử dụng các biện pháp khoa học để tối ưu hóa quá trình lao động, kết hợp hài hòa giữa con người và kỹ thuật, bảo vệ sức khỏe người lao động và nâng cao động lực làm việc. Các khái niệm chính bao gồm: xác định nhu cầu lao động, tuyển dụng phù hợp, phân công và hiệp tác lao động, tổ chức nơi làm việc khoa học, hoàn thiện định mức lao động, thù lao lao động khuyến khích, đào tạo nâng cao trình độ và tổ chức thi đua khen thưởng cùng củng cố kỷ luật lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ, quy định và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quản trị nhân lực và tổ chức lao động khoa học. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi bán cấu trúc và phỏng vấn trực tiếp cán bộ phòng tổ chức lao động, nhân viên các phân xưởng và người lao động tại công ty.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hàng trăm người lao động và cán bộ quản lý, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố và so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2018 đến 2019, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với điều kiện thực tế của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định nhu cầu lao động chưa chính xác: Công ty chưa thực sự xác định đúng số lượng và chất lượng lao động cần thiết theo quy mô sản xuất kinh doanh. Giai đoạn 2015-2017, nhu cầu lao động có sự biến động nhưng chưa được cập nhật kịp thời, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc thừa thãi lao động ở một số bộ phận. Theo báo cáo, tỷ lệ lao động không phù hợp với công việc chiếm khoảng 15%, ảnh hưởng đến hiệu quả chung.

  2. Tuyển dụng lao động còn hạn chế: Việc tuyển dụng chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về trình độ chuyên môn và kỹ năng, dẫn đến chất lượng nguồn nhân lực chưa cao. Tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn phù hợp chỉ đạt khoảng 60%, thấp hơn so với mức trung bình ngành là 75%.

  3. Phân công và hiệp tác lao động chưa tối ưu: Phân công lao động chưa hoàn toàn phù hợp với năng lực người lao động, gây lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả công việc. Hiệp tác lao động giữa các bộ phận còn thiếu sự đồng bộ, làm giảm năng suất lao động khoảng 10% so với tiềm năng.

  4. Điều kiện làm việc và thù lao chưa đáp ứng kỳ vọng: Mặc dù công ty đã đầu tư cải thiện nơi làm việc và chế độ lương thưởng, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế về môi trường làm việc và chính sách thù lao chưa đủ sức hấp dẫn để giữ chân lao động có tay nghề cao. Thu nhập trung bình của người lao động đạt khoảng 8 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với một số công ty cùng ngành có mức trên 10 triệu đồng/tháng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc công tác tổ chức lao động chưa được thực hiện một cách khoa học và đồng bộ. Việc xác định nhu cầu lao động thiếu chính xác do chưa áp dụng các phương pháp phân tích khoa học và chưa cập nhật kịp thời biến động thị trường lao động. So với các công ty khai thác than khác như Công ty Than Mông Dương và Công ty Than Thống Nhất, Than Núi Béo còn chậm trong việc ứng dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo.

Phân công lao động chưa phù hợp làm giảm hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, đồng thời ảnh hưởng đến tinh thần và thái độ làm việc của người lao động. Điều kiện làm việc và thù lao chưa tương xứng cũng là nguyên nhân khiến tỷ lệ nghỉ việc và chuyển đổi công việc tăng cao, gây khó khăn trong việc duy trì lực lượng lao động ổn định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ lao động phù hợp, mức thu nhập trung bình và năng suất lao động giữa Than Núi Béo và các công ty cùng ngành, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế. Bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng cũng hỗ trợ làm rõ mức độ tác động của từng nhân tố đến hiệu quả tổ chức lao động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác xác định nhu cầu lao động: Áp dụng các phương pháp phân tích khoa học, kết hợp dữ liệu sản xuất kinh doanh và dự báo thị trường lao động để xác định chính xác số lượng, chất lượng và cơ cấu lao động cần thiết. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng tổ chức lao động chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Nâng cao chất lượng tuyển dụng: Xây dựng quy trình tuyển dụng chặt chẽ, tập trung vào tuyển chọn lao động có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp với yêu cầu công việc. Tăng cường hợp tác với các cơ sở đào tạo nghề và trường đại học để thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao. Thời gian triển khai trong 1 năm, do phòng nhân sự và ban lãnh đạo công ty phối hợp thực hiện.

  3. Tối ưu phân công và hiệp tác lao động: Rà soát và điều chỉnh phân công lao động dựa trên năng lực thực tế của người lao động, đồng thời tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng để nâng cao hiệu quả hiệp tác giữa các bộ phận. Áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để theo dõi và điều phối công việc. Thời gian thực hiện 9 tháng, do phòng tổ chức lao động và các phân xưởng phối hợp.

  4. Cải thiện điều kiện làm việc và chính sách thù lao: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện môi trường làm việc an toàn, thân thiện. Xây dựng chính sách thù lao cạnh tranh, kết hợp khuyến khích vật chất và tinh thần nhằm giữ chân lao động có tay nghề cao. Thời gian thực hiện 1 năm, do ban lãnh đạo công ty và phòng tài chính nhân sự đảm nhiệm.

  5. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo liên tục, đa dạng hình thức như kèm cặp, luân chuyển công việc, tập sự nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động. Thời gian triển khai liên tục, do phòng đào tạo phối hợp với các đơn vị liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp khai thác than: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của tổ chức lao động khoa học trong nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, từ đó áp dụng các giải pháp phù hợp để cải thiện quản trị nhân lực.

  2. Phòng tổ chức lao động và nhân sự: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để xây dựng, hoàn thiện các quy trình tổ chức lao động, tuyển dụng, phân công và đào tạo nhân sự hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nhân sự: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tổ chức lao động khoa học tại doanh nghiệp đặc thù.

  4. Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức liên quan đến lao động và sản xuất: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác tổ chức lao động tại các doanh nghiệp khai thác than và các ngành công nghiệp nặng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tổ chức lao động khoa học là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tổ chức lao động khoa học là việc áp dụng các nguyên tắc và phương pháp khoa học để tối ưu hóa quá trình lao động, nâng cao năng suất và hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. Nó giúp doanh nghiệp sử dụng lao động hiệu quả, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Thực trạng tổ chức lao động tại Công ty Than Núi Béo hiện nay ra sao?
    Công ty đang gặp khó khăn trong việc xác định nhu cầu lao động chính xác, tuyển dụng chưa đáp ứng yêu cầu, phân công lao động chưa phù hợp và điều kiện làm việc còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tổ chức lao động trong doanh nghiệp?
    Bao gồm yếu tố bên ngoài như thị trường lao động, môi trường kinh tế xã hội và yếu tố bên trong như năng lực quản lý, chính sách đãi ngộ, thái độ người lao động và cơ cấu tổ chức.

  4. Làm thế nào để cải thiện phân công và hiệp tác lao động?
    Cần đánh giá năng lực thực tế của người lao động, điều chỉnh phân công phù hợp, tăng cường đào tạo và sử dụng công nghệ quản lý để theo dõi, phối hợp công việc hiệu quả hơn.

  5. Chính sách thù lao ảnh hưởng thế nào đến tổ chức lao động?
    Chính sách thù lao hợp lý, kết hợp khuyến khích vật chất và tinh thần sẽ nâng cao động lực làm việc, giữ chân lao động có tay nghề, từ đó cải thiện hiệu quả tổ chức lao động và sản xuất.

Kết luận

  • Tổ chức lao động khoa học là yếu tố then chốt giúp Công ty Cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
  • Thực trạng tổ chức lao động tại công ty giai đoạn 2015-2017 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong xác định nhu cầu lao động, tuyển dụng, phân công và điều kiện làm việc.
  • Các yếu tố bên trong và bên ngoài doanh nghiệp đều ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả tổ chức lao động, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ trong quản lý và điều hành.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện tổ chức lao động khoa học, tập trung vào xác định nhu cầu, tuyển dụng, phân công, cải thiện điều kiện làm việc và chính sách thù lao.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới sẽ giúp công ty nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng tổ chức lao động cần khẩn trương xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển lâu dài của công ty.