Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành dịch vụ ăn uống, việc tổ chức công tác kế toán quản trị (KTQT) trở thành một yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp (DN) trong lĩnh vực này. Theo Luật Kế toán Việt Nam số 88/2015/QH13, KTQT là công cụ quan trọng giúp DN thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính phục vụ cho việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định nội bộ. Công ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Gia Đình Mới, với 8 chi nhánh và 2 kho tổng tại TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai, hoạt động trong lĩnh vực nhà hàng ẩm thực đa dạng, đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu đa quốc gia như McDonald’s, KFC, và Pizza Hut.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổ chức công tác KTQT tại Công ty TNHH DV Nhà Hàng Gia Đình Mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và khả năng cạnh tranh. Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng dự toán ngân sách, hệ thống kế toán trách nhiệm và kế toán chi phí quản trị trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2016. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho các nhà quản trị, giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh. Qua đó, nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý luận và thực tiễn về KTQT trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết tiến hóa KTQT của IFAC (1998): Phân chia quá trình phát triển KTQT thành 4 giai đoạn, từ xác định chi phí cơ bản đến quản trị chi phí và ra quyết định chiến lược.
  • Mô hình kế toán trách nhiệm: Phân loại trung tâm trách nhiệm thành trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư, giúp đánh giá hiệu quả quản lý từng bộ phận.
  • Mô hình dự toán ngân sách: Bao gồm các mô hình ấn định từ trên xuống, từ dưới lên và mô hình phản hồi, phục vụ cho việc lập kế hoạch và kiểm soát chi phí.
  • Phân loại chi phí theo chức năng, mối quan hệ với thời kỳ, phương pháp quy nạp và cách ứng xử: Giúp phân tích và kiểm soát chi phí hiệu quả trong DN.
  • Khái niệm và mục đích dự toán ngân sách: Là công cụ hoạch định và kiểm soát tài chính, giúp DN dự báo và điều chỉnh hoạt động kinh doanh.

Các khái niệm chính bao gồm: kế toán quản trị, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, phân loại chi phí, và hệ thống báo cáo quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, bảng kế hoạch, bảng định lượng nguyên vật liệu, và khảo sát ý kiến nhân viên công ty.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung, so sánh thực trạng với lý thuyết, tổng hợp số liệu doanh thu, chi phí, lợi nhuận từ năm 2010 đến 2015, và khảo sát mức độ am hiểu, nhu cầu sử dụng thông tin KTQT của ban quản trị.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát 13 thành viên gồm giám đốc điều hành, kế toán trưởng, trưởng phòng nhân sự và nhân viên kế toán nhằm đánh giá thực trạng và nhu cầu KTQT.
  • Timeline nghiên cứu: Từ năm 2010 (thành lập công ty) đến năm 2016, tập trung phân tích dữ liệu 6 năm hoạt động và khảo sát thực trạng công tác KTQT hiện tại.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với quy mô DN nhỏ và vừa trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác KTQT tại công ty còn sơ khai: Công ty chưa tổ chức bộ phận KTQT riêng biệt, chỉ mới có bộ phận kế toán tài chính (KTTC). Hệ thống thông tin kế toán cung cấp thông tin còn rời rạc, chưa có hệ thống chứng từ, sổ sách và nhân sự chuyên trách cho KTQT. Tuy nhiên, các biểu hiện ban đầu của KTQT đã xuất hiện, tạo nền tảng cho việc phát triển hệ thống KTQT hoàn chỉnh.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động không ổn định: Doanh thu trung bình một chi nhánh/tháng tăng từ 704 triệu đồng năm 2010 lên 730 triệu đồng trong 6 tháng đầu năm 2016, tuy nhiên năm 2015 doanh thu giảm 4,35% so với năm 2014. Lợi nhuận ròng trung bình một chi nhánh/tháng đạt đỉnh 65 triệu đồng năm 2014 nhưng giảm còn 56 triệu đồng năm 2015, phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt và áp lực chi phí tăng cao.

  3. Công tác lập dự toán ngân sách còn hạn chế: 100% nhân viên khảo sát xác nhận công ty sử dụng dự toán ngân sách ngắn hạn (dưới 1 năm) nhưng 76,92% cho biết các bảng kế hoạch không theo mô hình KTQT cụ thể, chỉ 23,08% áp dụng mô hình từ dưới lên. Các bảng kế hoạch chủ yếu là kế hoạch mua hàng, sản xuất, tiêu thụ và doanh thu, chưa có dự toán giá thành sản phẩm đầy đủ.

  4. Nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ: Công ty có khoảng 178 lao động năm 2014, tăng lên 191 lao động năm 2015, với tỷ lệ lao động toàn thời gian chiếm 83,7%. Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá cao với điểm trung bình 8/10, kỹ năng phục vụ đạt 7/10, cho thấy công ty chú trọng nâng cao chất lượng dịch vụ để cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính khiến công tác KTQT chưa được tổ chức bài bản là do chi phí đầu tư ban đầu và hạn chế về nguồn nhân lực chuyên môn. So với các nghiên cứu trong ngành F&B tại Việt Nam và quốc tế, các DN quy mô nhỏ thường gặp khó khăn trong việc áp dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại do hạn chế về tài chính và nhân sự. Việc công ty chỉ mới áp dụng một số biểu hiện KTQT cho thấy bước đầu nhận thức được vai trò của KTQT trong quản lý.

Biến động doanh thu và lợi nhuận phản ánh tác động của môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt khi các thương hiệu đa quốc gia đổ bộ vào thị trường Việt Nam. Điều này làm tăng áp lực về chi phí mặt bằng, nguyên vật liệu và nhân công, đòi hỏi công ty phải nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và lập kế hoạch tài chính chặt chẽ hơn.

Việc lập dự toán ngân sách chưa theo mô hình chuẩn KTQT làm giảm hiệu quả trong việc hoạch định và kiểm soát chi phí. Mô hình dự toán từ dưới lên được đề xuất phù hợp với quy mô và trình độ nhân sự hiện tại của công ty, giúp tăng tính khả thi và trách nhiệm thực hiện kế hoạch.

Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố then chốt tạo lợi thế cạnh tranh, đồng thời cũng là cơ sở để công tác KTQT tập trung phân tích chi phí và hiệu quả hoạt động. Kết quả khảo sát cho thấy công ty đã có bước đầu quan tâm đến các yếu tố này, phù hợp với nghiên cứu cho thấy chất lượng dịch vụ ảnh hưởng mạnh đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong ngành F&B.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ doanh thu và lợi nhuận theo năm, bảng phân tích tỷ lệ chi phí trên doanh thu, và biểu đồ đánh giá chất lượng dịch vụ từ khách hàng để minh họa rõ nét hơn các xu hướng và hiệu quả hoạt động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng bộ phận kế toán quản trị chuyên trách

    • Mục tiêu: Tổ chức bộ máy KTQT chuyên sâu, phân công rõ ràng nhiệm vụ.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng tới.
    • Chủ thể: Ban giám đốc phối hợp phòng nhân sự và kế toán trưởng.
    • Kết quả kỳ vọng: Cung cấp thông tin quản trị chính xác, kịp thời, hỗ trợ ra quyết định.
  2. Hoàn thiện hệ thống dự toán ngân sách theo mô hình từ dưới lên

    • Mục tiêu: Lập dự toán chi tiết cho từng bộ phận, tăng tính khả thi và trách nhiệm thực hiện.
    • Thời gian: Áp dụng cho kỳ kế hoạch năm tiếp theo.
    • Chủ thể: Phòng kế toán phối hợp các bộ phận kinh doanh.
    • Kết quả kỳ vọng: Kiểm soát chi phí hiệu quả, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
  3. Xây dựng hệ thống kế toán trách nhiệm theo mô hình chức năng

    • Mục tiêu: Phân loại trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận để đánh giá hiệu quả từng bộ phận.
    • Thời gian: Triển khai trong 9 tháng.
    • Chủ thể: Phòng kế toán và quản lý các chi nhánh.
    • Kết quả kỳ vọng: Tăng cường kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT

    • Mục tiêu: Trang bị phần mềm kế toán quản trị, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý thông tin.
    • Thời gian: Lập kế hoạch đầu tư trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban giám đốc, phòng IT và kế toán.
    • Kết quả kỳ vọng: Tối ưu hóa quy trình kế toán, nâng cao chất lượng báo cáo quản trị.
  5. Đào tạo nâng cao trình độ nhân sự kế toán và quản lý

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực chuyên môn, nhận thức về vai trò KTQT.
    • Thời gian: Tổ chức định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp phòng kế toán.
    • Kết quả kỳ vọng: Tăng cường hiệu quả vận hành hệ thống KTQT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và nhà quản trị DN dịch vụ ăn uống

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách tổ chức KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp KTQT phù hợp với quy mô và đặc thù DN.
  2. Phòng kế toán và tài chính các DN nhỏ và vừa

    • Lợi ích: Nắm bắt các mô hình, phương pháp lập dự toán và kế toán trách nhiệm thực tiễn.
    • Use case: Xây dựng hệ thống KTQT hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nhân lực.
  3. Chuyên gia tư vấn và giảng viên đào tạo kế toán quản trị

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về tổ chức KTQT trong ngành F&B tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, tư vấn xây dựng hệ thống KTQT cho DN.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về KTQT trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho bên ngoài. Ví dụ, KTQT giúp lập dự toán ngân sách, phân tích chi phí, còn KTTC tập trung báo cáo tài chính theo chuẩn mực.

  2. Tại sao doanh nghiệp nhỏ nên áp dụng mô hình dự toán từ dưới lên?
    Mô hình này cho phép các bộ phận tự lập kế hoạch dựa trên năng lực thực tế, tăng tính khả thi và trách nhiệm thực hiện. Đặc biệt phù hợp với DN nhỏ có nguồn lực hạn chế và trình độ nhân sự đa dạng.

  3. Làm thế nào để xây dựng hệ thống kế toán trách nhiệm hiệu quả?
    Bắt đầu bằng việc phân loại trung tâm trách nhiệm rõ ràng (chi phí, doanh thu, lợi nhuận), thiết lập chỉ tiêu đánh giá và báo cáo định kỳ. Việc này giúp đánh giá chính xác hiệu quả từng bộ phận và nâng cao trách nhiệm quản lý.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin có tác động thế nào đến KTQT?
    Công nghệ giúp giảm khối lượng công việc thủ công, tăng tốc độ xử lý và độ chính xác thông tin, đồng thời hỗ trợ phân tích dữ liệu sâu hơn, giúp nhà quản trị ra quyết định nhanh và chính xác hơn.

  5. Làm sao để nâng cao nhận thức về KTQT trong DN?
    Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn cho cán bộ quản lý và kế toán. Đồng thời, ban lãnh đạo cần cam kết và tạo điều kiện để KTQT phát triển, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tổng thể.

Kết luận

  • Kế toán quản trị là công cụ thiết yếu giúp DN dịch vụ ăn uống như Công ty TNHH DV Nhà Hàng Gia Đình Mới nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trong môi trường kinh doanh khốc liệt.
  • Thực trạng KTQT tại công ty còn sơ khai, chưa có bộ phận chuyên trách và hệ thống dự toán ngân sách chưa hoàn chỉnh, ảnh hưởng đến khả năng hoạch định và kiểm soát chi phí.
  • Nghiên cứu đề xuất xây dựng bộ máy KTQT chuyên sâu, hoàn thiện hệ thống dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm và ứng dụng công nghệ thông tin phù hợp với quy mô DN.
  • Việc nâng cao trình độ nhân sự và nhận thức về KTQT là yếu tố then chốt để triển khai thành công các giải pháp quản trị tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình dự toán từ dưới lên, xây dựng hệ thống báo cáo quản trị và đào tạo nhân sự trong vòng 6-12 tháng tới nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo và phòng kế toán nên bắt đầu xây dựng kế hoạch chi tiết cho việc tổ chức KTQT, đồng thời triển khai đào tạo nhân sự để sẵn sàng áp dụng các giải pháp quản trị tài chính hiệu quả, góp phần phát triển bền vững cho công ty.