Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam, việc đào tạo theo tín chỉ đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Trường Đại học Xây dựng Hà Nội (ĐHXD HN) là một trong những đơn vị tiên phong áp dụng mô hình đào tạo này, với mục tiêu phát triển thành trung tâm đào tạo và nghiên cứu khoa học đầu ngành trong lĩnh vực xây dựng. Theo ước tính, trường hiện có khoảng 13.000 sinh viên chính quy và hơn 660 học viên cao học, nghiên cứu sinh, tạo nên nhu cầu thông tin và tài liệu học tập rất lớn.
Thư viện Trường ĐHXD HN đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp nguồn tài liệu phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học. Đặc biệt, hình thức tổ chức kho mở đã được triển khai nhằm đáp ứng yêu cầu đào tạo theo tín chỉ, giúp sinh viên và giảng viên tiếp cận tài liệu một cách nhanh chóng, thuận tiện và chủ động hơn. Kho mở tại thư viện hiện có diện tích trên 3.000 m², với hơn 194.676 bản sách truyền thống và 4.760 đĩa CD tài liệu điện tử, phục vụ đa dạng nhu cầu của người dùng tin.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng tổ chức và hoạt động kho mở tại Thư viện Trường ĐHXD HN từ năm 2005 đến nay, đánh giá hiệu quả phục vụ và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin trong bối cảnh đào tạo theo tín chỉ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển lý luận và thực tiễn công tác tổ chức kho mở, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công tác thông tin - thư viện, đặc biệt tập trung vào:
Khái niệm kho mở: Kho mở là phương thức tổ chức kho tài liệu cho phép người dùng tự do tiếp cận, lựa chọn và sử dụng tài liệu trực tiếp trên giá, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự học, nghiên cứu và nâng cao hiệu quả phục vụ. Kho mở có thể được phân thành kho mở toàn phần và kho mở một phần tùy theo quy mô và đối tượng phục vụ.
Lý thuyết về nhu cầu thông tin và người dùng tin (NDT): Nhu cầu tin là yếu tố quyết định đến việc xây dựng và phát triển nguồn lực thông tin trong thư viện. Nghiên cứu đặc điểm người dùng tin, nhu cầu tin giúp thư viện đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Mô hình đào tạo theo tín chỉ: Đào tạo theo tín chỉ đòi hỏi người học phải chủ động trong việc tiếp cận tài liệu, tự học và nghiên cứu. Do đó, thư viện cần đổi mới phương thức phục vụ, đặc biệt là tổ chức kho mở để đáp ứng nhu cầu này.
Các khái niệm chính bao gồm: kho mở, nhu cầu thông tin, người dùng tin, đào tạo theo tín chỉ, tổ chức kho tài liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập từ Thư viện Trường ĐHXD HN, bao gồm số liệu thống kê về vốn tài liệu, cơ sở vật chất, nhân sự, khảo sát nhu cầu và thời gian sử dụng tài liệu của người dùng tin (180 phiếu khảo sát với tỷ lệ phản hồi 90%).
Phương pháp phân tích: Phân tích và tổng hợp tài liệu chuyên ngành, điều tra khảo sát thực tế, phỏng vấn trực tiếp cán bộ thư viện và người dùng tin, so sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành thư viện học.
Timeline nghiên cứu: Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2005 đến năm 2011, giai đoạn thư viện triển khai và phát triển kho mở phục vụ đào tạo theo tín chỉ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 200 phiếu khảo sát được phát cho cán bộ lãnh đạo, giảng viên, học viên và sinh viên; trong đó 180 phiếu thu hồi hợp lệ, đảm bảo tính đại diện cho các nhóm người dùng tin chính.
Phân tích thống kê: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm người dùng tin, nhu cầu tin, thời gian sử dụng tài liệu và mức độ thỏa mãn nhu cầu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả tổ chức kho mở: Kho mở tại Thư viện Trường ĐHXD HN đã góp phần tăng số lượng người dùng tin đến thư viện, với hơn 38.389 bản sách ngoại văn và 11.849 bản tạp chí được phục vụ tại phòng đọc mở. Kho mở giúp giảm tải công việc cho cán bộ thư viện, tăng tính chủ động và tự do trong việc tìm kiếm tài liệu của người dùng.
Đặc điểm người dùng tin và nhu cầu thông tin: Nhóm sinh viên chiếm 89% tổng số người dùng tin, trong khi cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm khoảng 4%. Thời gian trung bình người dùng dành cho việc thu thập thông tin tại thư viện là từ 2-4 giờ/ngày (37,8%), với 27,8% dành 1-2 giờ/ngày. Nhu cầu tài liệu chủ yếu tập trung vào sách tham khảo, giáo trình, luận văn, luận án và tài liệu điện tử.
Mức độ thỏa mãn nhu cầu tin: Khoảng 57,8% người dùng tin rất thỏa mãn với sách tham khảo, 98,9% thỏa mãn với báo, tạp chí, tuy nhiên vẫn còn 35,6% chưa thỏa mãn với sách tham khảo và 44% chưa thỏa mãn với luận văn, luận án do hạn chế về số lượng và chất lượng tài liệu.
Hạn chế trong tổ chức và hoạt động kho mở: Kho mở hiện mới áp dụng cho phòng đọc ngoại văn và phòng báo - tạp chí, chưa triển khai rộng rãi cho phòng đọc quốc văn do hạn chế về diện tích, nhân lực và kinh phí. Việc bảo quản tài liệu trong kho mở còn gặp khó khăn do tài liệu dễ hư hỏng khi người dùng tiếp xúc trực tiếp.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy kho mở là hình thức phục vụ phù hợp với mô hình đào tạo theo tín chỉ, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài liệu và đáp ứng nhu cầu tự học, tự nghiên cứu của sinh viên và giảng viên. Việc người dùng dành nhiều thời gian tại thư viện chứng tỏ kho mở đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thông tin.
Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và nguồn lực tài liệu vẫn là thách thức lớn. So sánh với các thư viện đại học khác, Thư viện Trường ĐHXD HN cần tăng cường đầu tư bổ sung tài liệu, đặc biệt là tài liệu quốc văn và tài liệu điện tử, đồng thời nâng cao công tác bảo quản để giảm thiểu tổn thất tài liệu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dùng theo nhóm đối tượng, thời gian sử dụng tài liệu, mức độ thỏa mãn nhu cầu tin và cơ cấu tài liệu trong kho mở, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và nhu cầu phục vụ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất: Mở rộng diện tích kho mở, trang bị thêm bàn ghế, máy tính và thiết bị bảo quản tài liệu hiện đại nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Mục tiêu hoàn thành trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng quản lý cơ sở vật chất thực hiện.
Bổ sung và đa dạng hóa nguồn tài liệu: Ưu tiên mua sắm sách quốc văn, luận văn, luận án và tài liệu điện tử phù hợp với chương trình đào tạo theo tín chỉ. Định kỳ đánh giá nhu cầu người dùng để điều chỉnh nguồn lực. Thư viện phối hợp với các khoa và phòng đào tạo triển khai hàng năm.
Đào tạo và nâng cao trình độ cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ kho mở, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho cán bộ thư viện nhằm đáp ứng yêu cầu phục vụ hiện đại. Thực hiện liên tục trong 3 năm, do phòng nhân sự và đào tạo phụ trách.
Đổi mới công tác phục vụ và hướng dẫn người dùng: Xây dựng chương trình đào tạo người dùng tin, tổ chức các buổi hướng dẫn khai thác kho mở và sử dụng tài liệu điện tử, tăng cường marketing nguồn lực thông tin. Thư viện phối hợp với các khoa tổ chức định kỳ hàng học kỳ.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kho mở: Triển khai hệ thống quản lý thư viện tích hợp, sử dụng mã vạch, cổng từ và phần mềm tra cứu trực tuyến để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ. Mục tiêu hoàn thành trong 1-2 năm, do phòng CNTT và thư viện phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện đại học: Nhận diện các vấn đề tổ chức kho mở, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực và nâng cao chất lượng phục vụ phù hợp với mô hình đào tạo theo tín chỉ.
Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ vai trò của kho mở trong hỗ trợ quá trình giảng dạy và nghiên cứu, từ đó phối hợp hiệu quả với thư viện trong việc cung cấp tài liệu và hướng dẫn sinh viên.
Sinh viên và học viên cao học: Nắm bắt được cách thức sử dụng kho mở, khai thác tài liệu hiệu quả phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong môi trường đào tạo theo tín chỉ.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia thư viện học: Tham khảo mô hình tổ chức kho mở, phương pháp khảo sát nhu cầu người dùng và các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Kho mở là gì và có vai trò như thế nào trong thư viện đại học?
Kho mở là phương thức tổ chức kho tài liệu cho phép người dùng tự do tiếp cận và lựa chọn tài liệu trực tiếp trên giá. Nó giúp tăng tính chủ động của người dùng, rút ngắn thời gian tìm kiếm và nâng cao hiệu quả phục vụ trong môi trường đào tạo theo tín chỉ.Tại sao đào tạo theo tín chỉ lại cần kho mở?
Đào tạo theo tín chỉ yêu cầu sinh viên tự học, tự nghiên cứu nhiều hơn. Kho mở tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên và giảng viên tiếp cận tài liệu nhanh chóng, đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt và chủ động.Những khó khăn chính trong tổ chức kho mở tại Thư viện Trường ĐHXD HN là gì?
Hạn chế về diện tích, nguồn lực tài liệu chưa đa dạng, nhân lực chưa được đào tạo chuyên sâu và công tác bảo quản tài liệu còn nhiều khó khăn là những thách thức lớn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kho mở.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động kho mở?
Cần tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, bổ sung nguồn tài liệu phù hợp, đào tạo cán bộ thư viện, đổi mới công tác phục vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ người dùng.Người dùng tin tại Thư viện Trường ĐHXD HN có đặc điểm như thế nào?
Người dùng tin chủ yếu là sinh viên (89%), cán bộ giảng dạy và nghiên cứu chiếm khoảng 4%. Họ có nhu cầu đa dạng về tài liệu, dành nhiều thời gian từ 2-4 giờ mỗi ngày để thu thập thông tin, đặc biệt quan tâm đến sách tham khảo, giáo trình, luận văn và tài liệu điện tử.
Kết luận
- Kho mở tại Thư viện Trường ĐHXD HN đã góp phần nâng cao hiệu quả phục vụ, đáp ứng tốt nhu cầu đào tạo theo tín chỉ với hơn 194.676 bản sách và 4.760 đĩa CD tài liệu điện tử.
- Người dùng tin chủ yếu là sinh viên và cán bộ giảng dạy, dành nhiều thời gian tiếp cận tài liệu, thể hiện nhu cầu thông tin lớn và đa dạng.
- Hạn chế về cơ sở vật chất, nguồn lực tài liệu và nhân lực ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kho mở, cần được khắc phục kịp thời.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường đầu tư, đào tạo cán bộ, đổi mới công tác phục vụ và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao chất lượng kho mở.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển bền vững cho thư viện trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Trường ĐHXD HN.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và phòng thư viện cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục khảo sát nhu cầu người dùng để điều chỉnh phù hợp. Độc giả và cán bộ thư viện được khuyến khích tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng khai thác kho mở.
Hãy cùng chung tay xây dựng kho mở hiện đại, hiệu quả để phục vụ tốt hơn cho sự nghiệp đào tạo và nghiên cứu khoa học của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội!