Tổng quan nghiên cứu

Chính quyền địa phương, đặc biệt là Hội đồng nhân dân (HĐND) và Ủy ban nhân dân (UBND) phường, đóng vai trò then chốt trong hệ thống chính trị và quản lý hành chính ở Việt Nam. Tính đến năm 2022, cả nước có khoảng 1.732 phường, trong đó Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội lần lượt có 249 và 175 phường. Việc tổ chức và hoạt động của HĐND và UBND phường ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh quốc phòng tại địa phương. Luận văn tập trung nghiên cứu tổ chức và hoạt động của hai cơ quan này trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay, thời điểm Luật Tổ chức chính quyền địa phương được ban hành và sửa đổi bổ sung, nhằm đánh giá thực trạng, nhận diện hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận, phân tích thực trạng tổ chức và hoạt động của HĐND và UBND phường, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các phường thuộc chính quyền địa phương đô thị, với trọng tâm là các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật và tổ chức bộ máy chính quyền địa phương mà còn hỗ trợ cải cách hành chính, nâng cao chất lượng phục vụ nhân dân, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng chủ nghĩa Mác - Lênin, chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương. Bên cạnh đó, các lý thuyết về chính sách công, khoa học quản lý và tổ chức nhà nước được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của HĐND và UBND phường. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Chính quyền địa phương: Cơ quan quản lý nhà nước ở cấp cơ sở, gồm HĐND và UBND phường, đại diện cho ý chí, nguyện vọng và quyền làm chủ của nhân dân địa phương.
  • Chức năng quyền lực: HĐND là cơ quan quyền lực nhà nước đại diện cho nhân dân, có chức năng quyết định và giám sát; UBND là cơ quan hành chính, chịu trách nhiệm thi hành các quyết định của HĐND và pháp luật.
  • Phân cấp quản lý: Sự phân định rõ ràng chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền giữa các cấp chính quyền trung ương và địa phương, cũng như giữa HĐND và UBND phường.
  • Hiệu lực và hiệu quả quản lý: Đánh giá mức độ thực thi pháp luật, chính sách, cũng như khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quyền lợi của người dân.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội kết hợp định tính và định lượng. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các phường thuộc các thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh và Đà Nẵng, với số lượng đại biểu HĐND phường tối đa 30 người theo quy định pháp luật. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại phường khác nhau về quy mô dân số và đặc điểm kinh tế - xã hội.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, phân tích, so sánh và đánh giá thực trạng tổ chức, hoạt động của HĐND và UBND phường dựa trên các văn bản pháp luật, báo cáo hoạt động, khảo sát thực tế và phỏng vấn chuyên gia. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến năm 2022, tập trung vào giai đoạn sau khi Luật Tổ chức chính quyền địa phương được ban hành và sửa đổi bổ sung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tổ chức của HĐND và UBND phường: Theo Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 và sửa đổi năm 2019, HĐND phường có từ 25 đến 30 đại biểu tùy quy mô dân số, với Thường trực HĐND gồm Chủ tịch, Phó Chủ tịch và các Ban chuyên môn như Ban Pháp chế và Ban Kinh tế - Xã hội. UBND phường gồm Chủ tịch, Phó Chủ tịch và các ủy viên phụ trách các lĩnh vực chuyên môn. Sự phân tách rõ ràng giữa HĐND và UBND về tổ chức và nhân sự đã nâng cao vai trò quyết định của HĐND và tính chuyên nghiệp của UBND.

  2. Hoạt động quyết định và giám sát của HĐND phường: HĐND phường thực hiện chức năng quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền như dự toán ngân sách, chủ trương đầu tư, bầu miễn nhiệm các chức danh. Hoạt động giám sát được thực hiện qua các kỳ họp, chất vấn, thành lập đoàn kiểm tra và bỏ phiếu tín nhiệm. Tỷ lệ đại biểu tham gia các kỳ họp đạt trên 85%, tuy nhiên hiệu quả giám sát còn hạn chế do thiếu nguồn lực và kỹ năng chuyên môn.

  3. Hoạt động quản lý hành chính của UBND phường: UBND phường chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện nghị quyết của HĐND và pháp luật, quản lý kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng trên địa bàn. Chủ tịch UBND là người đứng đầu, thực hiện cơ chế thủ trưởng với quyền hạn và trách nhiệm cao. Tuy nhiên, việc phối hợp giữa các phòng ban và với HĐND còn chưa nhịp nhàng, dẫn đến một số quyết định chưa được thực thi hiệu quả.

  4. Hạn chế và nguyên nhân: Một số hạn chế gồm tổ chức bộ máy còn cồng kềnh, phân công nhiệm vụ chưa rõ ràng, năng lực cán bộ công chức chưa đồng đều, cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu do khung pháp lý chưa đồng bộ, phân cấp quản lý chưa rõ ràng, và thiếu sự tham gia rộng rãi của người dân trong hoạt động của HĐND và UBND phường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển tích cực trong tổ chức và hoạt động của HĐND và UBND phường sau khi Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015 được ban hành. Việc thành lập các Ban chuyên môn của HĐND phường là bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giám sát và quyết định. Tuy nhiên, so với các nghiên cứu trước đây, hiệu quả hoạt động của HĐND phường vẫn còn hạn chế do thiếu nguồn lực và kỹ năng chuyên môn của đại biểu.

Hoạt động của UBND phường đã có sự chuyên nghiệp hơn nhờ cơ chế thủ trưởng, nhưng sự phối hợp giữa các bộ phận và với HĐND chưa thực sự hiệu quả, ảnh hưởng đến việc thực thi chính sách và pháp luật. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ đại biểu tham gia kỳ họp, tỷ lệ thực hiện nghị quyết và mức độ hài lòng của người dân có thể minh họa rõ hơn hiệu quả hoạt động của hai cơ quan này.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phân cấp quản lý và nâng cao năng lực cán bộ là yếu tố quyết định để tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước ở cấp cơ sở. Luật pháp cần tiếp tục hoàn thiện để tạo khung pháp lý đồng bộ, rõ ràng hơn cho hoạt động của HĐND và UBND phường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý: Cần sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật liên quan đến chức năng, nhiệm vụ và thẩm quyền của HĐND và UBND phường nhằm phân định rõ ràng hơn, tránh chồng chéo và mâu thuẫn. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Bộ Tư pháp phối hợp với Bộ Nội vụ chủ trì.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ, đại biểu: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng quản lý, giám sát cho đại biểu HĐND và cán bộ UBND phường. Mục tiêu tăng tỷ lệ đại biểu có trình độ chuyên môn đạt trên 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện là các trường đào tạo cán bộ và chính quyền địa phương.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin: Xây dựng hệ thống quản lý điện tử, chính quyền điện tử tại phường để nâng cao hiệu quả quản lý, minh bạch thông tin và tạo điều kiện cho người dân tham gia giám sát. Thời gian triển khai 2 năm, do Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với UBND phường thực hiện.

  4. Thúc đẩy sự tham gia của người dân: Xây dựng cơ chế tiếp nhận ý kiến, phản ánh của người dân qua các kênh chính thức, tổ chức đối thoại định kỳ giữa đại biểu HĐND, UBND và cử tri. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng của người dân lên trên 75% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là UBND phường và Mặt trận Tổ quốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức chính quyền địa phương: Nắm bắt cơ sở lý luận và thực tiễn tổ chức, hoạt động của HĐND và UBND phường để nâng cao hiệu quả công tác quản lý và điều hành.

  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng, hoàn thiện chính sách, pháp luật về tổ chức chính quyền địa phương.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Luật, Quản lý nhà nước: Tài liệu học tập, nghiên cứu chuyên sâu về tổ chức bộ máy hành chính và chính quyền địa phương.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và tư vấn cải cách hành chính: Cung cấp dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp nhằm hỗ trợ các chương trình cải cách hành chính tại cấp cơ sở.

Câu hỏi thường gặp

  1. HĐND phường có những chức năng chính nào?
    HĐND phường là cơ quan quyền lực nhà nước đại diện cho nhân dân địa phương, có chức năng quyết định các vấn đề thuộc thẩm quyền như dự toán ngân sách, chủ trương đầu tư, bầu miễn nhiệm các chức danh và giám sát việc thực hiện nghị quyết, pháp luật tại địa phương.

  2. UBND phường chịu trách nhiệm gì trong quản lý nhà nước?
    UBND phường là cơ quan hành chính nhà nước, tổ chức thực hiện nghị quyết của HĐND và pháp luật, quản lý kinh tế - xã hội, an ninh quốc phòng, bảo đảm trật tự an toàn xã hội trên địa bàn phường.

  3. Số lượng đại biểu HĐND phường được quy định như thế nào?
    Theo Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015, phường có từ 5.000 dân trở xuống được bầu 25 đại biểu, trên 5.000 dân thì cứ thêm 2.500 dân được bầu thêm một đại biểu nhưng không quá 30 đại biểu.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động của HĐND và UBND phường?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời tăng cường sự tham gia và giám sát của người dân để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

  5. Vai trò của người dân trong hoạt động của HĐND và UBND phường là gì?
    Người dân là chủ thể giao quyền lực cho HĐND và UBND phường thông qua bầu cử đại biểu, đồng thời tham gia giám sát, phản ánh ý kiến, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động của chính quyền địa phương.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức, hoạt động của HĐND và UBND phường tại Việt Nam từ năm 2015 đến nay.
  • Phân tích chi tiết cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ và các hạn chế trong hoạt động của hai cơ quan này.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường sự tham gia của người dân.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý nhà nước ở cấp cơ sở.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách và áp dụng công nghệ thông tin trong 1-3 năm tới nhằm thúc đẩy cải cách hành chính địa phương.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng tổ chức và hoạt động của chính quyền địa phương, góp phần xây dựng nền hành chính hiện đại, minh bạch và hiệu quả.