Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong ngành dịch vụ ăn uống, việc tổ chức công tác kế toán quản trị (KTQT) trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với các doanh nghiệp (DN) hoạt động trong lĩnh vực này. Công ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Gia Đình Mới, với 8 chi nhánh và 2 kho tổng tại TP. Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai, là một ví dụ điển hình cho các DN Việt Nam đang nỗ lực hoàn thiện hệ thống KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và cạnh tranh trên thị trường. Từ năm 2010 đến 2015, doanh thu của công ty tăng trưởng ổn định với mức doanh thu trung bình một chi nhánh/tháng đạt khoảng 730 triệu đồng trong 6 tháng đầu năm 2016, tuy nhiên lợi nhuận có sự biến động, giảm 4,35% năm 2015 so với năm trước đó. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tổ chức công tác KTQT tại Công ty TNHH DV Nhà Hàng Gia Đình Mới, tập trung xây dựng dự toán ngân sách, hệ thống kế toán trách nhiệm và kế toán chi phí quản trị, nhằm cung cấp thông tin kịp thời, chính xác phục vụ cho việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động KTQT tại công ty trong giai đoạn từ 2010 đến 2016, với ý nghĩa góp phần nâng cao năng lực quản trị nội bộ, giúp công ty thích ứng với môi trường cạnh tranh khốc liệt và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, trong đó có báo cáo của Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC, 1998) về quá trình tiến hóa của KTQT qua 4 giai đoạn, từ xác định chi phí sản xuất đến hỗ trợ ra quyết định chiến lược. Các khái niệm chính bao gồm: hệ thống kế toán chi phí và quản trị chi phí, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm và thông tin kế toán thích hợp cho việc ra quyết định. Mô hình dự toán ngân sách được phân loại theo thời gian (ngắn hạn, dài hạn) và phương pháp lập (từ trên xuống, từ dưới lên, phản hồi), trong đó mô hình thông tin từ dưới lên được đề xuất phù hợp với quy mô DN nhỏ và vừa như công ty nghiên cứu. Hệ thống kế toán trách nhiệm được xây dựng dựa trên mô hình chức năng, phân chia trung tâm chi phí, doanh thu, lợi nhuận và đầu tư, giúp đánh giá hiệu quả quản lý từng bộ phận. Ngoài ra, luận văn cũng vận dụng các phương pháp phân tích chi phí biến động, mô hình kế toán chi phí sản xuất theo chi phí thực tế kết hợp ước tính và chi phí định mức để tối ưu hóa quản trị chi phí trong DN.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn sâu với Giám đốc điều hành, kế toán trưởng và khảo sát bảng câu hỏi với 13 thành viên trong công ty, bao gồm các quản lý và nhân viên kế toán. Dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh từ năm 2010 đến 2015, bảng điểm đánh giá chất lượng dịch vụ và các tài liệu pháp luật liên quan như Luật Kế toán số 88/2015/QH13. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tổng hợp, so sánh số liệu doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu lao động và đánh giá thực trạng công tác KTQT hiện tại. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2017, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng đề xuất và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng công tác KTQT tại công ty còn sơ khai: Công ty chưa tổ chức bộ phận KTQT riêng biệt, chỉ mới có bộ phận kế toán tài chính (KTTC). Hệ thống thông tin kế toán cung cấp một số dữ liệu phục vụ quản trị nhưng còn rời rạc, thiếu hệ thống chứng từ, sổ sách và nhân sự chuyên trách. 100% nhân viên khảo sát xác nhận công ty sử dụng dự toán ngân sách ngắn hạn nhưng chưa theo mô hình chuẩn, chỉ 23% cho biết dự toán được lập theo mô hình từ dưới lên.

  2. Doanh thu và lợi nhuận biến động: Doanh thu trung bình một chi nhánh/tháng tăng từ khoảng 705 triệu đồng năm 2010 lên 730 triệu đồng trong 6 tháng đầu năm 2016, tuy nhiên lợi nhuận ròng trung bình một chi nhánh/tháng giảm từ 65 triệu đồng năm 2014 xuống còn 56 triệu đồng năm 2015, tương đương giảm 13,8%. Nguyên nhân chính là sự cạnh tranh khốc liệt từ các thương hiệu đa quốc gia và chi phí mặt bằng tăng cao.

  3. Nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ: Công ty có khoảng 178 lao động năm 2014, tăng lên 191 lao động năm 2015, với tỷ lệ lao động toàn thời gian chiếm 83,7%. Chất lượng sản phẩm được khách hàng đánh giá cao với điểm trung bình 8,1/10, kỹ năng phục vụ đạt 7,0/10, cho thấy công ty chú trọng đào tạo và kiểm soát chất lượng.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Công ty chưa đầu tư mạnh vào hệ thống công nghệ thông tin phục vụ KTQT, dẫn đến việc xử lý và cung cấp thông tin chưa nhanh chóng, chính xác, ảnh hưởng đến hiệu quả ra quyết định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc KTQT chưa được tổ chức bài bản là do hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên môn, cũng như nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của KTQT trong quản lý. So với các nghiên cứu trong ngành F&B tại Việt Nam và quốc tế, công ty còn sử dụng chủ yếu các kỹ thuật KTQT truyền thống, chưa áp dụng các công cụ hiện đại như bảng điểm cân bằng (BSC) hay phân tích giá trị thương hiệu. Việc doanh thu và lợi nhuận biến động phản ánh sự tác động mạnh mẽ của môi trường cạnh tranh và chi phí hoạt động, đòi hỏi công tác KTQT phải được hoàn thiện để hỗ trợ hoạch định chiến lược và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Kết quả khảo sát cũng cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc xây dựng hệ thống dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm và kế toán chi phí quản trị phù hợp với đặc thù kinh doanh ăn uống, nhằm nâng cao năng lực quản lý và khả năng cạnh tranh của công ty. Việc ứng dụng công nghệ thông tin được khuyến nghị để tăng cường hiệu quả thu thập, xử lý và cung cấp thông tin quản trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống dự toán ngân sách: Áp dụng mô hình dự toán từ dưới lên, xây dựng dự toán ngắn hạn chi tiết cho từng chi nhánh và bộ phận, tập trung vào dự toán doanh thu, chi phí nguyên vật liệu và chi phí nhân công. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do phòng kế toán phối hợp với các quản lý chi nhánh thực hiện.

  2. Thiết lập hệ thống kế toán trách nhiệm theo mô hình chức năng: Phân chia trung tâm chi phí, doanh thu và lợi nhuận rõ ràng, giao trách nhiệm cụ thể cho từng quản lý chi nhánh và bộ phận. Hệ thống này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do ban giám đốc và phòng kế toán chủ trì.

  3. Xây dựng hệ thống kế toán chi phí và quản trị chi phí: Áp dụng mô hình kế toán chi phí thực tế kết hợp ước tính để tính giá thành sản phẩm chính xác, phục vụ cho việc định giá và kiểm soát chi phí. Tập trung vào chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung. Thời gian thực hiện 9 tháng, phối hợp giữa phòng kế toán và bộ phận sản xuất.

  4. Đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin: Trang bị phần mềm kế toán quản trị phù hợp với quy mô công ty, đào tạo nhân sự vận hành, nhằm nâng cao hiệu quả xử lý và cung cấp thông tin. Ước tính chi phí đầu tư dưới 500 triệu đồng, triển khai trong 12 tháng.

  5. Tăng cường đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng KTQT cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về KTQT, kỹ năng phân tích và sử dụng thông tin quản trị nhằm nâng cao năng lực ra quyết định. Thời gian tổ chức định kỳ hàng năm, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý DN trong ngành dịch vụ ăn uống: Giúp hiểu rõ vai trò và cách tổ chức công tác KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý, kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược.

  2. Phòng kế toán và tài chính các DN F&B: Cung cấp hướng dẫn xây dựng hệ thống kế toán quản trị phù hợp với đặc thù ngành, từ đó cải thiện chất lượng thông tin kế toán phục vụ quản lý.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng lý thuyết KTQT trong DN nhỏ và vừa, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và tư vấn phát triển nguồn nhân lực kế toán quản trị cho các DN vừa và nhỏ trong ngành F&B.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, hoạch định và ra quyết định, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo cho các đối tượng bên ngoài như cơ quan thuế và nhà đầu tư.

  2. Tại sao công ty cần xây dựng hệ thống dự toán ngân sách?
    Dự toán ngân sách giúp công ty hoạch định nguồn lực, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động, từ đó đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác hơn.

  3. Mô hình kế toán trách nhiệm có lợi ích gì cho DN?
    Mô hình này phân chia rõ trách nhiệm quản lý chi phí và doanh thu theo từng bộ phận, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tăng cường kiểm soát nội bộ.

  4. Làm thế nào để áp dụng mô hình dự toán từ dưới lên hiệu quả?
    Cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận, đào tạo nhân viên lập dự toán và kiểm tra, điều chỉnh dự toán thường xuyên để đảm bảo tính khả thi và chính xác.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT mang lại lợi ích gì?
    Giúp giảm khối lượng công việc thủ công, tăng tốc độ xử lý và cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Công tác kế toán quản trị tại Công ty TNHH DV Nhà Hàng Gia Đình Mới hiện còn sơ khai, chưa có bộ phận chuyên trách và hệ thống thông tin chưa đồng bộ.
  • Doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng lợi nhuận có biến động do cạnh tranh và chi phí hoạt động cao.
  • Nguồn nhân lực và chất lượng dịch vụ được đánh giá tích cực, tạo nền tảng cho việc phát triển KTQT.
  • Luận văn đề xuất xây dựng hệ thống dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm và kế toán chi phí quản trị phù hợp với đặc thù ngành và quy mô công ty.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và đào tạo nâng cao năng lực quản lý là các bước tiếp theo cần thực hiện để hoàn thiện công tác KTQT, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty.

Để tiếp tục phát triển, công ty nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới và thường xuyên đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản trị và chuyên gia kế toán quản trị được khuyến khích tham khảo và áp dụng các nội dung nghiên cứu này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống.