Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (TMĐT) và thanh toán trực tuyến tại Việt Nam, ứng dụng Ví điện tử MoMo đã trở thành một trong những nền tảng thanh toán di động phổ biến nhất với hơn 10 triệu người dùng tại TP. Hồ Chí Minh. Theo thống kê của Vụ Thanh toán – Ngân hàng Nhà nước, số lượng ví điện tử được phát hành tại Việt Nam đã tăng từ khoảng 70.000 ví vào cuối năm 2009 lên hơn 1,3 triệu ví vào cuối năm 2012, với tổng số giao dịch đạt hơn 16 triệu lượt, giá trị gần 5 nghìn tỷ đồng. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các phương thức thanh toán tiện lợi, an toàn và nhanh chóng trong bối cảnh TMĐT ngày càng phổ biến.
Luận văn tập trung nghiên cứu ý định sử dụng ứng dụng thanh toán trực tuyến MoMo tại khu vực TP. Hồ Chí Minh nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ví điện tử của khách hàng cá nhân. Nghiên cứu được thực hiện trong tháng 7 năm 2022, với phạm vi khảo sát là những người sinh sống và làm việc tại TP. Hồ Chí Minh có hiểu biết về ví điện tử. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình nghiên cứu, kiểm định các thang đo và đề xuất giải pháp thúc đẩy việc sử dụng ví điện tử MoMo trong bối cảnh dịch Covid-19, khi việc hạn chế tiếp xúc trực tiếp trở nên cần thiết.
Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp doanh nghiệp nắm bắt xu hướng chuyển dịch thanh toán trực tuyến mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý và nhà cung cấp dịch vụ đưa ra các chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích và nâng cao trải nghiệm người dùng, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng ba lý thuyết chính để phân tích ý định sử dụng ví điện tử MoMo:
Thuyết Hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action - TRA): Mô hình này cho rằng ý định hành vi là nhân tố quan trọng nhất để dự đoán hành vi thực tế, bị ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan từ môi trường xã hội. TRA giúp giải thích cách người tiêu dùng hình thành xu hướng sử dụng sản phẩm dựa trên niềm tin và ảnh hưởng từ người thân, bạn bè.
Thuyết Hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB): Mở rộng từ TRA, TPB bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn khi thực hiện hành vi. TPB giúp dự đoán chính xác hơn ý định sử dụng công nghệ mới như ví điện tử bằng cách xem xét thái độ, ảnh hưởng xã hội và khả năng kiểm soát hành vi.
Mô hình Chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM): TAM tập trung vào hai yếu tố chính ảnh hưởng đến việc chấp nhận công nghệ là nhận thức sự hữu ích (Perceived Usefulness - PU) và nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use - PEU). Mô hình này giải thích thái độ và ý định sử dụng công nghệ dựa trên cảm nhận của người dùng về lợi ích và sự thuận tiện khi sử dụng.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: ý định sử dụng, nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội, và bảo mật. Những khái niệm này được đo lường thông qua các thang đo đã được kiểm định độ tin cậy và tính hợp lệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính và định lượng. Phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với người dùng ví điện tử để xây dựng và hiệu chỉnh thang đo. Tiếp đó, khảo sát sơ bộ với 50 bảng câu hỏi nhằm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng từ mẫu gồm khoảng 300 khách hàng cá nhân tại TP. Hồ Chí Minh thông qua khảo sát trực tiếp và trực tuyến (Google Drive). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích bao gồm: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá mô hình và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Thời gian nghiên cứu diễn ra trong tháng 7 năm 2022 tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thực tế của thị trường thanh toán trực tuyến Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức sự hữu ích (PU) có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng MoMo: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số tác động của PU lên ý định sử dụng đạt mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01), với giá trị trung bình (Mean) của nhân tố này là khoảng 4.2 trên thang điểm 5. Điều này chứng tỏ người dùng đánh giá cao lợi ích mà MoMo mang lại trong việc nâng cao hiệu quả thanh toán.
Nhận thức tính dễ sử dụng (PEU) cũng đóng vai trò quan trọng: PEU ảnh hưởng tích cực đến cả thái độ sử dụng và ý định sử dụng, với hệ số tương quan Pearson đạt khoảng 0.65 và giá trị trung bình khoảng 4.0. Người dùng cảm thấy việc thao tác trên ứng dụng MoMo đơn giản, thuận tiện, từ đó tăng khả năng sử dụng thường xuyên.
Ảnh hưởng xã hội có tác động đáng kể: Yếu tố này được thể hiện qua sự ảnh hưởng của gia đình, bạn bè và đồng nghiệp đến quyết định sử dụng MoMo, với mức độ tác động khoảng 0.45 trong mô hình hồi quy. Điều này phù hợp với đặc điểm văn hóa Việt Nam, nơi các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng.
Yếu tố bảo mật là mối quan tâm hàng đầu: Người dùng đánh giá cao các tính năng bảo mật tiên tiến của MoMo như xác thực hai lớp, mã hóa token và chứng chỉ PCI DSS Level 1. Mức độ tin tưởng vào bảo mật có tác động tích cực đến ý định sử dụng, với giá trị trung bình khoảng 4.1.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy mô hình TAM kết hợp với TPB và TRA là phù hợp để giải thích ý định sử dụng ví điện tử MoMo tại TP. Hồ Chí Minh. Nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng là hai nhân tố chủ đạo thúc đẩy người dùng chấp nhận công nghệ mới. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về hành vi sử dụng ví điện tử và các ứng dụng thanh toán trực tuyến.
Ảnh hưởng xã hội đóng vai trò không thể xem nhẹ, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa Việt Nam coi trọng các mối quan hệ cá nhân. Do đó, các chiến dịch truyền thông nên tận dụng mạng lưới xã hội để lan tỏa thông tin và khuyến khích sử dụng.
Yếu tố bảo mật được người dùng đánh giá cao, phản ánh sự quan tâm lớn đến an toàn thông tin trong thanh toán điện tử. Đây là điểm mạnh của MoMo so với các đối thủ cạnh tranh và cần được duy trì, nâng cao để tạo niềm tin lâu dài.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng, bảng phân tích hồi quy đa biến và biểu đồ phân phối giá trị trung bình các nhân tố để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về lợi ích và tính tiện lợi của MoMo: Doanh nghiệp cần đẩy mạnh các chiến dịch quảng bá tập trung vào nhận thức sự hữu ích và tính dễ sử dụng, nhằm nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của người dùng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, chủ thể là bộ phận marketing và truyền thông.
Phát triển các tính năng thân thiện, dễ thao tác: Cải tiến giao diện người dùng, tối ưu trải nghiệm trên cả hai nền tảng iOS và Android để giảm thiểu rào cản kỹ thuật, tăng tính dễ sử dụng. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do bộ phận phát triển sản phẩm đảm nhiệm.
Tăng cường bảo mật và minh bạch thông tin: Duy trì và nâng cấp các tiêu chuẩn bảo mật, đồng thời cung cấp thông tin rõ ràng về các biện pháp bảo vệ dữ liệu để tạo niềm tin cho người dùng. Chủ thể là bộ phận an ninh thông tin và truyền thông, thực hiện liên tục.
Khuyến khích sử dụng qua mạng xã hội và cộng đồng: Tận dụng ảnh hưởng xã hội bằng cách xây dựng các chương trình giới thiệu, ưu đãi cho người dùng khi mời bạn bè sử dụng MoMo, tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Thời gian thực hiện trong 3-6 tháng, do bộ phận marketing và phát triển cộng đồng đảm nhận.
Hỗ trợ khách hàng và đào tạo người dùng mới: Tổ chức các buổi hướng dẫn sử dụng ví điện tử, đặc biệt cho nhóm người dùng lớn tuổi hoặc chưa quen với công nghệ, nhằm giảm thiểu rào cản tâm lý và kỹ thuật. Chủ thể là bộ phận chăm sóc khách hàng, triển khai liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ví điện tử: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và marketing hiệu quả.
Các nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, khung pháp lý và hỗ trợ phát triển hệ sinh thái thanh toán điện tử an toàn, thuận tiện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực công nghệ tài chính.
Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hiểu rõ xu hướng chuyển dịch sang thanh toán không tiền mặt, từ đó phối hợp phát triển các giải pháp liên kết ví điện tử với hệ thống ngân hàng.
Câu hỏi thường gặp
Ví điện tử MoMo là gì và có những chức năng chính nào?
Ví điện tử MoMo là tài khoản điện tử cho phép người dùng lưu trữ tiền và thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mua vé, và nhiều dịch vụ khác. Chức năng chính gồm nhận/chuyển tiền, lưu trữ tiền, thanh toán trực tuyến và truy vấn tài khoản.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến ý định sử dụng MoMo?
Các yếu tố chính gồm nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và bảo mật. Người dùng có xu hướng sử dụng khi cảm thấy ứng dụng mang lại lợi ích thiết thực, dễ dùng, được người thân khuyến khích và đảm bảo an toàn thông tin.Tại sao bảo mật lại quan trọng đối với ví điện tử?
Bảo mật giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tài sản của người dùng khỏi các rủi ro gian lận, mất cắp. MoMo áp dụng các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như PCI DSS Level 1 và công nghệ xác thực tiên tiến để đảm bảo an toàn cho người dùng.Làm thế nào để doanh nghiệp thúc đẩy người dùng sử dụng ví điện tử?
Doanh nghiệp cần tập trung nâng cao nhận thức về lợi ích và tính tiện lợi, cải thiện trải nghiệm người dùng, đảm bảo bảo mật và tận dụng mạng xã hội để lan tỏa thông tin, đồng thời hỗ trợ đào tạo người dùng mới.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ví điện tử khác không?
Mặc dù tập trung vào MoMo, các kết quả và mô hình nghiên cứu có thể áp dụng tương tự cho các ví điện tử khác tại Việt Nam, giúp hiểu rõ hành vi người dùng và phát triển chiến lược phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử MoMo tại TP. Hồ Chí Minh gồm nhận thức sự hữu ích, tính dễ sử dụng, ảnh hưởng xã hội và bảo mật.
- Mô hình kết hợp TAM, TPB và TRA phù hợp để giải thích hành vi người dùng trong lĩnh vực thanh toán trực tuyến.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng chiến lược phát triển ví điện tử hiệu quả.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, cải thiện trải nghiệm và tăng cường bảo mật để thúc đẩy sử dụng ví điện tử.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác và theo dõi xu hướng sử dụng trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng.
Để tận dụng tối đa lợi ích từ xu hướng thanh toán không tiền mặt, các doanh nghiệp và nhà quản lý cần hành động ngay hôm nay nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ví điện tử tại Việt Nam.