Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam, đóng góp khoảng 40% GDP và thu hút gần 60% lao động cả nước. Trên địa bàn huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam, DNNVV cũng giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội với số lượng doanh nghiệp chiếm 4,8% tổng số DNNVV của tỉnh. Giai đoạn 2017-2020, số lượng DNNVV tại huyện tăng từ 214 lên 263 doanh nghiệp, tương đương mức tăng 23,14%, trong khi số lao động tăng 75,52%, phản ánh sự phát triển tích cực của khu vực này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tăng trưởng DNNVV trên địa bàn huyện Quế Sơn, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tăng trưởng và đề xuất giải pháp thúc đẩy phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chỉ tiêu tăng trưởng về quy mô (số lượng doanh nghiệp, vốn, lao động) và kết quả sản xuất kinh doanh (doanh thu, lợi nhuận) trong giai đoạn 2017-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng chính sách phát triển phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết tăng trưởng kinh tế và mô hình phân tích tăng trưởng doanh nghiệp, trong đó tập trung vào các yếu tố vốn, lao động và cơ cấu doanh nghiệp. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết tăng trưởng kinh tế cổ điển: Nhấn mạnh vai trò của vốn và lao động trong việc thúc đẩy tăng trưởng sản lượng và quy mô doanh nghiệp.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến: Sử dụng để phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như vốn và lao động đến doanh thu của DNNVV.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa, tăng trưởng quy mô (số lượng doanh nghiệp, vốn, lao động), tăng trưởng kết quả sản xuất (doanh thu, lợi nhuận), cơ cấu doanh nghiệp theo quy mô, loại hình và ngành nghề.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là số liệu thứ cấp thu thập từ các cuộc điều tra doanh nghiệp do Cục Thống kê Quảng Nam thực hiện, tập trung vào 266 doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn huyện Quế Sơn giai đoạn 2017-2020. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ DNNVV đang hoạt động, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Thống kê mô tả: Sử dụng bảng biểu, phân phối tần số và biểu đồ để mô tả đặc điểm tăng trưởng về số lượng, vốn, lao động, doanh thu và lợi nhuận.
  • Phân tích cơ cấu: Xác định tỷ trọng các nhóm doanh nghiệp theo quy mô, loại hình và ngành nghề.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến: Ước lượng mức độ tác động của vốn và lao động đến doanh thu DNNVV, kiểm định các giả thiết về phân phối chuẩn, tự tương quan, đa cộng tuyến nhằm đảm bảo độ tin cậy của mô hình.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2020, phù hợp với dữ liệu thu thập và bối cảnh phát triển kinh tế địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng DNNVV: Số lượng doanh nghiệp tăng từ 214 năm 2017 lên 263 năm 2020, tương đương tốc độ tăng bình quân 7%/năm. Doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm tỷ trọng lớn nhất, tăng từ 64,5% lên 67,3%. Doanh nghiệp nhỏ và vừa cũng tăng nhẹ nhưng chiếm tỷ trọng thấp hơn (28% và 3,8% năm 2020).

  2. Tăng trưởng vốn sản xuất kinh doanh: Tổng vốn của DNNVV tăng từ khoảng 1.224 tỷ đồng năm 2017 lên mức cao hơn trong năm 2020, trong đó vốn của doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm khoảng 65-67%, vốn doanh nghiệp nhỏ chiếm khoảng 29-31%. Vốn của doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng nhỏ (khoảng 3%).

  3. Tăng trưởng lao động: Số lao động trong DNNVV tăng từ 4.196 người năm 2017 lên 7.365 người năm 2020, tương đương mức tăng 75,52%, cho thấy sự mở rộng quy mô hoạt động và tạo thêm việc làm.

  4. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Doanh thu và lợi nhuận của DNNVV có xu hướng tăng qua các năm, phản ánh hiệu quả kinh doanh được cải thiện. Mô hình hồi quy cho thấy vốn và lao động đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến doanh thu doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng ổn định về số lượng và quy mô DNNVV tại huyện Quế Sơn phản ánh hiệu quả của các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa của Nhà nước, cũng như sự năng động, linh hoạt của các doanh nghiệp trong việc thích ứng với biến động thị trường. Tỷ trọng lớn của doanh nghiệp siêu nhỏ cho thấy đặc điểm vốn ít, lao động giản đơn nhưng có khả năng khởi nghiệp và phát triển nhanh.

So với các nghiên cứu tại các địa phương khác như Bình Định hay Hà Nội, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của vốn và lao động trong tăng trưởng doanh nghiệp. Tuy nhiên, mức tăng trưởng lao động tại Quế Sơn cao hơn, cho thấy DNNVV tại đây đóng góp tích cực vào giải quyết việc làm địa phương.

Việc vốn chủ yếu tập trung ở doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ cho thấy nhu cầu tiếp cận vốn vay và hỗ trợ tài chính vẫn là thách thức lớn. Các biểu đồ phân bố vốn, lao động và doanh thu theo quy mô và loại hình doanh nghiệp minh họa rõ nét sự phân hóa trong cơ cấu DNNVV, từ đó giúp xác định nhóm doanh nghiệp cần ưu tiên hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tiếp cận vốn cho DNNVV: Phát triển các chương trình tín dụng ưu đãi, quỹ hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa nhằm nâng cao năng lực tài chính, đặc biệt cho doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ. Mục tiêu tăng vốn đầu tư trung bình 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới, do Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp Ngân hàng Chính sách xã hội thực hiện.

  2. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, kỹ thuật và công nghệ cho người lao động và chủ doanh nghiệp, nhằm cải thiện năng suất lao động và khả năng cạnh tranh. Mục tiêu đào tạo ít nhất 500 lao động trong 2 năm, do Trung tâm Dạy nghề huyện chủ trì.

  3. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành nghề: Khuyến khích DNNVV mở rộng sang các ngành công nghiệp chế biến, dịch vụ có giá trị gia tăng cao, giảm tỷ trọng doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp truyền thống. Mục tiêu tăng tỷ trọng doanh nghiệp công nghiệp và dịch vụ lên 60% vào năm 2025, do UBND huyện phối hợp Sở Công Thương thực hiện.

  4. Xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi: Cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí tuân thủ pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp đăng ký, hoạt động và mở rộng sản xuất. Mục tiêu rút ngắn thời gian cấp phép doanh nghiệp xuống dưới 7 ngày, do Phòng Đăng ký kinh doanh huyện đảm nhiệm.

  5. Phát triển hệ thống hỗ trợ kỹ thuật và thị trường: Thiết lập các trung tâm hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn quản lý và kết nối thị trường cho DNNVV, giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu thành lập ít nhất 2 trung tâm hỗ trợ trong 3 năm tới, do Sở Khoa học và Công nghệ chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý chính sách địa phương: Giúp xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển DNNVV phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội huyện Quế Sơn, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.

  2. Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Cung cấp thông tin về xu hướng tăng trưởng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp phát triển, giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá nhu cầu vốn và khả năng phát triển của DNNVV, từ đó thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về phân tích tăng trưởng doanh nghiệp nhỏ và vừa trong bối cảnh địa phương, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV lại quan trọng đối với kinh tế địa phương?
    DNNVV tạo ra khoảng 60% việc làm và đóng góp 40% GDP, giúp giải quyết thất nghiệp và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững tại địa phương.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tăng trưởng DNNVV?
    Vốn và lao động là hai nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến doanh thu và quy mô hoạt động của DNNVV, theo kết quả phân tích hồi quy.

  3. Tại sao doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm tỷ trọng lớn nhất?
    Doanh nghiệp siêu nhỏ dễ thành lập, vốn ít, linh hoạt trong hoạt động, phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương và khả năng tiếp cận nguồn lực hạn chế.

  4. Các giải pháp nào giúp DNNVV phát triển bền vững?
    Hỗ trợ tiếp cận vốn, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, chuyển dịch cơ cấu ngành nghề, cải thiện môi trường kinh doanh và phát triển hệ thống hỗ trợ kỹ thuật, thị trường.

  5. Làm thế nào để chính quyền địa phương hỗ trợ hiệu quả DNNVV?
    Bằng cách xây dựng chính sách phù hợp, cải cách thủ tục hành chính, tổ chức đào tạo, tạo điều kiện tiếp cận nguồn lực và kết nối thị trường cho doanh nghiệp.

Kết luận

  • DNNVV tại huyện Quế Sơn tăng trưởng ổn định về số lượng, vốn, lao động và kết quả sản xuất kinh doanh trong giai đoạn 2017-2020.
  • Doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh đặc điểm vốn ít và quy mô nhỏ của khu vực.
  • Vốn và lao động là hai nhân tố quan trọng ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng doanh thu của DNNVV.
  • Cần triển khai các giải pháp hỗ trợ vốn, nâng cao chất lượng lao động, chuyển dịch cơ cấu ngành nghề và cải thiện môi trường kinh doanh để thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức tài chính trong việc hoạch định chính sách và chiến lược phát triển DNNVV tại địa phương.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững DNNVV trên địa bàn huyện Quế Sơn. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng hoặc các cơ quan quản lý địa phương.