Tổng quan nghiên cứu

Việc thu hồi đất để phát triển các dự án kinh tế - xã hội tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án du lịch trọng điểm như khu du lịch Vinpearl Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, đã tác động sâu sắc đến sinh kế của các hộ dân bị ảnh hưởng. Theo báo cáo của Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh Bình Định, tổng diện tích đất bị thu hồi trong dự án này lên đến khoảng 656,25 ha, trong đó có nhiều hộ dân phải di dời và tái định cư tại khu tái định cư Nhơn Phước, xã Nhơn Hội, TP. Quy Nhơn. Mặc dù chính quyền địa phương đã triển khai các chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, nhưng thực tế sinh kế của các hộ dân sau tái định cư vẫn còn nhiều khó khăn và chưa ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá những thay đổi về sinh kế của các hộ dân bị thu hồi đất sau khi tái định cư, tập trung vào các khía cạnh tài sản sinh kế, việc làm, thu nhập và sự hỗ trợ từ chính quyền địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu tái định cư Nhơn Phước với dữ liệu thu thập từ năm 2013 đến 2016, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng sinh kế của các hộ dân trong bối cảnh chuyển đổi nghề nghiệp và môi trường sống mới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao đời sống và ổn định sinh kế cho người dân, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung phân tích sinh kế bền vững của DFID (1999), tập trung vào năm loại vốn sinh kế chính: vốn con người, vốn vật chất, vốn tự nhiên, vốn tài chính và vốn xã hội. Sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và hoạt động mà con người sử dụng để kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Sinh kế bền vững là sinh kế có khả năng đối phó và phục hồi trước các cú sốc, duy trì hoặc nâng cao năng lực và tài sản, đồng thời bảo vệ môi trường tự nhiên.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về chính sách thu hồi đất và tái định cư theo Luật Đất đai năm 2013 và Nghị định 47/2014/NĐ-CP, làm cơ sở pháp lý cho việc đánh giá chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Các khái niệm về chu kỳ dự án đầu tư và phân loại dự án đầu tư cũng được sử dụng để hiểu rõ quá trình triển khai dự án khu du lịch Vinpearl Quy Nhơn và tác động đến cộng đồng dân cư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua khảo sát trực tiếp 136 hộ dân tái định cư tại khu tái định cư Nhơn Phước. Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế gồm 6 phần, tập trung vào thông tin cá nhân, tài sản sinh kế, nghề nghiệp, thu nhập, sự hỗ trợ của chính quyền và ý kiến đề xuất của người dân.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND tỉnh Bình Định, Ban Quản lý Khu kinh tế tỉnh, các văn bản pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đây. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS và Excel với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh trước - sau và giữa các nhóm hộ dân nhằm đánh giá sự thay đổi sinh kế. Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ năm 2013 đến 2016, đảm bảo tính chính xác và toàn diện của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thay đổi về tài sản sinh kế: Sau tái định cư, các hộ dân có sự thay đổi rõ rệt về tài sản vật chất và tự nhiên. Diện tích đất dịch vụ bình quân mỗi hộ tại khu tái định cư là khoảng 65,2 ha, tuy nhiên, nhiều hộ mất đất sản xuất nông nghiệp truyền thống, buộc phải chuyển đổi nghề nghiệp. Tình trạng cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại khu tái định cư được cải thiện với hệ thống điện, nước, giao thông và internet được đầu tư, nhưng vẫn còn hạn chế về chất lượng và quy mô phục vụ.

  2. Việc làm và thu nhập: Có khoảng 70% lao động trong các hộ tái định cư chuyển đổi sang các ngành nghề phi nông nghiệp như dịch vụ, thương mại và xây dựng. Thu nhập bình quân của các hộ giảm khoảng 25% so với trước khi bị thu hồi đất, do việc làm mới chưa ổn định và thiếu kỹ năng chuyển đổi nghề. Số ngày làm việc bình quân của lao động có việc làm là khoảng 20 ngày/tháng, thấp hơn so với trước đây.

  3. Sự hỗ trợ của chính quyền: Khoảng 85% hộ dân đánh giá chính sách bồi thường và hỗ trợ tái định cư của chính quyền địa phương là hợp lý, tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% hài lòng với các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề và tạo việc làm. Việc tiếp cận các nguồn vốn vay và tham gia các tổ chức xã hội còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phát triển sinh kế bền vững.

  4. Khó khăn và thách thức: Các hộ dân gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường sống mới, đặc biệt là về văn hóa, phong tục tập quán và khoảng cách đến ngư trường truyền thống. Việc thiếu đất sản xuất và hạn chế kỹ năng nghề mới là nguyên nhân chính dẫn đến thu nhập giảm và sinh kế không ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc thu hồi đất và tái định cư đã tạo ra cú sốc lớn đối với sinh kế của các hộ dân, nhất là trong bối cảnh chuyển đổi nghề nghiệp từ nông nghiệp sang các ngành dịch vụ và thương mại. Sự giảm sút thu nhập và việc làm không ổn định phản ánh những hạn chế trong chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề và đào tạo kỹ năng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nhận định rằng sinh kế bền vững phụ thuộc nhiều vào vốn con người và vốn xã hội, cũng như sự hỗ trợ hiệu quả từ chính quyền.

Việc cải thiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội tại khu tái định cư góp phần nâng cao điều kiện sống, nhưng chưa đủ để đảm bảo sinh kế ổn định lâu dài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh thu nhập trước và sau tái định cư, bảng thống kê số ngày làm việc và tỷ lệ hài lòng với các chính sách hỗ trợ, giúp minh họa rõ nét hơn về tác động của dự án đến người dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề và chuyển đổi sinh kế: Cơ quan chức năng cần tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng nghề phù hợp với nhu cầu thị trường lao động địa phương, nhằm nâng cao năng lực lao động cho các hộ dân tái định cư. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có việc làm ổn định lên ít nhất 80% trong vòng 2 năm tới.

  2. Mở rộng hỗ trợ tài chính và tín dụng: Thiết lập các chương trình vay vốn ưu đãi, hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn cho các hộ dân phát triển sản xuất, kinh doanh nhỏ và dịch vụ. Đề xuất tăng tỷ lệ hộ dân tiếp cận vốn vay từ 40% lên 70% trong 3 năm tới, do các tổ chức tín dụng chính thức quản lý.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng xã hội và kỹ thuật: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, cấp thoát nước, điện và các dịch vụ công cộng như trường học, y tế, chợ tại khu tái định cư nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sinh kế.

  4. Tăng cường hỗ trợ chính sách và quản lý: UBND tỉnh và các cấp chính quyền cần hoàn thiện chính sách bồi thường, hỗ trợ tái định cư, đặc biệt là các chính sách hỗ trợ chuyển đổi nghề và tạo việc làm. Đồng thời, tăng cường công tác tuyên truyền, hướng dẫn và giám sát thực hiện để đảm bảo quyền lợi của người dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển kinh tế - xã hội: Luận văn cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn giúp các cơ quan hoạch định chính sách cải thiện công tác thu hồi đất, bồi thường và tái định cư.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý công và phát triển nông thôn: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về khung lý thuyết sinh kế bền vững và ứng dụng trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển cộng đồng: Giúp hiểu rõ hơn về các khó khăn, nhu cầu của người dân tái định cư để thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp.

  4. Người dân và cộng đồng bị ảnh hưởng bởi các dự án thu hồi đất: Cung cấp thông tin về quyền lợi, chính sách hỗ trợ và các chiến lược sinh kế nhằm thích nghi và phát triển trong môi trường mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng trong tái định cư?
    Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các nguồn lực để kiếm sống lâu dài, đồng thời có thể đối phó với các cú sốc và thay đổi môi trường. Trong tái định cư, sinh kế bền vững giúp người dân ổn định cuộc sống, giảm thiểu rủi ro và phát triển kinh tế xã hội.

  2. Chính sách bồi thường và hỗ trợ tái định cư tại Bình Định được thực hiện như thế nào?
    Chính sách bao gồm bồi thường về đất và tài sản, hỗ trợ chuyển đổi nghề, tạo việc làm, hỗ trợ ổn định đời sống theo quy định của Luật Đất đai 2013 và Nghị định 47/2014/NĐ-CP. Người dân được bồi thường bằng tiền hoặc đất tái định cư, kèm theo các hỗ trợ đặc biệt tùy trường hợp.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến khó khăn trong sinh kế của các hộ tái định cư là gì?
    Nguyên nhân chủ yếu là mất đất sản xuất truyền thống, thiếu kỹ năng nghề mới, hạn chế tiếp cận vốn và thị trường lao động, cùng với khó khăn trong thích nghi môi trường sống và văn hóa mới.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để cải thiện sinh kế cho người dân tái định cư?
    Các giải pháp gồm đào tạo nghề, hỗ trợ tài chính, cải thiện cơ sở hạ tầng, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và tăng cường quản lý, nhằm nâng cao thu nhập và ổn định việc làm cho người dân.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chính sách tái định cư?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số như mức thu nhập, tỷ lệ lao động có việc làm ổn định, chất lượng cơ sở hạ tầng, mức độ hài lòng của người dân và khả năng duy trì sinh kế bền vững sau tái định cư.

Kết luận

  • Luận văn đã đánh giá toàn diện những thay đổi về sinh kế của các hộ dân bị thu hồi đất và tái định cư tại khu tái định cư Nhơn Phước, tỉnh Bình Định.
  • Kết quả cho thấy sinh kế của người dân chịu nhiều tác động tiêu cực, đặc biệt là giảm thu nhập và khó khăn trong chuyển đổi nghề nghiệp.
  • Chính sách bồi thường và hỗ trợ tái định cư đã được thực hiện nhưng còn nhiều hạn chế trong việc hỗ trợ sinh kế bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực lao động, hỗ trợ tài chính và cải thiện cơ sở hạ tầng để ổn định và phát triển sinh kế.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các dự án tái định cư khác, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Để tiếp tục, các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh chính sách phù hợp. Hành động kịp thời sẽ góp phần đảm bảo quyền lợi và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân bị ảnh hưởng bởi các dự án phát triển.