Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường tài chính, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành bại của các tổ chức ngân hàng. Theo báo cáo ngành, trong quý I/2024, tổng số cán bộ nhân viên tại 27 ngân hàng niêm yết đạt 234.635 người, trong đó các ngân hàng lớn như BIDV, Vietcombank và VietinBank chiếm số lượng nhân sự đông đảo nhất. Tuy nhiên, việc giữ chân và tạo động lực làm việc cho nhân viên vẫn là thách thức lớn đối với nhiều ngân hàng, đặc biệt là các ngân hàng đang trong quá trình tái cơ cấu như GPBank.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác tạo động lực làm việc tại Ngân hàng TM TNHH MTV Dầu khí Toàn cầu – Chi nhánh Đông Đô (GPBank Đông Đô) trong giai đoạn 2021-2023. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên, đánh giá thực trạng công tác tạo động lực, nhận diện những điểm mạnh và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu được thực hiện tại GPBank Đông Đô, địa chỉ số 102 Trần Đại Nghĩa, Hà Nội, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2024 và dữ liệu thứ cấp trong giai đoạn 2021-2023.

Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản trị nguồn nhân lực tại GPBank Đông Đô mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động, sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó tăng cường sức cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường tài chính. Các chỉ số như tỷ lệ nghỉ việc tăng từ 9 người năm 2021 lên 21 người năm 2023 tại chi nhánh Đông Đô cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện động lực làm việc để giữ chân nhân tài và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các học thuyết tạo động lực làm việc kinh điển và hiện đại để xây dựng khung lý thuyết nghiên cứu:

  • Học thuyết phân cấp nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thực hiện, giúp hiểu rõ các động lực thúc đẩy nhân viên từ cơ bản đến nâng cao.

  • Học thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg: Phân biệt giữa nhân tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc) và nhân tố động viên (thăng tiến, công nhận), từ đó xác định các yếu tố cần thiết để duy trì và nâng cao động lực.

  • Học thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom: Nhấn mạnh vai trò của kỳ vọng, giá trị và hy vọng trong việc thúc đẩy hành vi làm việc của nhân viên.

  • Học thuyết tăng cường tích cực của B. Skinner: Tập trung vào việc sử dụng thưởng phạt để củng cố hành vi tích cực và loại bỏ hành vi tiêu cực.

  • Học thuyết về sự công bằng của John Stacy Adams: Nhấn mạnh tầm quan trọng của sự công bằng trong phân phối phần thưởng và đánh giá công việc để duy trì sự hài lòng và động lực.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: động lực làm việc, tạo động lực, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực (thuộc về cá nhân, công việc, doanh nghiệp và xã hội), cũng như các phương pháp tạo động lực vật chất và phi vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh, tài liệu nội bộ của GPBank Đông Đô giai đoạn 2021-2023; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp cán bộ nhân viên từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2024.

  • Cỡ mẫu: 156 cán bộ nhân viên tại GPBank Đông Đô, trong đó có sự phân bố đa dạng về độ tuổi, trình độ và vị trí công tác.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý dữ liệu, bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc.

  • Timeline nghiên cứu: Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng cơ sở lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, phỏng vấn sơ bộ, thu thập dữ liệu chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu, kết luận và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Yếu tố tài chính là động lực chủ đạo: Kết quả khảo sát cho thấy 78% nhân viên đánh giá lương và thưởng là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực làm việc. Tuy nhiên, mức lương và thưởng hiện tại chưa đáp ứng kỳ vọng, dẫn đến 13% nhân viên có ý định nghỉ việc trong vòng 1 năm tới.

  2. Cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp còn hạn chế: 65% nhân viên cho biết lộ trình thăng tiến chưa rõ ràng, 58% cảm thấy thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu. Điều này làm giảm động lực phấn đấu, đặc biệt ở nhóm nhân viên trẻ dưới 30 tuổi.

  3. Tinh thần làm việc tích cực nhưng chịu áp lực cao: 72% nhân viên thể hiện thái độ tích cực và cam kết với công việc, tuy nhiên 40% cảm thấy áp lực công việc lớn và thiếu sự hỗ trợ từ quản lý, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự hài lòng.

  4. Chính sách tạo động lực chưa đồng bộ: Các chính sách lương thưởng, phúc lợi và đánh giá hiệu quả công việc chưa thực sự công bằng và minh bạch, gây ra sự bất mãn và giảm động lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ tình hình tài chính và quản trị của GPBank Đông Đô trong giai đoạn tái cơ cấu, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào nguồn nhân lực. So sánh với các ngân hàng lớn như VietinBank và BIDV, GPBank còn thiếu các chương trình đào tạo bài bản và chính sách đãi ngộ cạnh tranh. Biểu đồ phân tích mức độ hài lòng và động lực làm việc có thể minh họa rõ sự chênh lệch giữa các nhóm nhân viên theo độ tuổi và vị trí công tác.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với học thuyết Herzberg khi các nhân tố duy trì như lương thưởng chưa được đảm bảo, dẫn đến sự bất mãn; đồng thời các nhân tố động viên như cơ hội phát triển nghề nghiệp chưa được khai thác hiệu quả. Học thuyết kỳ vọng của Vroom cũng được xác nhận khi nhân viên thiếu niềm tin vào khả năng đạt được mục tiêu thăng tiến và phần thưởng xứng đáng.

Ý nghĩa của nghiên cứu là giúp GPBank Đông Đô nhận diện rõ các yếu tố cần ưu tiên cải thiện để nâng cao động lực làm việc, từ đó tăng năng suất lao động, giảm tỷ lệ nghỉ việc và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngân hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện chính sách lương thưởng và phúc lợi

    • Tăng mức lương cơ bản và đa dạng hóa các khoản thưởng theo hiệu quả công việc.
    • Xây dựng hệ thống thưởng minh bạch, công bằng, áp dụng thường xuyên hàng quý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo GPBank Đông Đô, trong vòng 6 tháng tới.
  2. Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng

    • Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu, đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn.
    • Tổ chức các khóa học định kỳ và tạo cơ hội thăng tiến minh bạch cho nhân viên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức Hành chính phối hợp với các phòng ban, trong 12 tháng tới.
  3. Tăng cường hỗ trợ và cải thiện môi trường làm việc

    • Đào tạo kỹ năng quản lý cho cấp quản lý nhằm nâng cao khả năng hỗ trợ nhân viên.
    • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, khuyến khích sự hợp tác và sáng tạo.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Nhân sự, trong 9 tháng tới.
  4. Áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc công bằng và minh bạch

    • Sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) để đánh giá toàn diện hiệu quả.
    • Đảm bảo phản hồi kịp thời và xây dựng kế hoạch cải thiện cá nhân cho nhân viên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Tổ chức Hành chính, trong 6 tháng tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, cải thiện chính sách lương thưởng.
  2. Chuyên viên nhân sự và quản trị nguồn nhân lực

    • Lợi ích: Áp dụng các mô hình và phương pháp đánh giá động lực làm việc trong thực tiễn.
    • Use case: Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc, tổ chức khảo sát nhân viên.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nhân sự

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm trong ngành ngân hàng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Các tổ chức tài chính và ngân hàng khác

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp với đặc thù tổ chức mình.
    • Use case: Cải thiện hiệu quả quản trị nhân sự, nâng cao năng suất lao động.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng trong ngành ngân hàng?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất, giữ chân nhân tài và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, đặc biệt trong môi trường cạnh tranh và áp lực cao như ngân hàng.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc tại GPBank Đông Đô?
    Yếu tố tài chính như lương và thưởng được đánh giá là quan trọng nhất, chiếm 78% ý kiến nhân viên, tiếp theo là cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?
    Có thể sử dụng các tiêu chí như kết quả công việc, mức độ hài lòng, tỷ lệ nghỉ việc, thái độ và tinh thần làm việc của nhân viên.

  4. Các giải pháp tạo động lực phi tài chính gồm những gì?
    Bao gồm đào tạo, thăng tiến, cải thiện môi trường làm việc, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và hệ thống đánh giá công bằng.

  5. Làm sao để áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các ngân hàng khác?
    Các ngân hàng có thể điều chỉnh các giải pháp phù hợp với đặc thù tổ chức, đồng thời tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp khảo sát để đánh giá động lực nhân viên.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực làm việc và áp dụng nghiên cứu thực nghiệm tại GPBank Đông Đô, xác định các yếu tố ảnh hưởng chính như lương thưởng, cơ hội thăng tiến và môi trường làm việc.
  • Kết quả cho thấy tồn tại nhiều hạn chế trong công tác tạo động lực, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự gắn bó của nhân viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm cải thiện chính sách lương thưởng, xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp, nâng cao hỗ trợ quản lý và áp dụng hệ thống đánh giá công bằng.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao năng lực quản trị nhân sự trong ngành ngân hàng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc, giữ chân nhân tài và phát triển bền vững cho GPBank Đông Đô!