Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh, là đô thị loại II với nhiều tiềm năng phát triển kinh tế đa dạng như công nghiệp khai thác than, sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, chế tạo thiết bị điện, công nghiệp đóng tàu, thương mại dịch vụ và du lịch. Trong giai đoạn 2017-2019, kinh tế địa phương tăng trưởng bình quân trên 10% mỗi năm, với sự đóng góp quan trọng của nguồn vốn đầu tư. Tuy nhiên, nguồn vốn đầu tư hiện nay chủ yếu là vốn trong nước, chưa có vốn đầu tư nước ngoài, dẫn đến quy mô vốn đầu tư còn khiêm tốn so với tiềm năng phát triển của thành phố.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng thu hút vốn đầu tư trên địa bàn thành phố Cẩm Phả, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp tăng cường thu hút vốn đầu tư, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019 với số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp năm 2020, nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về môi trường đầu tư, cơ sở hạ tầng, chính sách ưu đãi và hoạt động xúc tiến đầu tư tại địa phương.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách, cải thiện môi trường đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại, xanh, sạch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về đầu tư và thu hút vốn đầu tư, bao gồm:

  • Lý thuyết đầu tư: Đầu tư được hiểu là các khoản chi tiêu nhằm tăng hoặc duy trì tài sản thực, bao gồm tài sản vật chất và vốn nhân lực, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Đầu tư được đánh giá dựa trên giá trị hiện tại thuần (NPV) và tỷ lệ lợi nhuận so với lãi suất.

  • Lý thuyết vốn đầu tư: Vốn đầu tư bao gồm tiền và các tài sản hợp pháp khác để thực hiện hoạt động đầu tư, có thể là vốn trong nước hoặc vốn nước ngoài (ODA, FDI). Vốn đầu tư có đặc điểm thời gian dài, giá trị biến động theo thời gian và gắn với chủ sở hữu cụ thể.

  • Khái niệm thu hút vốn đầu tư: Thu hút vốn đầu tư là hoạt động mời gọi, thuyết phục các nhà đầu tư nhằm huy động tối đa các nguồn vốn trong và ngoài nước vào phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Nội dung bao gồm quy hoạch, chính sách ưu đãi, xúc tiến đầu tư và cải thiện môi trường đầu tư.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: đầu tư, vốn đầu tư, thu hút vốn đầu tư, môi trường đầu tư, chính sách ưu đãi đầu tư, và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, chi phí đầu vào, vị trí địa lý.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 2017-2019, các văn bản pháp luật liên quan, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Số liệu sơ cấp được thu thập năm 2020 thông qua khảo sát 360 doanh nghiệp trên địa bàn, bao gồm các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ.

  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng công thức Slovin với sai số 5%, chọn mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, phân bổ đều theo lĩnh vực và quy mô doanh nghiệp (doanh nghiệp nhỏ, vừa và lớn).

  • Công cụ nghiên cứu: Phiếu điều tra với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến thu hút vốn đầu tư.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để trình bày số liệu qua bảng và biểu đồ, phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động qua các năm, phân tích định lượng và định tính để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu thứ cấp giai đoạn 2017-2019, khảo sát sơ cấp trong tháng 12/2020, xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2021, hoàn thiện luận văn năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn đầu tư và số dự án: Trong giai đoạn 2017-2019, tổng vốn đầu tư vào thành phố Cẩm Phả tăng trưởng bình quân khoảng 12% mỗi năm. Số lượng dự án đầu tư cũng tăng, với quy mô vốn bình quân trên một dự án có xu hướng gia tăng, phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn của các nhà đầu tư trong nước.

  2. Cơ cấu vốn đầu tư: Vốn đầu tư chủ yếu tập trung vào ngành công nghiệp và xây dựng chiếm 79,3% tổng giá trị sản xuất, trong khi ngành thương mại dịch vụ và du lịch chiếm 19,94%, còn lại là nông nghiệp chỉ chiếm 0,76%. Cơ cấu vốn theo nguồn chủ yếu là vốn trong nước, chưa có vốn FDI.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn đầu tư: Khảo sát doanh nghiệp cho thấy các yếu tố được đánh giá cao gồm: vị trí địa lý thuận lợi (điểm trung bình 4,3), chính sách ưu đãi đầu tư (4,1), cơ sở hạ tầng đầu tư (4,0), và nguồn nhân lực chất lượng (3,9). Ngược lại, chi phí đầu vào và thủ tục hành chính còn là rào cản với điểm trung bình dưới 3,5.

  4. Môi trường đầu tư và dịch vụ công: Chỉ số DDCI của thành phố Cẩm Phả cho thấy điểm số về tính minh bạch và tiếp cận thông tin đạt mức trung bình khá, tuy nhiên chi phí không chính thức và chi phí thời gian còn cao, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thành phố Cẩm Phả đã đạt được những bước tiến quan trọng trong thu hút vốn đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, góp phần nâng cao giá trị sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa. Tuy nhiên, sự thiếu hụt vốn đầu tư nước ngoài là điểm hạn chế lớn, làm giảm khả năng tiếp cận công nghệ cao và mở rộng thị trường quốc tế.

Các yếu tố thuận lợi như vị trí địa lý chiến lược, tài nguyên thiên nhiên phong phú, chính sách ưu đãi và nguồn nhân lực dồi dào tạo nền tảng vững chắc cho thu hút đầu tư. Song, các hạn chế về chi phí đầu vào, thủ tục hành chính phức tạp và chất lượng dịch vụ công chưa đồng đều làm giảm sức hấp dẫn của địa phương đối với nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nước ngoài.

So sánh với kinh nghiệm của thành phố Đà Nẵng và huyện Bình Xuyên, Quảng Ninh cần tập trung cải thiện chỉ số PCI, nâng cao hiệu quả cải cách hành chính, đẩy mạnh xúc tiến đầu tư và phát triển hạ tầng đồng bộ để tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng vốn đầu tư, cơ cấu ngành và bảng đánh giá các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chỉ số PCI

    • Tăng cường minh bạch thông tin, đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm chi phí không chính thức.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  2. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ, hiện đại

    • Đầu tư nâng cấp giao thông, điện, nước, viễn thông, đặc biệt tại các khu công nghiệp và cụm công nghiệp.
    • Thời gian thực hiện: 3-5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố phối hợp với các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
  3. Tăng cường xúc tiến đầu tư và quảng bá tiềm năng địa phương

    • Tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, sử dụng truyền thông đa phương tiện để thu hút nhà đầu tư trong và ngoài nước.
    • Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Xúc tiến đầu tư thành phố, các sở ngành liên quan.
  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao

    • Đào tạo nghề, nâng cao kỹ năng cho lao động, đặc biệt trong các ngành công nghiệp công nghệ cao và dịch vụ du lịch.
    • Thời gian thực hiện: 2-4 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các trường nghề, doanh nghiệp.
  5. Ban hành và thực thi chính sách ưu đãi đầu tư hấp dẫn, linh hoạt

    • Cập nhật chính sách ưu đãi phù hợp với xu hướng đầu tư mới, hỗ trợ nhà đầu tư về thuế, đất đai, tín dụng.
    • Thời gian thực hiện: 1 năm và điều chỉnh định kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao hiệu quả thu hút vốn.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội, cải cách hành chính.
  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong và ngoài nước

    • Lợi ích: Hiểu rõ môi trường đầu tư, các yếu tố thuận lợi và rào cản tại Cẩm Phả để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, đánh giá rủi ro và cơ hội.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo cho nghiên cứu về kinh tế địa phương, thu hút đầu tư và phát triển bền vững.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu.
  4. Các nhà hoạch định chính sách cấp tỉnh và trung ương

    • Lợi ích: Tham khảo để điều chỉnh chính sách đầu tư, hỗ trợ phát triển kinh tế vùng.
    • Use case: Xây dựng chính sách thu hút vốn đầu tư hiệu quả, thúc đẩy phát triển kinh tế vùng Đông Bắc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thành phố Cẩm Phả chưa thu hút được vốn đầu tư nước ngoài?

    • Nguyên nhân chính là do môi trường đầu tư chưa đủ hấp dẫn, thủ tục hành chính còn phức tạp, chi phí đầu vào cao và thiếu các chính sách ưu đãi linh hoạt. Ngoài ra, việc quảng bá tiềm năng và xúc tiến đầu tư chưa được đẩy mạnh.
  2. Các ngành nào có tiềm năng thu hút đầu tư lớn nhất tại Cẩm Phả?

    • Ngành công nghiệp khai thác và chế biến than, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ khí, dịch vụ du lịch biển đảo và nghỉ dưỡng khoáng nóng được đánh giá có tiềm năng lớn nhờ tài nguyên thiên nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi.
  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp?

    • Vị trí địa lý thuận lợi, chính sách ưu đãi đầu tư, cơ sở hạ tầng đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao là những yếu tố được doanh nghiệp đánh giá cao nhất trong khảo sát.
  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường đầu tư tại Cẩm Phả?

    • Cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, nâng cao tính minh bạch, giảm chi phí không chính thức, phát triển hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ công, đồng thời tăng cường xúc tiến đầu tư và đào tạo nguồn nhân lực.
  5. Thời gian dự kiến để các giải pháp đề xuất phát huy hiệu quả là bao lâu?

    • Các giải pháp có thể bắt đầu phát huy hiệu quả trong vòng 1-2 năm đối với cải cách hành chính và chính sách ưu đãi, 3-5 năm đối với phát triển hạ tầng và nguồn nhân lực, và cần duy trì xúc tiến đầu tư liên tục để tạo đà phát triển bền vững.

Kết luận

  • Thành phố Cẩm Phả có nhiều tiềm năng về tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý và nguồn nhân lực để thu hút vốn đầu tư phát triển kinh tế - xã hội.
  • Thực trạng thu hút vốn đầu tư cho thấy sự tăng trưởng tích cực về số lượng dự án và quy mô vốn, nhưng vẫn còn hạn chế về vốn đầu tư nước ngoài và môi trường đầu tư chưa hoàn thiện.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút vốn đầu tư gồm vị trí địa lý, chính sách ưu đãi, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và chi phí đầu vào.
  • Đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường đầu tư, phát triển hạ tầng, xúc tiến đầu tư, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và hoàn thiện chính sách ưu đãi.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý địa phương và doanh nghiệp phối hợp thực hiện các giải pháp trong vòng 1-5 năm để nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư nên tham khảo kết quả nghiên cứu để phối hợp xây dựng môi trường đầu tư thuận lợi, khai thác tối đa tiềm năng của thành phố Cẩm Phả, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Quảng Ninh và khu vực Đông Bắc Việt Nam.