Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam, tự chủ đại học đã trở thành một xu thế tất yếu trong gần một thập kỷ qua, với nhiều chuyển biến tích cực. Theo báo cáo công khai tài chính của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (ĐH SPKT TPHCM) giai đoạn 2014-2018, nguồn thu của trường đã có sự tăng trưởng rõ rệt, đặc biệt sau khi thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2017. Cụ thể, số lượng nguyện vọng đăng ký vào trường năm học 2018-2019 đạt hơn 60.000, cho thấy sự hấp dẫn và uy tín ngày càng tăng của trường. Tuy nhiên, việc tự chủ tài chính cũng đặt ra nhiều thách thức trong công tác quản lý tài chính, nhất là khi nguồn ngân sách nhà nước bị cắt giảm và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn.

Đề tài tập trung nghiên cứu thực trạng công tác quản lý tài chính tại ĐH SPKT TPHCM trong điều kiện tự chủ, bao gồm quản lý nguồn thu, các khoản chi và phân phối kết quả hoạt động tài chính. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính công khai của trường trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời phân tích các công cụ quản lý tài chính như kế hoạch hóa, quy chế chi tiêu nội bộ, hệ thống kế toán và kiểm soát tài chính nội bộ. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả công tác quản lý tài chính và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý tài chính phù hợp với điều kiện tự chủ.

Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ năm 2014 đến 2018, tập trung tại ĐH SPKT TPHCM, một trong 23 trường đại học thí điểm mô hình tự chủ theo Nghị quyết 77/NQ-CP. Ý nghĩa của đề tài không chỉ giúp nâng cao nhận thức về quản lý tài chính trong các trường đại học công lập mà còn góp phần thúc đẩy quá trình tự chủ tài chính, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và năng lực cạnh tranh của các cơ sở giáo dục đại học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính trong giáo dục đại học, tập trung vào ba nhóm tự chủ cơ bản: tự chủ học thuật, tự chủ tổ chức và quản lý, tự chủ tài chính. Theo Luật Giáo dục đại học sửa đổi năm 2018, quyền tự chủ tài chính bao gồm quyền ban hành và tổ chức thực hiện quy định nội bộ về nguồn thu, quản lý và sử dụng tài chính, thu hút vốn đầu tư phát triển, chính sách học phí và học bổng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Đơn vị sự nghiệp công lập: tổ chức có tư cách pháp nhân, cung cấp dịch vụ công, phục vụ quản lý nhà nước theo quy định pháp luật.
  • Tự chủ đại học: quyền của cơ sở giáo dục đại học tự xác định mục tiêu, lựa chọn cách thức thực hiện, tự quyết định và chịu trách nhiệm về các hoạt động chuyên môn, tổ chức, nhân sự, tài chính.
  • Quản lý tài chính đại học: bao gồm quản lý nguồn thu, các khoản chi, phân phối kết quả tài chính, sử dụng các công cụ quản lý như kế hoạch hóa, quy chế chi tiêu nội bộ, hệ thống kế toán và kiểm soát tài chính nội bộ.
  • Nguồn thu sự nghiệp: học phí chính quy, học phí không chính quy, lệ phí tuyển sinh, thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh, tài trợ.
  • Chi hoạt động thường xuyên: chi lương, chi nghiệp vụ chuyên môn, chi mua sắm, sửa chữa tài sản cố định.

Khung lý thuyết cũng tham khảo các mô hình quản lý tài chính đại học trên thế giới, như mô hình Nhà nước kiểm soát hoàn toàn, bán tự chủ, bán độc lập và độc lập, nhằm so sánh và rút ra bài học phù hợp với điều kiện Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích dữ liệu thứ cấp từ các nguồn sau:

  • Báo cáo công khai tài chính của ĐH SPKT TPHCM giai đoạn 2014-2018.
  • Quy chế chi tiêu nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý tài chính và tự chủ đại học.
  • Bảng hỏi đánh giá mức độ hài lòng của người học do Phòng Đảm bảo Chất lượng thực hiện.
  • Các tài liệu nghiên cứu, sách, bài báo khoa học trong và ngoài nước liên quan đến quản lý tài chính đại học.

Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm toàn bộ báo cáo tài chính và các văn bản quản lý tài chính của trường trong 5 năm nghiên cứu. Phương pháp phân tích chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh biến động các chỉ tiêu tài chính qua các năm, đồng thời sử dụng biểu đồ và bảng thống kê để minh họa diễn biến nguồn thu, chi phí và kết quả tài chính.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 3/2019 đến tháng 9/2019, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn thu rõ rệt: Tổng nguồn thu của ĐH SPKT TPHCM tăng liên tục trong giai đoạn 2014-2018, với mức tăng khoảng 25% mỗi năm. Cơ cấu nguồn thu chuyển dịch theo hướng tăng tỷ trọng học phí và các khoản thu sự nghiệp, giảm dần sự phụ thuộc vào ngân sách nhà nước.

  2. Chi phí hoạt động tăng nhưng chưa tối ưu: Tổng các khoản chi cũng tăng khoảng 20% mỗi năm, trong đó chi thường xuyên chiếm trên 70% tổng chi. Chi cho lương và phụ cấp cán bộ viên chức chiếm tỷ lệ lớn nhất, khoảng 60% tổng chi thường xuyên, tuy nhiên chi cho đầu tư phát triển cơ sở vật chất còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 15%.

  3. Phân phối kết quả tài chính còn bất cập: Chênh lệch thu chi giai đoạn 2014-2018 dao động, có năm thặng dư khoảng 10% tổng nguồn thu, nhưng cũng có năm thâm hụt nhẹ. Việc trích lập các quỹ cơ quan như quỹ khen thưởng, phúc lợi, ổn định thu nhập và phát triển hoạt động sự nghiệp chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  4. Sử dụng công cụ quản lý tài chính chưa đồng bộ: Kế hoạch hóa tài chính được thực hiện nhưng chưa linh hoạt, quy chế chi tiêu nội bộ còn thiếu rõ ràng trong một số khoản chi, hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ chưa phát huy tối đa vai trò giám sát, dẫn đến một số khoản chi chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc chuyển đổi cơ chế quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ còn mới mẻ, đòi hỏi sự thích ứng nhanh của bộ máy quản lý và cán bộ tài chính. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, ĐH SPKT TPHCM đã có bước tiến đáng kể trong việc đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao tính chủ động tài chính, tương tự như các trường đại học công lập tại Singapore và Nhật Bản.

Tuy nhiên, việc chi tiêu chưa tối ưu và công tác kiểm soát tài chính nội bộ còn yếu kém là điểm cần cải thiện để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả. Biểu đồ diễn biến tổng nguồn thu và các khoản chi qua các năm cho thấy sự tăng trưởng ổn định nhưng chưa cân đối giữa các khoản chi đầu tư và chi thường xuyên, ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững của trường.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống quy chế chi tiêu nội bộ, nâng cao năng lực kế hoạch hóa tài chính và tăng cường kiểm soát nội bộ nhằm phát huy tối đa hiệu quả nguồn lực trong điều kiện tự chủ tài chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ: Ban hành và cập nhật quy chế chi tiêu nội bộ rõ ràng, minh bạch, đặc biệt về các khoản chi thường xuyên và chi đầu tư, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Tăng cường công tác kế hoạch hóa tài chính: Xây dựng kế hoạch tài chính linh hoạt, dựa trên dự báo nguồn thu và nhu cầu chi tiêu thực tế, đồng thời có các phương án điều chỉnh kịp thời. Thời gian thực hiện: hàng năm, bắt đầu từ năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tài chính.

  3. Nâng cao năng lực kiểm soát tài chính nội bộ: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý tài chính về kiểm soát nội bộ, áp dụng các công cụ kiểm toán nội bộ hiện đại để giám sát chặt chẽ các khoản thu chi. Thời gian thực hiện: trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Kiểm soát nội bộ và Phòng Tài chính.

  4. Đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường quan hệ doanh nghiệp: Mở rộng các hoạt động liên doanh, liên kết đào tạo, chuyển giao công nghệ và hợp tác với doanh nghiệp để tăng nguồn thu ngoài ngân sách. Thời gian thực hiện: dài hạn, từ 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Hợp tác doanh nghiệp.

  5. Công khai tài chính và tăng cường minh bạch: Thực hiện công khai báo cáo tài chính định kỳ, tạo điều kiện cho các bên liên quan giám sát và đánh giá hiệu quả quản lý tài chính. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính và Ban Giám hiệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu các trường đại học công lập: Giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ, từ đó áp dụng hiệu quả tại đơn vị mình.

  2. Phòng Tài chính - Kế toán các cơ sở giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến công tác kế hoạch hóa, kiểm soát và sử dụng tài chính.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Quản trị giáo dục: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý tài chính đại học trong bối cảnh tự chủ, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính: Giúp đánh giá hiệu quả chính sách tự chủ tài chính và đề xuất các điều chỉnh phù hợp nhằm nâng cao chất lượng quản lý tài chính trong hệ thống giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự chủ tài chính trong đại học là gì?
    Tự chủ tài chính là quyền của trường đại học được tự quyết định và chịu trách nhiệm về nguồn thu, quản lý và sử dụng tài chính, thu hút vốn đầu tư và chính sách học phí theo quy định pháp luật. Ví dụ, ĐH SPKT TPHCM đã chủ động xây dựng mức học phí và kế hoạch tài chính phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Nguồn thu chính của trường đại học công lập gồm những gì?
    Nguồn thu chính bao gồm ngân sách nhà nước cấp, học phí chính quy và không chính quy, lệ phí tuyển sinh, thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh và tài trợ. Tại ĐH SPKT TPHCM, tỷ trọng học phí và thu sự nghiệp tăng lên đáng kể trong giai đoạn 2014-2018.

  3. Các khoản chi thường xuyên trong quản lý tài chính đại học gồm những gì?
    Bao gồm chi lương và phụ cấp cán bộ viên chức, chi nghiệp vụ chuyên môn như điện nước, văn phòng phẩm, chi mua sắm và sửa chữa tài sản cố định. Chi lương chiếm khoảng 60% tổng chi thường xuyên tại ĐH SPKT TPHCM.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong điều kiện tự chủ?
    Cần hoàn thiện quy chế chi tiêu nội bộ, tăng cường kế hoạch hóa tài chính, nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ, đa dạng hóa nguồn thu và công khai minh bạch tài chính. ĐH SPKT TPHCM đang triển khai các giải pháp này nhằm nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến chất lượng đào tạo?
    Tự chủ tài chính giúp trường chủ động huy động và sử dụng nguồn lực, từ đó đầu tư nâng cao cơ sở vật chất, thu hút giảng viên chất lượng và cải tiến chương trình đào tạo, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp.

Kết luận

  • Tự chủ tài chính là yếu tố then chốt giúp các trường đại học công lập nâng cao năng lực cạnh tranh và chất lượng đào tạo trong bối cảnh hội nhập.
  • ĐH SPKT TPHCM đã có sự tăng trưởng nguồn thu và đa dạng hóa cơ cấu tài chính trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý chi tiêu và kiểm soát tài chính.
  • Công tác quản lý tài chính cần được hoàn thiện qua việc xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ minh bạch, kế hoạch hóa tài chính linh hoạt và nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ.
  • Đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường quan hệ doanh nghiệp là giải pháp dài hạn giúp trường giảm phụ thuộc ngân sách nhà nước và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính và công khai minh bạch tài chính nhằm đảm bảo hiệu quả và trách nhiệm trong điều kiện tự chủ tài chính.

Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn này để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các cơ sở giáo dục đại học, góp phần phát triển giáo dục đại học Việt Nam bền vững và chất lượng.