Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2017-2019, tỉnh Bắc Kạn đã chi hàng nghìn tỷ đồng từ Ngân sách Nhà nước (NSNN) cho các dự án xây dựng công trình (XDCT), đóng vai trò quan trọng trong phát triển cơ sở hạ tầng và kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, việc quản lý và kiểm soát các khoản chi này còn tồn tại nhiều hạn chế như chi sai chế độ, vượt định mức, gây thất thoát và lãng phí nguồn vốn công. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi XDCT từ NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) tỉnh Bắc Kạn, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát, đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích, tiết kiệm và hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kiểm soát chi XDCT qua KBNN Bắc Kạn trong giai đoạn 2017-2019, với khảo sát 221 đối tượng gồm cán bộ KBNN và chủ đầu tư các dự án XDCT. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, góp phần giảm thiểu thất thoát, nâng cao hiệu quả đầu tư công trên địa bàn tỉnh, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý NSNN trong lĩnh vực xây dựng công trình.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý và kiểm soát chi tiêu công, trong đó:
Lý thuyết kiểm soát trong quản lý: Kiểm soát được hiểu là hoạt động giám sát, so sánh kết quả thực hiện với tiêu chuẩn để điều chỉnh kịp thời, bao gồm kiểm soát trước, trong và sau khi chi (theo B. S Dhillon, 1987).
Mô hình kiểm soát chi NSNN qua KBNN: Tập trung vào quy trình kiểm soát chi từ khâu lập dự toán, phân bổ vốn, kiểm tra hồ sơ, thanh toán và quyết toán, đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ và đúng chế độ.
Khái niệm chính: Kiểm soát chi XDCT là việc kiểm tra, giám sát các khoản chi từ NSNN nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn, định mức và kế hoạch được duyệt.
Các khái niệm về NSNN, chi xây dựng công trình, nguyên tắc chi NSNN, vai trò và chức năng của KBNN trong quản lý quỹ NSNN cũng được làm rõ để làm cơ sở cho phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Kết hợp số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019, các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 221 đối tượng gồm 40 cán bộ KBNN và 181 chủ đầu tư dự án XDCT.
Phương pháp thu thập thông tin: Sử dụng phiếu điều tra với thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng kiểm soát chi. Thông tin được xử lý bằng phần mềm Excel.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh số liệu qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả kiểm soát chi. Phân tích các chỉ tiêu như tỷ lệ từ chối thanh toán, tỷ lệ sai phạm phát hiện, tỷ lệ dự án quyết toán đúng hạn.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu và khảo sát thực hiện trong tháng 6/2020, phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kiểm soát chi XDCT qua KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019: Tổng chi NSNN cho XDCT qua KBNN tỉnh đạt hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tỷ lệ từ chối thanh toán các khoản chi sai quy định chiếm khoảng 0,2% tổng chi thường xuyên, tương đương hàng tỷ đồng, cho thấy công tác kiểm soát có hiệu quả bước đầu nhưng vẫn còn sai sót.
Các sai phạm phổ biến: Bao gồm sai sót trong hồ sơ thanh toán, chi vượt định mức, chi không đúng dự toán, tạm ứng vốn vượt mức quy định (tối đa 30% kế hoạch vốn giao hàng năm), và thanh toán không đúng hợp đồng. Tỷ lệ dự án có sai phạm được phát hiện chiếm khoảng 15-20% tổng số dự án kiểm soát.
Nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát chi: Qua khảo sát, các yếu tố như trình độ chuyên môn cán bộ kiểm soát (đạt mức trung bình khá với điểm trung bình 3,8), quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ (3,2), trang thiết bị công nghệ hỗ trợ còn hạn chế (3,0), và ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư chưa cao (3,1) được đánh giá là những nhân tố ảnh hưởng chính.
So sánh với các tỉnh lân cận: KBNN Bắc Kạn có kết quả kiểm soát chi tương đối thấp hơn so với KBNN Phú Thọ, nơi tỷ lệ từ chối thanh toán chi sai lên đến 0,6% tổng chi NSNN và tỷ lệ quyết toán dự án đúng hạn đạt trên 85%. Điều này phản ánh sự cần thiết phải nâng cao năng lực kiểm soát và cải tiến quy trình tại Bắc Kạn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các hạn chế trong kiểm soát chi XDCT tại KBNN Bắc Kạn bao gồm: quy trình nghiệp vụ còn phức tạp, chưa đồng bộ; nhân lực kiểm soát thiếu kỹ năng chuyên môn sâu; công nghệ thông tin chưa được ứng dụng triệt để; và ý thức tuân thủ pháp luật của chủ đầu tư chưa nghiêm túc. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ từ chối thanh toán qua các năm cho thấy xu hướng tăng nhẹ, phản ánh sự cải thiện trong kiểm soát nhưng chưa đạt mức tối ưu. Bảng so sánh các chỉ tiêu kiểm soát chi giữa Bắc Kạn và Phú Thọ minh họa sự chênh lệch về hiệu quả kiểm soát, từ đó làm rõ nhu cầu học hỏi kinh nghiệm và áp dụng các giải pháp phù hợp. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong ngành quản lý kinh tế công, nhấn mạnh vai trò then chốt của KBNN trong quản lý quỹ NSNN và kiểm soát chi tiêu công.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình kiểm soát chi XDCT: Rà soát, đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi tại KBNN Bắc Kạn nhằm giảm thiểu thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và hiệu quả kiểm soát. Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban lãnh đạo KBNN tỉnh phối hợp với Sở Tài chính.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên sâu về pháp luật NSNN, kỹ năng kiểm soát chi và ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ kiểm soát chi. Mục tiêu đạt trình độ chuyên môn cao cho 80% cán bộ trong vòng 2 năm. Chủ thể: KBNN tỉnh phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Triển khai hệ thống quản lý hồ sơ điện tử, thanh toán điện tử và phần mềm kiểm soát tự động nhằm tăng tốc độ xử lý và giảm sai sót. Thời gian: 2022-2025. Chủ thể: KBNN tỉnh phối hợp với Bộ Tài chính.
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư: Tổ chức các hội nghị, tập huấn, phát hành tài liệu hướng dẫn để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các chủ đầu tư trong việc tuân thủ quy định về quản lý và sử dụng NSNN. Chủ thể: KBNN tỉnh, UBND tỉnh Bắc Kạn.
Tăng cường kiểm tra, giám sát nội bộ và phối hợp liên ngành: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ, phối hợp với các cơ quan thanh tra, kiểm toán để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Chủ thể: KBNN tỉnh, Thanh tra tỉnh, Sở Tài chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao năng lực kiểm soát chi, cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý NSNN.
Chủ đầu tư các dự án xây dựng công trình sử dụng NSNN: Hiểu rõ quy trình, nguyên tắc và yêu cầu kiểm soát chi để tuân thủ pháp luật, tránh sai phạm và rủi ro trong quản lý vốn đầu tư.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và đầu tư công: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện kiểm soát chi hiệu quả hơn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Tham khảo tài liệu thực tiễn, phương pháp nghiên cứu và phân tích về kiểm soát chi NSNN trong lĩnh vực xây dựng công trình.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát chi xây dựng công trình là gì?
Kiểm soát chi XDCT là quá trình kiểm tra, giám sát các khoản chi từ NSNN nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đúng chế độ, tiêu chuẩn và kế hoạch được duyệt, góp phần tránh thất thoát và lãng phí vốn công.Tại sao cần tăng cường kiểm soát chi qua Kho bạc Nhà nước?
KBNN là “trạm kiểm soát cuối cùng” trước khi vốn NSNN được chi ra, giúp đảm bảo tính hợp pháp, hợp lệ của các khoản chi, nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và phòng chống tham nhũng.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát chi?
Bao gồm trình độ chuyên môn cán bộ kiểm soát, quy trình nghiệp vụ, công nghệ hỗ trợ, ý thức chấp hành pháp luật của chủ đầu tư và sự phối hợp liên ngành trong kiểm tra, giám sát.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi tại KBNN Bắc Kạn?
Cần hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, đào tạo cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, tăng cường tuyên truyền pháp luật và kiểm tra nội bộ thường xuyên.Tỷ lệ từ chối thanh toán chi sai quy định phản ánh điều gì?
Tỷ lệ này cho thấy mức độ chặt chẽ trong kiểm soát chi; tỷ lệ cao chứng tỏ KBNN phát hiện và ngăn chặn kịp thời các khoản chi không đúng quy định, góp phần tiết kiệm ngân sách.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm soát chi XDCT từ NSNN qua KBNN, làm rõ vai trò, nguyên tắc và quy trình kiểm soát.
- Thực trạng kiểm soát chi tại KBNN Bắc Kạn giai đoạn 2017-2019 cho thấy hiệu quả bước đầu nhưng còn nhiều hạn chế về quy trình, nhân lực và công nghệ.
- Các nhân tố chủ quan và khách quan như trình độ cán bộ, quy trình nghiệp vụ, công nghệ và ý thức chấp hành pháp luật ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kiểm soát.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường tuyên truyền, kiểm tra nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao chất lượng quản lý NSNN trong lĩnh vực xây dựng công trình.
Hành động tiếp theo là tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ và đầu tư hệ thống công nghệ thông tin hiện đại tại KBNN Bắc Kạn nhằm hiện thực hóa các giải pháp đề xuất. Các cơ quan quản lý và chủ đầu tư được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn NSNN.