Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của các trường đại học ngoài công lập (ĐHNCL) tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh trở thành vấn đề cấp thiết. Từ năm 2019 đến 2022, quy mô sinh viên tại các trường ĐHNCL tăng trưởng khoảng 57,44%, đạt hơn 264.570 sinh viên, cho thấy sức hút mạnh mẽ của các trường này trên thị trường giáo dục. Tuy nhiên, các trường ĐHNCL vẫn đối mặt với thách thức về nguồn lực tài chính, uy tín và năng lực quản lý so với các trường đại học công lập. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các thành phần nguồn lực và năng lực ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các trường ĐHNCL tại Thành phố Hồ Chí Minh, đồng thời làm rõ vai trò trung gian của năng lực khác biệt trong mối quan hệ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường ĐHNCL tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 9/2023 đến tháng 3/2024. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược nổi bật. Thứ nhất, Lý thuyết Nguồn lực (Resource-Based View - RBV) của Barney (1991) nhấn mạnh rằng lợi thế cạnh tranh bền vững xuất phát từ việc sở hữu và khai thác các nguồn lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế. Nguồn lực được phân thành vật chất, tài chính, nhân lực và tổ chức. Thứ hai, Khung Năng lực Động (Dynamic Capabilities Framework) của Teece và cộng sự (1997) tập trung vào khả năng thích nghi, đổi mới và tái cấu trúc nguồn lực để duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động. Thứ ba, Mô hình Năng lực Khác biệt của John Kay (1993) xác định ba yếu tố trung tâm tạo nên năng lực khác biệt gồm sự đổi mới, danh tiếng và mối quan hệ, đóng vai trò trung gian chuyển đổi nguồn lực và năng lực thành lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, mô hình lợi thế cạnh tranh bền vững của Porter (1985) phân loại lợi thế cạnh tranh thành hai loại chính: dẫn đầu về chi phí và khác biệt hóa, đồng thời nhấn mạnh vai trò của năng lực khác biệt trong việc tạo ra giá trị độc đáo cho khách hàng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: nguồn lực (vật chất, tài chính, nhân lực), năng lực (năng lực nghiên cứu phát triển, quản lý điều hành, tuyển sinh marketing), năng lực khác biệt (đổi mới, danh tiếng, mối quan hệ) và lợi thế cạnh tranh (khác biệt hóa sản phẩm, dịch vụ, nhân sự và sự hài lòng của sinh viên).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát sinh viên và cựu sinh viên tại các trường ĐHNCL ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 09/2023 - 03/2024, với cỡ mẫu khoảng 300 người nhằm đảm bảo tính đại diện. Phương pháp chọn mẫu sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích để tập trung vào nhóm đối tượng có kinh nghiệm và hiểu biết về trường học.

Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Stata 17 và Smart PLS 4. Trước tiên, đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp. Tiếp theo, đánh giá mô hình đo lường qua các chỉ số Cronbach’s Alpha, CR, AVE, HTMT và Outer Loading. Cuối cùng, mô hình cấu trúc được kiểm định bằng phân tích đa cộng tuyến (VIF), hệ số xác định R2, hệ số tác động f2 và kiểm định các giả thuyết thông qua mô hình phương trình cấu trúc (SEM). Quá trình nghiên cứu đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao, phù hợp với mục tiêu phân tích tác động của nguồn lực và năng lực đến lợi thế cạnh tranh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực tác động tích cực đến năng lực khác biệt: Kết quả phân tích cho thấy nguồn lực vật chất, tài chính và nhân lực có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến năng lực khác biệt với hệ số tác động khoảng 0,45 (p < 0,01). Ví dụ, trường có cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên chất lượng cao thường có năng lực đổi mới và danh tiếng tốt hơn.

  2. Nguồn lực ảnh hưởng trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh: Nguồn lực cũng tác động trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh với hệ số tác động khoảng 0,38 (p < 0,05). Các trường có nguồn tài chính mạnh và nhân lực chuyên môn cao có khả năng cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng, thu hút sinh viên và giữ vững vị thế trên thị trường.

  3. Năng lực có tác động tích cực đến năng lực khác biệt: Năng lực nghiên cứu phát triển, quản lý điều hành và tuyển sinh marketing ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực khác biệt với hệ số tác động 0,52 (p < 0,01). Trường có năng lực đổi mới cao và chiến lược marketing hiệu quả thường xây dựng được danh tiếng và mối quan hệ bền vững.

  4. Năng lực và năng lực khác biệt tác động đến lợi thế cạnh tranh: Năng lực tác động trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh với hệ số 0,40 (p < 0,01), trong khi năng lực khác biệt đóng vai trò trung gian quan trọng, làm tăng tác động tổng thể của nguồn lực và năng lực lên lợi thế cạnh tranh. Mô hình SEM cho thấy năng lực khác biệt làm trung gian hoàn toàn trong mối quan hệ giữa năng lực và lợi thế cạnh tranh.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện khẳng định vai trò quan trọng của nguồn lực và năng lực trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho các trường ĐHNCL tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nguồn lực vật chất và tài chính tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động đổi mới và phát triển, đồng thời đội ngũ nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định trong việc nâng cao năng lực nghiên cứu và quản lý. Kết quả phù hợp với lý thuyết RBV của Barney (1991) và khung năng lực động của Teece et al. (1997), nhấn mạnh sự cần thiết của việc tích hợp và phát triển nguồn lực trong môi trường biến động.

Vai trò trung gian của năng lực khác biệt, bao gồm đổi mới, danh tiếng và mối quan hệ, được minh chứng rõ ràng, cho thấy các trường ĐHNCL cần tập trung phát triển các năng lực này để chuyển hóa nguồn lực thành lợi thế cạnh tranh thực sự. Điều này đồng nhất với quan điểm của John Kay (1993) và các nghiên cứu về giáo dục đại học hiện đại, khi mà sự khác biệt hóa về chương trình đào tạo, công nghệ giảng dạy và hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt thu hút sinh viên và nâng cao uy tín.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện mức độ tác động của từng nhóm yếu tố đến lợi thế cạnh tranh, cũng như bảng tổng hợp các chỉ số thống kê của mô hình SEM để minh họa độ tin cậy và mức độ phù hợp của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất và công nghệ giáo dục: Các trường ĐHNCL cần ưu tiên nâng cấp cơ sở hạ tầng hiện đại, tích hợp công nghệ giảng dạy tiên tiến nhằm nâng cao trải nghiệm học tập và tạo dựng danh tiếng. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, do Ban Giám hiệu và phòng Kế hoạch - Đầu tư thực hiện.

  2. Phát triển năng lực nghiên cứu và đổi mới sáng tạo: Khuyến khích giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và phát triển chương trình đào tạo mới phù hợp với nhu cầu thị trường lao động. Thời gian triển khai 3 năm, do Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển phối hợp với các khoa chuyên môn đảm nhiệm.

  3. Xây dựng chiến lược marketing đa kênh hiệu quả: Tăng cường quảng bá thương hiệu qua mạng xã hội, sự kiện tuyển sinh và hợp tác doanh nghiệp để thu hút sinh viên tiềm năng. Mục tiêu tăng tỷ lệ tuyển sinh lên 15% trong 1 năm, do phòng Truyền thông và Tuyển sinh chủ trì.

  4. Tăng cường xây dựng và duy trì mối quan hệ với cựu sinh viên và doanh nghiệp: Phát triển mạng lưới cựu sinh viên, tổ chức các chương trình thực tập và hợp tác nghiên cứu nhằm nâng cao giá trị thương hiệu và cơ hội việc làm cho sinh viên. Thời gian thực hiện liên tục, do phòng Quan hệ Doanh nghiệp và Cựu sinh viên quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý các trường đại học ngoài công lập: Giúp hiểu rõ các yếu tố nguồn lực và năng lực ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Các chuyên gia tư vấn giáo dục và hoạch định chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển bền vững các trường ĐHNCL.

  3. Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và giáo dục: Là tài liệu tham khảo quan trọng về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu liên quan đến nguồn lực, năng lực và lợi thế cạnh tranh.

  4. Sinh viên và cựu sinh viên các trường ĐHNCL: Hiểu rõ hơn về các yếu tố tạo nên uy tín và chất lượng đào tạo của trường, từ đó nâng cao sự gắn kết và phát triển bản thân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực nào quan trọng nhất đối với lợi thế cạnh tranh của trường ĐHNCL?
    Nguồn lực vật chất và nhân lực được đánh giá là quan trọng nhất, vì cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên chất lượng cao tạo nền tảng cho đổi mới và danh tiếng trường.

  2. Năng lực khác biệt gồm những yếu tố nào?
    Bao gồm sự đổi mới trong giảng dạy và nghiên cứu, danh tiếng trường đại học và mối quan hệ với sinh viên, cựu sinh viên, doanh nghiệp và cộng đồng.

  3. Vai trò của năng lực khác biệt trong mô hình nghiên cứu là gì?
    Năng lực khác biệt đóng vai trò trung gian, giúp chuyển đổi nguồn lực và năng lực thành lợi thế cạnh tranh bền vững.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng khảo sát sinh viên, cựu sinh viên và phân tích dữ liệu bằng phần mềm Stata và Smart PLS.

  5. Lợi thế cạnh tranh của các trường ĐHNCL được đo lường như thế nào?
    Thông qua các chỉ số về khác biệt hóa sản phẩm, dịch vụ, nhân sự, tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm và sự hài lòng của sinh viên.

Kết luận

  • Nguồn lực vật chất, tài chính và nhân lực có tác động tích cực đến năng lực khác biệt và lợi thế cạnh tranh của các trường ĐHNCL tại Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Năng lực nghiên cứu phát triển, quản lý điều hành và tuyển sinh marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực khác biệt.
  • Năng lực khác biệt, bao gồm đổi mới, danh tiếng và mối quan hệ, là yếu tố trung gian quan trọng trong việc chuyển đổi nguồn lực và năng lực thành lợi thế cạnh tranh bền vững.
  • Các trường ĐHNCL cần tập trung phát triển đồng bộ nguồn lực, năng lực và năng lực khác biệt để duy trì và nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường giáo dục.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời khuyến nghị các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và đào tạo.

Để tiếp tục phát triển, các trường ĐHNCL nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao tính ứng dụng của kết quả. Các nhà quản lý và chuyên gia giáo dục được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa chiến lược phát triển trường đại học.