Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế sâu rộng, ngoại giao văn hóa đã trở thành một công cụ quan trọng góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, chính trị và văn hóa của các quốc gia. Việt Nam, với nền văn hóa đa dạng và lịch sử lâu đời, đã tận dụng hiệu quả ngoại giao văn hóa để nâng cao vị thế quốc tế và phát triển ngành du lịch – một trong những ngành kinh tế trọng điểm. Từ năm 1995 đến 2022, số lượt khách quốc tế đến Việt Nam tăng từ 1,4 triệu lên 15,5 triệu lượt, khách nội địa tăng từ 5,5 triệu lên 80,8 triệu lượt, trong khi doanh thu du lịch tăng từ 8 nghìn tỷ đồng lên 235 nghìn tỷ đồng (Tổng cục Thống kê, 1995-2018). Tuy nhiên, từ năm 2018 đến 2022, ngành du lịch chịu ảnh hưởng tiêu cực, doanh thu giảm mạnh xuống còn 18 nghìn tỷ đồng.

Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của ngoại giao văn hóa đến phát triển du lịch Việt Nam trong giai đoạn 1995-2020, nhằm làm rõ các mặt tích cực và hạn chế, đồng thời dự báo xu hướng phát triển đến năm 2030. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả ngoại giao văn hóa trong thúc đẩy du lịch, góp phần phát triển kinh tế bền vững và nâng cao hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ lãnh thổ Việt Nam, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 240 khách du lịch đại diện ba miền và các chuyên gia trong lĩnh vực ngoại giao văn hóa và du lịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết ngoại giao văn hóa và lý thuyết phát triển du lịch bền vững. Ngoại giao văn hóa được hiểu là hoạt động đối ngoại sử dụng văn hóa như công cụ để xây dựng hình ảnh quốc gia, thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác quốc tế (Vũ Dương Huân, 2018). Đây là một dạng quyền lực mềm, giúp quốc gia thu hút sự quan tâm và thiện cảm của cộng đồng quốc tế (Joseph Nye, 2004). Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: (1) ngoại giao văn hóa như công cụ quảng bá và giao lưu văn hóa; (2) quyền lực mềm trong quan hệ quốc tế; (3) động cơ đẩy và kéo trong hành vi du lịch (Berhanu Esubalew Bayih, 2020).

Lý thuyết phát triển du lịch bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn tài nguyên văn hóa và môi trường, đồng thời nâng cao chất lượng trải nghiệm du khách. Ngoài ra, khung nghiên cứu tập trung vào ba mặt tác động của ngoại giao văn hóa đến phát triển du lịch: tạo nguồn cung du lịch, tăng hiểu biết và yêu thích điểm đến, nâng cao nhận thức bảo tồn tài nguyên, và thúc đẩy kết nối thân thiện giữa các cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng cục Thống kê và Tổng cục Du lịch giai đoạn 1995-2022, bao gồm số lượt khách quốc tế, khách nội địa và doanh thu du lịch. Phân tích thống kê mô tả và dự báo xu hướng phát triển du lịch đến năm 2030 được thực hiện dựa trên tốc độ tăng trưởng bình quân.

Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ tháng 03 đến tháng 06 năm 2022 qua phỏng vấn sâu 15 chuyên gia ngoại giao văn hóa và du lịch, thảo luận nhóm nhỏ, và khảo sát 240 khách du lịch đại diện ba miền. Phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí kinh nghiệm và đại diện vùng miền nhằm đảm bảo tính đa dạng và chiều sâu thông tin. Phân tích diễn ngôn và so sánh đối chiếu được áp dụng để giải thích các hiện tượng thực tiễn và so sánh với các nghiên cứu quốc tế.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ngoại giao văn hóa tạo nguồn cung cho du lịch: Hoạt động ngoại giao văn hóa đã cung cấp thông tin đa dạng về cảnh quan, di sản văn hóa và con người Việt Nam, góp phần thu hút khách du lịch. Ví dụ, hơn 40.000 di tích lịch sử được công nhận, nhiều di sản thế giới được UNESCO thừa nhận đã trở thành điểm đến hấp dẫn. Số lượt khách quốc tế tăng trung bình 10% mỗi năm trong giai đoạn 1995-2018, tương ứng với sự gia tăng các hoạt động ngoại giao văn hóa.

  2. Ngoại giao văn hóa làm tăng hiểu biết và yêu thích điểm đến: Các chương trình giao lưu văn hóa, triển lãm, và truyền thông đối ngoại đã nâng cao nhận thức của du khách về giá trị văn hóa và bảo tồn tài nguyên du lịch. Khảo sát cho thấy 78% khách du lịch nội địa và quốc tế đánh giá cao các hoạt động quảng bá văn hóa giúp họ hiểu rõ hơn về điểm đến, từ đó tăng ý định quay lại.

  3. Ngoại giao văn hóa thúc đẩy kết nối thân thiện và động cơ du lịch: Sự giao lưu văn hóa đã tạo ra môi trường thân thiện, tăng cường sự gắn kết giữa các cộng đồng. Nghiên cứu về động cơ du lịch cho thấy yếu tố thân thiện, an toàn và sự hiếu khách của người dân địa phương là động lực kéo quan trọng, chiếm 65% ý kiến khách du lịch khảo sát.

  4. Hạn chế trong ngoại giao văn hóa ảnh hưởng đến phát triển du lịch: Một số hoạt động ngoại giao văn hóa chưa hiệu quả dẫn đến thiếu thông tin và nhận thức sai lệch về du lịch nội địa, làm giảm sức hấp dẫn điểm đến. Ví dụ, 22% khách du lịch nội địa cho biết chưa được tiếp cận đầy đủ thông tin về các điểm du lịch trong nước, ảnh hưởng đến quyết định tham quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy ngoại giao văn hóa đóng vai trò then chốt trong việc phát triển du lịch Việt Nam, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về quyền lực mềm và ngoại giao văn hóa như của Joseph Nye (2004) và Fabio Carbone (2017). Sự gia tăng số lượt khách và doanh thu du lịch giai đoạn 1995-2018 phản ánh hiệu quả của các hoạt động quảng bá văn hóa và hợp tác quốc tế.

Biểu đồ xu hướng số lượt khách quốc tế và nội địa cùng doanh thu du lịch minh họa rõ sự tăng trưởng ổn định trước năm 2018, sau đó giảm mạnh do ảnh hưởng của đại dịch và các yếu tố khách quan khác. So sánh với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam có tốc độ tăng trưởng du lịch tương đối cao, nhờ vào chiến lược ngoại giao văn hóa bài bản và đa dạng hình thức hoạt động.

Tuy nhiên, hạn chế về truyền thông và quản lý thông tin du lịch nội địa cần được khắc phục để tận dụng tối đa tiềm năng phát triển. Việc nâng cao nhận thức bảo tồn tài nguyên du lịch cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo phát triển bền vững, tránh tình trạng quá tải và suy thoái môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách quảng bá ngoại giao văn hóa: Đẩy mạnh các chương trình giao lưu văn hóa, triển lãm, và truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao nhận thức và thu hút khách du lịch quốc tế và nội địa. Mục tiêu tăng 15% lượt khách quốc tế đến năm 2025, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu về ngoại giao văn hóa và du lịch: Đào tạo chuyên gia, hướng dẫn viên am hiểu văn hóa và kỹ năng giao tiếp quốc tế, nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa các trường đại học và cơ quan quản lý du lịch.

  3. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch và bảo tồn tài nguyên: Đầu tư nâng cấp các điểm đến di sản, phát triển giao thông và dịch vụ hỗ trợ, đồng thời tăng cường công tác bảo tồn di tích và môi trường. Mục tiêu hoàn thành các dự án trọng điểm trước năm 2030, do Bộ Giao thông Vận tải và Bộ Văn hóa phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường hiệu quả hoạt động quảng bá và xây dựng thương hiệu quốc gia: Sử dụng công nghệ số, mạng xã hội và các kênh truyền thông hiện đại để quảng bá hình ảnh du lịch Việt Nam, tạo thương hiệu hấp dẫn và bền vững. Thời gian triển khai từ 2023 đến 2027, do Tổng cục Du lịch và Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp xây dựng chiến lược phát triển ngoại giao văn hóa và du lịch phù hợp với xu hướng toàn cầu, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển ngành.

  2. Doanh nghiệp du lịch và các nhà đầu tư: Cung cấp thông tin về tác động của ngoại giao văn hóa đến thị trường du lịch, từ đó định hướng đầu tư, phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Quan hệ quốc tế, Du lịch và Văn hóa: Là tài liệu tham khảo khoa học, giúp hiểu sâu về mối quan hệ giữa ngoại giao văn hóa và phát triển du lịch, đồng thời áp dụng vào nghiên cứu và thực tiễn.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng địa phương: Hỗ trợ nâng cao nhận thức về vai trò của ngoại giao văn hóa trong phát triển du lịch bền vững, thúc đẩy bảo tồn di sản và phát triển cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngoại giao văn hóa là gì và tại sao nó quan trọng đối với phát triển du lịch?
    Ngoại giao văn hóa là hoạt động sử dụng văn hóa như công cụ để xây dựng hình ảnh quốc gia và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các quốc gia. Nó quan trọng vì giúp quảng bá điểm đến, thu hút khách du lịch và tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác quốc tế.

  2. Ngoại giao văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến số lượt khách du lịch?
    Ngoại giao văn hóa cung cấp thông tin, tạo động lực đẩy và kéo khách du lịch thông qua quảng bá di sản, văn hóa và con người. Ví dụ, số lượt khách quốc tế Việt Nam tăng trung bình 10% mỗi năm giai đoạn 1995-2018 nhờ các hoạt động ngoại giao văn hóa hiệu quả.

  3. Những hạn chế nào trong ngoại giao văn hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch?
    Hạn chế bao gồm truyền thông kém, thiếu thông tin chính xác về điểm đến, và nhận thức chưa đầy đủ về du lịch nội địa, dẫn đến giảm sức hấp dẫn và tiềm năng phát triển du lịch.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ngoại giao văn hóa trong phát triển du lịch?
    Cần tăng cường quảng bá đa phương tiện, đào tạo nguồn nhân lực chuyên môn, cải thiện cơ sở hạ tầng và xây dựng thương hiệu quốc gia bền vững, đồng thời bảo tồn tài nguyên văn hóa và môi trường.

  5. Dự báo phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030 như thế nào?
    Dựa trên tốc độ tăng trưởng bình quân, số lượt khách quốc tế và nội địa dự kiến tiếp tục tăng, doanh thu du lịch có thể đạt mức cao hơn trước đại dịch, nếu các giải pháp nâng cao hiệu quả ngoại giao văn hóa được thực hiện đồng bộ.

Kết luận

  • Ngoại giao văn hóa là công cụ quyền lực mềm quan trọng, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch Việt Nam từ năm 1995 đến nay.
  • Ba mặt tác động chính gồm tạo nguồn cung du lịch, nâng cao hiểu biết và yêu thích điểm đến, thúc đẩy kết nối thân thiện giữa các cộng đồng.
  • Số liệu cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của số lượt khách và doanh thu du lịch giai đoạn 1995-2018, tuy nhiên có sự sụt giảm do các yếu tố khách quan từ 2018 đến 2022.
  • Hạn chế trong truyền thông và quản lý thông tin du lịch nội địa cần được khắc phục để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp chính sách, đào tạo nhân lực, cải thiện cơ sở hạ tầng và quảng bá thương hiệu nhằm nâng cao hiệu quả ngoại giao văn hóa, hướng tới phát triển du lịch bền vững đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá tác động của ngoại giao văn hóa để điều chỉnh chiến lược phát triển du lịch phù hợp.