Tổng quan nghiên cứu
Kinh tế tập thể và hợp tác xã (HTX) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng nông thôn mới tại Việt Nam. Tỉnh Đồng Tháp, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long, có hơn 129 HTX nông nghiệp hoạt động đa dạng từ trồng trọt, chăn nuôi đến thủy lợi và thủy sản. Mô hình HTX nông nghiệp Tân Bình, được thành lập từ những năm 1990, là một trong những mô hình kinh tế tập thể tiêu biểu với sự tham gia của hơn 1.034 hộ nông dân trên tổng số 1.700 hộ trong xã. HTX cung cấp các dịch vụ đa dạng như thủy lợi, cung cấp giống cây trồng, vật tư nông nghiệp và tín dụng nội bộ, góp phần nâng cao năng suất và thu nhập cho người dân.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng hoạt động của HTX kiểu mới tại xã Tân Bình, phân tích tác động của HTX đến sinh kế người dân nông thôn và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động HTX, từ đó cải thiện đời sống người dân. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2020-2021, tại xã Tân Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ hoạch định chính sách phát triển kinh tế tập thể, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn thông qua mô hình HTX kiểu mới.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết vốn xã hội và lý thuyết sinh kế bền vững. Lý thuyết vốn xã hội nhấn mạnh vai trò của các mối quan hệ xã hội, mạng lưới và sự tin cậy trong cộng đồng, giúp người dân tiếp cận thông tin, nguồn lực và hỗ trợ trong sản xuất. Lý thuyết sinh kế bền vững, theo khung DFID (2001), phân tích sinh kế dựa trên năm nguồn lực chính: vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính, vốn con người và vốn xã hội. Sinh kế được xem là bền vững khi các nguồn lực này được duy trì và phát triển, giúp người dân đối phó với rủi ro và cải thiện đời sống.
Các khái niệm chính bao gồm: hợp tác xã kiểu mới (theo Luật HTX 2012), vốn xã hội, sinh kế bền vững, và các nguồn lực sinh kế. Mô hình HTX kiểu mới được hiểu là tổ chức kinh tế tập thể có tư cách pháp nhân, hoạt động tự chủ, bình đẳng và dân chủ, với thành viên đa dạng gồm cá nhân, hộ gia đình và pháp nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát 300 hộ gia đình là thành viên HTXNN Tân Bình, sử dụng bảng hỏi gồm thông tin cá nhân, thực trạng tham gia HTX và tác động của HTX đến sinh kế. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đại diện cho tổng thể 1.034 hộ thành viên HTX.
Dữ liệu định tính thu thập qua 12 cuộc phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo HTX và thành viên, nhằm làm rõ hơn các khía cạnh về lợi ích, khó khăn và quan điểm về HTX. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các kỹ thuật thống kê mô tả và kiểm định mối quan hệ biến. Dữ liệu định tính được xử lý bằng phương pháp gỡ băng và phân tích nội dung.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2020-2021, tại xã Tân Bình, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp. Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, tài liệu khoa học liên quan đến HTX và sinh kế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng hoạt động HTX kiểu mới tại xã Tân Bình: HTXNN Tân Bình có 1.034 hộ thành viên, cung cấp đa dạng dịch vụ như thủy lợi, cung ứng vật tư nông nghiệp, tín dụng nội bộ. Khoảng 85% hộ gia đình sử dụng dịch vụ tưới tiêu, 78% sử dụng dịch vụ cung cấp giống cây trồng. Vốn góp ban đầu trung bình của mỗi thành viên khoảng 2 triệu đồng, với tổng vốn điều lệ HTX đạt khoảng 2 tỷ đồng.
Tác động đến vốn vật chất và tài chính: Sau khi tham gia HTX, 72% hộ gia đình tiếp cận được nguồn vốn dễ dàng hơn, với mức vay trung bình tăng 30% so với trước khi tham gia. Cơ giới hóa trong sản xuất được áp dụng rộng rãi, giúp tăng năng suất cây trồng trung bình 25%. Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 35 triệu đồng/năm lên 45 triệu đồng/năm, tương đương tăng 28,5%.
Tác động đến vốn con người và xã hội: 65% thành viên tham gia các lớp tập huấn do HTX tổ chức, nâng cao kỹ năng sản xuất và quản lý. Mạng lưới xã hội được mở rộng, 80% thành viên cho biết HTX giúp họ kết nối với các doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm. Sự hài lòng với dịch vụ HTX đạt mức 4,2/5 theo thang điểm Likert.
Biến đổi sinh kế của người dân: Người dân chuyển từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất đồng bộ, tập trung theo mô hình cánh đồng lớn. 70% hộ gia đình cho biết HTX giúp họ giảm rủi ro trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn 15% thành viên gặp khó khăn về vốn và kỹ thuật.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy HTX kiểu mới tại xã Tân Bình đã góp phần tích cực vào việc nâng cao sinh kế người dân thông qua việc cải thiện tiếp cận vốn, áp dụng cơ giới hóa và mở rộng mạng lưới xã hội. So với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Kiên Giang và Hậu Giang, mô hình HTX Tân Bình có quy mô thành viên lớn và dịch vụ đa dạng hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sản xuất nông nghiệp hiệu quả.
Việc tăng thu nhập và năng suất cây trồng phản ánh hiệu quả của mô hình HTX trong việc tổ chức lại sản xuất, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường. Các lớp tập huấn và dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật giúp nâng cao vốn con người, đồng thời vốn xã hội được củng cố qua các mối quan hệ hợp tác, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân tiếp cận thông tin và thị trường.
Tuy nhiên, một số khó khăn như hạn chế về vốn và kỹ thuật vẫn tồn tại, tương tự với các nghiên cứu trước đây, cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ bổ sung để nâng cao năng lực hoạt động của HTX và thành viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thu nhập, bảng phân tích mức độ hài lòng và biểu đồ tỉ lệ sử dụng dịch vụ HTX để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ vốn cho HTX và thành viên: Cần có các chính sách tín dụng ưu đãi, mở rộng nguồn vốn vay với lãi suất thấp nhằm giúp thành viên HTX dễ dàng tiếp cận vốn, nâng cao quy mô sản xuất. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do UBND tỉnh và Ngân hàng chính sách xã hội chủ trì.
Nâng cao chất lượng đào tạo và tập huấn kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn chuyên sâu về kỹ thuật canh tác, quản lý sản xuất và marketing sản phẩm, nhằm nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh cho thành viên. Thực hiện liên tục hàng năm, do HTX phối hợp với các trung tâm khuyến nông và trường đại học địa phương.
Phát triển dịch vụ đa dạng và hiệu quả của HTX: Mở rộng các dịch vụ cung ứng vật tư, tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ cơ giới hóa và tín dụng nội bộ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thành viên, tăng tính hấp dẫn và hiệu quả hoạt động HTX. Thời gian triển khai 1-3 năm, do Ban quản lý HTX và các sở ngành liên quan phối hợp thực hiện.
Tăng cường liên kết giữa HTX với doanh nghiệp và thị trường: Xây dựng các hợp đồng liên kết tiêu thụ sản phẩm ổn định với doanh nghiệp, tạo chuỗi giá trị bền vững cho sản phẩm nông nghiệp. Thời gian thực hiện 2 năm, do HTX và Sở Công Thương chủ trì.
Xây dựng hệ thống quản lý và giám sát minh bạch: Cải thiện năng lực quản lý HTX, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đảm bảo minh bạch tài chính và quyền lợi thành viên. Thực hiện trong 1 năm, do Ban giám đốc HTX phối hợp với các chuyên gia tư vấn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và học viên cao học ngành xã hội học, kinh tế nông nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về mô hình HTX kiểu mới, giúp hiểu rõ tác động của HTX đến sinh kế người dân nông thôn.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ xây dựng chính sách phát triển kinh tế tập thể, hỗ trợ HTX và nâng cao đời sống nông dân.
Ban lãnh đạo và thành viên các HTX nông nghiệp: Tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, phát triển dịch vụ và tăng cường liên kết thị trường.
Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hợp tác phát triển nông nghiệp: Hiểu rõ vai trò HTX trong phát triển sinh kế, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
Câu hỏi thường gặp
HTX kiểu mới khác gì so với HTX truyền thống?
HTX kiểu mới có thành viên đa dạng (cá nhân, hộ gia đình, pháp nhân), hoạt động tự chủ, bình đẳng, dân chủ và có tư cách pháp nhân, trong khi HTX truyền thống thường chỉ có cá nhân, hoạt động theo cơ chế bao cấp và phụ thuộc nhà nước.Lợi ích chính khi tham gia HTX là gì?
Tham gia HTX giúp người dân tiếp cận vốn dễ dàng hơn, áp dụng cơ giới hóa, mở rộng mạng lưới xã hội, tham gia tập huấn kỹ thuật và tăng năng suất, thu nhập.Các dịch vụ nào HTX Tân Bình cung cấp cho thành viên?
HTX cung cấp dịch vụ thủy lợi, cung cấp giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, tín dụng nội bộ và hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm.Làm thế nào để HTX giúp nâng cao sinh kế bền vững?
HTX hỗ trợ người dân phát triển vốn vật chất, tài chính, con người và xã hội, giúp họ đối phó rủi ro, tăng thu nhập và cải thiện điều kiện sống lâu dài.Khó khăn lớn nhất của HTX hiện nay là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về vốn hoạt động, trình độ quản lý còn thấp, thiếu liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp và thị trường, cũng như ý thức hợp tác của thành viên chưa cao.
Kết luận
- Mô hình HTX kiểu mới tại xã Tân Bình đã góp phần nâng cao sinh kế người dân qua việc cải thiện tiếp cận vốn, áp dụng cơ giới hóa và mở rộng mạng lưới xã hội.
- Thu nhập bình quân đầu người tăng khoảng 28,5% sau khi tham gia HTX, năng suất cây trồng tăng 25%.
- HTX cung cấp đa dạng dịch vụ đáp ứng nhu cầu sản xuất và đời sống, đồng thời tổ chức các lớp tập huấn nâng cao kỹ năng cho thành viên.
- Vẫn còn tồn tại khó khăn về vốn, kỹ thuật và quản lý cần được khắc phục để phát huy hiệu quả mô hình.
- Đề xuất các giải pháp hỗ trợ vốn, nâng cao đào tạo, phát triển dịch vụ và tăng cường liên kết thị trường nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động HTX trong 1-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý, HTX và các tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát huy tối đa vai trò của HTX kiểu mới trong phát triển sinh kế bền vững cho người dân nông thôn.