Tổng quan nghiên cứu

Du lịch là ngành kinh tế mũi nhọn với tốc độ tăng trưởng nhanh, đóng góp quan trọng vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Tại Việt Nam, ngành du lịch chiếm hơn 30% tổng sản phẩm trong nước, trong đó du lịch vịnh Hạ Long nổi bật với lượng khách tăng trưởng nhanh, đặc biệt sau khi được công nhận là Di sản Thiên nhiên thế giới. Từ năm 1996 đến 2008, tổng lượt khách tham quan vịnh Hạ Long tăng mạnh, với khách quốc tế chiếm tỷ trọng 64,6% vào năm 2008, tăng so với 19,1% năm 1996. Sự phát triển này gắn liền với công tác quảng bá, tuyên truyền và nâng cao chất lượng dịch vụ.

Trong bối cảnh bùng nổ công nghệ thông tin, truyền miệng điện tử (eWOM) trở thành kênh thông tin quan trọng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch. eWOM giúp khách du lịch tiếp cận thông tin đa chiều, giảm thiểu rủi ro khi lựa chọn dịch vụ vô hình như du lịch. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của eWOM đến ý định tham quan vịnh Hạ Long, dựa trên lý thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen, tập trung vào các yếu tố thái độ, chuẩn chủ quan, kiểm soát hành vi và ảnh hưởng trực tiếp của eWOM.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khách du lịch Việt Nam có kinh nghiệm tham gia diễn đàn du lịch trực tuyến, với cỡ mẫu 350 người khảo sát tại TP.HCM và các tỉnh lân cận trong năm 2013. Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình đo lường tác động của eWOM đến ý định du lịch vịnh Hạ Long, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả truyền thông và phát triển du lịch bền vững. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực cho các nhà quản lý du lịch, doanh nghiệp và các tổ chức quảng bá điểm đến.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior - TPB) của Ajzen (1991), mô hình được sử dụng rộng rãi để dự báo ý định và hành vi của người tiêu dùng. TPB bao gồm ba thành phần chính ảnh hưởng đến ý định hành vi: thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan (áp lực xã hội) và kiểm soát hành vi (nhận thức về khả năng thực hiện hành vi).

Ngoài ra, nghiên cứu tích hợp yếu tố truyền miệng điện tử (eWOM) - một hình thức truyền miệng qua Internet, được định nghĩa là các tuyên bố tích cực hoặc tiêu cực của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ được lan truyền trên các nền tảng trực tuyến. eWOM được xem là nguồn thông tin đáng tin cậy, ảnh hưởng mạnh mẽ đến thái độ và ý định của người tiêu dùng, đặc biệt trong ngành dịch vụ du lịch, nơi sản phẩm vô hình và khó đánh giá trước khi sử dụng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • eWOM: Thông tin truyền miệng qua các diễn đàn, website du lịch trực tuyến.
  • Thái độ: Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của khách du lịch về điểm đến vịnh Hạ Long.
  • Chuẩn chủ quan: Áp lực xã hội từ người thân, bạn bè ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch.
  • Kiểm soát hành vi: Nhận thức về khả năng, nguồn lực và điều kiện để thực hiện chuyến đi.
  • Ý định du lịch: Mức độ dự định tham quan vịnh Hạ Long trong tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được tiến hành theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu định tính: Thảo luận tay đôi với nhóm khách du lịch để đánh giá và hiệu chỉnh bảng câu hỏi, đảm bảo phù hợp với bối cảnh nghiên cứu.
  2. Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp và trực tuyến, với cỡ mẫu 360 người, trong đó 350 mẫu hợp lệ, tập trung vào những người có kinh nghiệm tham gia diễn đàn du lịch trực tuyến tại Việt Nam.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.7 cho các biến chính).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến và loại bỏ biến không phù hợp.
  • Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết về tác động của eWOM và các yếu tố TPB đến ý định du lịch.
  • Phân tích ANOVA và T-Test để khảo sát sự khác biệt ý định du lịch theo nhóm thu nhập, độ tuổi và vị trí công tác.

Thời gian nghiên cứu diễn ra trong năm 2013, tập trung tại TP.HCM và các khu vực có đông người dùng diễn đàn du lịch trực tuyến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của eWOM đến thái độ du lịch: eWOM có tác động tích cực và đáng kể đến thái độ định hướng tham quan vịnh Hạ Long với hệ số hồi quy beta khoảng 0.45 (p < 0.01). Điều này cho thấy thông tin truyền miệng trực tuyến làm tăng sự ấn tượng và thiện cảm của khách du lịch đối với điểm đến.

  2. Thái độ ảnh hưởng đến ý định du lịch: Thái độ tích cực về vịnh Hạ Long có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định tham quan, với hệ số beta 0.52 (p < 0.01), khẳng định vai trò trung gian quan trọng của thái độ trong mô hình TPB.

  3. Chuẩn chủ quan tác động đến ý định: Áp lực xã hội từ người thân, bạn bè có ảnh hưởng đáng kể đến ý định du lịch (beta = 0.30, p < 0.05), cho thấy yếu tố xã hội là động lực thúc đẩy hành vi du lịch.

  4. Kiểm soát hành vi và ý định du lịch: Nhận thức về khả năng và điều kiện đi du lịch cũng đóng vai trò quan trọng, với hệ số beta 0.28 (p < 0.05), phản ánh sự tự tin và nguồn lực cá nhân ảnh hưởng đến quyết định.

  5. Ảnh hưởng trực tiếp của eWOM đến ý định du lịch: Ngoài tác động gián tiếp qua thái độ, eWOM còn có ảnh hưởng trực tiếp đến ý định tham quan vịnh Hạ Long (beta = 0.22, p < 0.05), cho thấy tầm quan trọng của truyền thông trực tuyến trong việc kích thích nhu cầu du lịch.

Phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt ý định du lịch theo nhóm thu nhập và độ tuổi là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), trong đó nhóm thu nhập trung bình 5-8 triệu đồng/tháng và độ tuổi 22-35 có ý định cao hơn. Phân tích T-Test chỉ ra nhân viên có xu hướng tham gia diễn đàn du lịch trực tuyến và có ý định du lịch cao hơn so với quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của eWOM trong ngành du lịch, đặc biệt trong việc hình thành thái độ và ý định hành vi của khách du lịch. Việc eWOM tác động trực tiếp và gián tiếp đến ý định du lịch cho thấy các nhà quản lý cần chú trọng phát triển các kênh truyền thông trực tuyến, xây dựng cộng đồng du lịch trực tuyến hữu ích và dễ sử dụng.

Sự ảnh hưởng của chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cũng phản ánh đặc điểm văn hóa và điều kiện thực tế của khách du lịch Việt Nam, nơi các mối quan hệ xã hội và nguồn lực cá nhân đóng vai trò quan trọng trong quyết định du lịch. Các biểu đồ hồi quy và bảng phân tích ANOVA minh họa rõ sự khác biệt ý định theo nhóm nhân khẩu học, giúp định hướng chính sách quảng bá phù hợp.

Kết quả này góp phần lấp đầy khoảng trống nghiên cứu về tác động của eWOM trong ngành du lịch Việt Nam, đồng thời mở rộng mô hình TPB bằng cách tích hợp yếu tố truyền miệng điện tử, tạo cơ sở khoa học cho các chiến lược phát triển du lịch bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển cộng đồng du lịch trực tuyến: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần xây dựng và duy trì các diễn đàn, trang web du lịch có tính tương tác cao, khuyến khích khách du lịch chia sẻ trải nghiệm và đánh giá nhằm tăng cường eWOM tích cực. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Đẩy mạnh quảng bá hình ảnh vịnh Hạ Long trên các nền tảng số: Sử dụng các công cụ marketing kỹ thuật số như SEO, mạng xã hội, video giới thiệu để nâng cao nhận thức và thái độ tích cực của khách du lịch về điểm đến. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch Quảng Ninh, doanh nghiệp lữ hành. Thời gian: liên tục.

  3. Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng truyền thông cho nhân viên du lịch: Giúp họ hiểu và tận dụng hiệu quả eWOM trong việc tương tác với khách hàng, tạo ấn tượng tốt và thúc đẩy ý định du lịch. Thời gian: 6-12 tháng.

  4. Phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng, phù hợp với nhu cầu nhóm khách trẻ và thu nhập trung bình: Dựa trên kết quả phân tích nhân khẩu học, tập trung vào các loại hình du lịch trải nghiệm, khám phá và giải trí phù hợp với nhóm khách mục tiêu. Chủ thể: doanh nghiệp du lịch, nhà đầu tư. Thời gian: 1-3 năm.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi trực tuyến minh bạch: Tạo điều kiện cho khách du lịch dễ dàng tiếp cận thông tin, đồng thời giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng dịch vụ dựa trên phản hồi thực tế. Thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý ngành du lịch và các cơ quan chính quyền địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch dựa trên xu hướng truyền thông số và hành vi khách du lịch.

  2. Doanh nghiệp lữ hành, khách sạn và dịch vụ du lịch: Hiểu rõ tác động của eWOM và các yếu tố hành vi giúp tối ưu hóa chiến lược marketing, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch, marketing và truyền thông: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết TPB kết hợp eWOM trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.

  4. Nhà phát triển nền tảng công nghệ và quản trị cộng đồng trực tuyến: Nghiên cứu chỉ ra tầm quan trọng của các diễn đàn du lịch trực tuyến, từ đó phát triển các công cụ hỗ trợ tương tác và chia sẻ thông tin hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. eWOM là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành du lịch?
    eWOM (truyền miệng điện tử) là các thông tin, đánh giá, nhận xét của khách hàng được chia sẻ trên Internet. Nó quan trọng vì giúp khách du lịch tiếp cận thông tin đáng tin cậy, giảm rủi ro khi lựa chọn dịch vụ vô hình như du lịch, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch.

  2. Lý thuyết hành vi dự định (TPB) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    TPB được sử dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định du lịch, bao gồm thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi. Nghiên cứu mở rộng TPB bằng cách tích hợp eWOM như một yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến ý định tham quan vịnh Hạ Long.

  3. Phương pháp thu thập dữ liệu của nghiên cứu là gì?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát định lượng với 350 mẫu hợp lệ, sử dụng bảng câu hỏi Likert 5 mức, kết hợp khảo sát trực tiếp và trực tuyến tại Việt Nam, tập trung vào người dùng diễn đàn du lịch trực tuyến.

  4. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào trong thực tế?
    Kết quả giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp xây dựng chiến lược truyền thông số hiệu quả, phát triển cộng đồng du lịch trực tuyến, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu khách hàng.

  5. Có sự khác biệt ý định du lịch theo nhóm nhân khẩu học không?
    Có. Nghiên cứu cho thấy nhóm khách có thu nhập trung bình 5-8 triệu đồng/tháng và độ tuổi 22-35 có ý định tham quan vịnh Hạ Long cao hơn, đồng thời nhân viên có xu hướng tham gia diễn đàn du lịch trực tuyến nhiều hơn quản lý.

Kết luận

  • eWOM có tác động đáng kể đến thái độ và ý định tham quan vịnh Hạ Long, cả trực tiếp và gián tiếp qua các yếu tố TPB.
  • Thái độ tích cực, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi đều là những nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định du lịch.
  • Sự khác biệt ý định du lịch theo nhóm thu nhập, độ tuổi và vị trí công tác cho thấy cần có chiến lược tiếp cận đa dạng.
  • Nghiên cứu mở rộng mô hình TPB bằng cách tích hợp eWOM, góp phần làm rõ vai trò của truyền thông số trong ngành du lịch Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm phát triển cộng đồng du lịch trực tuyến, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch nhằm tận dụng tối đa tác động của eWOM.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch cần đầu tư vào nền tảng truyền thông trực tuyến, xây dựng cộng đồng khách du lịch tích cực để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch vịnh Hạ Long và Việt Nam.