Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên du lịch phong phú với hơn 3.260 km đường bờ biển, đa dạng cảnh quan từ núi cao đến đồng bằng sông Cửu Long, cùng nền văn hóa đa sắc tộc. Theo Luật Du lịch 2017, sản phẩm du lịch là tổng hợp các dịch vụ và hàng hóa đáp ứng nhu cầu khách du lịch. Phát triển sản phẩm du lịch không chỉ nâng cao thu nhập ngành du lịch mà còn kích thích các ngành kinh tế liên quan như giao thông, thương mại và nông nghiệp phát triển. Đặc biệt, sản phẩm du lịch đá quý là một loại hình mới, tận dụng nguồn tài nguyên đá quý đa dạng tại các khu vực như Lục Yên (Yên Bái), Thanh Hóa, Nghệ An và Tây Nguyên.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đa dạng hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển sản phẩm du lịch đá quý, khảo sát hiện trạng khai thác, xây dựng mô hình nghiên cứu và đề xuất chính sách phát triển sản phẩm này tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nhu cầu (ý định và hành vi) của khách du lịch tại các điểm mỏ đá quý lớn và các thành phố có hoạt động kinh doanh đá quý như Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ năm 2010 đến 2023.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc mở rộng khái niệm sản phẩm du lịch, góp phần nâng cao sức cạnh tranh điểm đến Việt Nam trong bối cảnh khu vực và quốc tế, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững thông qua khai thác tiềm năng đá quý kết hợp du lịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình phát triển sản phẩm du lịch của Gunn (1972), nhấn mạnh sản phẩm du lịch là trải nghiệm phức tạp của con người, bao gồm dịch vụ thông tin, vận chuyển, lưu trú và điểm tham quan. Các lý thuyết về phát triển sản phẩm du lịch của Kotler, Jefferson & Lickorish, Lewis & Chambers cũng được vận dụng để làm rõ các cấp độ sản phẩm: cốt lõi, chính thức và tăng cường.
Khái niệm sản phẩm du lịch đá quý được xây dựng dựa trên đặc điểm vừa vô hình (dịch vụ du lịch) vừa hữu hình (hàng hóa đá quý), có tính trọn gói, không lưu kho và mang tính địa lý đặc thù. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm bao gồm điều kiện kinh tế, cơ sở hạ tầng, an ninh an toàn, nguồn lực tài nguyên đá quý, nhà cung ứng và nguồn nhân lực.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm ba biến độc lập: sở thích du lịch đá quý, khả năng chi trả và nhu cầu du lịch đá quý, ảnh hưởng đến quyết định tham gia của khách du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo, nghiên cứu, luận văn, bài báo khoa học từ năm 2010-2023 và dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2023 qua khảo sát thực địa tại Lục Yên (Yên Bái), các điểm kinh doanh đá quý tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh.
Phương pháp thu thập dữ liệu gồm khảo sát thực địa, phỏng vấn chuyên gia (3 chuyên gia trong lĩnh vực địa chất, ngọc học, du lịch), điều tra bảng hỏi với cỡ mẫu 100 khách du lịch và người liên quan. Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert 5 điểm, được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định KMO và Bartlett, phân tích hồi quy tuyến tính đa biến.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ 2021 đến 2023, bao gồm tổng hợp tài liệu, khảo sát thực địa, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tiềm năng phát triển sản phẩm du lịch đá quý tại Việt Nam: Khu vực Lục Yên (Yên Bái) có nguồn tài nguyên đá quý phong phú với các loại đá như ruby, spinel, turmalin đa sắc màu. Khách du lịch quan tâm đến trải nghiệm tham quan mỏ đá quý, mua sắm và học hỏi về đá quý. Khoảng 90% khách khảo sát biết đến sản phẩm du lịch đá quý, trong đó 65% thể hiện sự quan tâm cao đến tour trải nghiệm khai thác và chế tác đá quý.
Ảnh hưởng của sở thích du lịch đá quý đến quyết định tham gia: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sở thích du lịch đá quý có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến quyết định tham gia (β > 0.5, p < 0.01). Khách có sở thích cao về đá quý có khả năng chi trả và nhu cầu tham gia tour du lịch đá quý cao hơn 40% so với nhóm còn lại.
Khả năng chi trả ảnh hưởng đến quyết định tham gia: Khả năng chi trả của khách du lịch là yếu tố quan trọng, với 70% khách sẵn sàng chi trả mức giá trung bình từ 5-10 triệu đồng cho tour du lịch đá quý 4 ngày 3 đêm. Mức chi trả phù hợp giúp tăng quyết định tham gia lên khoảng 35%.
Nhu cầu du lịch đá quý và hành vi tiêu dùng: Nhu cầu du lịch đá quý được xác định qua các hoạt động như tham quan bảo tàng đá quý, mua sắm trang sức, tham gia lớp học chế tác. Khoảng 60% khách khảo sát mong muốn trải nghiệm đa dạng các hoạt động này, thể hiện nhu cầu ngày càng tăng về sản phẩm du lịch đá quý.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về phát triển sản phẩm du lịch, nhấn mạnh vai trò của trải nghiệm và sự hài lòng khách hàng trong quyết định tham gia. Sở thích và nhu cầu du lịch đá quý phản ánh xu hướng tìm kiếm trải nghiệm mới lạ, độc đáo, tương tự như các nghiên cứu về du lịch địa chất và du lịch mạo hiểm trên thế giới.
Khả năng chi trả là yếu tố giới hạn nhưng cũng là động lực thúc đẩy phát triển sản phẩm phù hợp với phân khúc khách hàng khác nhau. So sánh với các quốc gia như Sri Lanka và Thái Lan, Việt Nam có tiềm năng lớn nhưng cần nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm và tăng cường quảng bá.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố sở thích, khả năng chi trả và nhu cầu của khách du lịch, cũng như bảng phân tích hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng các biến số đến quyết định tham gia.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch đá quý: Tạo các tour trải nghiệm khai thác, chế tác, tham quan bảo tàng đá quý kết hợp với văn hóa địa phương nhằm tăng tính hấp dẫn và kéo dài thời gian lưu trú. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp lữ hành.
Nâng cao năng lực nguồn nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho hướng dẫn viên, thợ chế tác và nhân viên phục vụ để nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Trường đào tạo du lịch, doanh nghiệp.
Tăng cường quảng bá và tiếp thị trực tuyến: Sử dụng công nghệ số, mạng xã hội và các nền tảng thương mại điện tử để quảng bá sản phẩm du lịch đá quý đến khách trong và ngoài nước. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp.
Xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý bền vững: Ban hành các chính sách ưu đãi đầu tư, bảo vệ môi trường, đảm bảo an ninh an toàn cho du khách và cộng đồng địa phương. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Chính phủ, UBND các tỉnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý du lịch và hoạch định chính sách: Nghiên cứu giúp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm du lịch đá quý phù hợp với tiềm năng và nhu cầu thị trường.
Doanh nghiệp lữ hành và kinh doanh đá quý: Áp dụng mô hình phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường khách hàng.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành du lịch, địa chất, ngọc học: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Cộng đồng địa phương và nhà đầu tư: Hiểu rõ tiềm năng, lợi ích và thách thức trong phát triển du lịch đá quý, từ đó tham gia tích cực vào quá trình phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm du lịch đá quý là gì?
Sản phẩm du lịch đá quý bao gồm các dịch vụ và hàng hóa liên quan đến đá quý như tour tham quan mỏ đá, trải nghiệm chế tác, mua sắm trang sức và học tập về đá quý. Ví dụ, khách có thể tham gia tour khai thác đá quý tại Lục Yên và mua sản phẩm tại chợ đá quý địa phương.Tại sao phát triển sản phẩm du lịch đá quý quan trọng với Việt Nam?
Việt Nam có nguồn tài nguyên đá quý phong phú, phát triển sản phẩm này giúp đa dạng hóa sản phẩm du lịch, tăng thu nhập cho địa phương và nâng cao sức cạnh tranh điểm đến trên thị trường quốc tế.Khách du lịch có nhu cầu như thế nào đối với sản phẩm du lịch đá quý?
Khách du lịch quan tâm đến trải nghiệm thực tế, học hỏi kỹ thuật chế tác và mua sắm sản phẩm chất lượng. Khoảng 65% khách khảo sát thể hiện sự quan tâm cao đến các tour trải nghiệm đá quý.Những thách thức chính trong phát triển du lịch đá quý là gì?
Bao gồm quản lý môi trường, đảm bảo an toàn cho du khách, nâng cao chất lượng dịch vụ và chống hàng giả, hàng nhái trên thị trường đá quý.Làm thế nào để nâng cao khả năng chi trả của khách du lịch?
Phát triển đa dạng sản phẩm với mức giá phù hợp, xây dựng các gói tour linh hoạt và tăng cường quảng bá để thu hút khách hàng tiềm năng có khả năng chi trả cao.
Kết luận
- Phát triển sản phẩm du lịch đá quý là hướng đi mới, tận dụng tiềm năng tài nguyên đá quý đa dạng của Việt Nam.
- Sở thích, khả năng chi trả và nhu cầu của khách du lịch là các yếu tố quyết định đến quyết định tham gia sản phẩm du lịch đá quý.
- Nghiên cứu đã xây dựng mô hình phát triển sản phẩm du lịch đá quý phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
- Đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực nguồn nhân lực, quảng bá và chính sách hỗ trợ nhằm thúc đẩy ngành du lịch đá quý.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu và tăng cường hợp tác quốc tế để phát triển bền vững sản phẩm du lịch đá quý.
Hành động ngay hôm nay để khai thác tiềm năng du lịch đá quý Việt Nam và góp phần nâng cao giá trị ngành du lịch quốc gia!