Tổng quan nghiên cứu

Du lịch cộng đồng (DLCĐ) là một loại hình du lịch phát triển bền vững, trong đó cộng đồng dân cư địa phương đóng vai trò chủ đạo trong việc bảo tồn và phát triển tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa. Tại Việt Nam, DLCĐ không chỉ góp phần phát triển kinh tế mà còn hỗ trợ xóa đói giảm nghèo, tạo việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là các vùng dân tộc thiểu số. Huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An, với diện tích 1.680,2 km² và dân số khoảng 77.830 người, là một địa phương giàu tiềm năng phát triển DLCĐ nhờ sở hữu hệ sinh thái đa dạng, vườn quốc gia Pù Mát được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, cùng nền văn hóa đặc sắc của đồng bào dân tộc Thái chiếm 75% dân số địa phương.

Nghiên cứu tập trung đánh giá tiềm năng và thực trạng phát triển du lịch cộng đồng tại huyện Con Cuông trong giai đoạn 2015-2022, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao đời sống cộng đồng và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, văn hóa. Việc phát triển DLCĐ tại Con Cuông không chỉ giúp khai thác hiệu quả các giá trị tài nguyên mà còn tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước. Qua đó, nghiên cứu góp phần bổ sung các cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức và năng lực quản lý du lịch cộng đồng tại huyện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về du lịch cộng đồng, bao gồm:

  • Lý thuyết về du lịch cộng đồng: DLCĐ là hình thức du lịch do cộng đồng dân cư địa phương quản lý, tổ chức và khai thác, nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời chia sẻ lợi ích kinh tế cho cộng đồng. Theo đó, cộng đồng đóng vai trò chủ thể trong các hoạt động du lịch, từ quy hoạch đến cung cấp dịch vụ.

  • Mô hình phát triển du lịch bền vững: Nhấn mạnh sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và phát huy giá trị văn hóa bản địa, đảm bảo lợi ích lâu dài cho cộng đồng.

  • Khái niệm tài nguyên du lịch: Bao gồm tài nguyên tự nhiên (cảnh quan, hệ sinh thái, khí hậu) và tài nguyên nhân văn (văn hóa, di tích, phong tục tập quán), là cơ sở để phát triển các sản phẩm du lịch cộng đồng đặc trưng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: cộng đồng dân cư, du lịch cộng đồng, tài nguyên du lịch, phát triển bền vững, và vai trò của chính quyền, doanh nghiệp trong phát triển DLCĐ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp các nghiên cứu lý luận về du lịch cộng đồng, các báo cáo, quy hoạch phát triển du lịch tỉnh Nghệ An và huyện Con Cuông.

  • Khảo sát thực địa: Tháng 5 năm 2022, tiến hành khảo sát tại các xã trọng điểm của huyện Con Cuông để thu thập dữ liệu về tài nguyên du lịch, cơ sở hạ tầng, hoạt động du lịch cộng đồng và nhận thức của người dân.

  • Phỏng vấn sâu trực tuyến: Phỏng vấn người dân địa phương, cán bộ quản lý và các bên liên quan nhằm đánh giá nhu cầu, khó khăn và tiềm năng phát triển DLCĐ.

  • Cỡ mẫu khảo sát: Khoảng 150 người dân và 20 cán bộ quản lý được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân tộc và vùng địa lý trong huyện.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích nội dung cho dữ liệu định tính và thống kê mô tả cho dữ liệu định lượng, nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng tài nguyên du lịch phong phú: Huyện Con Cuông có diện tích rừng lên đến 159.755 ha, trong đó có Vườn quốc gia Pù Mát với hơn 1.200 loài thực vật quý hiếm và nhiều loài động vật nằm trong Sách đỏ. Ngoài ra, các thắng cảnh như thác Khe Kèm, khe Nước Mọc, hang Thẳm Ồm, hang Nàng Màn tạo nên hệ sinh thái đa dạng, hấp dẫn du khách. Khoảng 80% dân số là đồng bào dân tộc thiểu số, chủ yếu là dân tộc Thái với nền văn hóa đặc sắc, có 31 câu lạc bộ dân ca Thái hoạt động hiệu quả, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.

  2. Cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ còn hạn chế: Tổng chiều dài các tuyến đường trên địa bàn là 953 km, trong đó đường bê tông xi măng chiếm 278 km, đường nhựa chỉ 0,34 km. Mặc dù có quốc lộ 7 và 48C chạy qua, giao thông nội vùng còn nhiều khó khăn, đặc biệt ở các xã vùng sâu. Hệ thống vận tải hành khách và hàng hóa còn nhỏ lẻ, chưa đáp ứng tốt nhu cầu phát triển du lịch. Khoảng 46 người/km² là mật độ dân số thấp, phân bố không đồng đều, gây khó khăn trong việc phát triển dịch vụ du lịch đồng bộ.

  3. Hoạt động du lịch cộng đồng đang phát triển nhưng chưa đồng bộ: Các mô hình homestay, câu lạc bộ văn hóa dân tộc đã thu hút khách du lịch, tuy nhiên sản phẩm du lịch còn đơn điệu, chủ yếu tập trung vào lưu trú và biểu diễn văn nghệ. Nguồn nhân lực du lịch chưa được đào tạo bài bản, nhận thức của cộng đồng về du lịch còn hạn chế. Tỷ lệ thu nhập từ du lịch chưa cao, chưa có quỹ bản hay ban quản lý du lịch cộng đồng chuyên nghiệp.

  4. Vai trò của chính quyền và doanh nghiệp còn hạn chế: Chính quyền địa phương đã đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông với tổng kinh phí gần 350 tỷ đồng, tuy nhiên công tác quản lý, quy hoạch du lịch chưa hiệu quả. Doanh nghiệp du lịch chưa tham gia sâu rộng vào phát triển sản phẩm và hỗ trợ cộng đồng. Sự phối hợp giữa các bên còn yếu, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của DLCĐ.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy huyện Con Cuông sở hữu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa đặc sắc, là nền tảng vững chắc để phát triển du lịch cộng đồng. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng giao thông, dịch vụ và năng lực quản lý đã cản trở sự phát triển đồng bộ và bền vững. So sánh với các mô hình thành công như Bản Lác (Mai Châu) và Sa Pa, Con Cuông cần tăng cường đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng ban quản lý du lịch cộng đồng chuyên nghiệp và phát triển đa dạng sản phẩm du lịch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu kinh tế huyện, bản đồ phân bố tài nguyên du lịch, bảng thống kê chiều dài các tuyến đường và biểu đồ tăng trưởng khách du lịch cộng đồng qua các năm. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp sẽ giúp phát huy tối đa tiềm năng du lịch, đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa bản địa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện hệ thống hạ tầng giao thông và dịch vụ du lịch

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ đường bê tông, nhựa đạt chuẩn lên 60% trong 5 năm tới.
    • Chủ thể: UBND huyện phối hợp Sở Giao thông Vận tải và các nhà đầu tư.
    • Hành động: Đầu tư nâng cấp các tuyến đường chính và đường nội thôn, phát triển hệ thống vận tải hành khách, cải thiện cơ sở vật chất lưu trú và dịch vụ ăn uống.
  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nguồn nhân lực du lịch cộng đồng

    • Mục tiêu: Đào tạo ít nhất 300 người dân địa phương về kỹ năng quản lý, phục vụ du lịch trong 3 năm.
    • Chủ thể: Trung tâm đào tạo nghề, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp du lịch.
    • Hành động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng hướng dẫn viên, quản lý homestay, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và bảo tồn văn hóa.
  3. Thành lập Ban Quản lý Du lịch Cộng đồng chuyên nghiệp tại các xã trọng điểm

    • Mục tiêu: Hoàn thành thành lập và vận hành Ban Quản lý trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể: UBND huyện, chính quyền xã và cộng đồng dân cư.
    • Hành động: Xây dựng quy chế hoạt động, phân công nhiệm vụ, phối hợp với các bên liên quan để quản lý, giám sát và phát triển du lịch cộng đồng.
  4. Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch cộng đồng gắn với văn hóa bản địa

    • Mục tiêu: Tăng số lượng sản phẩm du lịch mới lên ít nhất 5 loại trong 3 năm.
    • Chủ thể: Cộng đồng dân cư, doanh nghiệp du lịch và các tổ chức hỗ trợ.
    • Hành động: Khai thác các giá trị văn hóa dân tộc Thái, phát triển các tour trekking, trải nghiệm nông nghiệp, sản phẩm thủ công mỹ nghệ và ẩm thực truyền thống.
  5. Tăng cường hợp tác giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng

    • Mục tiêu: Thiết lập ít nhất 3 mô hình hợp tác hiệu quả trong 3 năm.
    • Chủ thể: UBND huyện, doanh nghiệp lữ hành, tổ chức phi chính phủ và cộng đồng.
    • Hành động: Tổ chức các hội thảo, famtrip, xây dựng các chương trình quảng bá du lịch, hỗ trợ cộng đồng tiếp cận thị trường và nguồn vốn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý du lịch địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ tiềm năng, thực trạng và giải pháp phát triển du lịch cộng đồng tại huyện Con Cuông để xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch phát triển du lịch bền vững, quản lý tài nguyên và phát triển sản phẩm du lịch.
  2. Doanh nghiệp du lịch và lữ hành

    • Lợi ích: Nắm bắt cơ hội đầu tư, hợp tác phát triển sản phẩm du lịch cộng đồng độc đáo, tăng cường kết nối với cộng đồng địa phương.
    • Use case: Phát triển tour du lịch sinh thái, homestay, dịch vụ hướng dẫn và trải nghiệm văn hóa.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành du lịch, quản lý xã hội

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển du lịch cộng đồng tại vùng miền núi.
    • Use case: Tham khảo để thực hiện các đề tài nghiên cứu, luận văn, hoặc phát triển các dự án liên quan.
  4. Cộng đồng dân cư địa phương và các tổ chức phi chính phủ

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, năng lực tham gia phát triển du lịch cộng đồng, bảo tồn văn hóa và môi trường.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo, dự án phát triển du lịch, bảo vệ tài nguyên và phát huy giá trị văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch cộng đồng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch cộng đồng là hình thức du lịch do cộng đồng dân cư địa phương quản lý và khai thác, nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa, đồng thời chia sẻ lợi ích kinh tế cho cộng đồng. Đặc điểm nổi bật là sự tham gia chủ động của cộng đồng trong mọi khâu phát triển du lịch và mục tiêu phát triển bền vững.

  2. Tại sao huyện Con Cuông được đánh giá có tiềm năng phát triển du lịch cộng đồng?
    Huyện có diện tích rừng lớn, nhiều danh lam thắng cảnh như thác Khe Kèm, hang động đặc sắc, cùng nền văn hóa dân tộc Thái phong phú. Vườn quốc gia Pù Mát được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch cộng đồng tại Con Cuông là gì?
    Hạ tầng giao thông và dịch vụ còn hạn chế, nguồn nhân lực chưa được đào tạo bài bản, sản phẩm du lịch đơn điệu, quản lý du lịch chưa chuyên nghiệp và sự phối hợp giữa các bên còn yếu.

  4. Làm thế nào để cộng đồng dân cư địa phương tham gia hiệu quả vào phát triển du lịch?
    Cần nâng cao nhận thức và kỹ năng qua đào tạo, thành lập ban quản lý du lịch cộng đồng, tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn và thị trường, đồng thời phát triển các sản phẩm du lịch gắn với văn hóa bản địa.

  5. Vai trò của chính quyền và doanh nghiệp trong phát triển du lịch cộng đồng là gì?
    Chính quyền có trách nhiệm xây dựng chính sách, quy hoạch, đầu tư hạ tầng và quản lý phát triển du lịch. Doanh nghiệp đóng vai trò kết nối khách du lịch, đầu tư phát triển sản phẩm và hỗ trợ cộng đồng nâng cao năng lực, góp phần phát triển bền vững.

Kết luận

  • Huyện Con Cuông sở hữu nguồn tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa phong phú, là nền tảng vững chắc để phát triển du lịch cộng đồng bền vững.
  • Cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ du lịch còn nhiều hạn chế, cần được đầu tư nâng cấp đồng bộ.
  • Nguồn nhân lực du lịch cộng đồng cần được đào tạo bài bản để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
  • Sự phối hợp giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng là yếu tố then chốt để phát triển du lịch cộng đồng hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực, xây dựng ban quản lý chuyên nghiệp và phát triển đa dạng sản phẩm du lịch.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, đầu tư hạ tầng giao thông, thành lập ban quản lý du lịch cộng đồng và xây dựng kế hoạch phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng trong vòng 1-3 năm tới.

Call-to-action: Các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để hiện thực hóa các giải pháp, góp phần đưa huyện Con Cuông trở thành điểm đến du lịch cộng đồng tiêu biểu của khu vực miền Trung Việt Nam.