Tổng quan nghiên cứu

Việc làm là nền tảng cốt lõi cho sự phát triển kinh tế và nâng cao đời sống xã hội. Tại Việt Nam, dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng 58% tổng dân số trong giai đoạn 2010-2015, tạo ra nguồn lực lao động dồi dào cho phát triển kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, sự chuyển dịch cơ cấu lao động và việc làm trong khu vực kinh tế tư nhân còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu và khủng hoảng kinh tế thế giới 2007-2009. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích tác động của chi tiêu công, đặc biệt là chi ngân sách địa phương, đến việc làm trong khu vực kinh tế tư nhân tại 63 tỉnh, thành phố Việt Nam giai đoạn 2010-2015. Nghiên cứu tập trung đo lường mức độ ảnh hưởng của các thành phần chi ngân sách như chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên, đồng thời xem xét các yếu tố kinh tế vĩ mô như vốn hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân và FDI, trình độ lao động, giá trị xuất khẩu. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách tài khóa nhằm thúc đẩy tạo việc làm, ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển bền vững khu vực kinh tế tư nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế học cổ điển và hiện đại về việc làm và chi tiêu công. Lý thuyết của Keynes (1936) nhấn mạnh vai trò của chính sách tài khóa mở rộng trong việc kích thích tổng cầu, qua đó tăng sản lượng và việc làm. Mô hình nhị nguyên của W. Arthur Lewis giải thích quá trình chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp, thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm. Mô hình của Todaro bổ sung quan điểm về di chuyển lao động tự phát dựa trên sự chênh lệch thu nhập giữa các khu vực. Ngoài ra, các khái niệm về ngân sách nhà nước, chi tiêu công, chi ngân sách địa phương được xác định rõ theo Luật Ngân sách Nhà nước và các văn bản pháp luật liên quan. Các yếu tố tác động đến việc làm khu vực kinh tế tư nhân được mở rộng bao gồm độ mở thương mại, vốn FDI, trình độ giáo dục lao động, và giá trị xuất khẩu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính dựa trên tổng hợp lý thuyết, chính sách và ý kiến chuyên gia để xác định các yếu tố ảnh hưởng. Phương pháp định lượng sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ Niên giám Thống kê và điều tra doanh nghiệp của Tổng cục Thống kê giai đoạn 2010-2015 với 63 tỉnh, thành phố. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên hàm sản xuất Cobb-Douglas, trong đó biến phụ thuộc là số lao động làm việc trong khu vực kinh tế tư nhân, các biến độc lập gồm tổng chi ngân sách địa phương, chi đầu tư phát triển, chi thường xuyên, vốn hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân, vốn FDI, trình độ lao động chưa qua đào tạo và đã qua đào tạo, giá trị xuất khẩu. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Stata với các mô hình hồi quy dữ liệu bảng như Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và Pooled Regression, kèm theo các kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định tính dừng, kiểm định lựa chọn mô hình phù hợp, kiểm định phương sai sai số và tự tương quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động tích cực của chi ngân sách địa phương đến việc làm khu vực kinh tế tư nhân: Kết quả hồi quy cho thấy khi tổng chi ngân sách địa phương tăng 1% thì việc làm trong khu vực kinh tế tư nhân tăng khoảng 0,3-0,5%. Chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên đều có ảnh hưởng tích cực, trong đó chi đầu tư phát triển có tác động mạnh hơn, làm tăng việc làm từ 0,4-0,6% khi tăng 1%.

  2. Vốn hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân có ảnh hưởng đáng kể: Mức tăng 1% vốn hoạt động sản xuất kinh doanh bình quân của doanh nghiệp tư nhân dẫn đến tăng việc làm khoảng 0,25-0,4%, cho thấy quy mô sản xuất mở rộng tạo điều kiện tạo thêm việc làm.

  3. Vốn FDI góp phần hỗ trợ việc làm khu vực tư nhân: Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tăng 1% làm tăng việc làm khu vực tư nhân khoảng 0,1-0,2%, thể hiện vai trò lan tỏa của FDI trong việc tạo việc làm và phát triển các ngành phụ trợ.

  4. Trình độ lao động ảnh hưởng đa chiều: Lao động chưa qua đào tạo nghề có tác động tích cực đến việc làm khu vực tư nhân, do khu vực này sử dụng nhiều lao động phổ thông. Tuy nhiên, lao động đã qua đào tạo có tác động mạnh hơn, giúp nâng cao năng suất và khả năng tiếp cận công nghệ, từ đó tạo việc làm bền vững hơn.

  5. Giá trị hàng hóa xuất khẩu thúc đẩy việc làm: Tăng 1% giá trị xuất khẩu tại địa phương làm tăng việc làm khu vực tư nhân khoảng 0,15-0,3%, cho thấy xuất khẩu mở rộng tạo động lực phát triển sản xuất và nhu cầu lao động.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết Keynes về vai trò của chi tiêu công trong kích thích tổng cầu và tạo việc làm. Chi đầu tư phát triển có tác động mạnh hơn chi thường xuyên, phản ánh hiệu quả của đầu tư công trong việc mở rộng quy mô sản xuất và tạo việc làm mới. Vốn FDI tuy chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng có tác động lan tỏa tích cực, nhất là trong các ngành công nghiệp chế biến sử dụng nhiều lao động. Trình độ lao động là yếu tố then chốt, khi lao động có kỹ năng cao hơn sẽ nâng cao năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân. Giá trị xuất khẩu tăng cũng đồng nghĩa với mở rộng thị trường, thúc đẩy sản xuất và tạo việc làm. Các biểu đồ phân bổ lao động theo vùng và ngành kinh tế minh họa rõ sự chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. So sánh với các nghiên cứu trước trong và ngoài nước, kết quả này củng cố quan điểm về vai trò quan trọng của chi tiêu công và các yếu tố kinh tế vĩ mô trong việc thúc đẩy việc làm khu vực kinh tế tư nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chi đầu tư phát triển tại địa phương: Các cấp chính quyền cần ưu tiên tăng chi đầu tư phát triển nhằm mở rộng cơ sở hạ tầng, hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân phát triển sản xuất, tạo thêm việc làm. Mục tiêu tăng chi đầu tư phát triển ít nhất 10% mỗi năm trong giai đoạn 2024-2026.

  2. Khuyến khích mở rộng quy mô sản xuất của doanh nghiệp tư nhân: Cần có chính sách tín dụng ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật để doanh nghiệp tư nhân nâng cao vốn hoạt động, mở rộng sản xuất, qua đó tạo thêm việc làm. Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng phối hợp triển khai trong 3 năm tới.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đẩy mạnh đào tạo nghề, nâng cao trình độ chuyên môn kỹ thuật cho lao động, đặc biệt tại các địa phương có tỷ lệ lao động chưa qua đào tạo cao. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các địa phương triển khai các chương trình đào tạo nghề trong giai đoạn 2024-2027.

  4. Thúc đẩy thu hút và sử dụng hiệu quả vốn FDI: Tạo môi trường đầu tư thuận lợi, minh bạch, hỗ trợ doanh nghiệp FDI phát triển ngành công nghiệp phụ trợ, tăng cường liên kết với doanh nghiệp tư nhân trong nước để tạo việc làm bền vững. Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các địa phương thực hiện trong 5 năm tới.

  5. Mở rộng thị trường xuất khẩu: Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân nâng cao năng lực cạnh tranh, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do để mở rộng thị trường, qua đó thúc đẩy sản xuất và tạo việc làm. Bộ Công Thương và các địa phương triển khai các chương trình xúc tiến thương mại từ 2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tài khóa và phát triển kinh tế: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách chi tiêu công hiệu quả, thúc đẩy tạo việc làm khu vực tư nhân.

  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế và lao động: Tài liệu tham khảo quan trọng về mối quan hệ giữa chi tiêu công, vốn đầu tư và việc làm trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.

  3. Doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ tác động của chi tiêu công và các yếu tố kinh tế vĩ mô đến việc làm, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  4. Các cơ quan quản lý địa phương: Cung cấp thông tin về thực trạng chi ngân sách địa phương và việc làm, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phân bổ nguồn lực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi tiêu công ảnh hưởng thế nào đến việc làm khu vực tư nhân?
    Chi tiêu công, đặc biệt chi đầu tư phát triển, kích thích mở rộng sản xuất, tạo thêm việc làm. Ví dụ, tăng 1% chi đầu tư phát triển làm tăng việc làm khoảng 0,4-0,6%.

  2. Vốn FDI có vai trò gì trong việc tạo việc làm?
    Vốn FDI hỗ trợ phát triển ngành công nghiệp phụ trợ, tạo việc làm lan tỏa cho doanh nghiệp tư nhân, góp phần tăng việc làm khoảng 0,1-0,2% khi vốn FDI tăng 1%.

  3. Trình độ lao động ảnh hưởng ra sao đến việc làm?
    Lao động có trình độ kỹ thuật cao giúp nâng cao năng suất, tạo việc làm bền vững hơn. Lao động chưa qua đào tạo cũng đóng vai trò quan trọng trong các ngành sử dụng nhiều lao động phổ thông.

  4. Tại sao chi thường xuyên cũng có tác động tích cực đến việc làm?
    Chi thường xuyên chi trả lương công chức, mua sắm hàng hóa công cộng tạo thu nhập cho người lao động, kích thích tiêu dùng và sản xuất khu vực tư nhân.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả chi tiêu công trong tạo việc làm?
    Cần tăng cường quản lý, minh bạch, ưu tiên chi đầu tư phát triển, đồng thời phối hợp với các chính sách đào tạo lao động và thu hút đầu tư để tạo việc làm bền vững.

Kết luận

  • Chi tiêu công, đặc biệt chi đầu tư phát triển, có tác động tích cực và đáng kể đến việc làm trong khu vực kinh tế tư nhân tại các địa phương Việt Nam giai đoạn 2010-2015.
  • Vốn hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tư nhân và vốn FDI là các yếu tố kinh tế vĩ mô quan trọng hỗ trợ tạo việc làm.
  • Trình độ lao động đóng vai trò then chốt trong nâng cao năng suất và khả năng tạo việc làm bền vững.
  • Giá trị xuất khẩu tăng góp phần mở rộng sản xuất và tạo việc làm khu vực tư nhân.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào hoàn thiện chính sách chi tiêu công, phát triển nguồn nhân lực và thu hút đầu tư để thúc đẩy việc làm bền vững.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và quản lý địa phương nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình chi tiêu công hiệu quả, đồng thời doanh nghiệp tư nhân cần tận dụng các cơ hội từ chính sách để mở rộng sản xuất và tạo việc làm.