I. Giới thiệu Tác động cơ cấu sở hữu và hiệu quả dược
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của cơ cấu sở hữu đến hiệu quả doanh nghiệp dược phẩm tại Việt Nam. Cơ cấu sở hữu có thể ảnh hưởng đến quyết định chiến lược và quản lý của công ty. Sự thay đổi trong cơ cấu sở hữu, như sự gia tăng hoặc giảm bớt của cổ đông tổ chức, có thể tác động đáng kể đến hiệu quả hoạt động. Berle và Means (1932) nhấn mạnh sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành, tạo ra những thách thức trong quản trị doanh nghiệp. Ngành dược Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng và tiềm năng lớn trong tương lai. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp bằng chứng thực nghiệm và giải pháp cho các doanh nghiệp trong ngành.
1.1. Sự phát triển và tiềm năng của ngành dược Việt Nam
Ngành dược phẩm Việt Nam đang có những bước phát triển mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt khoảng 10%/năm trong giai đoạn 2016 - 2022. Theo báo cáo tổng hợp, thị trường dược phẩm Việt Nam đang được định giá khoảng 6,2 – 6,4 tỷ USD/năm. Thị trường dược phẩm Việt Nam còn được dự báo sẽ đạt 16,1 tỷ USD vào năm 2026. Theo báo cáo của VIRAC, tính chung trong quý 1 năm 2023, chỉ số sản xuất công nghiệp 2 của nhóm ngành này đạt mức tăng trưởng gần 7% so với cùng kỳ năm trước. Với sự gia tăng dân số, sự phát triển của hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe, cùng với sự tăng cao của thu nhập và sự tiến bộ trong công nghệ, ngành dược đã trở thành một trong những lĩnh vực đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
1.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu cơ cấu sở hữu
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa cơ cấu vốn sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành dược phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quyết định kinh doanh, tối ưu hóa cấu trúc tài chính và thu hút đầu tư. Trong giai đoạn 2014 – 2023, dịch Covid - 19 đã tạo ra những biến động lớn trong thị trường và hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp dược phẩm. Nghiên cứu về tác động của cơ cấu sở hữu đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành dược Việt Nam là vô cùng cần thiết trong thời điểm hiện tại.
II. Vấn đề Thách thức quản trị và hiệu quả doanh nghiệp dược
Trong ngành dược Việt Nam, việc quản trị doanh nghiệp hiệu quả là một thách thức lớn. Sự đa dạng trong cơ cấu sở hữu, từ sở hữu nhà nước đến sở hữu tư nhân và sở hữu nước ngoài, tạo ra những khó khăn trong việc cân bằng lợi ích giữa các bên liên quan. Chi phí đại diện, tính minh bạch và quản lý rủi ro là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp. Nghiên cứu này đi sâu vào phân tích các yếu tố này để đưa ra những giải pháp cụ thể.
2.1. Các loại hình sở hữu và ảnh hưởng của nó
Sự khác biệt về hiệu quả giữa doanh nghiệp dược nhà nước và tư nhân là một vấn đề cần được làm rõ. Doanh nghiệp dược Việt Nam có nên thu hút vốn đầu tư nước ngoài hay không? Chính sách quản trị doanh nghiệp có vai trò gì trong mối quan hệ giữa cơ cấu sở hữu và hiệu quả? Rủi ro nào liên quan đến cơ cấu sở hữu có thể ảnh hưởng đến hiệu quả doanh nghiệp dược?.
2.2. Chi phí đại diện và tính minh bạch trong ngành dược
Chi phí đại diện phát sinh khi có sự khác biệt về lợi ích giữa các cổ đông và ban quản lý. Tính minh bạch trong báo cáo tài chính và hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng để giảm thiểu rủi ro và nâng cao niềm tin của nhà đầu tư. Việc quản lý rủi ro hiệu quả giúp các doanh nghiệp dược phẩm duy trì sự ổn định và phát triển bền vững.
III. Phương pháp Nghiên cứu định lượng tác động cơ cấu sở hữu
Nghiên cứu này sử dụng nghiên cứu định lượng để đánh giá tác động của cơ cấu sở hữu đến hiệu quả doanh nghiệp dược phẩm. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính của 44 doanh nghiệp niêm yết trong giai đoạn 2014-2023. Mô hình hồi quy FGLS được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến số. Các chỉ số ROA (Return on Assets) và EPS được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ này.
3.1. Mô hình hồi quy FGLS và dữ liệu bảng
Việc sử dụng mô hình hồi quy FGLS cho phép kiểm soát các yếu tố nhiễu và đảm bảo tính chính xác của kết quả. Dữ liệu bảng cung cấp thông tin chi tiết về các doanh nghiệp trong một khoảng thời gian dài, giúp phân tích xu hướng và biến động trong hiệu quả hoạt động.
3.2. Các chỉ số đo lường hiệu quả doanh nghiệp
ROA (Return on Assets) và EPS là những chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. ROA đo lường khả năng sinh lời trên tổng tài sản, trong khi EPS đo lường lợi nhuận trên mỗi cổ phần. Các chỉ số này giúp so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp và theo dõi sự thay đổi theo thời gian.
3.3. Quy trình xử lý và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu
Quy trình xử lý và phân tích dữ liệu bao gồm: phân tích thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, phân tích dữ liệu hồi quy bảng và phân tích lựa chọn mô hình phù hợp nhất. Kiểm định vi phạm các giả định hồi quy và hồi quy bình phương tối thiểu tổng quát FGLS.
IV. Kết quả Tác động thực tế của cơ cấu sở hữu dược Việt
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cổ phần do các thành viên trong hội đồng quản trị nắm giữ không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động. Ngược lại, tỷ lệ cổ phần do các cổ đông tổ chức nắm giữ và đòn bẩy tài chính có tác động ngược chiều. Quy mô công ty có tác động cùng chiều. Những phát hiện này giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách phân bổ quyền sở hữu và lựa chọn cấu trúc vốn.
4.1. Ảnh hưởng của cổ đông tổ chức và đòn bẩy tài chính
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cổ phần do các cổ đông tổ chức nắm giữ và đòn bẩy tài chính có tác động tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh. Điều này có nghĩa là khi tỷ lệ này tăng lên, kết quả hoạt động kinh doanh có xu hướng giảm.
4.2. Tác động của quy mô công ty đến hiệu quả hoạt động
Quy mô công ty (SIZE) có tác động cùng chiều đến hiệu quả hoạt động, nghĩa là các doanh nghiệp có quy mô lớn thường có hiệu quả kinh doanh tốt hơn. Điều này có thể là do các doanh nghiệp lớn có lợi thế về quy mô, khả năng tiếp cận nguồn vốn và kinh nghiệm quản lý.
4.3. Thảo luận và so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác
Thảo luận kết quả nghiên cứu, so sánh các kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó, xác định điểm tương đồng, điểm khác biệt và đưa ra lý giải cho những khác biệt này. Điều này giúp đánh giá tính tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu.
V. Kiến nghị Giải pháp tối ưu cơ cấu sở hữu dược phẩm
Nghiên cứu này đóng góp vào việc xây dựng chiến lược tài chính và quản lý vốn, nhằm tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận cho các doanh nghiệp ngành dược, góp phần vào sự phát triển bền vững. Cần có những chính sách khuyến khích sự tham gia của các nhà đầu tư chiến lược và nâng cao tính minh bạch trong quản trị doanh nghiệp. Đồng thời, cần có những biện pháp hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận nguồn vốn và nâng cao năng lực quản lý.
5.1. Khuyến nghị cho nhà quản lý doanh nghiệp dược
Các nhà quản lý cần cân nhắc tỷ lệ sở hữu của ban giám đốc khi đưa ra các chiến lược điều hành, đảm bảo sự hài hòa lợi ích giữa ban lãnh đạo và cổ đông. Cần có những chính sách khuyến khích sự tham gia của các nhà đầu tư chiến lược và nâng cao tính minh bạch trong quản trị doanh nghiệp.
5.2. Hàm ý chính sách và hướng phát triển bền vững
Chính phủ và các cơ quan quản lý cần có những chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong việc tiếp cận nguồn vốn và nâng cao năng lực quản lý. Đồng thời, cần có những biện pháp khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong ngành dược, giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.