Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng Nhà nước pháp quyền tại Việt Nam, quyền của nguyên đơn trong tố tụng dân sự (TTDS) giữ vai trò then chốt trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức. Theo báo cáo của ngành Tòa án, trong vòng 5 năm qua, đã thụ lý hơn 1.500.000 vụ việc dân sự, trong đó tỷ lệ giải quyết đạt trên 90%, thể hiện sự quan tâm và nỗ lực của hệ thống tư pháp trong việc bảo vệ quyền lợi của nguyên đơn. Tuy nhiên, thực tiễn áp dụng pháp luật TTDS còn bộc lộ nhiều vướng mắc, bất cập như quy định chưa rõ ràng về quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện, quyền rút đơn khởi kiện, quyền kháng cáo phúc thẩm, cũng như việc tiếp cận và cung cấp chứng cứ của nguyên đơn chưa được bảo đảm đầy đủ.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ các vấn đề lý luận, thực trạng quy định pháp luật và thực tiễn thực hiện quyền của nguyên đơn trong TTDS Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật nhằm bảo đảm quyền của nguyên đơn được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng xét xử và bảo vệ công lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quyền tự định đoạt và quyền tranh tụng của nguyên đơn trong giải quyết vụ án dân sự theo thủ tục tố tụng thông thường, không bao gồm thủ tục rút gọn. Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ năm 2011 đến 2017, giai đoạn có nhiều thay đổi quan trọng trong pháp luật TTDS Việt Nam.

Việc nghiên cứu quyền của nguyên đơn có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động tố tụng, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, đồng thời tạo môi trường pháp lý minh bạch, công bằng, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên cơ sở lý luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của Chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với các học thuyết pháp luật tự nhiên và pháp luật thực chứng để làm rõ bản chất và đặc điểm của quyền trong TTDS. Hai nhóm quyền chính được nghiên cứu là:

  • Quyền tự định đoạt của nguyên đơn: bao gồm quyền khởi kiện, quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện, quyền rút đơn khởi kiện, quyền kháng cáo và thay đổi, bổ sung kháng cáo phúc thẩm. Khung lý thuyết nhấn mạnh vai trò của quyền tự định đoạt trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn, đồng thời đảm bảo nguyên tắc bình đẳng và tự do trong quan hệ pháp luật dân sự.

  • Quyền tranh tụng của nguyên đơn: gồm quyền cung cấp chứng cứ, quyền tiếp cận chứng cứ, quyền được loại trừ một phần nghĩa vụ chứng minh và quyền tranh tụng tại phiên tòa. Lý thuyết về tranh tụng được xây dựng trên nguyên tắc tìm kiếm sự thật khách quan, bảo đảm quyền được bảo vệ và quyền được xét xử công bằng.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình tố tụng dân sự của các nước như Pháp, Nga, Nhật Bản, Mỹ để so sánh, đánh giá và rút ra bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

  • Phương pháp lịch sử: nghiên cứu sự hình thành và phát triển của khái niệm quyền trong TTDS.

  • Phương pháp phân tích và bình luận: làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về quyền của nguyên đơn, đánh giá ưu điểm và hạn chế.

  • Phương pháp so sánh: so sánh pháp luật TTDS Việt Nam với pháp luật TTDS một số nước để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu.

  • Phương pháp nghiên cứu học thuyết pháp lý: nghiên cứu chuyên sâu nội dung các quyền của nguyên đơn làm cơ sở đề xuất hoàn thiện pháp luật.

  • Phương pháp diễn dịch, quy nạp và tổng hợp: khái quát các ý chính, giúp luận văn có hệ thống và logic.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật Việt Nam (BLDS 2015, BLTTDS 2015, các nghị quyết hướng dẫn), các bản án, quyết định của Tòa án, báo cáo của ngành Tòa án và Viện kiểm sát, các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định pháp luật và các vụ án tiêu biểu trong giai đoạn 2011-2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quyền khởi kiện của nguyên đơn được bảo đảm ở mức cao hơn: BLTTDS 2015 quy định nguyên tắc Tòa án không được từ chối giải quyết vụ việc dân sự vì lý do chưa có điều luật áp dụng, mở rộng thẩm quyền giải quyết tranh chấp dân sự của Tòa án. Tỷ lệ giải quyết vụ án dân sự đạt trên 90%, số vụ quá hạn do lỗi chủ quan giảm xuống còn khoảng 0,02% năm 2016.

  2. Quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện và quyền rút đơn khởi kiện còn nhiều vướng mắc: Quy định về thời hạn và phạm vi thay đổi, bổ sung yêu cầu chưa rõ ràng, dẫn đến việc áp dụng không thống nhất. Thực tế có vụ án Tòa án giải quyết vượt quá yêu cầu khởi kiện ban đầu, xâm phạm quyền tự định đoạt của nguyên đơn. Việc rút đơn khởi kiện chưa được hỏi ý kiến đầy đủ các đương sự liên quan, gây tranh cãi và ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên.

  3. Quyền kháng cáo phúc thẩm của nguyên đơn chưa được hướng dẫn cụ thể: Phạm vi kháng cáo chưa rõ, dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau trong thực tiễn. Việc trả lại đơn kháng cáo chưa có quy định chi tiết, ảnh hưởng đến quyền khiếu nại của nguyên đơn. Chưa có chế tài xử lý hành vi lạm dụng quyền kháng cáo.

  4. Quyền cung cấp và tiếp cận chứng cứ của nguyên đơn được quy định chi tiết hơn: BLTTDS 2015 giới hạn thời hạn cung cấp chứng cứ chủ yếu trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, đồng thời quy định nghĩa vụ sao gửi chứng cứ giữa các đương sự. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn vi phạm nghĩa vụ này, ảnh hưởng đến quyền tranh tụng của nguyên đơn. Quyền được loại trừ một phần nghĩa vụ chứng minh được ghi nhận trong một số trường hợp như bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng và tranh chấp sở hữu trí tuệ.

  5. Quyền tranh tụng tại phiên tòa được nâng cao: BLTTDS 2015 nhập thủ tục hỏi và tranh luận thành thủ tục tranh tụng, quy định nguyên đơn được trình bày, hỏi, đối đáp không giới hạn thời gian, bảo đảm quyền chủ động. Thứ tự hỏi tại phiên tòa được sửa đổi theo hướng nguyên đơn và người đại diện hợp pháp được hỏi trước, tăng cường vai trò chủ động của nguyên đơn.

Thảo luận kết quả

Các quy định mới của BLTTDS 2015 đã khắc phục nhiều hạn chế của BLTTDS 2004 (sửa đổi 2011), tạo điều kiện thuận lợi hơn cho nguyên đơn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp. Việc mở rộng thẩm quyền giải quyết tranh chấp dân sự của Tòa án và nguyên tắc không được từ chối thụ lý giúp tăng cường quyền tiếp cận công lý.

Tuy nhiên, nhiều quy định còn thiếu rõ ràng, chưa có hướng dẫn cụ thể, dẫn đến áp dụng không thống nhất, gây khó khăn cho các cơ quan tiến hành tố tụng và ảnh hưởng đến quyền lợi của nguyên đơn. Ví dụ, việc thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện và quyền rút đơn khởi kiện chưa được quy định chi tiết về thời hạn, phạm vi và thủ tục thực hiện. Quyền kháng cáo phúc thẩm cũng thiếu hướng dẫn về phạm vi và chế tài xử lý lạm dụng.

Về quyền cung cấp và tiếp cận chứng cứ, mặc dù có quy định rõ ràng hơn, nhưng thực tế vẫn còn vi phạm do thiếu chế tài và ý thức chấp hành của các đương sự. Quyền được loại trừ một phần nghĩa vụ chứng minh là bước tiến quan trọng, phù hợp với xu hướng pháp luật quốc tế, giúp bảo vệ nguyên đơn trong các trường hợp khó khăn về chứng minh.

Quyền tranh tụng tại phiên tòa được tăng cường, thể hiện sự tôn trọng quyền con người và nguyên tắc xét xử công bằng. Việc sửa đổi thứ tự hỏi và nhập thủ tục hỏi, tranh luận giúp nguyên đơn chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ giải quyết vụ án đúng hạn, số vụ án bị hủy do sai sót trong xác định tư cách nguyên đơn, số vụ án có vi phạm quyền cung cấp chứng cứ, giúp minh họa thực trạng và hiệu quả các quy định pháp luật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện: Bổ sung quy định rõ ràng về thời hạn, phạm vi và thủ tục thay đổi, bổ sung yêu cầu trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm và tại phiên tòa, bảo đảm không vượt quá phạm vi khởi kiện ban đầu và không gây bất lợi cho các đương sự khác. Chủ thể tiến hành tố tụng phải có văn bản trả lời việc chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu thay đổi.

  2. Bổ sung quy định về quyền rút đơn khởi kiện: Quy định bắt buộc phải hỏi ý kiến bị đơn và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan khi nguyên đơn rút đơn khởi kiện ở mọi giai đoạn tố tụng, kể cả tại phiên tòa và trong thời hạn kháng cáo phúc thẩm. Xác định rõ thủ tục xử lý khi nguyên đơn rút một phần hoặc toàn bộ yêu cầu, bảo đảm quyền bình đẳng của các đương sự.

  3. Hoàn thiện quy định về quyền kháng cáo phúc thẩm: Rút bỏ nội dung thừa về chủ thể có quyền kháng cáo, hướng dẫn rõ phạm vi kháng cáo, bổ sung chế tài xử lý hành vi lạm dụng quyền kháng cáo, quy định cụ thể về trả lại đơn kháng cáo và quyền khiếu nại đối với quyết định trả lại đơn.

  4. Nâng cao hiệu quả quyền cung cấp và tiếp cận chứng cứ: Sửa đổi quy định về thời hạn cung cấp chứng cứ phù hợp với phiên họp giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Bổ sung chế tài xử lý đương sự vi phạm nghĩa vụ sao gửi chứng cứ, quy định quyền sao chụp chứng cứ tại phiên tòa khi có chứng cứ mới được chấp nhận. Bổ sung hướng dẫn bảo đảm quyền chứng minh khi có chứng cứ mới được cung cấp muộn.

  5. Bổ sung quy định về quyền được loại trừ một phần nghĩa vụ chứng minh: Mở rộng các trường hợp nguyên đơn không phải chứng minh, bao gồm các tình huống theo luật dân sự và luật sở hữu trí tuệ, đồng thời quy định rõ trường hợp thừa nhận của đương sự không có giá trị khi bị ép buộc hoặc ảnh hưởng đến quyền lợi của người khác.

  6. Tăng cường quyền tranh tụng tại phiên tòa: Bổ sung quy định về nội dung và phương thức tranh tụng tập trung vào những vấn đề chưa thống nhất tại phiên họp giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Sửa đổi thứ tự hỏi tại phiên tòa để bảo đảm quyền hỏi của người đại diện hợp pháp của đương sự.

  7. Nâng cao năng lực và trách nhiệm của Thẩm phán: Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn, nghiệp vụ, nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc áp dụng pháp luật, bảo đảm quyền của nguyên đơn được thực hiện đầy đủ và chính xác.

  8. Xây dựng văn bản hướng dẫn áp dụng thống nhất: Ban hành các nghị quyết, chỉ thị hướng dẫn cụ thể các quy định về quyền của nguyên đơn, tạo cơ sở pháp lý rõ ràng cho các cơ quan tiến hành tố tụng áp dụng thống nhất, hạn chế sai sót và tranh cãi.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà lập pháp và cơ quan soạn thảo pháp luật: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện các quy định pháp luật TTDS về quyền của nguyên đơn, giúp xây dựng hệ thống pháp luật minh bạch, công bằng.

  2. Thẩm phán và cán bộ Tòa án: Giúp nâng cao nhận thức về quyền của nguyên đơn, áp dụng đúng quy định pháp luật trong xét xử, hạn chế sai sót, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

  3. Luật sư và người đại diện pháp lý: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quyền của nguyên đơn trong TTDS, hỗ trợ tư vấn, bảo vệ quyền lợi khách hàng hiệu quả hơn trong quá trình tố tụng.

  4. Học viên, sinh viên ngành Luật: Là tài liệu tham khảo quý giá giúp hiểu rõ các quyền của nguyên đơn, các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng, phục vụ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quyền khởi kiện của nguyên đơn được bảo vệ như thế nào trong pháp luật Việt Nam?
    Pháp luật quy định nguyên tắc Tòa án không được từ chối giải quyết vụ việc dân sự vì lý do chưa có điều luật áp dụng, mở rộng thẩm quyền giải quyết tranh chấp dân sự. Ví dụ, trong 5 năm qua, tỷ lệ giải quyết vụ án dân sự đạt trên 90%, thể hiện quyền khởi kiện của nguyên đơn được bảo đảm.

  2. Nguyên đơn có thể thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện trong giai đoạn nào?
    Nguyên đơn có quyền thay đổi, bổ sung yêu cầu khởi kiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm và tại phiên tòa sơ thẩm, nhưng phải trong phạm vi khởi kiện ban đầu và không gây bất lợi cho các đương sự khác. Việc này phải được Tòa án chấp nhận và có văn bản trả lời.

  3. Khi nào nguyên đơn được rút đơn khởi kiện và thủ tục ra sao?
    Nguyên đơn có thể rút đơn khởi kiện ở mọi giai đoạn tố tụng, nhưng phải hỏi ý kiến bị đơn và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan. Nếu các bên không đồng ý, Tòa án không chấp nhận việc rút đơn. Quyết định đình chỉ giải quyết vụ án được đưa ra khi rút toàn bộ yêu cầu và không còn yêu cầu nào khác.

  4. Quyền kháng cáo phúc thẩm của nguyên đơn có giới hạn không?
    Có. Nguyên đơn chỉ được kháng cáo trong phạm vi xét xử sơ thẩm, tức là những yêu cầu đã được Tòa án cấp sơ thẩm giải quyết. Kháng cáo vượt quá phạm vi này không được chấp nhận. Ngoài ra, có chế tài xử lý hành vi lạm dụng quyền kháng cáo.

  5. Nguyên đơn có quyền tiếp cận và cung cấp chứng cứ như thế nào?
    Nguyên đơn có quyền cung cấp chứng cứ trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm và tại phiên tòa nếu có lý do chính đáng. Các đương sự khác có nghĩa vụ sao gửi chứng cứ cho nguyên đơn trước phiên họp giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải. Nguyên đơn cũng có quyền đề nghị Tòa án yêu cầu đương sự khác cung cấp chứng cứ và được sao chụp chứng cứ tại phiên tòa.

Kết luận

  • Quyền của nguyên đơn trong TTDS là quyền con người được pháp luật Việt Nam ghi nhận và bảo vệ trên nhiều phương diện chính trị, kinh tế, xã hội và pháp lý.
  • BLTTDS 2015 đã có nhiều sửa đổi, bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền của nguyên đơn, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều vướng mắc, bất cập cần khắc phục.
  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng quyền của nguyên đơn, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật cụ thể, thiết thực.
  • Các kiến nghị tập trung vào hoàn thiện quy định về quyền tự định đoạt (khởi kiện, thay đổi, rút đơn, kháng cáo) và quyền tranh tụng (cung cấp, tiếp cận chứng cứ, loại trừ nghĩa vụ chứng minh, tranh tụng tại phiên tòa).
  • Tiếp theo, cần tổ chức nghiên cứu, thảo luận sâu rộng, xây dựng văn bản hướng dẫn áp dụng thống nhất và tăng cường đào tạo, bồi dưỡng năng lực cho cán bộ tư pháp để bảo đảm quyền của nguyên đơn được thực hiện hiệu quả trong thực tiễn.

Hành động tiếp theo: Các nhà lập pháp, cơ quan tư pháp và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các kiến nghị này để hoàn thiện pháp luật TTDS, nâng cao chất lượng xét xử, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của nguyên đơn, góp phần xây dựng hệ thống tư pháp công bằng, minh bạch và hiệu quả.