I. Khái niệm đặc điểm và mục đích của hình phạt không tước tự do
Luận văn thạc sĩ luật học này tập trung nghiên cứu về các hình phạt chính không tước tự do theo Bộ luật Hình sự năm 2015. Theo đó, hình phạt được định nghĩa là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, do Tòa án quyết định áp dụng đối với người hoặc pháp nhân thương mại phạm tội. Hình phạt không tước tự do mang tính cưỡng chế, thể hiện quyền lực nhà nước, buộc người phạm tội phải tuân theo. Tuy nhiên, khác với hình phạt tước tự do, hình phạt không tước tự do không cách ly người phạm tội khỏi xã hội mà cho phép họ tiếp tục hòa nhập cộng đồng, đồng thời vẫn chịu sự trừng phạt và giám sát của pháp luật. Mục đích của hình phạt không tước tự do không chỉ là trừng trị người phạm tội mà còn hướng đến việc giáo dục, cải tạo họ, giúp họ sớm hoàn lương và tái hòa nhập cộng đồng. Đồng thời, việc áp dụng hình phạt không tước tự do cũng góp phần giảm chi phí ngân sách nhà nước trong việc giam giữ người phạm tội, thể hiện tính nhân đạo của pháp luật hình sự. Ví dụ, hình phạt cảnh cáo thể hiện sự lên án của Nhà nước đối với hành vi phạm tội, phạt tiền là hình phạt mang tính chất kinh tế, cải tạo không giam giữ giúp người phạm tội cải tạo bản thân ngay trong cộng đồng, còn trục xuất áp dụng cho người nước ngoài phạm tội trên lãnh thổ Việt Nam.
II. Lịch sử pháp luật và kinh nghiệm quốc tế về hình phạt không tước tự do
Luận văn cũng đã khảo sát lịch sử pháp luật hình sự Việt Nam về các hình phạt không tước tự do từ sau Cách mạng tháng 8 năm 1945 đến trước khi ban hành Bộ luật Hình sự năm 2015, qua đó thấy được sự phát triển và kế thừa của các quy định hiện hành. Từ các văn bản pháp luật trước đây, có thể thấy hình phạt không tước tự do đã được quan tâm và áp dụng từ lâu, nhưng chưa được quy định một cách đầy đủ và hệ thống. Bộ luật Hình sự năm 2015 đã có những bước tiến đáng kể trong việc hoàn thiện hệ thống hình phạt không tước tự do, mở rộng phạm vi áp dụng và quy định cụ thể hơn về các hình thức. Ngoài ra, luận văn còn nghiên cứu kinh nghiệm của một số quốc gia trên thế giới về hình phạt không tước tự do. Việc so sánh, đối chiếu này giúp rút ra những bài học kinh nghiệm quý báu, góp phần hoàn thiện pháp luật Việt Nam, đảm bảo tính phù hợp với thông lệ quốc tế và xu hướng phát triển của pháp luật hình sự hiện đại.
III. Thực trạng áp dụng hình phạt không tước tự do tại Thanh Hóa
Luận văn đã tiến hành đánh giá thực tiễn áp dụng hình phạt không tước tự do trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa từ năm 2018 đến nay. Kết quả cho thấy, việc áp dụng hình phạt không tước tự do đã đạt được một số kết quả tích cực, góp phần giảm tình trạng quá tải nhà tù, tiết kiệm chi phí ngân sách, đồng thời tạo điều kiện cho người phạm tội hoàn lương. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn tồn tại một số hạn chế, bất cập như: căn cứ xác định ranh giới giữa hình phạt cảnh cáo và miễn hình phạt chưa rõ ràng; mức tối thiểu của hình phạt tiền chưa phù hợp với thực tiễn; việc áp dụng hình phạt chưa phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội; áp dụng chưa đúng quy định của pháp luật về điều kiện, thời hạn áp dụng. Những hạn chế này một phần xuất phát từ quy định của pháp luật, một phần do năng lực của đội ngũ cán bộ tiến hành tố tụng. Việc áp dụng chưa đúng quy định có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền con người, quyền công dân, làm ảnh hưởng đến uy tín của cơ quan tiến hành tố tụng.
IV. Giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng hình phạt không tước tự do
Từ những phân tích trên, luận văn đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng hình phạt không tước tự do. Cụ thể, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về hình phạt không tước tự do, làm rõ căn cứ, điều kiện áp dụng các hình phạt này. Cần có các văn bản hướng dẫn cụ thể, chi tiết để đảm bảo tính thống nhất trong quá trình áp dụng. Bên cạnh đó, cần tăng cường đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ cho cán bộ tiến hành tố tụng, nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng pháp luật về hình phạt không tước tự do. Đồng thời, cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật cho người dân, giúp họ hiểu rõ hơn về hình phạt không tước tự do và tác dụng của nó trong việc phòng, chống tội phạm. Việc hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực của cán bộ tiến hành tố tụng sẽ góp phần đảm bảo tính nghiêm minh, công bằng của pháp luật, đồng thời thể hiện tính nhân đạo, tạo điều kiện cho người phạm tội tái hòa nhập cộng đồng.