Tổng quan nghiên cứu

Ngành dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Từ năm 2016 đến 2019, kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU) tăng trưởng ổn định, đạt 4,26 tỷ USD năm 2019, chiếm vị trí thứ hai trong các thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam chỉ sau Mỹ. Tuy nhiên, đại dịch Covid-19 đã gây ra tác động tiêu cực, khiến kim ngạch xuất khẩu năm 2020 giảm 12,77% so với năm trước, đạt khoảng 3,08 tỷ USD. Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực từ tháng 8/2020 được kỳ vọng sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngành dệt may Việt Nam tiếp cận thị trường EU với các ưu đãi thuế quan, góp phần phục hồi và phát triển xuất khẩu.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào quy tắc xuất xứ (Rule of Origin – ROO) đối với mặt hàng dệt may trong EVFTA, một trong những rào cản kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến khả năng hưởng ưu đãi thuế quan của doanh nghiệp Việt Nam. Quy tắc xuất xứ trong EVFTA áp dụng tiêu chí “từ vải trở đi”, yêu cầu vải sử dụng để sản xuất phải có xuất xứ từ Việt Nam, EU hoặc các nước có FTA với EU như Hàn Quốc. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng áp dụng quy tắc xuất xứ đối với mặt hàng dệt may Việt Nam xuất khẩu sang EU từ khi EVFTA có hiệu lực, đồng thời đề xuất các kiến nghị nhằm nâng cao khả năng đáp ứng quy tắc này, thúc đẩy xuất khẩu bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020 và quý I/2021, chủ yếu tại thị trường EU, với số liệu từ Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan và các báo cáo ngành. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp và nhà quản lý hiểu rõ các quy định xuất xứ, từ đó tận dụng hiệu quả các ưu đãi thuế quan, nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về quy tắc xuất xứ hàng hóa trong thương mại quốc tế, bao gồm:

  • Khái niệm quy tắc xuất xứ (Rule of Origin - ROO): Là tập hợp các tiêu chí xác định nguồn gốc quốc tịch của hàng hóa nhằm áp dụng các chính sách thuế quan ưu đãi hoặc bảo hộ thương mại. Theo WTO, ROO giúp phân biệt hàng hóa có xuất xứ trong khu vực FTA và hàng hóa ngoài khu vực, đảm bảo thực thi chính sách thuế quan đúng đối tượng.

  • Tiêu chí xuất xứ thuần túy và không thuần túy: Hàng hóa có xuất xứ thuần túy là sản phẩm được sản xuất hoàn toàn trong lãnh thổ một nước thành viên. Hàng hóa không thuần túy phải đáp ứng các tiêu chí như hàm lượng giá trị khu vực tối thiểu (Regional Value Content - RVC) hoặc chuyển đổi mã HS (Change in Tariff Classification - CTC).

  • Mô hình tiêu chí “từ vải trở đi” trong EVFTA: Áp dụng cho mặt hàng dệt may, yêu cầu vải sử dụng để sản xuất phải có xuất xứ từ Việt Nam, EU hoặc các nước có FTA với EU, đồng thời công đoạn cắt may phải thực hiện trong lãnh thổ Việt Nam hoặc EU.

  • Khái niệm chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O): Là tài liệu xác nhận xuất xứ hàng hóa, là căn cứ để cơ quan hải quan áp dụng thuế quan ưu đãi. EVFTA cho phép cơ chế tự chứng nhận xuất xứ (self-certification) với điều kiện doanh nghiệp được cấp mã số REX.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, bao gồm số liệu xuất khẩu từ Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan, báo cáo ngành dệt may, các văn bản pháp luật liên quan đến EVFTA và quy tắc xuất xứ.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng. Phân tích định tính dựa trên tổng hợp, hệ thống hóa các quy định pháp luật, lý thuyết về quy tắc xuất xứ và so sánh các hiệp định thương mại tự do. Phân tích định lượng sử dụng số liệu thống kê kim ngạch xuất khẩu, tỷ lệ cấp C/O, cơ cấu sản phẩm để đánh giá thực trạng và xu hướng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp xuất khẩu dệt may sang EU, số liệu được thu thập từ các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề, đảm bảo tính đại diện cho ngành dệt may Việt Nam.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung đánh giá giai đoạn 2016-2020 và quý I/2021, thời điểm trước và sau khi EVFTA có hiệu lực, nhằm phản ánh tác động thực tế của quy tắc xuất xứ trong hiệp định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kim ngạch xuất khẩu dệt may sang EU tăng trưởng ổn định trước đại dịch: Từ 2016 đến 2019, kim ngạch xuất khẩu tăng từ 3,74 tỷ USD lên 4,26 tỷ USD, chiếm vị trí thứ hai trong các thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, năm 2020 giảm 12,77% xuống còn 3,08 tỷ USD do ảnh hưởng của Covid-19.

  2. Tỷ lệ sử dụng C/O mẫu EUR.1 tăng nhanh: Tính đến tháng 11/2020, đã cấp trên 54.000 bộ C/O mẫu EUR.1 với kim ngạch gần 2,1 tỷ USD, chiếm khoảng 14% tổng kim ngạch xuất khẩu sang EU. Điều này cho thấy doanh nghiệp đã bắt đầu áp dụng quy tắc xuất xứ EVFTA để hưởng ưu đãi thuế quan.

  3. Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là áo Jacket, áo thun, quần dài: Các mặt hàng này chiếm hơn 80% giá trị xuất khẩu sang EU. Năm 2020, xuất khẩu áo Jacket giảm 152,5 triệu USD so với năm 2019, ảnh hưởng lớn đến tổng kim ngạch xuất khẩu.

  4. Quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” là thách thức lớn: Việt Nam chưa chủ động được nguồn nguyên liệu vải, phần lớn nhập khẩu từ Trung Quốc và Đài Loan. Việc áp dụng quy tắc này khiến doanh nghiệp phải nhập vải từ các nước có FTA với EU như Hàn Quốc (chiếm 17-18% tổng kim ngạch nhập khẩu vải), tạo áp lực về nguồn cung nguyên liệu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự giảm sút kim ngạch xuất khẩu năm 2020 là do tác động của đại dịch Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm nhu cầu tiêu dùng tại EU. Tuy nhiên, việc EVFTA có hiệu lực từ tháng 8/2020 đã tạo ra tín hiệu tích cực khi kim ngạch xuất khẩu các tháng cuối năm tăng trưởng so với cùng kỳ năm trước, thể hiện qua mức tăng 4,2% đến 8,7% trong các tháng 8-10/2020.

So với các hiệp định FTA khác như CPTPP, VN-EAEU, VKFTA, quy tắc xuất xứ trong EVFTA có tính khắt khe hơn với tiêu chí “từ vải trở đi”, nhưng lại linh hoạt hơn nhờ nguyên tắc cộng gộp với Hàn Quốc, giúp doanh nghiệp tận dụng nguồn nguyên liệu từ nước thứ ba có FTA với EU. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho ngành dệt may Việt Nam trên thị trường EU.

Việc áp dụng cơ chế tự chứng nhận xuất xứ (self-certification) giúp giảm thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro gian lận xuất xứ. Cơ quan hải quan cần tăng cường kiểm tra hậu kiểm và phối hợp xác minh xuất xứ để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ diễn biến kim ngạch xuất khẩu dệt may sang EU giai đoạn 2016-2020, bảng cơ cấu sản phẩm xuất khẩu năm 2020, và biểu đồ tỷ lệ cấp C/O mẫu EUR.1 theo tháng năm 2020 để minh họa rõ nét các xu hướng và tác động của EVFTA.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển nguồn nguyên liệu vải trong nước: Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư phát triển ngành dệt vải, giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, nhằm đáp ứng tiêu chí “từ vải trở đi” trong EVFTA. Mục tiêu đạt tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu trên 50% vào năm 2025.

  2. Đẩy mạnh đào tạo, nâng cao năng lực quản lý xuất xứ cho doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về quy tắc xuất xứ và thủ tục chứng nhận xuất xứ, giúp doanh nghiệp hiểu rõ và áp dụng đúng quy định, giảm thiểu rủi ro bị từ chối ưu đãi thuế quan. Thực hiện thường xuyên hàng năm, do Bộ Công Thương phối hợp với hiệp hội ngành nghề tổ chức.

  3. Hoàn thiện cơ chế tự chứng nhận xuất xứ và tăng cường kiểm tra hậu kiểm: Nhà nước cần xây dựng hệ thống quản lý, giám sát chặt chẽ việc tự chứng nhận xuất xứ, áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi, kiểm tra, xử lý kịp thời các trường hợp gian lận. Triển khai trong vòng 2 năm tới, phối hợp giữa Tổng cục Hải quan và Bộ Công Thương.

  4. Đàm phán mở rộng nguyên tắc cộng gộp với các đối tác FTA khác: Tiếp tục đàm phán với Nhật Bản và các nước có FTA với EU để mở rộng danh mục nguyên liệu được cộng gộp, giúp doanh nghiệp Việt Nam đa dạng hóa nguồn nguyên liệu, giảm chi phí sản xuất. Mục tiêu hoàn thành đàm phán trước năm 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp xuất khẩu dệt may: Nắm bắt quy tắc xuất xứ và thủ tục chứng nhận xuất xứ trong EVFTA để tận dụng ưu đãi thuế quan, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Công Thương, Tổng cục Hải quan và các đơn vị liên quan sử dụng nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy trình quản lý xuất xứ, hỗ trợ doanh nghiệp và kiểm soát gian lận.

  3. Các tổ chức hiệp hội ngành nghề: Hiệp hội Dệt may Việt Nam và các tổ chức liên quan có cơ sở để tư vấn, đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng quy tắc xuất xứ và phát triển ngành dệt may bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh doanh thương mại, luật thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về quy tắc xuất xứ trong EVFTA, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp, phục vụ nghiên cứu học thuật và thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quy tắc xuất xứ “từ vải trở đi” trong EVFTA là gì?
    Quy tắc này yêu cầu vải sử dụng để sản xuất hàng dệt may phải có xuất xứ từ Việt Nam, EU hoặc các nước có FTA với EU, đồng thời công đoạn cắt may phải thực hiện trong lãnh thổ Việt Nam hoặc EU. Đây là tiêu chí chính để hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế quan theo EVFTA.

  2. Doanh nghiệp Việt Nam có thể tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa không?
    Có, EVFTA cho phép doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ (self-certification) nếu được cấp mã số REX. Với lô hàng dưới 6.000 euro, bất kỳ nhà xuất khẩu nào cũng có thể tự chứng nhận. Với lô hàng trên 6.000 euro, doanh nghiệp phải được cơ quan có thẩm quyền cấp C/O mẫu EUR.1.

  3. Nguyên liệu vải nhập khẩu từ nước thứ ba có được tính là có xuất xứ không?
    Chỉ khi nguyên liệu đó nhập từ các nước có FTA với EU (ví dụ Hàn Quốc, Nhật Bản) và được phép cộng gộp theo quy định EVFTA thì mới được tính là có xuất xứ, giúp doanh nghiệp Việt Nam tận dụng ưu đãi thuế quan.

  4. Tại sao kim ngạch xuất khẩu dệt may sang EU giảm năm 2020?
    Nguyên nhân chính là đại dịch Covid-19 làm gián đoạn chuỗi cung ứng và giảm nhu cầu tiêu dùng tại EU do các biện pháp giãn cách xã hội và tâm lý thắt chặt chi tiêu của người dân.

  5. Cơ quan hải quan kiểm soát gian lận xuất xứ như thế nào?
    Cơ quan hải quan áp dụng phương pháp kiểm tra hậu kiểm, phối hợp xác minh xuất xứ với cơ quan chính phủ nước nhập khẩu, xử lý nghiêm các trường hợp gian lận, đồng thời yêu cầu lưu trữ hồ sơ chứng nhận xuất xứ ít nhất 3 năm để phục vụ kiểm tra.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết và quy định pháp luật về quy tắc xuất xứ hàng dệt may trong EVFTA, làm rõ tiêu chí “từ vải trở đi” và cơ chế chứng nhận xuất xứ.

  • Phân tích thực trạng xuất khẩu dệt may sang EU giai đoạn 2016-2020 cho thấy sự tăng trưởng ổn định trước đại dịch và tác động tiêu cực của Covid-19 năm 2020.

  • Đánh giá khả năng đáp ứng quy tắc xuất xứ của doanh nghiệp Việt Nam, nhận diện những thuận lợi như nguyên tắc cộng gộp với Hàn Quốc và thách thức về nguồn nguyên liệu vải trong nước.

  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển nguồn nguyên liệu nội địa, hoàn thiện cơ chế tự chứng nhận xuất xứ và mở rộng nguyên tắc cộng gộp.

  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện chính sách quản lý, đẩy mạnh đàm phán FTA liên quan và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm đảm bảo thực thi hiệu quả EVFTA.

Call to action: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần chủ động tiếp cận, áp dụng và phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, góp phần phát triển bền vững ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.