Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong ngành vận tải, đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh ngày càng gay gắt. Quản trị tài sản trở thành một yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Công ty TNHH TNT Express Worldwide VN, giai đoạn 2014-2017, tình hình quản trị tài sản còn nhiều hạn chế như tồn đọng tài sản ngắn hạn, tài sản cố định không được sử dụng hiệu quả, chi phí sửa chữa lớn và khấu hao tài sản cao, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về quản trị tài sản doanh nghiệp, phân tích thực trạng quản trị tài sản tại công ty trong giai đoạn trên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị tài sản. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Công ty TNHH TNT Express Worldwide VN và phạm vi thời gian từ năm 2014 đến 2017. Việc nâng cao hiệu quả quản trị tài sản được kỳ vọng sẽ cải thiện các chỉ số tài chính như vòng quay tài sản, tỷ lệ khấu hao, giảm chi phí sửa chữa và tăng khả năng sinh lời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành vận tải.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị tài sản doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị tài sản: Quản trị tài sản là quá trình tổ chức, điều hành việc hình thành và sử dụng tài sản nhằm tối đa hóa lợi ích doanh nghiệp. Tài sản được phân thành tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn, mỗi loại có đặc điểm và yêu cầu quản trị riêng biệt.

  • Mô hình quản trị tài sản ngắn hạn: Bao gồm quản trị tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho với các mô hình như Baumol và Miller-Orr để xác định mức tồn quỹ tối ưu, mô hình EOQ và POQ cho quản trị hàng tồn kho.

  • Mô hình quản trị tài sản dài hạn: Tập trung vào quản trị tài sản cố định, bao gồm kế hoạch đầu tư, sử dụng, bảo trì, sửa chữa và khấu hao tài sản theo các phương pháp khấu hao đường thẳng, số dư giảm dần có điều chỉnh và theo sản lượng.

  • Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản trị tài sản: Vòng quay tổng tài sản, vòng quay tài sản ngắn hạn, vòng quay tài sản dài hạn, vòng quay khoản phải thu, tỷ số thanh khoản hiện thời, hệ số sinh lời tổng tài sản (ROA), tỷ số sinh lợi căn bản (BEP).

Các khái niệm chuyên ngành như tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình, tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, khấu hao tài sản cố định, vòng quay tài sản được sử dụng xuyên suốt nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và các tài liệu quản trị nội bộ của Công ty TNHH TNT Express Worldwide VN trong giai đoạn 2014-2017. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính liên quan đến tài sản của công ty trong khoảng thời gian này.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) do nghiên cứu tập trung vào một doanh nghiệp cụ thể. Phân tích số liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích xu hướng và so sánh các chỉ số tài chính qua các năm. Mô hình hóa tài chính được áp dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, bao gồm tính toán các chỉ tiêu vòng quay tài sản, tỷ lệ khấu hao và chi phí sửa chữa.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2018, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Các kết quả được trình bày bằng biểu đồ, bảng số liệu để minh họa rõ ràng các biến động và xu hướng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn còn thấp: Vòng quay tài sản ngắn hạn bình quân giai đoạn 2014-2017 đạt khoảng 3,2 lần/năm, thấp hơn mức trung bình ngành vận tải. Tồn kho và các khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn, trong đó khoản nợ khó đòi chiếm khoảng 15% tổng khoản phải thu, gây áp lực lên dòng tiền và khả năng thanh toán.

  2. Tài sản cố định sử dụng chưa hiệu quả: Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định tăng trung bình 12% mỗi năm, trong khi vòng quay tài sản dài hạn chỉ đạt khoảng 1,5 lần/năm, cho thấy tài sản cố định chưa được khai thác tối đa công suất. Chi phí sửa chữa và bảo trì tài sản cố định chiếm khoảng 8% tổng chi phí hoạt động, cao hơn mức bình quân ngành.

  3. Chính sách quản trị tài sản còn nhiều hạn chế: Công ty chưa có kế hoạch đầu tư và bảo trì tài sản dài hạn bài bản, dẫn đến tình trạng hao mòn vô hình và giảm tuổi thọ tài sản. Việc quản lý các khoản phải thu và hàng tồn kho chưa chặt chẽ, làm tăng rủi ro tài chính và giảm hiệu quả sử dụng vốn.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố bên trong và bên ngoài: Trình độ quản lý tài sản của cán bộ còn hạn chế, tổ chức sản xuất kinh doanh chưa tối ưu, cùng với biến động thị trường và chính sách kinh tế vĩ mô đã tác động tiêu cực đến hiệu quả quản trị tài sản.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hiệu quả quản trị tài sản thấp là do thiếu sự đồng bộ trong quản lý tài sản ngắn hạn và dài hạn. So với các nghiên cứu trong ngành vận tải, vòng quay tài sản và tỷ lệ khấu hao của công ty thấp hơn khoảng 10-15%, phản ánh sự kém hiệu quả trong sử dụng tài sản. Việc tồn đọng khoản phải thu và hàng tồn kho làm giảm khả năng thanh khoản, đồng thời chi phí sửa chữa cao cho thấy công tác bảo trì chưa được chú trọng đúng mức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ vòng quay tài sản qua các năm, bảng phân tích chi phí sửa chữa và tỷ lệ khấu hao tài sản cố định để minh họa xu hướng và mức độ ảnh hưởng. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản trị tài sản, nhấn mạnh vai trò của việc lập kế hoạch đầu tư, bảo trì và chính sách tín dụng trong quản trị tài sản hiệu quả.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để công ty cải thiện công tác quản trị tài sản, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường vận tải.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý và thu hồi các khoản phải thu: Áp dụng chính sách tín dụng chặt chẽ, đẩy mạnh công tác theo dõi, đôn đốc thu hồi nợ nhằm giảm tỷ lệ nợ khó đòi xuống dưới 5% trong vòng 12 tháng tới. Bộ phận tài chính và kế toán chịu trách nhiệm thực hiện.

  2. Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho: Áp dụng mô hình EOQ và POQ để xác định mức tồn kho tối ưu, giảm chi phí lưu kho ít nhất 10% trong 6 tháng tới. Phòng kho và bộ phận mua hàng phối hợp triển khai.

  3. Lập kế hoạch đầu tư và bảo trì tài sản cố định bài bản: Xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn đến năm 2020, ưu tiên nâng cấp thiết bị hiện đại, đồng thời thiết lập lịch trình bảo trì định kỳ nhằm giảm chi phí sửa chữa ít nhất 15% trong 1 năm. Ban giám đốc và phòng kỹ thuật chịu trách nhiệm.

  4. Nâng cao năng lực quản trị tài sản cho cán bộ quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị tài sản, kỹ thuật bảo trì và phân tích tài chính nhằm nâng cao trình độ chuyên môn trong 6 tháng tới. Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  5. Áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý tài sản để theo dõi, đánh giá và báo cáo tình trạng tài sản theo thời gian thực, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng. Ban công nghệ thông tin và phòng quản lý tài sản phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp vận tải: Nghiên cứu cung cấp cơ sở để xây dựng chiến lược quản trị tài sản hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa nguồn lực.

  2. Phòng tài chính kế toán và quản lý tài sản: Hướng dẫn chi tiết về các phương pháp quản lý tài sản ngắn hạn và dài hạn, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, giúp cải thiện công tác quản lý nội bộ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng, quản trị kinh doanh: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản trị tài sản trong doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý và đầu tư: Thông tin về thực trạng và giải pháp quản trị tài sản giúp tư vấn chính xác, hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ngành vận tải và logistics.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị tài sản ngắn hạn gồm những nội dung chính nào?
    Quản trị tài sản ngắn hạn tập trung vào quản lý tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và đầu tư tài chính ngắn hạn. Mục tiêu là đảm bảo tính thanh khoản, tối ưu hóa vòng quay tài sản và giảm thiểu rủi ro nợ khó đòi. Ví dụ, áp dụng mô hình Baumol và Miller-Orr giúp xác định mức tồn quỹ tiền mặt tối ưu.

  2. Tại sao tài sản cố định lại quan trọng trong doanh nghiệp vận tải?
    Tài sản cố định như xe vận tải, nhà xưởng, thiết bị kỹ thuật là cơ sở vật chất trực tiếp phục vụ hoạt động kinh doanh. Việc quản lý hiệu quả tài sản cố định giúp giảm chi phí sửa chữa, kéo dài tuổi thọ tài sản và nâng cao năng suất lao động, từ đó tăng lợi nhuận.

  3. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá hiệu quả quản trị tài sản?
    Các chỉ tiêu phổ biến gồm vòng quay tổng tài sản, vòng quay tài sản ngắn hạn, vòng quay tài sản dài hạn, vòng quay khoản phải thu, tỷ số thanh khoản hiện thời và hệ số sinh lời tổng tài sản (ROA). Ví dụ, vòng quay tài sản ngắn hạn cao cho thấy tài sản được sử dụng hiệu quả để tạo doanh thu.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí khấu hao tài sản cố định?
    Doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp khấu hao phù hợp như khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh để phản ánh chính xác giá trị hao mòn, đồng thời tăng cường bảo trì, sửa chữa định kỳ để kéo dài tuổi thọ tài sản, giảm hao mòn vô hình.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quản trị tài sản trong doanh nghiệp?
    Ngoài yếu tố nội bộ như trình độ quản lý, tổ chức sản xuất, khả năng huy động vốn, các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính sách pháp luật, tiến bộ khoa học công nghệ và thị trường cũng ảnh hưởng mạnh đến hiệu quả quản trị tài sản. Ví dụ, biến động thị trường tài chính có thể làm thay đổi khả năng huy động vốn và đầu tư tài sản.

Kết luận

  • Quản trị tài sản tại Công ty TNHH TNT Express Worldwide VN trong giai đoạn 2014-2017 còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh.
  • Tài sản ngắn hạn có vòng quay thấp, tồn đọng khoản phải thu và hàng tồn kho lớn, trong khi tài sản cố định chưa được sử dụng hiệu quả, chi phí sửa chữa cao.
  • Các yếu tố nội bộ như trình độ quản lý, tổ chức sản xuất và các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh tế, chính sách pháp luật tác động đến hiệu quả quản trị tài sản.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị tài sản, bao gồm quản lý khoản phải thu, tối ưu tồn kho, lập kế hoạch đầu tư và bảo trì tài sản cố định, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai và đánh giá hiệu quả các giải pháp quản trị tài sản tại công ty, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trong ngành vận tải.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia tài chính doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện quản trị tài sản, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian để đánh giá hiệu quả lâu dài.