## Tổng quan nghiên cứu

Thị trường viễn thông tại Lào đang phát triển mạnh mẽ với sự gia nhập của nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt sau khi Lào chính thức gia nhập WTO. Công ty Star Telecom (Unitel) là nhà mạng lớn nhất tại Lào với hơn 3 triệu khách hàng, chiếm 54% thị phần viễn thông, doanh thu lũy kế đạt 1,35 tỷ USD và đóng góp ngân sách nhà nước 485 triệu USD. Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và môi trường kinh tế có nhiều biến động, công ty phải đối mặt với nhiều rủi ro tài chính như cơ cấu nguồn vốn, đòn bẩy tài chính, khả năng cân đối dòng tiền và nợ phải thu khó đòi. 

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại Star Telecom trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro nhằm giảm thiểu tổn thất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản trị rủi ro tài chính tại Star Telecom, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát nội bộ và phân tích thị trường viễn thông Lào. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp viễn thông tại Lào phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao năng lực quản trị rủi ro trong lĩnh vực kinh tế viễn thông.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản trị rủi ro tài chính**: Định nghĩa rủi ro là sự không chắc chắn gây ra mất mát, đồng thời có thể tạo ra cơ hội. Quản trị rủi ro là quá trình nhận diện, đo lường, kiểm soát và tài trợ rủi ro nhằm duy trì rủi ro ở mức độ chấp nhận được.
- **Mô hình Z-score của Altman**: Sử dụng để đánh giá nguy cơ phá sản của doanh nghiệp dựa trên các chỉ số tài chính như vốn lưu động, lợi nhuận giữ lại, EBIT, tổng nợ và doanh thu.
- **Phân loại rủi ro doanh nghiệp**: Bao gồm rủi ro tài chính, chiến lược, hoạt động và rủi ro nguy hiểm, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và hệ thống về các loại rủi ro.
- **Quy trình quản trị rủi ro**: Gồm các bước nhận dạng, đo lường, kiểm soát và tài trợ tổn thất, sử dụng các công cụ như bảng liệt kê, phân tích báo cáo, lưu đồ nghiệp vụ, giao tiếp nội bộ và bên ngoài, cùng với nghiên cứu số liệu tổn thất quá khứ.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa phân tích thống kê, so sánh, tổng hợp và phân tích SWOT dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và lịch sử. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, khảo sát bảng hỏi với các nhà quản trị và nhân viên tại Star Telecom trong giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu khảo sát gồm các phòng ban chủ chốt và các đơn vị trực thuộc công ty. Phân tích dữ liệu sử dụng các chỉ số tài chính, mô hình Z-score và đánh giá thực trạng quản trị rủi ro. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Phủ sóng và cơ sở hạ tầng**: Đến năm 2019, Star Telecom sở hữu hơn 3000 trạm BTS 2G, 3G, 4G, chiếm 54% thị phần với hơn 4 triệu thuê bao, dự kiến tăng lên 6 triệu thuê bao và 6000 trạm BTS vào năm 2025.
- **Tài chính và nguồn vốn**: Công ty có cơ cấu nguồn vốn chủ yếu là vốn vay và vốn chủ sở hữu, với tỷ lệ nợ ngắn hạn cao, làm tăng rủi ro thanh khoản. Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn dao động quanh mức 1, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn còn hạn chế.
- **Rủi ro tài chính**: Mức độ rủi ro tỷ giá và lãi suất biến động cao do ảnh hưởng từ môi trường kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ Lào. Nợ phải thu khó đòi tăng qua các năm, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh.
- **Quản trị rủi ro hiện tại**: Công ty đã áp dụng các kỹ thuật quản trị rủi ro như phân tích hợp đồng, giao tiếp nội bộ và bên ngoài, sử dụng công cụ bảo hiểm tín dụng và hợp đồng tài chính phái sinh nhưng còn nhiều hạn chế trong việc kiểm soát rủi ro chiến lược và rủi ro hoạt động.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro tài chính là do cơ cấu nguồn vốn chưa tối ưu, tỷ lệ nợ ngắn hạn cao làm tăng áp lực thanh toán, cùng với biến động tỷ giá và lãi suất trong môi trường kinh tế Lào còn nhiều bất ổn. So với các nghiên cứu quốc tế, Star Telecom cần nâng cao năng lực dự báo và quản lý rủi ro tài chính, đặc biệt là rủi ro tỷ giá và tín dụng. Việc áp dụng các công cụ tài chính phái sinh và bảo hiểm tín dụng đã giúp giảm thiểu một phần rủi ro nhưng chưa đồng bộ và toàn diện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu nguồn vốn, biểu đồ tăng trưởng thuê bao và bảng phân tích các chỉ số tài chính để minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng rủi ro.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn**: Giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn xuống dưới 40% tổng nợ trong vòng 2 năm tới, do phòng tài chính chủ trì phối hợp với ban lãnh đạo.
- **Tăng cường quản lý rủi ro tỷ giá và lãi suất**: Áp dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn để phòng ngừa biến động tỷ giá, triển khai trong 12 tháng tới bởi bộ phận tài chính.
- **Nâng cao năng lực nhận diện và kiểm soát rủi ro chiến lược và hoạt động**: Đào tạo nhân sự quản trị rủi ro, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ chặt chẽ, hoàn thành trong 18 tháng, do phòng nhân sự và phòng kiểm soát nội bộ thực hiện.
- **Phát triển hệ thống thông tin quản trị rủi ro**: Xây dựng hệ thống báo cáo và phân tích rủi ro tự động, tích hợp dữ liệu tài chính và thị trường, hoàn thành trong 24 tháng, do phòng công nghệ thông tin phối hợp với phòng tài chính.
- **Mở rộng hợp tác với các tổ chức bảo hiểm và tư vấn quản trị rủi ro**: Để đa dạng hóa các công cụ phòng ngừa rủi ro và nâng cao hiệu quả quản trị, triển khai ngay và duy trì liên tục.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Nhà quản trị doanh nghiệp viễn thông**: Nắm bắt các kỹ thuật quản trị rủi ro tài chính và chiến lược, áp dụng vào thực tiễn để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- **Chuyên gia tư vấn tài chính và quản trị rủi ro**: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để tư vấn cho các doanh nghiệp trong ngành viễn thông và các lĩnh vực liên quan.
- **Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành quản trị kinh doanh, tài chính**: Học hỏi về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp quản trị rủi ro trong doanh nghiệp thực tế.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển kinh tế**: Hiểu rõ các rủi ro và thách thức trong ngành viễn thông tại Lào, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản trị rủi ro tài chính là gì?**  
Quản trị rủi ro tài chính là quá trình nhận diện, đo lường và kiểm soát các rủi ro liên quan đến tài chính nhằm duy trì rủi ro ở mức độ chấp nhận được, giúp doanh nghiệp tránh tổn thất và tận dụng cơ hội.

2. **Tại sao Star Telecom cần quản trị rủi ro?**  
Với thị phần lớn và môi trường cạnh tranh khốc liệt, quản trị rủi ro giúp Star Telecom giảm thiểu tổn thất tài chính, duy trì ổn định hoạt động và phát triển bền vững.

3. **Các công cụ quản trị rủi ro phổ biến là gì?**  
Bao gồm bảo hiểm tín dụng, hợp đồng tài chính phái sinh (forwards, futures, options, swaps), phân tích hợp đồng, và hệ thống báo cáo quản trị rủi ro.

4. **Làm thế nào để đánh giá rủi ro phá sản của doanh nghiệp?**  
Sử dụng mô hình Z-score của Altman dựa trên các chỉ số tài chính như vốn lưu động, lợi nhuận giữ lại, EBIT, tổng nợ và doanh thu để dự báo nguy cơ phá sản.

5. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tại Star Telecom?**  
Bao gồm môi trường kinh tế vĩ mô, chính trị pháp luật, văn hóa xã hội, công nghệ, cơ cấu nguồn vốn, năng lực quản lý và cạnh tranh thị trường.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa và làm rõ các khái niệm, lý thuyết về quản trị rủi ro tài chính trong doanh nghiệp viễn thông.  
- Đánh giá thực trạng quản trị rủi ro tại Star Telecom cho thấy nhiều thành tựu nhưng còn tồn tại hạn chế về cơ cấu vốn và kiểm soát rủi ro chiến lược.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao năng lực quản trị rủi ro và phát triển hệ thống thông tin quản trị.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ Star Telecom và các doanh nghiệp viễn thông khác phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng quản trị rủi ro.

**Hành động tiếp theo:** Các nhà quản lý và chuyên gia cần áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của Star Telecom.