Tổng quan nghiên cứu
Nguồn nhân lực (NNL) là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển bền vững của các tổ chức, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh kinh tế ngày càng gay gắt và hội nhập quốc tế sâu rộng. Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng (CLXD) Thái Nguyên, một đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Xây dựng Thái Nguyên, đã hoạt động hơn 19 năm và đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực kiểm định xây dựng trên địa bàn tỉnh. Tính đến cuối năm 2021, Trung tâm có 46 cán bộ công nhân viên (CBCNV), trong đó 87% có trình độ đại học trở lên, thu nhập bình quân tăng từ 8 triệu đồng/tháng năm 2019 lên 9 triệu đồng/tháng năm 2021. Tuy nhiên, công tác quản trị nguồn nhân lực (QTNNL) tại Trung tâm vẫn còn tồn tại một số hạn chế như phân tích công việc chưa khoa học, kế hoạch nhân lực chưa sát thực tế, tuyển dụng chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn, và khối lượng công việc của một số bộ phận bị quá tải.
Luận văn tập trung phân tích thực trạng QTNNL tại Trung tâm giai đoạn 2019-2021, nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và năng lực cạnh tranh của Trung tâm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nội dung chính: thiết kế và phân tích công việc, lập kế hoạch nguồn nhân lực, tuyển dụng, bố trí và sử dụng lao động, đào tạo và phát triển NNL, đánh giá kết quả thực hiện công việc và chính sách thù lao đãi ngộ. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, cung cấp cơ sở khoa học cho Ban lãnh đạo Trung tâm trong việc xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp với yêu cầu đổi mới và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào:
Lý thuyết nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể các cá nhân làm việc trong tổ chức, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực. Vai trò của NNL là tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho tổ chức thông qua việc phát huy tối đa năng lực con người.
Mô hình quản trị nguồn nhân lực: Bao gồm các chức năng cơ bản như phân tích công việc, lập kế hoạch nhân lực, tuyển dụng, bố trí sử dụng, đào tạo phát triển, đánh giá và chính sách thù lao đãi ngộ. Mỗi chức năng đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phù hợp giữa nhu cầu tổ chức và năng lực nhân viên.
Khái niệm và đặc điểm đơn vị sự nghiệp công lập: Đơn vị sự nghiệp công lập có đặc thù về tổ chức, tài chính và quản lý nhân sự, đòi hỏi các chính sách QTNNL phù hợp với môi trường hoạt động công và yêu cầu phát triển bền vững.
Các khái niệm chính được làm rõ gồm: phân tích công việc, lập kế hoạch nguồn nhân lực, tuyển dụng và tuyển chọn, bố trí và sử dụng lao động, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, đánh giá thực hiện công việc, chính sách thù lao và đãi ngộ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động, hồ sơ nhân sự, các văn bản pháp luật liên quan và tài liệu nội bộ của Trung tâm giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn sâu với lãnh đạo, cán bộ quản lý và nhân viên Trung tâm vào tháng 2/2022.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các chỉ tiêu về quy mô, cơ cấu lao động, thu nhập, biến động nhân sự; phân tích định tính qua phỏng vấn để đánh giá thực trạng công tác QTNNL, nhận diện các hạn chế và nguyên nhân. Các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích SWOT được áp dụng để tổng hợp kết quả.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ CBCNV của Trung tâm (46 người) được khảo sát nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của dữ liệu. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ được áp dụng do quy mô tổ chức vừa phải.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp trong quý I năm 2022, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý II, đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn trong quý III năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và cơ cấu nguồn nhân lực: Tổng số CBCNV là 46 người, trong đó 87% có trình độ đại học trở lên, 6,5% trình độ cao đẳng và 6,5% trình độ trung cấp. Cơ cấu lao động theo giới tính và độ tuổi phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, ưu tiên lao động nam giới. Thu nhập bình quân tăng từ 8 triệu đồng/tháng năm 2019 lên 9 triệu đồng/tháng năm 2021, thể hiện sự cải thiện đời sống người lao động.
Phân tích công việc và lập kế hoạch nhân lực: Công tác phân tích công việc chưa được thực hiện một cách khoa học và hệ thống, dẫn đến việc lập kế hoạch nguồn nhân lực chưa sát với thực tế. Việc dự báo cung cầu lao động còn mang tính chủ quan, chưa ứng dụng các phương pháp dự báo hiện đại.
Tuyển dụng và bố trí nhân lực: Tuyển dụng chủ yếu dựa trên tiêu chuẩn trình độ chuyên môn, chưa đa dạng hóa nguồn tuyển dụng. Việc bố trí nhân lực chưa tối ưu, một số bộ phận có khối lượng công việc quá tải, ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và tinh thần nhân viên.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Trung tâm đã tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho CBCNV, tuy nhiên kinh phí và kế hoạch đào tạo còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển năng lực trong bối cảnh công nghệ và kỹ thuật xây dựng ngày càng phát triển.
Đánh giá và chính sách thù lao: Hệ thống đánh giá kết quả công việc được thực hiện định kỳ với các tiêu chí rõ ràng, kết hợp nhiều phương pháp đánh giá. Chính sách thù lao và đãi ngộ được thực hiện công bằng, minh bạch, góp phần nâng cao động lực làm việc của nhân viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm Kiểm định CLXD Thái Nguyên đã có những bước tiến quan trọng trong công tác QTNNL, đặc biệt là về chất lượng nguồn nhân lực và chính sách đãi ngộ. Tuy nhiên, hạn chế trong phân tích công việc và lập kế hoạch nhân lực phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quản lý chiến lược nhân sự, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực. So sánh với một số đơn vị kiểm định xây dựng khác trong khu vực, Trung tâm có quy mô và trình độ nhân lực tương đương nhưng cần cải thiện hơn về công tác đào tạo và phát triển năng lực.
Việc áp dụng các phương pháp dự báo nhân lực hiện đại và xây dựng kế hoạch nhân lực sát thực tế sẽ giúp Trung tâm chủ động hơn trong việc đáp ứng nhu cầu nhân sự trong tương lai. Đồng thời, đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và tối ưu hóa bố trí nhân lực sẽ giảm tải áp lực công việc, nâng cao hiệu quả lao động. Các chính sách đào tạo cần được đầu tư bài bản hơn để thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong ngành xây dựng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ, thu nhập bình quân theo năm, bảng đánh giá hiệu quả công việc và sơ đồ quy trình QTNNL để minh họa rõ nét hơn các phát hiện và đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác phân tích công việc: Xây dựng quy trình phân tích công việc khoa học, sử dụng kết hợp các phương pháp thu thập thông tin như phỏng vấn, quan sát và bảng câu hỏi. Mục tiêu nâng cao độ chính xác của bản mô tả công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính phối hợp với các phòng ban chuyên môn.
Xây dựng kế hoạch nguồn nhân lực sát thực tế: Áp dụng các phương pháp dự báo nhân lực hiện đại như dự báo theo chuyên gia, phân tích xu hướng và dự báo từ dưới lên. Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch nhân lực cho giai đoạn 2023-2025 trong quý III năm 2023. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm và Phòng Nhân sự.
Đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và tối ưu bố trí nhân lực: Mở rộng kênh tuyển dụng qua các trường đại học, trung tâm nghề nghiệp và mạng xã hội; đồng thời rà soát, điều chỉnh bố trí nhân lực để giảm tải cho các bộ phận quá tải trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và các trưởng bộ phận.
Tăng cường đào tạo và phát triển năng lực: Xây dựng chương trình đào tạo bài bản, ưu tiên các kỹ năng công nghệ mới và quản lý chất lượng xây dựng, đảm bảo ít nhất 80% CBCNV được đào tạo nâng cao trình độ trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo.
Cải tiến hệ thống đánh giá và chính sách thù lao: Hoàn thiện tiêu chí đánh giá theo hướng minh bạch, công bằng, kết hợp phản hồi 360 độ; đồng thời điều chỉnh chính sách thù lao để tăng tính cạnh tranh, giữ chân nhân tài trong vòng 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính và Ban lãnh đạo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Trung tâm Kiểm định CLXD Thái Nguyên: Sử dụng luận văn làm cơ sở khoa học để xây dựng và hoàn thiện chiến lược quản trị nguồn nhân lực, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
Phòng Nhân sự và các bộ phận quản lý nhân sự tại các đơn vị sự nghiệp công lập: Áp dụng các mô hình, phương pháp và giải pháp đề xuất để cải thiện công tác QTNNL, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng và kiểm định chất lượng.
Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nguồn nhân lực: Tham khảo luận văn như một tài liệu nghiên cứu thực tiễn, giúp hiểu rõ hơn về đặc thù quản trị nhân sự trong đơn vị sự nghiệp công lập.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và lao động: Nghiên cứu để có những điều chỉnh phù hợp về chính sách, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động QTNNL tại các đơn vị sự nghiệp công lập trong ngành xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản trị nguồn nhân lực lại quan trọng đối với Trung tâm Kiểm định CLXD Thái Nguyên?
Quản trị nguồn nhân lực giúp Trung tâm có đội ngũ nhân viên chất lượng, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và quản lý trong lĩnh vực kiểm định xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và uy tín trên thị trường.Phương pháp phân tích công việc được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phỏng vấn, quan sát và bảng câu hỏi để thu thập thông tin chi tiết về nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu công việc, giúp xây dựng bản mô tả công việc chính xác và tiêu chuẩn thực hiện công việc phù hợp.Làm thế nào để lập kế hoạch nguồn nhân lực sát thực tế?
Cần dựa trên phân tích môi trường bên trong và bên ngoài, sử dụng các phương pháp dự báo như dự đoán chuyên gia, phân tích xu hướng và dự báo từ dưới lên, đồng thời liên kết chặt chẽ với chiến lược phát triển của Trung tâm.Các giải pháp đề xuất có thể được triển khai trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp được đề xuất có thể triển khai trong khoảng từ 6 tháng đến 2 năm, tùy theo tính chất và phạm vi của từng giải pháp, nhằm đảm bảo hiệu quả và sự đồng bộ trong quản trị nguồn nhân lực.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực?
Hiệu quả được đánh giá qua tỷ lệ CBCNV được đào tạo, sự cải thiện năng lực chuyên môn, mức độ đáp ứng yêu cầu công việc và phản hồi từ nhân viên, đồng thời kết hợp với kết quả đánh giá thực hiện công việc định kỳ.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực tại đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm định chất lượng xây dựng.
- Phân tích thực trạng QTNNL tại Trung tâm Kiểm định CLXD Thái Nguyên giai đoạn 2019-2021 cho thấy nhiều điểm mạnh về chất lượng nhân lực và chính sách đãi ngộ, nhưng cũng còn tồn tại hạn chế trong phân tích công việc, lập kế hoạch và bố trí nhân lực.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác QTNNL, tập trung vào phân tích công việc, kế hoạch nhân lực, tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên.
- Nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao, là tài liệu tham khảo hữu ích cho Ban lãnh đạo Trung tâm và các đơn vị sự nghiệp công lập khác.
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025 để nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững Trung tâm.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Trung tâm nên tổ chức hội thảo triển khai các giải pháp, phân công nhiệm vụ cụ thể và xây dựng kế hoạch theo dõi, đánh giá tiến độ thực hiện. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ tư vấn, vui lòng liên hệ với tác giả hoặc Phòng Tổ chức - Hành chính Trung tâm.