Tổng quan nghiên cứu
Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu nổi bật trong những năm gần đây, đặc biệt với việc thử nghiệm thành công mạng 5G. Tuy nhiên, thị trường viễn thông đang dần bão hòa, cạnh tranh ngày càng gay gắt, giá cước liên tục giảm và các dịch vụ truyền thống như điện thoại cố định, tin nhắn suy giảm do sự phát triển của các dịch vụ OTT. Tại VNPT Hà Nội, doanh thu năm 2020 chỉ đạt 95% kế hoạch, với tốc độ tăng trưởng giai đoạn 2016-2020 chỉ khoảng 0,6%, thấp hơn nhiều so với các đối thủ và bình quân ngành. Trong bối cảnh đó, quản trị hoạt động mua hàng trở thành yếu tố then chốt để tối ưu chi phí, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ và tăng tính cạnh tranh. Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị hoạt động mua hàng tại VNPT Hà Nội trong giai đoạn 2018-2021, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị mua hàng, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết quản trị mua hàng và quản trị tác nghiệp, trong đó:
- Khái niệm hoạt động mua hàng: Là quá trình tạo nguồn lực đầu vào, đảm bảo cung ứng vật tư, nguyên liệu với chi phí thấp nhất và chất lượng phù hợp cho doanh nghiệp.
- Quản trị hoạt động mua hàng: Bao gồm hoạch định, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát toàn bộ quy trình mua hàng từ xác định nhu cầu, lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán hợp đồng đến theo dõi giao nhận và đánh giá kết quả.
- Mục tiêu quản trị mua hàng: Đảm bảo an toàn cho bán ra, chất lượng hàng hóa, chi phí mua thấp nhất và tối ưu hóa quy trình.
- Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố bên trong như chiến lược kinh doanh, nguồn lực, năng lực nhân sự; và nhân tố bên ngoài như môi trường chính trị pháp luật, kinh tế, nhà cung cấp, khách hàng và đối thủ cạnh tranh.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chu trình mua hàng, tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp, phương pháp xác định giá, tiêu chí đánh giá hiệu quả mua hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động và kết quả kinh doanh VNPT Hà Nội giai đoạn 2018-2021; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ nhân viên trong bộ phận mua hàng từ tháng 01 đến 06/2021.
- Phương pháp phân tích: Phân tích tổng hợp, nghiên cứu tình huống, quan sát thực tiễn; phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định Cronbach Alpha và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị mua hàng.
- Cỡ mẫu: 98 nhân sự tham gia hoạt động mua hàng tại VNPT Hà Nội, chiếm 20,46% tổng số nhân sự.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ 2018 đến 2021, khảo sát thực địa trong 6 tháng đầu năm 2021.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với mục tiêu đề tài.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình mua hàng và cơ cấu nhân sự: VNPT Hà Nội có 98 nhân sự mua hàng, trong đó 72,4% có trình độ đại học trở lên, độ tuổi trung bình 47. Công ty Dịch vụ vật tư chiếm 68,37% nhân sự mua hàng. Tỷ lệ lao động nữ là 23,5%, nam 76,5%.
Kết quả kinh doanh giai đoạn 2018-2020: Tổng doanh thu tăng nhẹ 1,88% từ 8.460 tỷ đồng năm 2018 lên 8.619 tỷ đồng năm 2020. Lợi nhuận sau thuế tăng 35% trong cùng kỳ, đạt 188 tỷ đồng năm 2020, cho thấy hiệu quả quản trị chi phí được cải thiện.
Giá trị mua hàng theo nhóm mặt hàng chủ yếu: Giá trị mua thiết bị đầu cuối tăng 37,43% năm 2019 so với 2018, chiếm tỷ trọng 48-59% tổng giá trị mua hàng. Năm 2020, giá trị mua hàng giảm 5% do tăng cường tái sử dụng vật tư. Giá trị mua cáp quang tăng liên tục, đạt 46.504 triệu đồng năm 2020, tăng 15,6% so với năm trước, phản ánh đầu tư mạnh vào hạ tầng mạng lưới.
Tỷ lệ hàng thiếu hụt: Tỷ lệ hàng thiếu về giá trị tăng từ 1,64% năm 2018 lên 6,07% năm 2020, chủ yếu do gián đoạn chuỗi cung ứng trong đại dịch Covid-19, ảnh hưởng đến các mặt hàng thiết bị đầu cuối, cáp quang và dây thuê bao quang.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy VNPT Hà Nội duy trì ổn định doanh thu trong bối cảnh thị trường bão hòa, đồng thời tăng lợi nhuận nhờ quản trị chi phí hiệu quả, trong đó hoạt động mua hàng đóng vai trò quan trọng. Việc tăng giá trị mua cáp quang và thiết bị đầu cuối phù hợp với chiến lược phát triển dịch vụ internet băng rộng và truyền hình MyTV. Tuy nhiên, tỷ lệ hàng thiếu hụt tăng cao năm 2020 phản ánh sự ảnh hưởng của đại dịch và hạn chế trong quản lý chuỗi cung ứng.
So với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp, quy trình lựa chọn và đàm phán hợp đồng tại VNPT Hà Nội tương đối bài bản nhưng còn tồn tại hạn chế về ứng dụng công nghệ thông tin và tối ưu thời gian mua hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng giá trị mua hàng theo nhóm mặt hàng và bảng phân tích tỷ lệ hàng thiếu hụt qua các năm để minh họa rõ nét hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện quy trình quản trị mua hàng: Rà soát, chuẩn hóa các bước trong chu trình mua hàng, giảm thiểu thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian phê duyệt. Mục tiêu giảm thời gian mua hàng trung bình xuống 15% trong 12 tháng tới. Chủ thể: Phòng Đầu tư phối hợp Phòng Kế toán-Kế hoạch.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng đàm phán, đánh giá nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ thông tin cho nhân viên mua hàng. Mục tiêu 100% nhân viên mua hàng được đào tạo trong 6 tháng. Chủ thể: Phòng Nhân sự phối hợp Công ty Dịch vụ vật tư.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý mua hàng: Triển khai hệ thống phần mềm quản lý mua hàng tích hợp, theo dõi tiến độ, tồn kho và đánh giá nhà cung cấp tự động. Mục tiêu hoàn thành triển khai trong 18 tháng. Chủ thể: Trung tâm Tin học và Phòng Đầu tư.
Đa dạng hóa và đánh giá nhà cung cấp: Xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên KPI về chất lượng, số lượng, giá cả và tiến độ giao hàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhà cung cấp đạt chuẩn lên 90% trong 1 năm. Chủ thể: Phòng Đầu tư và Ban Quản lý dự án.
Tăng cường quản lý rủi ro chuỗi cung ứng: Thiết lập kế hoạch dự phòng, hợp tác với nhiều nhà cung cấp để giảm thiểu tác động gián đoạn. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng thiếu hụt xuống dưới 3% trong 2 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Đầu tư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp viễn thông: Để hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của quản trị mua hàng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh và cạnh tranh thị trường.
Phòng mua hàng và quản lý chuỗi cung ứng: Áp dụng các giải pháp, quy trình và tiêu chí đánh giá nhà cung cấp nhằm tối ưu hóa hoạt động mua hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn tại một doanh nghiệp lớn trong ngành viễn thông.
Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chính sách hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị mua hàng trong doanh nghiệp nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị hoạt động mua hàng là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị hoạt động mua hàng là quá trình hoạch định, tổ chức, kiểm soát các hoạt động mua hàng nhằm đảm bảo cung ứng nguyên vật liệu đúng số lượng, chất lượng và chi phí thấp nhất. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí và chất lượng sản phẩm, từ đó tác động đến lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.Các nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị mua hàng tại VNPT Hà Nội?
Bao gồm chiến lược kinh doanh, nguồn lực tài chính, năng lực nhân sự, công nghệ thông tin, môi trường pháp luật, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh. Đại dịch Covid-19 cũng là nhân tố bên ngoài gây gián đoạn chuỗi cung ứng.Phương pháp lựa chọn nhà cung cấp tại VNPT Hà Nội như thế nào?
VNPT Hà Nội áp dụng các hình thức đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu, chào hàng cạnh tranh và mua sắm trực tiếp tùy theo giá trị và tính chất gói thầu, kết hợp tiêu chuẩn đánh giá năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật và giá cả.Làm thế nào để giảm tỷ lệ hàng thiếu hụt trong mua hàng?
Cần đa dạng hóa nhà cung cấp, xây dựng kế hoạch dự phòng, ứng dụng công nghệ theo dõi tiến độ giao hàng, tăng cường đàm phán hợp đồng và quản lý rủi ro chuỗi cung ứng.Vai trò của công nghệ thông tin trong quản trị mua hàng là gì?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, theo dõi tồn kho, đánh giá nhà cung cấp, rút ngắn thời gian xử lý thủ tục và nâng cao tính minh bạch, từ đó tăng hiệu quả và giảm chi phí mua hàng.
Kết luận
- Quản trị hoạt động mua hàng tại VNPT Hà Nội đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và cạnh tranh trên thị trường viễn thông bão hòa.
- Doanh thu ổn định nhưng lợi nhuận tăng trưởng mạnh nhờ quản trị chi phí hiệu quả, trong đó mua hàng góp phần quan trọng.
- Tỷ lệ hàng thiếu hụt tăng do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, cần có giải pháp quản lý rủi ro chuỗi cung ứng.
- Đề xuất hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ và đa dạng hóa nhà cung cấp nhằm tối ưu hoạt động mua hàng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc số hóa quản trị mua hàng và phát triển bền vững tại VNPT Hà Nội.
Hành động tiếp theo: VNPT Hà Nội cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-18 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp trong ngành cũng nên tham khảo để nâng cao năng lực quản trị mua hàng.