Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam từ năm 2017 đến 2019, việc quản trị lợi nhuận (Earnings Management - EM) và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng trở thành chủ đề quan trọng đối với các nhà quản lý và nhà đầu tư. Theo báo cáo ngành, có khoảng 87 doanh nghiệp thuộc lĩnh vực dịch vụ tiêu dùng niêm yết trên HOSE và HNX được quan sát trong nghiên cứu này với tổng số 261 biến quan sát trong 3 năm tài chính. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa việc thực hiện CSR và hành vi quản trị lợi nhuận dựa trên phương pháp kế toán tích lũy (Accrual-based Earnings Management - AEM) trong các doanh nghiệp này.

Mục tiêu cụ thể của luận văn là đánh giá mức độ ảnh hưởng của CSR đến hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp trong thị trường Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và minh bạch thông tin tài chính. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong các doanh nghiệp dịch vụ tiêu dùng niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2019. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ CSR-EM, góp phần hỗ trợ các nhà quản lý và nhà đầu tư trong việc ra quyết định và nâng cao trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết đại lý (Agency Theory) và Lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder Theory). Lý thuyết đại lý giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và ban quản trị, trong đó quản trị lợi nhuận được xem là công cụ để che giấu hoặc điều chỉnh thông tin tài chính nhằm phục vụ lợi ích cá nhân. Lý thuyết các bên liên quan nhấn mạnh vai trò của các nhóm liên quan trong việc thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội nhằm duy trì uy tín và phát triển bền vững.

Nghiên cứu sử dụng mô hình đo lường CSR theo thang điểm KLD, bao gồm 5 khía cạnh: cộng đồng, đa dạng, nhân viên, môi trường và sản phẩm. Các khái niệm chính gồm: Quản trị lợi nhuận dựa trên kế toán tích lũy (AEM), Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), Biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp (SIZE), Đòn bẩy tài chính (LEV), Hiệu quả kinh doanh (LOSS), Tuổi đời doanh nghiệp (AGE) và Chỉ số thị trường (MARKET).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ 87 doanh nghiệp dịch vụ tiêu dùng niêm yết trên HOSE và HNX trong giai đoạn 2017-2019, với tổng cộng 261 biến quan sát. Dữ liệu CSR được lấy từ hệ thống FiinPro, dữ liệu tài chính và thị trường được thu thập từ các báo cáo tài chính và chỉ số VN-Index. Phương pháp phân tích sử dụng hồi quy đa biến với mô hình hồi quy tuyến tính để kiểm định mối quan hệ giữa CSR và quản trị lợi nhuận dựa trên kế toán tích lũy (AEM).

Cỡ mẫu 261 biến quan sát được chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho nhóm ngành dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm loại bỏ các doanh nghiệp có dữ liệu không đầy đủ hoặc không phù hợp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2020 đến tháng 7/2021, bao gồm các bước thu thập, xử lý dữ liệu và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mối quan hệ tích cực giữa CSR và quản trị lợi nhuận kế toán tích lũy (AEM): Kết quả hồi quy cho thấy hệ số tương quan giữa CSR_SCORE và AEM là 0.285 với mức ý nghĩa thống kê 1%, cho thấy doanh nghiệp có mức độ thực hiện CSR cao hơn có xu hướng thực hiện quản trị lợi nhuận dựa trên kế toán tích lũy nhiều hơn.

  2. Ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp (SIZE): Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến hành vi quản trị lợi nhuận, với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa dưới 5%. Doanh nghiệp lớn hơn có xu hướng quản trị lợi nhuận nhiều hơn.

  3. Tác động của các biến kiểm soát khác: Đòn bẩy tài chính (LEV) và tuổi đời doanh nghiệp (AGE) cũng có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi quản trị lợi nhuận, trong khi hiệu quả kinh doanh (LOSS) có tác động tiêu cực, cho thấy doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh thấp có xu hướng giảm quản trị lợi nhuận.

  4. Chỉ số thị trường (MARKET): Có mối tương quan âm với quản trị lợi nhuận, phản ánh áp lực từ thị trường làm giảm hành vi quản trị lợi nhuận của doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của mối quan hệ tích cực giữa CSR và quản trị lợi nhuận có thể do doanh nghiệp sử dụng CSR như một công cụ để tạo dựng hình ảnh tích cực nhằm che giấu các hành vi quản trị lợi nhuận nhằm mục đích cá nhân hoặc giảm áp lực từ các bên liên quan. Kết quả này phù hợp với một số nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy CSR không hoàn toàn làm giảm hành vi quản trị lợi nhuận mà đôi khi còn thúc đẩy nó.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với báo cáo của Trung Quốc cho thấy doanh nghiệp có CSR cao thường thực hiện quản trị lợi nhuận kế toán tích lũy nhiều hơn. Điều này phản ánh đặc thù thị trường mới nổi như Việt Nam và Trung Quốc, nơi mà áp lực cạnh tranh và yêu cầu minh bạch thông tin chưa cao như các thị trường phát triển.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mối quan hệ giữa CSR_SCORE và AEM, cùng bảng phân tích hồi quy đa biến với các biến kiểm soát để minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch thông tin CSR: Doanh nghiệp cần công khai rõ ràng các hoạt động CSR nhằm giảm thiểu việc sử dụng CSR như công cụ che giấu hành vi quản trị lợi nhuận, góp phần nâng cao uy tín và niềm tin của các bên liên quan. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Xây dựng khung pháp lý và giám sát chặt chẽ hơn: Cơ quan quản lý nhà nước cần hoàn thiện các quy định về báo cáo CSR và kiểm soát hành vi quản trị lợi nhuận, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ. Thời gian thực hiện: 2 năm, chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  3. Đào tạo nâng cao nhận thức cho nhà quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo về đạo đức kinh doanh, trách nhiệm xã hội và quản trị lợi nhuận nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng quản trị cho đội ngũ quản lý doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể: các trường đại học, viện nghiên cứu.

  4. Khuyến khích áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý: Sử dụng các phần mềm quản lý tài chính và CSR để theo dõi, báo cáo và phân tích dữ liệu một cách chính xác, giảm thiểu sai sót và gian lận. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ban quản trị doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa CSR và quản trị lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản trị phù hợp nhằm cân bằng lợi ích và trách nhiệm xã hội.

  2. Nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp thông tin để đánh giá chính xác hơn về hiệu quả hoạt động và rủi ro tiềm ẩn trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách, quy định và giám sát hoạt động CSR và quản trị lợi nhuận nhằm nâng cao tính minh bạch và bền vững của thị trường chứng khoán.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá cho nghiên cứu, giảng dạy và phát triển các đề tài liên quan đến CSR và quản trị lợi nhuận trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. CSR là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp?
    CSR là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động nhằm đóng góp tích cực cho cộng đồng và môi trường. Nó giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, tăng cường mối quan hệ với các bên liên quan và phát triển bền vững.

  2. Quản trị lợi nhuận dựa trên kế toán tích lũy (AEM) là gì?
    AEM là hành vi điều chỉnh các khoản mục kế toán nhằm làm thay đổi lợi nhuận báo cáo mà không ảnh hưởng đến dòng tiền thực tế, thường nhằm mục đích tạo ra hình ảnh tài chính tốt hơn hoặc che giấu các vấn đề nội bộ.

  3. Mối quan hệ giữa CSR và quản trị lợi nhuận như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp thực hiện CSR tốt có xu hướng quản trị lợi nhuận kế toán tích lũy nhiều hơn, có thể do CSR được sử dụng như công cụ để che giấu hoặc giảm thiểu sự chú ý đến các hành vi quản trị lợi nhuận.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Luận văn sử dụng phương pháp hồi quy đa biến trên dữ liệu bảng thu thập từ 87 doanh nghiệp dịch vụ tiêu dùng niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2017-2019, với các biến kiểm soát như quy mô, đòn bẩy, tuổi đời doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu hành vi quản trị lợi nhuận tiêu cực?
    Doanh nghiệp cần tăng cường minh bạch thông tin, tuân thủ các quy định pháp luật, nâng cao nhận thức đạo đức cho cán bộ quản lý và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại để giám sát chặt chẽ các hoạt động tài chính.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định mối quan hệ tích cực giữa thực hiện CSR và hành vi quản trị lợi nhuận kế toán tích lũy trong các doanh nghiệp dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam giai đoạn 2017-2019.
  • Quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, tuổi đời và hiệu quả kinh doanh là các yếu tố kiểm soát có ảnh hưởng đáng kể đến quản trị lợi nhuận.
  • Kết quả cho thấy CSR không chỉ là công cụ nâng cao hình ảnh mà còn có thể được sử dụng để che giấu hành vi quản trị lợi nhuận.
  • Đề xuất các giải pháp tăng cường minh bạch, hoàn thiện khung pháp lý, đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản trị và trách nhiệm xã hội.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các ngành khác và cập nhật dữ liệu mới để đánh giá xu hướng thay đổi trong tương lai.

Call-to-action: Các nhà quản lý, nhà đầu tư và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị doanh nghiệp và phát triển bền vững thị trường tài chính Việt Nam.