Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong ngành hàng không, hoạt động logistics đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Theo báo cáo ngành, logistics chiếm khoảng 9,9% GDP tại Mỹ, cho thấy tầm quan trọng của lĩnh vực này trong nền kinh tế hiện đại. Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị hoạt động logistics tại Công ty Cổ phần Phục vụ mặt đất Sài Gòn – Chi nhánh Đà Nẵng (SAGS Đà Nẵng), một doanh nghiệp mới thành lập từ năm 2015, hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không tại Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng quản trị logistics tại SAGS Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng quản trị nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, tăng lợi nhuận và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty trong năm 2016, với các số liệu cụ thể như tổng sản lượng phục vụ đạt 20.952 lượt chuyến, vượt 101,88% kế hoạch, trong đó sản lượng phục vụ quốc tế vượt 130,3% kế hoạch. Doanh thu năm 2016 đạt gần 95 tỷ đồng, lợi nhuận đạt 19,64% doanh thu, phản ánh tiềm năng phát triển của công ty trong lĩnh vực logistics hàng không.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho quản trị logistics tại các doanh nghiệp dịch vụ hàng không, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trong ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị logistics hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị logistics tích hợp: Nhấn mạnh việc phối hợp các hoạt động logistics như dịch vụ khách hàng, vận tải, kho bãi, dự trữ và hệ thống thông tin nhằm tối ưu hóa tổng chi phí logistics. Quan điểm này giúp doanh nghiệp giảm chi phí tổng thể thông qua sự hợp nhất các hoạt động liên quan.

  • Mô hình 7 lợi ích của logistics (7 Rights): Đảm bảo cung ứng dịch vụ đúng khách hàng, đúng sản phẩm, đúng số lượng, đúng điều kiện, đúng địa điểm, đúng thời gian và đúng chi phí. Đây là mục tiêu chiến lược của quản trị logistics nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

  • Khái niệm dịch vụ khách hàng trong logistics: Dịch vụ khách hàng được xem là thước đo chất lượng toàn bộ hệ thống logistics, bao gồm các yếu tố thời gian, độ tin cậy, thông tin và sự thích nghi với yêu cầu đa dạng của khách hàng.

  • Phân loại hoạt động logistics: Bao gồm logistics đầu vào (inbound), logistics đầu ra (outbound), và logistics ngược (reverse logistics), cùng với các hoạt động mua hàng, hỗ trợ sản xuất và phân phối thị trường.

Các khái niệm chuyên ngành như chi phí vận tải, chi phí kho bãi, chi phí dự trữ, và chi phí xử lý đơn hàng cũng được phân tích để làm rõ cấu trúc chi phí trong quản trị logistics.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả, thống kê và phân tích dựa trên số liệu thực tế thu thập từ Công ty SAGS Đà Nẵng trong năm 2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận chức năng liên quan đến hoạt động logistics của công ty, với phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ thông tin.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả để đánh giá hiệu quả hoạt động, so sánh tỷ lệ hoàn thành kế hoạch, phân tích chi phí và lợi nhuận. Ngoài ra, phương pháp phân tích SWOT được áp dụng để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản trị logistics của công ty.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2016, tập trung vào thu thập số liệu sản lượng phục vụ, doanh thu, chi phí, cùng với khảo sát thực trạng quản lý và quy trình vận hành logistics tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh: Năm 2016, SAGS Đà Nẵng đạt tổng sản lượng phục vụ 20.952 lượt chuyến, vượt 101,88% kế hoạch. Trong đó, sản lượng phục vụ quốc tế đạt 130,3% kế hoạch, trong khi sản lượng nội địa đạt 93,32%. Doanh thu đạt 94,948 tỷ đồng, vượt 147,39% kế hoạch, với tỷ lệ lợi nhuận/doanh thu là 19,64%.

  2. Cơ cấu tổ chức và quản lý: Công ty có cơ cấu tổ chức gọn nhẹ với hai phòng ban chính và năm đội trực thuộc, đảm bảo sự phân công rõ ràng trong các hoạt động logistics như phục vụ hành khách, hành lý, sân đỗ và sửa chữa trang thiết bị.

  3. Quy trình mua sắm và dự báo nhu cầu: Quy trình mua hàng được thực hiện bài bản với các bước từ lập đề nghị mua sắm đến kiểm tra, nhập kho và thanh toán. Kế hoạch doanh thu, chi phí được lập trước tháng 12 hàng năm dựa trên lịch bay và tình hình thực tế, giúp công ty chuẩn bị nguồn lực phù hợp cho các thời điểm cao điểm.

  4. Thuận lợi và khó khăn trong quản trị logistics: Thuận lợi lớn nhất là được thừa hưởng nền tảng quản lý và tài chính từ công ty mẹ, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch tại Đà Nẵng. Khó khăn chủ yếu là tần suất bay không đều trong ngày gây thiếu hụt nhân sự vào giờ cao điểm và cơ sở hạ tầng sân bay đang trong giai đoạn xây dựng, ảnh hưởng đến kế hoạch logistics.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy SAGS Đà Nẵng đã đạt được hiệu quả kinh doanh khả quan trong năm đầu hoạt động, đặc biệt là sản lượng phục vụ quốc tế vượt kế hoạch tới 30%. Điều này phản ánh sự linh hoạt và năng lực đáp ứng nhu cầu khách hàng trong môi trường cạnh tranh cao của ngành hàng không. Tuy nhiên, sản lượng nội địa chưa đạt kế hoạch cho thấy cần cải thiện trong quản lý nguồn lực và quy trình vận hành.

Cơ cấu tổ chức đơn giản giúp công ty dễ dàng điều phối các hoạt động logistics, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc phân bổ nhân sự hợp lý để tránh tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí nguồn lực. Việc áp dụng quy trình mua sắm và dự báo nhu cầu bài bản là điểm mạnh giúp công ty chủ động trong việc chuẩn bị vật tư và thiết bị.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc quản trị logistics tại SAGS Đà Nẵng còn gặp khó khăn do phụ thuộc vào hạ tầng sân bay và biến động tần suất bay, tương tự như các doanh nghiệp logistics trong lĩnh vực hàng không tại các thành phố phát triển khác. Việc cải thiện quản lý nhân sự và tối ưu hóa quy trình vận hành sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí logistics.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sản lượng phục vụ nội địa và quốc tế theo tháng, bảng phân tích chi phí logistics theo từng hoạt động, và sơ đồ quy trình mua sắm để minh họa rõ ràng hơn các điểm mạnh và hạn chế hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược logistics toàn diện: Đề xuất công ty xây dựng và hoàn thiện chiến lược logistics phù hợp với đặc thù ngành hàng không và nhu cầu phát triển trong tương lai. Chiến lược này cần tập trung vào tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí vận hành. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Ban Giám đốc chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  2. Tối ưu hóa quản lý nhân sự theo tần suất bay: Áp dụng mô hình phân bổ nhân sự linh hoạt dựa trên dự báo tần suất bay trong ngày để giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc lãng phí nguồn lực. Sử dụng phần mềm quản lý nhân sự và lịch làm việc để điều phối hiệu quả. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Phòng Hành chính tổng hợp thực hiện.

  3. Nâng cao hiệu quả quy trình mua sắm và dự báo nhu cầu: Cải tiến quy trình mua sắm bằng cách áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đơn hàng, kiểm soát tồn kho và thanh toán nhằm giảm thời gian và chi phí. Đồng thời, tăng cường đào tạo nhân viên về kỹ năng dự báo nhu cầu chính xác hơn. Thời gian thực hiện 9 tháng, do Phòng Kế hoạch và Phòng Tài chính phối hợp.

  4. Đầu tư nâng cấp hệ thống thông tin logistics: Xây dựng hệ thống thông tin quản lý logistics tích hợp, kết nối các bộ phận từ mua hàng, kho bãi đến vận chuyển và phục vụ khách hàng nhằm tăng tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý. Thời gian thực hiện 12-18 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp với phòng IT và các đối tác công nghệ.

  5. Tăng cường hợp tác với các bên liên quan: Thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng và các nhà cung cấp dịch vụ để phối hợp tốt hơn trong việc sử dụng cơ sở hạ tầng và giải quyết các khó khăn về mặt bằng, thiết bị. Thời gian thực hiện liên tục, do Đội Điều hành và Ban Giám đốc đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp logistics hàng không: Luận văn cung cấp kiến thức thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị logistics, giúp nhà quản lý tối ưu hóa hoạt động, giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.

  2. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị Kinh doanh, Logistics: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn quản trị logistics trong ngành hàng không, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

  3. Các chuyên gia tư vấn và hoạch định chiến lược: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng giúp tư vấn các doanh nghiệp logistics xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với thị trường và điều kiện thực tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức phát triển ngành hàng không: Giúp hiểu rõ vai trò và thách thức của hoạt động logistics trong ngành, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển ngành hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản trị logistics là gì và tại sao nó quan trọng trong ngành hàng không?
    Quản trị logistics là quá trình hoạch định, thực hiện và kiểm soát các hoạt động vận chuyển, lưu kho, dự trữ và cung ứng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả. Trong ngành hàng không, logistics giúp đảm bảo dịch vụ chất lượng cao, an toàn và kịp thời, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí logistics là gì?
    Chi phí logistics bao gồm chi phí vận tải, kho bãi, dự trữ, xử lý đơn hàng, thu mua và dịch vụ khách hàng. Mối quan hệ tương hỗ giữa các chi phí này đòi hỏi doanh nghiệp phải phân tích tổng chi phí để tối ưu hóa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để dự báo nhu cầu trong hoạt động logistics?
    Dự báo nhu cầu dựa trên phân tích lịch bay, xu hướng thị trường và dữ liệu lịch sử. Việc lập kế hoạch dựa trên dự báo giúp doanh nghiệp chuẩn bị nguồn lực phù hợp, tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.

  4. Tại sao sự linh hoạt trong quản lý nhân sự lại quan trọng?
    Tần suất bay không đều trong ngày tạo ra nhu cầu nhân sự biến động. Quản lý linh hoạt giúp phân bổ nhân sự hiệu quả, giảm chi phí nhàn rỗi và đảm bảo chất lượng dịch vụ trong giờ cao điểm.

  5. Hệ thống thông tin đóng vai trò gì trong quản trị logistics?
    Hệ thống thông tin giúp thu thập, xử lý và truyền tải dữ liệu nhanh chóng, chính xác giữa các bộ phận, hỗ trợ ra quyết định kịp thời và nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

Kết luận

  • Quản trị logistics là yếu tố chiến lược quyết định hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh của SAGS Đà Nẵng trong ngành hàng không.
  • Năm 2016, công ty đã đạt được kết quả kinh doanh khả quan với sản lượng phục vụ vượt kế hoạch và lợi nhuận đạt gần 20% doanh thu.
  • Cơ cấu tổ chức và quy trình vận hành hiện tại có nhiều điểm mạnh nhưng cũng tồn tại hạn chế về quản lý nhân sự và cơ sở hạ tầng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chiến lược logistics toàn diện, tối ưu hóa nhân sự, nâng cao quy trình mua sắm và đầu tư hệ thống thông tin.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp quản trị logistics hiệu quả để nâng tầm dịch vụ và phát triển bền vững trong ngành hàng không đầy thách thức này!