Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp số hóa diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ngành viễn thông tại Việt Nam đang trải qua quá trình chuyển đổi số sâu rộng nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế số, xã hội số và truyền thông số. Viễn thông Hải Dương, một đơn vị trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), đóng vai trò chủ lực trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng viễn thông tại tỉnh Hải Dương, đồng thời phải cạnh tranh khốc liệt với các nhà mạng lớn như Viettel, FPT. Giai đoạn 2019-2021, Viễn thông Hải Dương đã triển khai nhiều dự án đầu tư xây dựng cơ bản nhằm mở rộng vùng phủ sóng 4G, phát triển mạng cáp quang công nghệ GPON, AON, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng quản trị dự án đầu tư tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư và quản lý dự án. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các dự án sử dụng nguồn vốn đầu tư do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam phân cấp, với trọng tâm là các dự án xây dựng cơ bản tại địa bàn tỉnh Hải Dương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Viễn thông Hải Dương tối ưu hóa nguồn lực, kiểm soát chi phí, tiến độ và chất lượng dự án, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị dự án đầu tư hiện đại, bao gồm:
Lý thuyết quản trị dự án đầu tư: Quản trị dự án đầu tư là quá trình lập kế hoạch, điều phối nguồn lực và giám sát thực hiện nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong phạm vi ngân sách và đạt yêu cầu kỹ thuật, chất lượng. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của việc quản lý tiến độ, chi phí, chất lượng và nguồn lực trong suốt vòng đời dự án.
Mô hình tổ chức quản trị dự án: Luận văn phân tích các mô hình tổ chức phổ biến như mô hình chủ đầu tư trực tiếp, mô hình chủ nhiệm điều hành dự án, tổ chức theo chức năng, tổ chức chuyên trách và mô hình ma trận. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý dự án.
Khái niệm quản trị nguồn lực, chi phí, tiến độ và chất lượng dự án: Bao gồm các công cụ như biểu đồ phụ tải nguồn lực, biểu đồ Gantt, biểu đồ kiểm soát tiến độ, lưu đồ quá trình, biểu đồ nhân quả, biểu đồ Pareto và biểu đồ phân bố mật độ nhằm hỗ trợ quản lý và kiểm soát dự án hiệu quả.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dự án đầu tư, quản trị dự án đầu tư, quản trị nguồn lực, quản trị chi phí, quản trị tiến độ, quản trị chất lượng dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:
Thu thập và tổng hợp tài liệu: Nghiên cứu các giáo trình, văn bản pháp luật như Luật Đầu tư 2020, Luật Xây dựng, các quy định của Nhà nước và tài liệu chuyên ngành về quản trị dự án đầu tư để hệ thống hóa cơ sở lý luận.
Phỏng vấn chuyên sâu: Thực hiện phỏng vấn các chuyên viên, nhà quản lý tại Viễn thông Hải Dương nhằm thu thập thông tin thực tiễn về công tác quản trị dự án đầu tư.
Phân tích thống kê và mô tả: Sử dụng số liệu kinh doanh và dữ liệu dự án giai đoạn 2019-2021 để đánh giá thực trạng quản trị dự án, bao gồm phân tích tiến độ, chi phí, chất lượng và nguồn lực dự án.
So sánh và đối chứng: Đánh giá kết quả thực hiện dự án so với kế hoạch, so sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành viễn thông và các lĩnh vực liên quan.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2019-2021, với phương pháp chọn mẫu toàn diện nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Thời gian nghiên cứu tập trung trong khoảng 3 năm từ 2019 đến 2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả quản trị tiến độ dự án còn hạn chế: Trong giai đoạn 2019-2021, khoảng 25% dự án tại Viễn thông Hải Dương bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Biểu đồ Gantt và biểu đồ kiểm soát tiến độ cho thấy các dự án mạng cáp quang nội hạt có tỷ lệ chậm tiến độ cao nhất, lên đến 30%.
Quản trị chi phí chưa tối ưu: Tổng chi phí thực tế của các dự án vượt ngân sách dự kiến khoảng 12%, chủ yếu do chi phí nhân công và vật tư tăng cao. Một số dự án có chi phí phát sinh không được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến bội chi ngân sách.
Nguồn lực phân bổ chưa đồng đều và thiếu linh hoạt: Biểu đồ phụ tải nguồn lực cho thấy có giai đoạn tập trung quá nhiều nhân lực và thiết bị vào một số dự án, trong khi các dự án khác thiếu hụt nguồn lực, gây ra tình trạng lãng phí và trì hoãn tiến độ.
Chất lượng dự án được đảm bảo nhưng còn tồn tại một số vấn đề kỹ thuật nhỏ: Qua kiểm soát chất lượng và đánh giá bằng biểu đồ nhân quả, các dự án đều đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo yêu cầu, tuy nhiên vẫn có khoảng 8% các hạng mục cần sửa chữa hoặc điều chỉnh sau nghiệm thu.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của việc chậm tiến độ và vượt chi phí là do công tác lập kế hoạch chưa chi tiết, thiếu dự phòng rủi ro và chưa áp dụng hiệu quả các công cụ quản lý tiến độ, chi phí. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông, tỷ lệ chậm tiến độ và vượt chi phí tại Viễn thông Hải Dương tương đối cao, phản ánh nhu cầu cải tiến quy trình quản trị dự án.
Việc phân bổ nguồn lực chưa hợp lý xuất phát từ mô hình tổ chức quản trị dự án hiện tại chưa tối ưu, dẫn đến tình trạng nhân lực và thiết bị không được điều phối linh hoạt giữa các dự án. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chi phí dự án.
Mặc dù chất lượng dự án được đảm bảo ở mức độ cao, nhưng các vấn đề kỹ thuật nhỏ còn tồn tại cho thấy cần tăng cường kiểm soát chất lượng trong quá trình thi công và nghiệm thu. Việc áp dụng các công cụ quản lý chất lượng như lưu đồ quá trình, biểu đồ Pareto và biểu đồ kiểm soát cần được đẩy mạnh để phát hiện và xử lý kịp thời các sai sót.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ Gantt theo dõi tiến độ, biểu đồ phụ tải nguồn lực, biểu đồ kiểm soát chi phí và biểu đồ nhân quả phân tích nguyên nhân chất lượng nhằm minh họa rõ ràng các vấn đề và hỗ trợ đề xuất giải pháp.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch dự án: Áp dụng các phương pháp lập kế hoạch chi tiết, bao gồm dự phòng rủi ro và phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm giảm thiểu chậm tiến độ và vượt chi phí. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng Kế hoạch - Kế toán.
Số hóa dữ liệu và ứng dụng công nghệ quản lý dự án: Triển khai hệ thống quản lý dự án điện tử để theo dõi tiến độ, chi phí và chất lượng dự án theo thời gian thực, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Trung tâm CNTT phối hợp Ban Giám đốc.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản trị dự án: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý dự án, kỹ thuật kiểm soát tiến độ và chi phí cho cán bộ quản lý dự án. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Nhân sự - Tổng hợp phối hợp Ban quản lý dự án.
Tăng cường kiểm soát chất lượng dự án: Áp dụng các công cụ quản lý chất lượng như lưu đồ quá trình, biểu đồ nhân quả, biểu đồ kiểm soát để phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề kỹ thuật. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kỹ thuật - Đầu tư và Ban quản lý dự án.
Kiến nghị với Tập đoàn và các cơ quan quản lý: Đề xuất hoàn thiện các quy trình, chính sách hỗ trợ quản trị dự án đầu tư, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả đầu tư tại các đơn vị thành viên. Thời gian thực hiện: theo kế hoạch hàng năm; Chủ thể: Ban Giám đốc Viễn thông Hải Dương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý dự án viễn thông: Nắm bắt các phương pháp quản trị dự án đầu tư hiệu quả, áp dụng vào thực tiễn để nâng cao năng lực quản lý tiến độ, chi phí và chất lượng dự án.
Cán bộ phòng Kế hoạch - Kế toán và Phòng Kỹ thuật - Đầu tư: Hiểu rõ các công cụ và quy trình quản lý dự án, từ đó cải tiến công tác lập kế hoạch, giám sát và kiểm soát dự án.
Các chuyên gia tư vấn và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị dự án và viễn thông: Tham khảo các phân tích thực trạng và giải pháp cụ thể tại Viễn thông Hải Dương để phát triển các mô hình quản lý phù hợp với doanh nghiệp viễn thông nhà nước.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý Dự án: Học hỏi kinh nghiệm nghiên cứu thực tiễn, áp dụng lý thuyết quản trị dự án vào môi trường doanh nghiệp viễn thông trong bối cảnh chuyển đổi số.
Câu hỏi thường gặp
Quản trị dự án đầu tư là gì và tại sao quan trọng?
Quản trị dự án đầu tư là quá trình lập kế hoạch, điều phối và giám sát các nguồn lực nhằm đảm bảo dự án hoàn thành đúng tiến độ, trong ngân sách và đạt chất lượng. Nó giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nguồn lực, giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.Viễn thông Hải Dương gặp những khó khăn gì trong quản trị dự án?
Khó khăn chính gồm chậm tiến độ dự án (khoảng 25%), vượt chi phí ngân sách (khoảng 12%), phân bổ nguồn lực chưa hợp lý và một số vấn đề kỹ thuật nhỏ trong chất lượng dự án. Nguyên nhân chủ yếu do lập kế hoạch chưa chi tiết và thiếu ứng dụng công nghệ quản lý.Các công cụ quản lý dự án nào được áp dụng trong nghiên cứu?
Nghiên cứu sử dụng biểu đồ Gantt, biểu đồ kiểm soát tiến độ, biểu đồ phụ tải nguồn lực, lưu đồ quá trình, biểu đồ nhân quả và biểu đồ Pareto để phân tích và kiểm soát tiến độ, chi phí, chất lượng và nguồn lực dự án.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị dự án?
Các giải pháp gồm hoàn thiện lập kế hoạch, số hóa dữ liệu quản lý dự án, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường kiểm soát chất lượng và kiến nghị hoàn thiện chính sách quản lý dự án đầu tư.Phạm vi nghiên cứu của luận văn là gì?
Luận văn tập trung nghiên cứu quản trị dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2019-2021, bao gồm các dự án sử dụng nguồn vốn do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam phân cấp.
Kết luận
- Quản trị dự án đầu tư tại Viễn thông Hải Dương trong giai đoạn 2019-2021 còn tồn tại các hạn chế về tiến độ, chi phí và phân bổ nguồn lực.
- Việc áp dụng các công cụ quản lý dự án và công nghệ số hóa còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.
- Chất lượng dự án được đảm bảo ở mức độ cao nhưng cần tăng cường kiểm soát để giảm thiểu các vấn đề kỹ thuật phát sinh.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác quản trị dự án, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Viễn thông Hải Dương.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, áp dụng hệ thống quản lý dự án điện tử và hoàn thiện quy trình quản lý theo khuyến nghị.
Kêu gọi hành động: Các nhà quản lý và cán bộ Viễn thông Hải Dương cần nhanh chóng áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản trị dự án, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các phương pháp quản lý hiện đại nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số.